1. Trong quản lý xung đột, chiến lược `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Khi các bên liên quan sẵn sàng hợp tác để tìm giải pháp
C. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc hậu quả của xung đột lớn hơn lợi ích giải quyết
D. Khi một bên có quyền lực mạnh hơn và muốn áp đặt ý kiến
2. Đâu là vai trò chính của `Công đoàn` trong quan hệ lao động?
A. Đại diện cho người sử dụng lao động
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động
C. Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
3. Khái niệm `ESG` (Environmental, Social, Governance) ngày càng được chú trọng trong quản trị nhân lực hiện đại, đặc biệt ở khía cạnh nào?
A. Quản lý hiệu suất nhân viên
B. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
C. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và phát triển bền vững
D. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính trong cơ cấu lương thưởng?
A. Mức lương cơ bản
B. Các khoản phụ cấp và trợ cấp
C. Cơ hội thăng tiến trong công việc
D. Các khoản thưởng và phúc lợi
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức?
A. Giá trị và niềm tin chung
B. Quy trình sản xuất
C. Chuẩn mực hành vi
D. Biểu tượng và nghi lễ
6. Vai trò `Người liên kết` (Liaison) thuộc nhóm vai trò quản lý nào theo Henry Mintzberg?
A. Vai trò quan hệ con người (Interpersonal roles)
B. Vai trò thông tin (Informational roles)
C. Vai trò quyết định (Decisional roles)
D. Vai trò kỹ thuật (Technical roles)
7. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc hỏi ứng viên về các tình huống hành vi trong quá khứ để dự đoán hiệu suất tương lai?
A. Phỏng vấn tình huống
B. Phỏng vấn hội đồng
C. Phỏng vấn hành vi
D. Phỏng vấn căng thẳng
8. Hình thức trả lương nào mà thu nhập của nhân viên phụ thuộc trực tiếp vào kết quả hoặc số lượng công việc hoàn thành?
A. Trả lương theo thời gian
B. Trả lương theo sản phẩm/kết quả công việc
C. Trả lương hỗn hợp
D. Trả lương theo năng lực
9. Đâu là lợi ích chính của việc đào tạo và phát triển nhân viên đối với tổ chức?
A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Nâng cao năng suất, chất lượng công việc và khả năng cạnh tranh
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ
10. Trong quản trị rủi ro nhân sự, rủi ro `chảy máu chất xám` (brain drain) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro nhân viên bị tai nạn lao động
B. Rủi ro mất mát thông tin và kiến thức do nhân viên giỏi nghỉ việc
C. Rủi ro xung đột giữa các bộ phận nhân sự
D. Rủi ro tuyển dụng phải nhân viên không đủ năng lực
11. Hệ thống đánh giá hiệu suất 360 độ thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp
B. Chỉ từ đồng nghiệp
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng (nếu có) và tự đánh giá
D. Chỉ từ bộ phận nhân sự
12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `hoạch định nguồn nhân lực`?
A. Đảm bảo có đủ số lượng và chất lượng nhân viên đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của tổ chức
B. Giảm tối đa chi phí nhân sự
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực
D. Phát triển đội ngũ nhân viên kế thừa
13. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên?
A. Phong cách lãnh đạo dân chủ
B. Phong cách lãnh đạo ủy quyền
C. Phong cách lãnh đạo độc đoán
D. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi
14. Yếu tố `tính đa dạng` (diversity) trong lực lượng lao động mang lại lợi ích gì cho tổ chức?
A. Giảm chi phí tuyển dụng
B. Tăng tính đồng nhất trong suy nghĩ và hành động của nhân viên
C. Tăng khả năng sáng tạo, đổi mới và giải quyết vấn đề
D. Giảm sự phức tạp trong quản lý nhân sự
15. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với nhân viên nhân sự?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng công nghệ
C. Kỹ năng làm việc nhóm
D. Kỹ năng quản lý thời gian
16. Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?
A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý
B. Từ nhu cầu được tôn trọng đến nhu cầu tự thể hiện
C. Từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện
D. Ngẫu nhiên, không có thứ tự nhất định
17. Mục đích của việc duy trì quan hệ lao động hài hòa trong tổ chức là gì?
A. Tăng cường quyền lực của người quản lý
B. Giảm chi phí đào tạo
C. Ngăn ngừa xung đột, đình công và tạo môi trường làm việc tích cực
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
18. Phương pháp đào tạo `kèm cặp` (coaching) thường tập trung vào điều gì?
A. Truyền đạt kiến thức lý thuyết trên lớp học
B. Hướng dẫn và hỗ trợ nhân viên phát triển kỹ năng và tiềm năng cá nhân
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Kỷ luật nhân viên vi phạm quy định
19. Chỉ số `tỷ lệ nhân viên nghỉ việc` (employee turnover rate) đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên
B. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng
C. Tỷ lệ nhân viên rời bỏ tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định
D. Chi phí tuyển dụng nhân viên mới
20. Khái niệm `Work-life balance` trong quản trị nhân lực đề cập đến điều gì?
A. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân của nhân viên
B. Sự cân bằng giữa quyền lợi và trách nhiệm của nhân viên
C. Sự cân bằng giữa chi phí và lợi ích của các hoạt động nhân sự
D. Sự cân bằng giữa nhu cầu của nhân viên và mục tiêu của tổ chức
21. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nhân lực là gì?
A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên
B. Tuyển dụng nhân viên nhanh chóng và hiệu quả
C. Hiểu rõ các yêu cầu, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết cho từng vị trí công việc
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại
22. Loại hình đào tạo nào thường được sử dụng để giúp nhân viên mới hòa nhập nhanh chóng vào tổ chức và công việc?
A. Đào tạo định hướng (Orientation)
B. Đào tạo kỹ năng chuyên môn
C. Đào tạo phát triển lãnh đạo
D. Đào tạo lại (Retraining)
23. Đâu KHÔNG phải là một phương pháp tuyển dụng nhân sự từ bên ngoài tổ chức?
A. Tuyển dụng qua mạng xã hội và các trang web việc làm
B. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên hiện tại
C. Thăng chức nội bộ cho nhân viên
D. Tuyển dụng tại các trường đại học và cao đẳng
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi xây dựng mô tả công việc?
A. Trách nhiệm và nhiệm vụ chính của công việc
B. Kỹ năng và trình độ chuyên môn cần thiết
C. Mức lương mong muốn của ứng viên
D. Điều kiện làm việc và môi trường làm việc
25. Khái niệm `vườn ươm nhân tài` (talent pool) trong quản trị nhân lực đề cập đến điều gì?
A. Chương trình đào tạo đặc biệt cho nhân viên mới
B. Nhóm ứng viên tiềm năng được chuẩn bị sẵn sàng cho các vị trí quan trọng trong tương lai
C. Nguồn lực tài chính dành cho hoạt động tuyển dụng
D. Hệ thống quản lý hiệu suất nhân viên
26. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của quản trị nhân lực trong một tổ chức?
A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân sự
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu suất và quản lý lương thưởng
27. Hình thức đánh giá hiệu suất nào tập trung vào việc đo lường mức độ đạt được các mục tiêu đã đặt ra (MBO)?
A. Đánh giá dựa trên hành vi (BARS)
B. Đánh giá theo phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO)
C. Đánh giá 360 độ
D. Đánh giá theo thang điểm
28. Hình thức kỷ luật lao động nào là nặng nhất theo luật lao động?
A. Khiển trách bằng văn bản
B. Cảnh cáo
C. Sa thải
D. Kéo dài thời hạn nâng lương
29. Đâu là mục tiêu chính của `thuyên chuyển nhân viên` (employee transfer) trong quản trị nhân lực?
A. Giảm chi phí lương
B. Nâng cao hiệu suất của nhân viên hiện tại thông qua trải nghiệm công việc đa dạng
C. Sa thải nhân viên không hiệu quả
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên
30. Công cụ `SWOT` thường được sử dụng trong quản trị nhân lực để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất nhân viên
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của bộ phận nhân sự hoặc chiến lược nhân sự
C. Xây dựng bảng mô tả công việc
D. Giải quyết xung đột lao động