1. Công nghệ `RNAV` (Area Navigation) và `RNP` (Required Navigation Performance) cải thiện điều gì trong hoạt động bay?
A. Giảm chi phí nhiên liệu bằng cách bay nhanh hơn.
B. Cho phép máy bay bay theo đường bay chính xác và hiệu quả hơn, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu và khu vực địa hình phức tạp.
C. Tăng cường khả năng chống sét đánh cho máy bay.
D. Giảm thiểu tiếng ồn động cơ máy bay khi cất cánh.
2. Vai trò chính của `buồng lái kính` (glass cockpit) trong máy bay hiện đại là gì?
A. Cung cấp tầm nhìn rộng hơn cho phi công ra bên ngoài máy bay.
B. Tăng cường khả năng chống chịu va đập cho buồng lái.
C. Hiển thị thông tin chuyến bay và hệ thống máy bay một cách tích hợp và trực quan trên màn hình điện tử.
D. Giảm trọng lượng tổng thể của máy bay.
3. Quy tắc `see and avoid` trong hàng không dân dụng áp dụng chủ yếu trong điều kiện nào?
A. Trong không trung đông đúc gần sân bay lớn.
B. Trong điều kiện thời tiết xấu, tầm nhìn hạn chế.
C. Trong không phận không được kiểm soát (Uncontrolled airspace) và điều kiện thời tiết tốt (VFR).
D. Trong không phận được kiểm soát (Controlled airspace) và điều kiện thời tiết xấu (IFR).
4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống quản lý không lưu (Air Traffic Management - ATM)?
A. Kiểm soát không lưu (Air Traffic Control - ATC)
B. Quản lý không phận (Airspace Management)
C. Quản lý luồng không lưu (Air Traffic Flow Management - ATFM)
D. Quản lý hành lý hành khách (Baggage Handling Management)
5. Tác động môi trường lớn nhất từ hoạt động hàng không dân dụng là gì?
A. Ô nhiễm tiếng ồn xung quanh sân bay.
B. Tiêu thụ nước ngọt trong quá trình sản xuất máy bay.
C. Khí thải nhà kính, đặc biệt là CO2, góp phần vào biến đổi khí hậu.
D. Rác thải từ máy bay và sân bay.
6. Tổ chức quốc tế nào chịu trách nhiệm thiết lập các tiêu chuẩn và khuyến nghị cho hàng không dân dụng toàn cầu?
A. IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế)
B. ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế)
C. FAA (Cục Hàng không Liên bang Hoa Kỳ)
D. EASA (Cơ quan An toàn Hàng không Liên minh Châu Âu)
7. Công ước Chicago năm 1944 có vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của hàng không dân dụng quốc tế?
A. Quy định về tiêu chuẩn khí thải cho máy bay.
B. Thành lập IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế).
C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cơ bản cho hàng không dân dụng quốc tế và thành lập ICAO.
D. Đưa ra các quy tắc về bồi thường thiệt hại cho hành khách bị chậm chuyến.
8. Trong quản lý sân bay, `Airside` và `Landside` là hai khu vực chính được phân biệt như thế nào?
A. Airside là khu vực có đường băng, Landside là khu vực nhà ga hành khách.
B. Airside là khu vực hạn chế, chỉ dành cho máy bay và nhân viên sân bay sau khi kiểm soát an ninh, Landside là khu vực công cộng, dành cho hành khách và khách đến sân bay trước khi kiểm soát an ninh.
C. Airside là khu vực quản lý không lưu, Landside là khu vực quản lý hành chính sân bay.
D. Airside là khu vực quốc tế, Landside là khu vực nội địa.
9. Trong ngành hàng không dân dụng, `cabin crew` (tổ bay cabin) hay còn gọi là tiếp viên hàng không, chịu trách nhiệm chính về điều gì?
A. Điều khiển máy bay trong suốt chuyến bay.
B. Đảm bảo an toàn và tiện nghi cho hành khách trên máy bay.
C. Quản lý hành lý và hàng hóa trên máy bay.
D. Lập kế hoạch đường bay và tính toán nhiên liệu.
10. Hiệp ước Warsaw (Warsaw Convention) năm 1929 có ý nghĩa lịch sử quan trọng nào đối với hàng không dân dụng?
A. Thành lập Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO).
B. Quy định về trách nhiệm pháp lý của hãng hàng không trong vận chuyển quốc tế bằng đường hàng không.
C. Tiêu chuẩn hóa ngôn ngữ tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp hàng không quốc tế.
D. Khuyến khích phát triển máy bay phản lực dân dụng.
11. Sự cố `wake turbulence` nguy hiểm nhất đối với máy bay nào?
A. Máy bay lớn đi trước, máy bay nhỏ đi sau.
B. Máy bay nhỏ đi trước, máy bay lớn đi sau.
C. Máy bay cùng kích thước bay song song.
D. Máy bay trực thăng bay gần máy bay cánh cố định.
12. Mục tiêu chính của hàng không dân dụng là gì?
A. Vận chuyển hàng hóa và hành khách bằng đường hàng không.
B. Nghiên cứu và phát triển công nghệ hàng không quân sự.
C. Thám hiểm không gian vũ trụ.
D. Cung cấp dịch vụ cứu hộ và cứu nạn.
13. Khái niệm `ETOPS` (Extended-range Twin-engine Operational Performance Standards) liên quan đến loại hình máy bay nào và mục đích gì?
A. Máy bay trực thăng, để hoạt động cứu hộ tầm xa trên biển.
B. Máy bay phản lực hai động cơ, để bay trên các tuyến đường dài vượt biển hoặc vùng sâu vùng xa.
C. Máy bay cánh quạt, để hoạt động hiệu quả ở độ cao thấp.
D. Máy bay siêu thanh, để bay nhanh hơn tốc độ âm thanh.
14. Mô hình kinh doanh `giá rẻ` (low-cost carrier - LCC) trong hàng không dân dụng tập trung vào việc gì?
A. Cung cấp dịch vụ hạng nhất với chất lượng cao nhất.
B. Giảm tối đa chi phí hoạt động để cung cấp giá vé thấp, thường loại bỏ các dịch vụ không thiết yếu.
C. Sử dụng máy bay lớn nhất và hiện đại nhất.
D. Chỉ khai thác các đường bay quốc tế dài.
15. Khái niệm `slot` tại sân bay dùng để chỉ điều gì?
A. Vị trí đỗ máy bay tại nhà ga.
B. Thời gian được cấp phép cất cánh hoặc hạ cánh tại một sân bay cụ thể.
C. Kênh liên lạc vô tuyến giữa kiểm soát viên không lưu và phi công.
D. Làn đường ưu tiên cho máy bay lăn bánh trên đường băng.
16. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá vé máy bay?
A. Màu sơn của máy bay.
B. Giá nhiên liệu máy bay (Jet fuel).
C. Số lượng tiếp viên hàng không trên chuyến bay.
D. Loại hình máy bay sử dụng (thân rộng hay thân hẹp).
17. Trong quản lý rủi ro hàng không, khái niệm `Swiss Cheese Model` (Mô hình pho mát Thụy Sĩ) minh họa điều gì?
A. Sự phức tạp của hệ thống máy bay hiện đại.
B. Cách các lớp phòng thủ khác nhau trong hệ thống hàng không có thể thất bại và dẫn đến sự cố.
C. Tầm quan trọng của việc bảo trì máy bay định kỳ.
D. Sự cần thiết phải kiểm soát chi phí trong hoạt động hàng không.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `5 chữ C` (5Cs) cơ bản của dịch vụ khách hàng trong hàng không dân dụng?
A. Compassion (Sự cảm thông)
B. Competence (Năng lực)
C. Convenience (Sự tiện lợi)
D. Cost-effectiveness (Hiệu quả chi phí)
19. Loại hình sân bay nào thường xử lý chủ yếu các chuyến bay thuê chuyến và giá rẻ?
A. Sân bay trung tâm (Hub airport)
B. Sân bay thứ cấp (Secondary airport)
C. Sân bay cửa ngõ quốc tế (International gateway airport)
D. Sân bay quân sự (Military airport)
20. Loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc đối với các hãng hàng không dân dụng?
A. Bảo hiểm mất hành lý cho hành khách.
B. Bảo hiểm trách nhiệm đối với hành khách, bên thứ ba và thiệt hại máy bay.
C. Bảo hiểm gián đoạn chuyến bay do thời tiết.
D. Bảo hiểm lợi nhuận cho hãng hàng không.
21. Công nghệ ADS-B (Automatic Dependent Surveillance-Broadcast) đóng góp như thế nào vào việc nâng cao hiệu quả quản lý không lưu?
A. Cung cấp thông tin thời tiết chính xác hơn cho phi công.
B. Cho phép máy bay tự động hạ cánh mà không cần sự can thiệp của kiểm soát viên không lưu.
C. Cung cấp dữ liệu vị trí và thông tin chuyến bay theo thời gian thực, chính xác hơn cho kiểm soát viên không lưu và các máy bay khác.
D. Giảm tiếng ồn động cơ máy bay.
22. Tiêu chuẩn `CAT III` (Category III) trong hạ cánh tự động (Autoland) đề cập đến điều kiện thời tiết nào?
A. Tầm nhìn tốt, không mây mù.
B. Tầm nhìn hạn chế do mưa lớn.
C. Tầm nhìn rất kém do sương mù dày đặc, cho phép hạ cánh trong điều kiện gần như không nhìn thấy đường băng bằng mắt thường.
D. Gió mạnh và nhiễu loạn.
23. Loại hình máy bay nào thường được sử dụng cho các chuyến bay đường dài quốc tế?
A. Máy bay cánh quạt (Propeller aircraft)
B. Máy bay phản lực thân hẹp (Narrow-body jet aircraft)
C. Máy bay phản lực thân rộng (Wide-body jet aircraft)
D. Máy bay trực thăng (Helicopter)
24. Trong bối cảnh an ninh hàng không, `Danh sách cấm bay` (No-fly list) là gì?
A. Danh sách các sân bay bị đóng cửa vì lý do an ninh.
B. Danh sách các loại máy bay không được phép hoạt động.
C. Danh sách những cá nhân bị cấm lên máy bay vì lý do an ninh quốc gia hoặc nguy cơ an ninh.
D. Danh sách các quốc gia có an ninh hàng không kém.
25. Nguyên tắc `first-in, first-out` (FIFO) thường được áp dụng trong hoạt động nào tại sân bay?
A. Xếp hàng tại quầy thủ tục.
B. Phân bổ vị trí đỗ máy bay.
C. Xử lý hành lý ký gửi.
D. Cấp phép slot cất cánh/hạ cánh.
26. Hệ thống `hub-and-spoke` trong hàng không dân dụng đề cập đến điều gì?
A. Mô hình quản lý không lưu tập trung vào một trung tâm điều khiển duy nhất.
B. Mạng lưới đường bay mà các hãng hàng không tập trung phần lớn chuyến bay qua một hoặc vài sân bay trung tâm (hub).
C. Phương pháp bảo trì máy bay theo đó các bộ phận được tập trung tại một trung tâm bảo dưỡng.
D. Quy trình kiểm soát an ninh hàng không tiêu chuẩn tại các sân bay lớn.
27. Mục đích chính của việc `phun chất lỏng khử băng` (de-icing fluid) lên máy bay trước khi cất cánh trong mùa đông là gì?
A. Làm sạch bụi bẩn và côn trùng bám trên cánh máy bay.
B. Ngăn chặn sự hình thành băng tuyết trên bề mặt máy bay, đặc biệt là cánh và bề mặt điều khiển.
C. Tăng độ bóng bề mặt máy bay để giảm lực cản.
D. Khử trùng bề mặt máy bay để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
28. Động cơ phản lực cánh quạt (turbofan engine) mang lại lợi ích chính nào so với động cơ phản lực thuần túy (turbojet engine) trong máy bay dân dụng?
A. Tốc độ bay cao hơn đáng kể.
B. Tiết kiệm nhiên liệu hơn và ít tiếng ồn hơn.
C. Khả năng hoạt động ở độ cao lớn hơn.
D. Cấu tạo đơn giản và dễ bảo trì hơn.
29. Hệ thống `ACARS` (Aircraft Communications Addressing and Reporting System) được sử dụng để làm gì trong hàng không dân dụng?
A. Phát sóng chương trình giải trí cho hành khách.
B. Liên lạc dữ liệu giữa máy bay và mặt đất, truyền tải thông tin về hiệu suất máy bay, tình trạng hệ thống và thông điệp vận hành.
C. Điều khiển hệ thống chiếu sáng trong khoang hành khách.
D. Tự động điều chỉnh nhiệt độ trong buồng lái.
30. Sự khác biệt chính giữa `Máy bay thân hẹp` (Narrow-body aircraft) và `Máy bay thân rộng` (Wide-body aircraft) là gì?
A. Máy bay thân hẹp chỉ chở hàng hóa, máy bay thân rộng chỉ chở hành khách.
B. Đường kính thân máy bay và số lượng lối đi (aisle) trong khoang hành khách.
C. Máy bay thân hẹp chỉ bay nội địa, máy bay thân rộng chỉ bay quốc tế.
D. Tốc độ bay tối đa của hai loại máy bay.