1. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc do Ngân hàng Trung ương quy định tác động trực tiếp đến yếu tố nào của hệ thống ngân hàng thương mại?
A. Lợi nhuận sau thuế
B. Khả năng cho vay
C. Số lượng chi nhánh
D. Tỷ lệ nợ xấu
2. Chính sách `thắt chặt định lượng′ (quantitative tightening) của Ngân hàng Trung ương liên quan đến hành động nào?
A. Giảm lãi suất cơ bản
B. Mua vào trái phiếu chính phủ và tài sản khác
C. Bán ra trái phiếu chính phủ và tài sản khác để giảm cung tiền
D. Tăng cường giám sát hoạt động ngân hàng
3. Công cụ tài chính nào sau đây đại diện cho một phần quyền sở hữu đối với một công ty?
A. Trái phiếu chính phủ
B. Tín phiếu kho bạc
C. Cổ phiếu phổ thông
D. Chứng chỉ tiền gửi
4. Hệ số beta (Beta) trong tài chính đo lường điều gì?
A. Lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản
B. Rủi ro hệ thống (systematic risk) của một tài sản so với thị trường chung
C. Tỷ suất cổ tức của một cổ phiếu
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty
5. Khoản tiền 10.000.000 VNĐ nhận được sau 3 năm có giá trị hiện tại là bao nhiêu nếu lãi suất chiết khấu là 10%∕năm?
A. Khoảng 7.513.000 VNĐ
B. Khoảng 9.091.000 VNĐ
C. Khoảng 13.310.000 VNĐ
D. Khoảng 10.000.000 VNĐ
6. Chức năng nào của tiền tệ cho phép so sánh giá trị của các loại hàng hóa và dịch vụ khác nhau?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị hạch toán
C. Phương tiện cất trữ giá trị
D. Phương tiện thanh toán
7. Khoản thanh toán lãi cố định hàng năm mà người nắm giữ trái phiếu nhận được được gọi là gì?
A. Cổ tức
B. Lợi tức đáo hạn (Yield to Maturity)
C. Lãi suất coupon (Coupon rate)
D. Thị giá trái phiếu
8. Nếu một ngân hàng thương mại nhận được khoản tiền gửi 100 triệu VNĐ và tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%, số tiền tối đa mà ngân hàng này có thể cho vay từ khoản tiền gửi ban đầu này là bao nhiêu?
A. 10 triệu VNĐ
B. 90 triệu VNĐ
C. 100 triệu VNĐ
D. 110 triệu VNĐ
9. Hiện tượng nào xảy ra khi nhu cầu về một loại tiền tệ tăng lên trên thị trường ngoại hối, trong khi nguồn cung không đổi hoặc giảm?
A. Đồng tiền đó mất giá
B. Đồng tiền đó tăng giá (lên giá)
C. Tỷ lệ lạm phát của quốc gia đó tăng
D. Lãi suất trong nước giảm
10. Giả sử một nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty với giá 50.000 VNĐ∕cổ phiếu. Sau một năm, anh ta bán cổ phiếu đó với giá 55.000 VNĐ∕cổ phiếu và nhận được cổ tức là 2.000 VNĐ∕cổ phiếu. Tỷ suất sinh lời (Return) của khoản đầu tư này là bao nhiêu?
A. 10%
B. 12%
C. 14%
D. 15%
11. Khi Ngân hàng Trung ương bán chứng khoán chính phủ trên thị trường mở, hành động này có xu hướng tác động thế nào đến lãi suất và lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?
A. Tăng lãi suất, tăng cung tiền
B. Giảm lãi suất, giảm cung tiền
C. Tăng lãi suất, giảm cung tiền
D. Giảm lãi suất, tăng cung tiền
12. Thị trường tài chính nào là nơi diễn ra việc mua bán các công cụ nợ có thời hạn đáo hạn dưới một năm?
A. Thị trường vốn
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường chứng khoán
D. Thị trường phái sinh
13. Nếu một công ty có chỉ số P∕E (Giá trên Thu nhập) cao hơn so với các công ty cùng ngành, điều này có thể ngụ ý điều gì về kỳ vọng của thị trường đối với công ty đó?
A. Công ty bị định giá thấp
B. Công ty có tiềm năng tăng trưởng thu nhập cao hơn trong tương lai
C. Công ty có rủi ro cao hơn
D. Công ty đang gặp khó khăn về tài chính
14. Nếu một nhà đầu tư mua một trái phiếu có mệnh giá 1.000.000 VNĐ, lãi suất coupon 8%∕năm, trả lãi hàng năm và đáo hạn sau 5 năm. Khoản tiền lãi coupon nhà đầu tư nhận được mỗi năm là bao nhiêu?
A. 8.000 VNĐ
B. 80.000 VNĐ
C. 1.080.000 VNĐ
D. 800.000 VNĐ
15. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có xu hướng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm
16. Nếu tỷ lệ lạm phát cao hơn lãi suất danh nghĩa của khoản tiền gửi tiết kiệm, thì lãi suất thực tế (real interest rate) sẽ như thế nào?
A. Dương và cao
B. Dương nhưng thấp
C. Bằng không
D. Âm
17. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ?
A. Thuế và chi tiêu chính phủ
B. Lãi suất chiết khấu, nghiệp vụ thị trường mở, tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Phát hành trái phiếu chính phủ mới
D. Thương mại quốc tế và thuế quan
18. Quá trình `số nhân tiền tệ` (money multiplier) mô tả cách thức nào?
A. Chính phủ in thêm tiền để tăng cung tiền
B. Khoản tiền gửi ban đầu trong hệ thống ngân hàng có thể tạo ra lượng tiền gửi và cho vay lớn hơn nhiều
C. Lãi suất cao hơn thúc đẩy người dân gửi tiền nhiều hơn
D. Thị trường chứng khoán tăng trưởng làm gia tăng tài sản của nhà đầu tư
19. Chính sách tài khóa mở rộng (ví dụ: tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) có mục tiêu chính là gì?
A. Kiềm chế lạm phát
B. Kích thích tăng trưởng kinh tế
C. Giảm nợ công
D. Tăng tỷ giá hối đoái
20. Công cụ tài chính phái sinh nào cho phép người nắm giữ quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định vào hoặc trước một ngày cụ thể?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
C. Hợp đồng quyền chọn (Option contract)
D. Hợp đồng hoán đổi (Swap contract)
21. Lợi tức đáo hạn (Yield to Maturity - YTM) của một trái phiếu là gì?
A. Tỷ lệ lãi suất coupon của trái phiếu
B. Tổng lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được nếu giữ trái phiếu cho đến khi đáo hạn, được biểu thị dưới dạng tỷ lệ hàng năm
C. Giá trị thị trường hiện tại của trái phiếu
D. Khoản thanh toán gốc khi trái phiếu đáo hạn
22. Công cụ nào được sử dụng để đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Chỉ số giá sản xuất (PPI)
D. Cán cân thương mại
23. Sự khác biệt cơ bản giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?
A. Cổ phiếu là nợ, trái phiếu là vốn chủ sở hữu
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi
C. Người nắm giữ cổ phiếu là chủ sở hữu, người nắm giữ trái phiếu là chủ nợ
D. Cổ phiếu có thời hạn đáo hạn cố định, trái phiếu không có thời hạn đáo hạn
24. Quỹ mở (Open-end fund) khác quỹ đóng (Closed-end fund) ở điểm nào chính?
A. Quỹ mở chỉ đầu tư vào cổ phiếu, quỹ đóng chỉ đầu tư vào trái phiếu
B. Quỹ mở phát hành∕mua lại chứng chỉ quỹ liên tục, quỹ đóng có số lượng cổ phiếu cố định
C. Quỹ mở được niêm yết trên sàn chứng khoán, quỹ đóng thì không
D. Quỹ mở có phí quản lý cao hơn quỹ đóng
25. Nếu một công ty có hệ số D∕E (Nợ trên Vốn chủ sở hữu) cao, điều này thường cho thấy gì về cấu trúc tài chính của công ty?
A. Công ty được tài trợ chủ yếu bằng vốn chủ sở hữu
B. Công ty đang sử dụng nhiều nợ để tài trợ hoạt động
C. Công ty có rủi ro tài chính thấp
D. Công ty có khả năng sinh lời cao
26. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) được sử dụng để ước tính điều gì?
A. Doanh thu dự kiến của một công ty
B. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản rủi ro dựa trên rủi ro hệ thống của nó
C. Giá trị sổ sách của một cổ phiếu
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của một công ty
27. Sự kiện nào sau đây có khả năng nhất dẫn đến lạm phát cầu kéo?
A. Giá dầu thế giới tăng mạnh
B. Lương tối thiểu tăng đáng kể
C. Chính phủ thực hiện gói kích cầu lớn
D. Thiên tai làm giảm sản lượng nông nghiệp
28. Nếu một quốc gia duy trì thâm hụt ngân sách liên tục, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào về mặt tài chính?
A. Giảm nợ công
B. Tăng dự trữ ngoại hối
C. Gia tăng nợ công
D. Tăng trưởng kinh tế bền vững
29. Rủi ro nào liên quan đến khả năng không thể bán một tài sản nhanh chóng mà không bị giảm giá đáng kể?
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro thị trường
C. Rủi ro thanh khoản
D. Rủi ro lãi suất
30. Tỷ giá hối đoái được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối, không có sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương, là đặc điểm của chế độ tỷ giá nào?
A. Chế độ tỷ giá cố định
B. Chế độ tỷ giá thả nổi hoàn toàn
C. Chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý
D. Chế độ bản vị vàng