Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

1. Trong bảo hiểm, thuật ngữ `Tái tục hợp đồng` (Policy Renewal) nghĩa là gì?

A. Hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn.
B. Sửa đổi các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.
C. Gia hạn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm sau khi hết thời hạn.
D. Chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người khác.

2. Nguyên tắc `Khoán` (Indemnity) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm sức khỏe.
C. Bảo hiểm tài sản.
D. Bảo hiểm tai nạn cá nhân.

3. Trong bảo hiểm hàng hải, `Tổn thất bộ phận` (Partial Loss) khác với `Tổn thất toàn bộ` (Total Loss) như thế nào?

A. Tổn thất bộ phận chỉ xảy ra với một phần hàng hóa, tổn thất toàn bộ là mất mát toàn bộ hàng hóa hoặc tàu.
B. Tổn thất bộ phận được bồi thường theo giá trị thị trường, tổn thất toàn bộ theo giá trị gốc.
C. Tổn thất bộ phận chỉ áp dụng cho hàng hóa, tổn thất toàn bộ chỉ áp dụng cho tàu.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều được bồi thường như nhau.

4. Ưu điểm chính của việc mua bảo hiểm thông qua kênh môi giới bảo hiểm là gì?

A. Phí bảo hiểm thường rẻ hơn so với mua trực tiếp từ công ty bảo hiểm.
B. Được tư vấn chuyên nghiệp, so sánh và lựa chọn sản phẩm bảo hiểm từ nhiều công ty khác nhau.
C. Thủ tục bồi thường đơn giản và nhanh chóng hơn.
D. Đảm bảo chắc chắn được bồi thường 100% giá trị tổn thất.

5. Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại nào thuộc bảo hiểm nhân thọ?

A. Bảo hiểm xe cơ giới.
B. Bảo hiểm cháy nổ.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

6. Nguyên tắc `Quyền lợi có thể được bảo hiểm` (Insurable Interest) trong bảo hiểm có nghĩa là gì?

A. Người mua bảo hiểm phải có mối quan hệ huyết thống với đối tượng được bảo hiểm.
B. Người mua bảo hiểm phải có lợi ích tài chính hợp pháp đối với đối tượng được bảo hiểm.
C. Người mua bảo hiểm phải là chủ sở hữu duy nhất của đối tượng được bảo hiểm.
D. Người mua bảo hiểm phải có khả năng tài chính để trả phí bảo hiểm.

7. Nguyên tắc `Trung thực tuyệt đối` (Utmost Good Faith) đòi hỏi cả bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm phải làm gì?

A. Luôn đặt lợi nhuận lên hàng đầu.
B. Cung cấp đầy đủ và trung thực mọi thông tin liên quan đến hợp đồng bảo hiểm.
C. Che giấu thông tin bất lợi cho mình.
D. Chỉ cần trung thực ở giai đoạn ký kết hợp đồng, sau đó không cần thiết.

8. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro gián đoạn kinh doanh do các sự kiện bất ngờ?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt.
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
D. Bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh.

9. Trong tái bảo hiểm, công ty nhượng tái bảo hiểm (ceding insurer) là công ty nào?

A. Công ty bảo hiểm gốc, chuyển một phần rủi ro cho công ty tái bảo hiểm.
B. Công ty chuyên cung cấp dịch vụ giám định tổn thất.
C. Công ty môi giới bảo hiểm, trung gian giữa người mua và công ty bảo hiểm.
D. Công ty đầu tư tài chính vào lĩnh vực bảo hiểm.

10. Hành động nào sau đây có thể được coi là `Trục lợi bảo hiểm` (Insurance Fraud)?

A. Khai báo trung thực và đầy đủ thông tin khi mua bảo hiểm.
B. Yêu cầu bồi thường đúng theo quy định của hợp đồng bảo hiểm.
C. Cố ý gây ra sự kiện bảo hiểm để nhận tiền bồi thường.
D. Thương lượng với công ty bảo hiểm để đạt được mức bồi thường hợp lý.

11. Nguyên tắc `Thế quyền` (Subrogation) trong bảo hiểm hoạt động như thế nào?

A. Công ty bảo hiểm có quyền thu hồi lại khoản bồi thường từ người thứ ba gây ra tổn thất sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm có quyền lựa chọn công ty bảo hiểm để yêu cầu bồi thường.
C. Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm vi phạm hợp đồng.
D. Người được bảo hiểm có quyền chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người khác.

12. Mục đích của việc áp dụng `Mức khấu trừ` (Deductible) trong hợp đồng bảo hiểm là gì?

A. Tăng phí bảo hiểm.
B. Giảm phí bảo hiểm và hạn chế các yêu cầu bồi thường nhỏ, không đáng kể.
C. Tăng mức bồi thường tối đa.
D. Đơn giản hóa thủ tục bồi thường.

13. Mục đích chính của bảo hiểm là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận cho công ty bảo hiểm.
B. Phòng ngừa rủi ro và ngăn chặn tổn thất xảy ra.
C. Bồi thường hoặc bù đắp tài chính khi có tổn thất hoặc sự kiện bảo hiểm xảy ra.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho khách hàng.

14. Khái niệm `Rủi ro đạo đức` (Moral Hazard) trong bảo hiểm đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh gây ra.
B. Rủi ro do sự thay đổi của pháp luật, chính sách.
C. Hành vi cố ý làm tăng khả năng xảy ra tổn thất hoặc mức độ tổn thất của người được bảo hiểm sau khi đã mua bảo hiểm.
D. Rủi ro do sự biến động của thị trường tài chính.

15. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

A. Bản thân người mua bảo hiểm.
B. Tài sản của người mua bảo hiểm.
C. Trách nhiệm pháp lý của người mua bảo hiểm đối với bên thứ ba.
D. Lợi ích kinh tế của người mua bảo hiểm.

16. Rủi ro `Chọn lọc ngược` (Adverse Selection) trong bảo hiểm xảy ra khi nào?

A. Công ty bảo hiểm chọn lọc khách hàng có rủi ro thấp để bán bảo hiểm.
B. Khách hàng có mức độ rủi ro cao có xu hướng mua bảo hiểm nhiều hơn khách hàng có rủi ro thấp.
C. Phí bảo hiểm được tính quá cao so với mức độ rủi ro thực tế.
D. Công ty bảo hiểm từ chối bồi thường cho khách hàng có rủi ro cao.

17. Lý do chính khiến nhà nước cần quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?

A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ thuế doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm và đảm bảo sự ổn định của thị trường tài chính.
C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm.
D. Thúc đẩy các công ty bảo hiểm tăng cường đầu tư ra nước ngoài.

18. Trong hợp đồng bảo hiểm, `bên mua bảo hiểm` có nghĩa vụ chính nào sau đây?

A. Thẩm định rủi ro.
B. Trả tiền bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
C. Cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ, đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn.
D. Kiểm soát và giảm thiểu rủi ro cho đối tượng bảo hiểm.

19. Đâu là một ví dụ về `Rủi ro hoạt động` (Operational Risk) trong công ty bảo hiểm?

A. Sự biến động của lãi suất trên thị trường tài chính.
B. Sai sót trong quy trình xử lý yêu cầu bồi thường.
C. Thay đổi trong chính sách thuế của nhà nước.
D. Thiên tai gây ra tổn thất lớn cho nhiều khách hàng.

20. Điều khoản `Loại trừ bảo hiểm` trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

A. Các trường hợp mà công ty bảo hiểm sẽ không chi trả bồi thường.
B. Các điều kiện để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
C. Quyền lợi mà người được bảo hiểm được hưởng.
D. Các thủ tục cần thiết khi yêu cầu bồi thường.

21. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của bảo hiểm?

A. Phân tán rủi ro.
B. Tạo ra của cải vật chất mới.
C. Ổn định tài chính.
D. Góp phần phát triển kinh tế - xã hội.

22. Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước `Giám định tổn thất` nhằm mục đích gì?

A. Xác định nguyên nhân, mức độ và phạm vi tổn thất thực tế.
B. Đánh giá khả năng tài chính của người mua bảo hiểm.
C. Thương lượng phí bảo hiểm cho hợp đồng tiếp theo.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của hợp đồng bảo hiểm.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?

A. Mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm.
B. Giá trị của đối tượng bảo hiểm.
C. Lịch sử yêu cầu bồi thường của người mua bảo hiểm.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên tư vấn bảo hiểm.

24. Điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện là gì?

A. Phí bảo hiểm của bảo hiểm bắt buộc thường cao hơn.
B. Bảo hiểm bắt buộc do nhà nước quy định, bảo hiểm tự nguyện do cá nhân/tổ chức tự lựa chọn.
C. Bồi thường của bảo hiểm bắt buộc thường thấp hơn.
D. Bảo hiểm bắt buộc chỉ áp dụng cho doanh nghiệp, bảo hiểm tự nguyện cho cá nhân.

25. Điều khoản `Thời hiệu khiếu nại` trong hợp đồng bảo hiểm quy định điều gì?

A. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
B. Thời hạn tối đa để người được bảo hiểm yêu cầu bồi thường sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
C. Thời hạn công ty bảo hiểm phải giải quyết yêu cầu bồi thường.
D. Thời hạn đóng phí bảo hiểm định kỳ.

26. Lợi ích của việc tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư (Unit-linked Insurance) so với bảo hiểm truyền thống là gì?

A. Phí bảo hiểm thường thấp hơn.
B. Vừa được bảo vệ, vừa có cơ hội gia tăng giá trị tài sản thông qua đầu tư.
C. Quyền lợi bảo vệ cao hơn.
D. Thủ tục tham gia và bồi thường đơn giản hơn.

27. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp quản lý rủi ro (Risk Management)?

A. Tránh né rủi ro (Risk Avoidance).
B. Giảm thiểu rủi ro (Risk Reduction).
C. Chuyển giao rủi ro (Risk Transfer) thông qua bảo hiểm.
D. Chấp nhận rủi ro (Risk Acceptance) và bỏ qua nó.

28. Hình thức đồng bảo hiểm (co-insurance) có lợi ích chính nào cho công ty bảo hiểm?

A. Tăng doanh thu phí bảo hiểm.
B. Giảm thiểu rủi ro tài chính khi có tổn thất lớn xảy ra.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

29. Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về `Rủi ro hệ thống` (Systematic Risk) trong lĩnh vực bảo hiểm?

A. Một vụ cháy lớn tại một nhà máy cụ thể.
B. Một trận động đất lớn gây ra thiệt hại trên diện rộng.
C. Một vụ tai nạn giao thông do lỗi của người lái xe.
D. Một công ty phá sản do quản lý yếu kém.

30. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm phổ biến?

A. Đại lý bảo hiểm.
B. Môi giới bảo hiểm.
C. Bán bảo hiểm trực tiếp qua điện thoại hoặc trực tuyến.
D. Bán bảo hiểm qua các cửa hàng tạp hóa.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

1. Trong bảo hiểm, thuật ngữ 'Tái tục hợp đồng' (Policy Renewal) nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

2. Nguyên tắc 'Khoán' (Indemnity) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

3. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Tổn thất bộ phận' (Partial Loss) khác với 'Tổn thất toàn bộ' (Total Loss) như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

4. Ưu điểm chính của việc mua bảo hiểm thông qua kênh môi giới bảo hiểm là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

5. Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại nào thuộc bảo hiểm nhân thọ?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

6. Nguyên tắc 'Quyền lợi có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

7. Nguyên tắc 'Trung thực tuyệt đối' (Utmost Good Faith) đòi hỏi cả bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm phải làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

8. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro gián đoạn kinh doanh do các sự kiện bất ngờ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

9. Trong tái bảo hiểm, công ty nhượng tái bảo hiểm (ceding insurer) là công ty nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

10. Hành động nào sau đây có thể được coi là 'Trục lợi bảo hiểm' (Insurance Fraud)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

11. Nguyên tắc 'Thế quyền' (Subrogation) trong bảo hiểm hoạt động như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

12. Mục đích của việc áp dụng 'Mức khấu trừ' (Deductible) trong hợp đồng bảo hiểm là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

13. Mục đích chính của bảo hiểm là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

14. Khái niệm 'Rủi ro đạo đức' (Moral Hazard) trong bảo hiểm đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

15. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

16. Rủi ro 'Chọn lọc ngược' (Adverse Selection) trong bảo hiểm xảy ra khi nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

17. Lý do chính khiến nhà nước cần quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

18. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'bên mua bảo hiểm' có nghĩa vụ chính nào sau đây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một ví dụ về 'Rủi ro hoạt động' (Operational Risk) trong công ty bảo hiểm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

20. Điều khoản 'Loại trừ bảo hiểm' trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của bảo hiểm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước 'Giám định tổn thất' nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

24. Điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

25. Điều khoản 'Thời hiệu khiếu nại' trong hợp đồng bảo hiểm quy định điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

26. Lợi ích của việc tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư (Unit-linked Insurance) so với bảo hiểm truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp quản lý rủi ro (Risk Management)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

28. Hình thức đồng bảo hiểm (co-insurance) có lợi ích chính nào cho công ty bảo hiểm?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

29. Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về 'Rủi ro hệ thống' (Systematic Risk) trong lĩnh vực bảo hiểm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm phổ biến?