Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

1. Nguyên tắc `công bằng nội bộ` trong quản trị bồi thường đề cập đến điều gì?

A. Mức lương phải cạnh tranh so với thị trường.
B. Mức lương phải phù hợp với luật lao động.
C. Mức lương phải tương xứng với giá trị công việc và năng lực của nhân viên trong nội bộ doanh nghiệp.
D. Mức lương phải được công khai minh bạch.

2. Trong quản lý xung đột, phương pháp `hợp tác` (Collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?

A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều thua.
C. Cả hai bên cùng có lợi.
D. Xung đột bị né tránh, không được giải quyết.

3. Công cụ `khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên` (Employee satisfaction survey) giúp doanh nghiệp thu thập thông tin về điều gì?

A. Hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. Mức độ gắn kết của khách hàng.
C. Nhận thức và thái độ của nhân viên về công việc, môi trường làm việc và các chính sách của công ty.
D. Năng lực chuyên môn của nhân viên.

4. Khái niệm `gắn kết nhân viên` (Employee Engagement) thể hiện điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và thu nhập.
B. Mức độ cam kết, nhiệt huyết và nỗ lực tự nguyện của nhân viên đối với công việc và tổ chức.
C. Mức độ tuân thủ nội quy và quy định của công ty.
D. Mức độ tham gia các hoạt động tập thể của công ty.

5. Khái niệm `mô tả công việc` (Job Description) tập trung vào điều gì?

A. Các kỹ năng và phẩm chất cá nhân cần có để thực hiện công việc.
B. Các nhiệm vụ, trách nhiệm và nghĩa vụ của một vị trí công việc.
C. Mức lương và phúc lợi của vị trí công việc.
D. Cơ hội thăng tiến trong công việc.

6. Hành vi `quấy rối` (Harassment) tại nơi làm việc được coi là vi phạm đạo đức và pháp luật, ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào?

A. Năng suất lao động.
B. Môi trường làm việc an toàn và tôn trọng.
C. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Uy tín thương hiệu.

7. Đánh giá hiệu suất công việc nhằm mục đích chính là gì?

A. Xác định nhân viên nào cần sa thải.
B. Quyết định tăng lương và thăng chức cho nhân viên.
C. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện hiệu suất nhân viên.
D. So sánh nhân viên này với nhân viên khác.

8. Chức năng nào sau đây của quản trị nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đội ngũ kế thừa?

A. Tuyển dụng.
B. Đào tạo và phát triển.
C. Đánh giá hiệu suất.
D. Bồi thường và phúc lợi.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường làm việc `hỗ trợ`?

A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
B. Cơ hội phát triển và thăng tiến rõ ràng.
C. Áp lực công việc cao liên tục.
D. Sự công nhận và khen thưởng xứng đáng.

10. Trong quản trị nhân lực, `kế hoạch hóa nguồn nhân lực` (Human Resource Planning) có vai trò gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận nhân sự.
B. Dự báo nhu cầu và nguồn cung nhân lực để đảm bảo doanh nghiệp có đủ nhân lực phù hợp trong tương lai.
C. Xây dựng chính sách lương thưởng và phúc lợi.
D. Giải quyết các xung đột lao động.

11. Phương pháp đào tạo `kèm cặp` (Coaching) thường tập trung vào điều gì?

A. Truyền đạt kiến thức lý thuyết.
B. Phát triển kỹ năng thực hành và năng lực cá nhân thông qua hướng dẫn và hỗ trợ trực tiếp.
C. Đào tạo hàng loạt cho nhiều nhân viên cùng lúc.
D. Sử dụng công nghệ để đào tạo từ xa.

12. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng tuyển dụng?

A. Xác định nhu cầu tuyển dụng.
B. Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên mới.
C. Thu hút ứng viên tiềm năng.
D. Lựa chọn ứng viên phù hợp.

13. Nguyên tắc `công bằng bên ngoài` (External equity) trong quản trị bồi thường đề cập đến điều gì?

A. Mức lương phải tương xứng với giá trị công việc trong nội bộ doanh nghiệp.
B. Mức lương phải cạnh tranh so với mức lương thị trường cho các vị trí tương đương ở các công ty khác.
C. Mức lương phải được trả đúng hạn và đầy đủ.
D. Mức lương phải được điều chỉnh theo lạm phát.

14. Hoạt động `thuyên chuyển công việc` (Job rotation) mang lại lợi ích nào cho nhân viên và doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng tính chuyên môn hóa sâu trong một lĩnh vực.
C. Mở rộng kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cho nhân viên, tăng tính linh hoạt cho tổ chức.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.

15. Trong tuyển dụng, `thương hiệu nhà tuyển dụng` (Employer branding) có vai trò gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Thu hút ứng viên có năng lực phù hợp và xây dựng hình ảnh tích cực về doanh nghiệp như một nơi làm việc lý tưởng.
C. Đánh giá năng lực ứng viên.
D. Đào tạo nhân viên mới.

16. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng `duy trì nguồn nhân lực`?

A. Phân tích và thiết kế công việc.
B. Đánh giá hiệu suất và phản hồi.
C. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
D. Đào tạo và phát triển kỹ năng.

17. Chỉ số `tỷ lệ thôi việc` (Turnover rate) phản ánh điều gì về quản trị nhân lực của doanh nghiệp?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Khả năng thu hút nhân tài của doanh nghiệp.
C. Mức độ gắn kết và giữ chân nhân viên của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả của chiến lược marketing.

18. Phong cách lãnh đạo `dân chủ` (Democratic) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán, không tham khảo ý kiến nhân viên.
B. Lãnh đạo khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
C. Lãnh đạo hoàn toàn trao quyền quyết định cho nhân viên.
D. Lãnh đạo chỉ tập trung vào mục tiêu, ít quan tâm đến nhân viên.

19. Hình thức kỷ luật lao động `sa thải` thường được áp dụng cho hành vi vi phạm nào?

A. Đi làm muộn một vài lần.
B. Không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
C. Vi phạm nghiêm trọng nội quy lao động hoặc gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.
D. Thái độ làm việc chưa tích cực.

20. Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được sử dụng cho nhân viên mới để làm quen với công việc và văn hóa công ty?

A. Đào tạo kèm cặp (Coaching).
B. Đào tạo theo chương trình (On-the-job training).
C. Định hướng (Orientation).
D. Đào tạo từ xa (E-learning).

21. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (Delegating) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?

A. Nhân viên mới vào nghề, chưa có kinh nghiệm.
B. Nhân viên có kinh nghiệm, năng lực cao và tự chủ.
C. Nhân viên cần sự giám sát chặt chẽ.
D. Nhân viên thiếu động lực làm việc.

22. Phương pháp đánh giá hiệu suất `360 độ` (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp.
B. Chỉ từ đồng nghiệp.
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng (nếu có) và tự đánh giá.
D. Chỉ từ phòng nhân sự.

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Thiết kế văn phòng làm việc hiện đại.
B. Tổ chức nhiều hoạt động team-building.
C. Sự nhất quán giữa giá trị tuyên bố và hành động thực tế của lãnh đạo.
D. Xây dựng bộ quy tắc ứng xử chi tiết.

24. Trong quản trị nhân lực, `phân tích công việc` (Job Analysis) được thực hiện trước giai đoạn nào?

A. Đào tạo và phát triển.
B. Tuyển dụng và lựa chọn.
C. Đánh giá hiệu suất.
D. Bồi thường và phúc lợi.

25. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn để tăng thu nhập?

A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương theo vị trí.
D. Trả lương cố định.

26. Mục tiêu chính của quản trị nhân lực là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tuân thủ luật lao động.
C. Nâng cao năng lực và hiệu quả làm việc của nhân viên.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.

27. Công cụ `phỏng vấn theo năng lực` (Competency-based interview) tập trung đánh giá điều gì ở ứng viên?

A. Kiến thức chuyên môn.
B. Kinh nghiệm làm việc trước đây.
C. Năng lực và hành vi thực tế đã thể hiện trong quá khứ.
D. Mức độ phù hợp về văn hóa.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến động lực làm việc nội tại của nhân viên?

A. Sự công nhận và khen thưởng.
B. Cơ hội phát triển bản thân và nghề nghiệp.
C. Mức lương và phúc lợi.
D. Tính thử thách và ý nghĩa của công việc.

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý hiệu suất?

A. Cải thiện năng suất và hiệu quả làm việc của cá nhân và tổ chức.
B. Phát triển năng lực và kỹ năng của nhân viên.
C. Xác định nhân viên có hiệu suất thấp để kỷ luật.
D. Đảm bảo sự gắn kết giữa mục tiêu cá nhân và mục tiêu tổ chức.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phúc lợi phi tài chính cho nhân viên?

A. Bảo hiểm sức khỏe.
B. Thời gian làm việc linh hoạt.
C. Cơ hội đào tạo và phát triển.
D. Tiền thưởng cuối năm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

1. Nguyên tắc 'công bằng nội bộ' trong quản trị bồi thường đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

2. Trong quản lý xung đột, phương pháp 'hợp tác' (Collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

3. Công cụ 'khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên' (Employee satisfaction survey) giúp doanh nghiệp thu thập thông tin về điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

4. Khái niệm 'gắn kết nhân viên' (Employee Engagement) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

5. Khái niệm 'mô tả công việc' (Job Description) tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

6. Hành vi 'quấy rối' (Harassment) tại nơi làm việc được coi là vi phạm đạo đức và pháp luật, ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

7. Đánh giá hiệu suất công việc nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

8. Chức năng nào sau đây của quản trị nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đội ngũ kế thừa?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường làm việc 'hỗ trợ'?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

10. Trong quản trị nhân lực, 'kế hoạch hóa nguồn nhân lực' (Human Resource Planning) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

11. Phương pháp đào tạo 'kèm cặp' (Coaching) thường tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

12. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng tuyển dụng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

13. Nguyên tắc 'công bằng bên ngoài' (External equity) trong quản trị bồi thường đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

14. Hoạt động 'thuyên chuyển công việc' (Job rotation) mang lại lợi ích nào cho nhân viên và doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

15. Trong tuyển dụng, 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer branding) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

16. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'duy trì nguồn nhân lực'?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

17. Chỉ số 'tỷ lệ thôi việc' (Turnover rate) phản ánh điều gì về quản trị nhân lực của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

18. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (Democratic) có đặc điểm nổi bật nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

19. Hình thức kỷ luật lao động 'sa thải' thường được áp dụng cho hành vi vi phạm nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

20. Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được sử dụng cho nhân viên mới để làm quen với công việc và văn hóa công ty?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

21. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (Delegating) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

22. Phương pháp đánh giá hiệu suất '360 độ' (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

24. Trong quản trị nhân lực, 'phân tích công việc' (Job Analysis) được thực hiện trước giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

25. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn để tăng thu nhập?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

26. Mục tiêu chính của quản trị nhân lực là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

27. Công cụ 'phỏng vấn theo năng lực' (Competency-based interview) tập trung đánh giá điều gì ở ứng viên?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến động lực làm việc nội tại của nhân viên?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý hiệu suất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 15

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phúc lợi phi tài chính cho nhân viên?