Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật trong thực phẩm?

A. Độ ẩm của thực phẩm.
B. Độ pH của thực phẩm.
C. Màu sắc của thực phẩm.
D. Nhiệt độ bảo quản thực phẩm.

2. Để kiểm tra độ tươi của trứng gà, phương pháp đơn giản nhất tại nhà là gì?

A. Lắc nhẹ quả trứng, nếu không nghe tiếng động là trứng tươi.
B. Soi trứng dưới ánh đèn, nếu lòng đỏ tròn và không di chuyển nhiều là trứng tươi.
C. Thả trứng vào cốc nước muối, nếu trứng chìm xuống đáy là trứng tươi.
D. Ngửi trứng, nếu không có mùi lạ là trứng tươi.

3. Để rửa tay đúng cách nhằm đảm bảo vệ sinh thực phẩm, thời gian rửa tay tối thiểu nên là bao lâu?

A. 5 giây.
B. 10 giây.
C. 20 giây.
D. 30 giây.

4. Khi sử dụng chất khử trùng để vệ sinh bề mặt chế biến thực phẩm, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

A. Sử dụng càng nhiều chất khử trùng càng tốt để đảm bảo sạch.
B. Chỉ cần lau qua bề mặt một lần là đủ.
C. Tuân thủ đúng hướng dẫn về nồng độ và thời gian tiếp xúc của chất khử trùng.
D. Không cần rửa lại bề mặt sau khi khử trùng để giữ hiệu quả.

5. Thực hành `5 chìa khóa vàng` của WHO về an toàn thực phẩm tập trung vào điều gì?

A. Giảm lượng đường, muối, chất béo trong chế độ ăn.
B. Đảm bảo dinh dưỡng cân bằng và đa dạng thực phẩm.
C. Ngăn ngừa ô nhiễm thực phẩm và đảm bảo vệ sinh trong quá trình chế biến.
D. Tăng cường hoạt động thể chất và kiểm soát cân nặng.

6. Trong quy trình chế biến thực phẩm, `điểm kiểm soát tới hạn` (CCP) là gì?

A. Giai đoạn cuối cùng của quy trình sản xuất.
B. Bất kỳ giai đoạn nào trong quy trình sản xuất.
C. Giai đoạn mà việc kiểm soát là thiết yếu để ngăn ngừa hoặc loại bỏ mối nguy an toàn thực phẩm.
D. Giai đoạn mà việc kiểm soát giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.

7. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải thịt gà hoặc trứng chưa nấu chín kỹ?

A. Clostridium perfringens.
B. Bacillus cereus.
C. Salmonella spp.
D. Staphylococcus aureus.

8. Nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do vi sinh vật là gì?

A. Sử dụng thực phẩm quá hạn sử dụng.
B. Ăn phải thực phẩm bị nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật.
C. Tiêu thụ thực phẩm chứa độc tố tự nhiên.
D. Sự sinh sôi và phát triển của vi khuẩn có hại trong thực phẩm.

9. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ bị ngộ độc thực phẩm cao nhất?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Thanh niên và thiếu niên.
C. Phụ nữ mang thai, trẻ em nhỏ và người cao tuổi.
D. Người lao động nặng nhọc.

10. Quy tắc `ăn chín, uống sôi` có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh nào liên quan đến thực phẩm?

A. Bệnh tim mạch do cholesterol cao.
B. Bệnh ung thư do chất bảo quản.
C. Bệnh tiêu chảy do nhiễm khuẩn.
D. Bệnh tiểu đường do đường trong thực phẩm.

11. Loại ngộ độc thực phẩm nào có thể gây ra triệu chứng `mắt cá trắm` (song thị, nhìn mờ)?

A. Ngộ độc Salmonella.
B. Ngộ độc E. coli.
C. Ngộ độc Botulinum.
D. Ngộ độc Staphylococcus aureus.

12. Trong trường hợp bị ngộ độc thực phẩm nhẹ, biện pháp sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Uống thuốc kháng sinh ngay lập tức.
B. Gây nôn để loại bỏ thức ăn nghi ngờ.
C. Ăn thật nhiều để trung hòa độc tố.
D. Nằm nghỉ ngơi và theo dõi tình trạng sức khỏe.

13. Loại thực phẩm nào sau đây thường là nguồn gây ngộ độc Botulinum?

A. Rau xanh tươi sống.
B. Thịt gia cầm tươi.
C. Thực phẩm đóng hộp không đảm bảo.
D. Sản phẩm sữa tươi.

14. Nguyên tắc `thực phẩm chín để riêng, thực phẩm sống để riêng` nhằm mục đích gì?

A. Tiết kiệm không gian lưu trữ trong tủ lạnh.
B. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và chín.
C. Giúp thực phẩm chín giữ được nhiệt độ lâu hơn.
D. Dễ dàng phân loại và tìm kiếm thực phẩm khi cần.

15. Phương pháp nào sau đây giúp bảo quản thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau, củ, quả) tốt nhất trong ngắn hạn?

A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
B. Ướp muối nồng độ cao.
C. Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
D. Ngâm trong dung dịch đường đậm đặc.

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa ngộ độc nấm?

A. Chỉ ăn các loại nấm rõ nguồn gốc, được nuôi trồng đảm bảo.
B. Không ăn nấm lạ, nấm hoang dại, nấm không rõ hình dạng, màu sắc.
C. Ngâm nấm trong nước muối hoặc luộc sơ trước khi chế biến để khử độc.
D. Sơ cứu kịp thời khi có dấu hiệu ngộ độc nấm.

17. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm ký sinh trùng từ rau sống?

A. Rửa rau sống bằng nước muối loãng.
B. Ngâm rau sống trong nước ấm.
C. Luộc sơ rau sống trước khi ăn.
D. Bảo quản rau sống trong tủ lạnh.

18. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của người tiêu dùng đối với an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Chỉ mua thực phẩm giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
B. Không quan tâm đến nguồn gốc xuất xứ của thực phẩm.
C. Lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, nhãn mác đầy đủ và kiểm tra hạn sử dụng.
D. Chỉ tin vào quảng cáo và khuyến mãi của nhà sản xuất.

19. Khái niệm `HACCP` trong an toàn thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào?

A. Hazard Analysis and Critical Control Points.
B. Health Administration and Consumer Protection Program.
C. Hygiene Assessment and Certification of Processing Plants.
D. Harmonized Agricultural and Culinary Control Procedures.

20. Hành vi nào sau đây của người bán hàng thực phẩm là KHÔNG đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Sử dụng găng tay khi tiếp xúc với thực phẩm chín.
B. Vệ sinh quầy hàng và dụng cụ bán hàng thường xuyên.
C. Bán thực phẩm quá hạn sử dụng để giảm lỗ.
D. Bảo quản thực phẩm sống và chín riêng biệt.

21. Nhiệt độ an toàn tối thiểu để nấu chín hoàn toàn hầu hết các loại thịt gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) là bao nhiêu?

A. 60°C.
B. 70°C.
C. 80°C.
D. 90°C.

22. Chất phụ gia thực phẩm được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Tăng hàm lượng dinh dưỡng của thực phẩm.
B. Cải thiện hương vị, màu sắc, kết cấu và thời gian bảo quản của thực phẩm.
C. Giảm chi phí sản xuất thực phẩm.
D. Thay thế các nguyên liệu tự nhiên trong thực phẩm.

23. Loại chất gây ô nhiễm thực phẩm nào thường gặp nhất trong rau quả tươi?

A. Kim loại nặng (chì, thủy ngân).
B. Hóa chất bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ).
C. Kháng sinh và hormone tăng trưởng.
D. Phụ gia thực phẩm (chất tạo màu, chất bảo quản).

24. Phương pháp thanh trùng Pasteur thường được áp dụng cho loại thực phẩm nào?

A. Thịt và cá tươi sống.
B. Rau quả tươi.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Ngũ cốc và các loại hạt.

25. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng dao thớt trong chế biến thực phẩm, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

A. Sử dụng dao thớt càng sắc càng tốt.
B. Vệ sinh dao thớt thường xuyên bằng nước nóng và xà phòng.
C. Sử dụng chung dao thớt cho thực phẩm sống và chín để tiết kiệm.
D. Thay dao thớt định kỳ hàng năm.

26. Loại bao bì nào sau đây được coi là an toàn nhất để đựng thực phẩm nóng?

A. Bao bì nhựa xốp (EPS).
B. Bao bì nhựa PVC.
C. Bao bì giấy tráng PE (polyethylene).
D. Bao bì thủy tinh hoặc gốm sứ.

27. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, thông tin nào sau đây KHÔNG BẮT BUỘC phải có trên nhãn mác theo quy định về an toàn thực phẩm?

A. Tên sản phẩm và địa chỉ nhà sản xuất.
B. Ngày sản xuất và hạn sử dụng.
C. Thành phần dinh dưỡng chi tiết.
D. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản.

28. Hành động nào sau đây là SAI khi rã đông thực phẩm đông lạnh?

A. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh.
B. Rã đông bằng lò vi sóng.
C. Rã đông ở nhiệt độ phòng trong nhiều giờ.
D. Rã đông bằng cách ngâm trong nước lạnh.

29. Mục đích chính của việc kiểm tra `ba bước` (kiểm tra trước, trong và sau chế biến) trong an toàn thực phẩm là gì?

A. Tăng năng suất chế biến thực phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất thực phẩm.
C. Đảm bảo an toàn thực phẩm xuyên suốt quá trình chế biến.
D. Nâng cao chất lượng cảm quan của thực phẩm.

30. Khi bị nghi ngờ ngộ độc thực phẩm tại nhà hàng, người tiêu dùng nên làm gì đầu tiên để bảo vệ quyền lợi?

A. Gây rối tại nhà hàng để đòi bồi thường.
B. Gọi điện thoại báo cho cơ quan quản lý an toàn thực phẩm địa phương.
C. Tự ý đăng thông tin lên mạng xã hội để cảnh báo người khác.
D. Im lặng và tự điều trị tại nhà.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật trong thực phẩm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

2. Để kiểm tra độ tươi của trứng gà, phương pháp đơn giản nhất tại nhà là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

3. Để rửa tay đúng cách nhằm đảm bảo vệ sinh thực phẩm, thời gian rửa tay tối thiểu nên là bao lâu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

4. Khi sử dụng chất khử trùng để vệ sinh bề mặt chế biến thực phẩm, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

5. Thực hành '5 chìa khóa vàng' của WHO về an toàn thực phẩm tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

6. Trong quy trình chế biến thực phẩm, 'điểm kiểm soát tới hạn' (CCP) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

7. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây ngộ độc thực phẩm do ăn phải thịt gà hoặc trứng chưa nấu chín kỹ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

8. Nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do vi sinh vật là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

9. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ bị ngộ độc thực phẩm cao nhất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

10. Quy tắc 'ăn chín, uống sôi' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh nào liên quan đến thực phẩm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

11. Loại ngộ độc thực phẩm nào có thể gây ra triệu chứng 'mắt cá trắm' (song thị, nhìn mờ)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

12. Trong trường hợp bị ngộ độc thực phẩm nhẹ, biện pháp sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

13. Loại thực phẩm nào sau đây thường là nguồn gây ngộ độc Botulinum?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

14. Nguyên tắc 'thực phẩm chín để riêng, thực phẩm sống để riêng' nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp nào sau đây giúp bảo quản thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau, củ, quả) tốt nhất trong ngắn hạn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa ngộ độc nấm?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

17. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm ký sinh trùng từ rau sống?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

18. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của người tiêu dùng đối với an toàn vệ sinh thực phẩm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

19. Khái niệm 'HACCP' trong an toàn thực phẩm là viết tắt của cụm từ nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

20. Hành vi nào sau đây của người bán hàng thực phẩm là KHÔNG đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

21. Nhiệt độ an toàn tối thiểu để nấu chín hoàn toàn hầu hết các loại thịt gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

22. Chất phụ gia thực phẩm được sử dụng với mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

23. Loại chất gây ô nhiễm thực phẩm nào thường gặp nhất trong rau quả tươi?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp thanh trùng Pasteur thường được áp dụng cho loại thực phẩm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

25. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng dao thớt trong chế biến thực phẩm, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

26. Loại bao bì nào sau đây được coi là an toàn nhất để đựng thực phẩm nóng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

27. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, thông tin nào sau đây KHÔNG BẮT BUỘC phải có trên nhãn mác theo quy định về an toàn thực phẩm?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

28. Hành động nào sau đây là SAI khi rã đông thực phẩm đông lạnh?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

29. Mục đích chính của việc kiểm tra 'ba bước' (kiểm tra trước, trong và sau chế biến) trong an toàn thực phẩm là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 4

30. Khi bị nghi ngờ ngộ độc thực phẩm tại nhà hàng, người tiêu dùng nên làm gì đầu tiên để bảo vệ quyền lợi?