1. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thử nghiệm cơ bản (substantive test)?
A. Thủ tục phân tích.
B. Thử nghiệm kiểm soát.
C. Kiểm tra chi tiết nghiệp vụ.
D. Kiểm tra chi tiết số dư.
2. Kiểm toán viên độc lập (independent auditor) phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp nào?
A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật.
B. Chủ yếu tuân thủ theo yêu cầu của khách hàng.
C. Tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, bao gồm tính độc lập, chính trực, khách quan, năng lực chuyên môn và tính bảo mật.
D. Chỉ cần tuân thủ chuẩn mực kiểm toán.
3. Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến sự hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị?
A. Chỉ khi có yêu cầu từ ban quản lý.
B. Trong mọi cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Chỉ khi doanh nghiệp có kết quả kinh doanh thua lỗ.
D. Chỉ khi doanh nghiệp có dấu hiệu gian lận.
4. Trong kiểm toán, `trọng yếu` có nghĩa là gì?
A. Mức độ quan trọng của một nghiệp vụ kinh tế đối với hoạt động của doanh nghiệp.
B. Mức độ lớn về giá trị tuyệt đối của một sai sót.
C. Ngưỡng mà tại đó, nếu sai sót vượt quá, có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
D. Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp được kiểm toán.
5. Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, mục tiêu chính của kiểm toán dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là gì?
A. Xác minh tính chính xác của số dư tiền và tương đương tiền cuối kỳ.
B. Đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Xác minh dòng tiền thuần từ các hoạt động tạo doanh thu chính của doanh nghiệp.
D. Kiểm tra tính hợp lý của các khoản đầu tư và hoạt động tài chính.
6. Trong kiểm toán, `tính độc lập` của kiểm toán viên được hiểu như thế nào?
A. Kiểm toán viên không được là nhân viên của đơn vị được kiểm toán.
B. Kiểm toán viên phải có khả năng đưa ra ý kiến khách quan, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân, quan hệ hoặc áp lực từ bên ngoài.
C. Kiểm toán viên phải độc lập về tài chính với đơn vị được kiểm toán.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Thư quản lý (management letter) được phát hành bởi kiểm toán viên cho ai?
A. Cổ đông của doanh nghiệp.
B. Ban quản lý và/hoặc hội đồng quản trị của doanh nghiệp.
C. Cơ quan thuế.
D. Ngân hàng cho vay.
8. Quy trình kiểm toán thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Thực hiện các thử nghiệm kiểm soát.
B. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
C. Lập kế hoạch kiểm toán.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán.
9. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất hoạt động của một tổ chức?
A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán hoạt động.
D. Kiểm toán nội bộ.
10. Nguyên tắc `thận trọng` trong kế toán có liên quan đến khía cạnh nào của kiểm toán?
A. Đánh giá gian lận.
B. Đánh giá giá trị tài sản và nợ phải trả.
C. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Lập kế hoạch kiểm toán.
11. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
B. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
C. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
D. Luật Kế toán Việt Nam.
12. Vai trò chính của kiểm toán nội bộ (internal audit) là gì?
A. Đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính cho các cổ đông.
B. Hỗ trợ ban quản lý trong việc cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và quy trình quản trị doanh nghiệp.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán.
D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận từ bên ngoài doanh nghiệp.
13. Hạn chế vốn có của kiểm toán (inherent limitations of audit) là gì?
A. Kiểm toán viên không đủ năng lực chuyên môn.
B. Doanh nghiệp cố tình che giấu thông tin hoặc thông đồng gian lận.
C. Chuẩn mực kiểm toán còn nhiều hạn chế.
D. Thời gian và chi phí kiểm toán bị giới hạn.
14. Gian lận (fraud) trong báo cáo tài chính thường bao gồm hành vi nào?
A. Sai sót do nhầm lẫn.
B. Áp dụng sai chuẩn mực kế toán do thiếu hiểu biết.
C. Cố ý trình bày sai lệch hoặc bỏ sót thông tin trên báo cáo tài chính để đánh lừa người sử dụng.
D. Thay đổi chính sách kế toán không được phê duyệt.
15. Hệ thống kiểm soát nội bộ (internal control) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Ý kiến kiểm toán.
16. Thủ tục phân tích (analytical procedures) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của kiểm toán?
A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
B. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
C. Trong cả giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện và soát xét cuối cùng của kiểm toán.
D. Chỉ trong giai đoạn phát hành báo cáo kiểm toán.
17. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?
A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
B. Tiếp tục thu thập thêm bằng chứng để xác minh hoặc bác bỏ nghi ngờ, và trao đổi với ban quản lý cấp cao và/hoặc ủy ban kiểm toán.
C. Dừng ngay cuộc kiểm toán và từ chối đưa ra ý kiến.
D. Tự mình điều tra gian lận đến khi có kết luận cuối cùng.
18. Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh sự hiện hữu?
A. Kiểm tra hóa đơn mua hàng.
B. Đối chiếu số liệu với sổ chi tiết hàng tồn kho.
C. Chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho thực tế.
D. Phân tích tỷ suất vòng quay hàng tồn kho.
19. Rủi ro kiểm toán (audit risk) là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.
B. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro doanh nghiệp bị phá sản sau khi kiểm toán.
D. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện tụng bởi cổ đông.
20. Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào mô tả trách nhiệm của ban quản lý đối với báo cáo tài chính?
A. Đoạn mở đầu.
B. Đoạn trách nhiệm của ban quản lý.
C. Đoạn trách nhiệm của kiểm toán viên.
D. Đoạn ý kiến kiểm toán.
21. Khi kiểm toán viên phát hiện có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính nhưng ban quản lý từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến không chấp nhận.
C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
D. Ý kiến nhấn mạnh.
22. Mục đích của thư xác nhận công nợ phải thu (accounts receivable confirmation) là gì?
A. Xác minh tính đầy đủ của công nợ phải thu.
B. Xác minh sự hiện hữu và quyền của doanh nghiệp đối với công nợ phải thu.
C. Đánh giá khả năng thu hồi của công nợ phải thu.
D. Kiểm tra việc ghi nhận doanh thu liên quan đến công nợ phải thu.
23. Thử nghiệm kiểm soát (tests of controls) nhằm mục đích gì?
A. Phát hiện gian lận trong báo cáo tài chính.
B. Đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót trọng yếu.
C. Thu thập bằng chứng về tính đúng đắn của số dư tài khoản.
D. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
24. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo rằng công ty tuân thủ tất cả các luật và quy định.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Tư vấn cho ban quản lý về cách cải thiện hoạt động kinh doanh.
25. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có sự giới hạn về phạm vi kiểm toán?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
C. Ý kiến không chấp nhận.
D. Ý kiến nhấn mạnh.
26. Loại rủi ro nào phát sinh do bản chất kinh doanh của khách hàng và ngành nghề hoạt động?
A. Rủi ro kiểm soát.
B. Rủi ro tiềm tàng.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro lấy mẫu.
27. Loại ý kiến kiểm toán nào là tốt nhất cho một doanh nghiệp?
A. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
B. Ý kiến không chấp nhận.
C. Ý kiến chấp nhận từng phần.
D. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
28. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây là chọn mẫu thống kê?
A. Chọn mẫu khối.
B. Chọn mẫu tùy tiện.
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên có hệ thống.
D. Chọn mẫu theo xét đoán.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của rủi ro kiểm toán?
A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk).
B. Rủi ro kiểm soát (Control Risk).
C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk).
D. Rủi ro kinh doanh (Business Risk).
30. Bằng chứng kiểm toán (audit evidence) cần đáp ứng những tiêu chí cơ bản nào?
A. Đầy đủ và kịp thời.
B. Thuyết phục và chính xác.
C. Đầy đủ và thích hợp.
D. Tin cậy và khách quan.