Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch

1. Loại tế bào nào đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được?

A. Tế bào mast.
B. Tế bào NK.
C. Tế bào tua (Dendritic cells).
D. Bạch cầu ái toan.

2. Thuật ngữ `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng miễn dịch của một cá nhân được tăng cường khi sống trong một cộng đồng.
B. Sự bảo vệ gián tiếp chống lại bệnh truyền nhiễm cho những người không được miễn dịch khi một tỷ lệ lớn dân số được miễn dịch.
C. Sự kết hợp của miễn dịch chủ động và thụ động trong một cộng đồng.
D. Khả năng miễn dịch được chia sẻ giữa các thành viên trong gia đình.

3. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của hệ thống bổ thể?

A. Ly giải trực tiếp tế bào vi khuẩn.
B. Tăng cường phản ứng viêm.
C. Opsonin hóa mầm bệnh để tăng cường thực bào.
D. Sản xuất kháng thể.

4. Hệ thống miễn dịch của cơ thể chủ yếu được thiết kế để thực hiện chức năng nào sau đây?

A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Vận chuyển oxy và carbon dioxide trong máu.
C. Bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và các chất lạ.
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể và duy trì cân bằng nội môi.

5. Loại tế bào T nào chịu trách nhiệm tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

A. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells).
B. Tế bào T điều hòa (Regulatory T cells).
C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells).
D. Tế bào T nhớ (Memory T cells).

6. Sự khác biệt chính giữa đáp ứng miễn dịch nguyên phát và thứ phát là gì?

A. Đáp ứng nguyên phát mạnh hơn đáp ứng thứ phát.
B. Đáp ứng nguyên phát nhanh hơn đáp ứng thứ phát.
C. Đáp ứng thứ phát nhanh hơn và mạnh hơn đáp ứng nguyên phát.
D. Đáp ứng nguyên phát chỉ liên quan đến tế bào T, đáp ứng thứ phát chỉ liên quan đến tế bào B.

7. Cytokine là gì?

A. Một loại kháng thể đặc biệt.
B. Protein tín hiệu tế bào, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch.
C. Enzyme tiêu diệt mầm bệnh.
D. Thành phần cấu trúc của tế bào miễn dịch.

8. Loại miễn dịch nào có được một cách tự nhiên sau khi một người khỏi bệnh nhiễm trùng và tạo ra kháng thể?

A. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
B. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
C. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
D. Miễn dịch chủ động nhân tạo.

9. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T gây độc tế bào.
B. Tế bào T hỗ trợ.
C. Tế bào B.
D. Đại thực bào.

10. Chức năng của tế bào T điều hòa (Regulatory T cells) là gì?

A. Tiêu diệt tế bào ung thư.
B. Sản xuất kháng thể IgE.
C. Ức chế và điều hòa phản ứng miễn dịch, ngăn ngừa tự miễn dịch và phản ứng quá mức.
D. Kích thích phản ứng viêm.

11. Loại phản ứng quá mẫn nào là phản ứng trung gian kháng thể IgE, thường xảy ra trong các bệnh dị ứng thông thường như hen suyễn và viêm mũi dị ứng?

A. Quá mẫn loại I.
B. Quá mẫn loại II.
C. Quá mẫn loại III.
D. Quá mẫn loại IV.

12. Cơ chế bảo vệ nào sau đây KHÔNG thuộc miễn dịch bẩm sinh?

A. Da và niêm mạc.
B. Phản ứng viêm.
C. Kháng thể.
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).

13. Phản ứng thải ghép tạng chủ yếu được trung gian bởi loại tế bào miễn dịch nào?

A. Tế bào B.
B. Tế bào NK.
C. Tế bào T.
D. Đại thực bào.

14. Hiện tượng `trốn thoát miễn dịch` (immune escape) trong ung thư là gì?

A. Khả năng hệ thống miễn dịch loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư.
B. Khả năng tế bào ung thư phát triển mạnh mẽ trong môi trường giàu tế bào miễn dịch.
C. Khả năng tế bào ung thư trốn tránh sự phát hiện và tiêu diệt của hệ thống miễn dịch.
D. Khả năng tế bào ung thư kích thích hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh.

15. Hiện tượng tự miễn dịch xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công:

A. Các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
B. Các tế bào khỏe mạnh của chính cơ thể.
C. Các tế bào ung thư.
D. Các chất độc hại trong môi trường.

16. Đâu là một yếu tố KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống miễn dịch?

A. Tuổi tác.
B. Chế độ dinh dưỡng.
C. Mức độ căng thẳng (stress).
D. Nhóm máu.

17. Vaccine hoạt động bằng cách kích thích loại miễn dịch nào?

A. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
B. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
C. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
D. Miễn dịch chủ động nhân tạo.

18. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống bạch huyết, một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch?

A. Lách.
B. Tuyến ức.
C. Tủy xương.
D. Gan.

19. Loại kháng thể nào phổ biến nhất trong huyết thanh và đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể thứ phát?

A. IgM.
B. IgG.
C. IgA.
D. IgE.

20. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) đóng vai trò gì trong phản ứng miễn dịch?

A. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Xử lý và trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
D. Điều hòa phản ứng viêm.

21. Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) trong điều trị ung thư hoạt động bằng cách nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư bằng hóa chất.
B. Tăng cường hệ thống miễn dịch của bệnh nhân để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư.
C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u.
D. Phá hủy DNA của tế bào ung thư bằng xạ trị.

22. Chức năng chính của tế bào T hỗ trợ (Helper T cells) trong phản ứng miễn dịch là gì?

A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Điều hòa và kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch khác.
D. Ngăn chặn phản ứng miễn dịch quá mức.

23. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả đối với nhiễm virus?

A. Virus có kích thước quá nhỏ để kháng sinh tác động.
B. Kháng sinh chỉ tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng lên virus.
C. Virus không có cấu trúc tế bào nên kháng sinh không thể tấn công.
D. Virus thay đổi quá nhanh khiến kháng sinh không kịp thích ứng.

24. Tình trạng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus nào gây ra?

A. Virus cúm.
B. Virus herpes.
C. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
D. Virus viêm gan B.

25. Thực bào là quá trình tế bào miễn dịch nào `nuốt` và tiêu hóa các mầm bệnh hoặc mảnh vụn tế bào?

A. Tế bào lympho T.
B. Tế bào lympho B.
C. Đại thực bào và bạch cầu trung tính.
D. Tế bào mast.

26. Tại sao phản ứng dị ứng được coi là phản ứng `quá mẫn`?

A. Vì chúng luôn gây ra tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể.
B. Vì chúng là phản ứng miễn dịch mạnh mẽ chống lại mầm bệnh nguy hiểm.
C. Vì chúng là phản ứng miễn dịch thái quá và không cân xứng với mức độ nguy hiểm của dị nguyên.
D. Vì chúng chỉ xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.

27. Kháng nguyên là gì?

A. Một loại kháng thể đặc biệt.
B. Một tế bào miễn dịch tiêu diệt mầm bệnh.
C. Bất kỳ chất nào kích hoạt phản ứng miễn dịch.
D. Một protein bảo vệ tế bào khỏi virus.

28. IgE là loại kháng thể chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

A. Phản ứng miễn dịch tế bào.
B. Phản ứng dị ứng.
C. Phản ứng viêm.
D. Phản ứng trung hòa độc tố.

29. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động nhân tạo?

A. Kháng thể truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ.
B. Miễn dịch có được sau khi mắc bệnh sởi.
C. Tiêm huyết thanh kháng độc tố uốn ván.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh cúm.

30. Phản ứng viêm là một phần của loại miễn dịch nào?

A. Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được).
B. Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh).
C. Miễn dịch thụ động.
D. Miễn dịch dịch thể.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

1. Loại tế bào nào đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

2. Thuật ngữ 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của hệ thống bổ thể?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

4. Hệ thống miễn dịch của cơ thể chủ yếu được thiết kế để thực hiện chức năng nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

5. Loại tế bào T nào chịu trách nhiệm tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

6. Sự khác biệt chính giữa đáp ứng miễn dịch nguyên phát và thứ phát là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

7. Cytokine là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

8. Loại miễn dịch nào có được một cách tự nhiên sau khi một người khỏi bệnh nhiễm trùng và tạo ra kháng thể?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

9. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

10. Chức năng của tế bào T điều hòa (Regulatory T cells) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

11. Loại phản ứng quá mẫn nào là phản ứng trung gian kháng thể IgE, thường xảy ra trong các bệnh dị ứng thông thường như hen suyễn và viêm mũi dị ứng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

12. Cơ chế bảo vệ nào sau đây KHÔNG thuộc miễn dịch bẩm sinh?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

13. Phản ứng thải ghép tạng chủ yếu được trung gian bởi loại tế bào miễn dịch nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

14. Hiện tượng 'trốn thoát miễn dịch' (immune escape) trong ung thư là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

15. Hiện tượng tự miễn dịch xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là một yếu tố KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống miễn dịch?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

17. Vaccine hoạt động bằng cách kích thích loại miễn dịch nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

18. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống bạch huyết, một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

19. Loại kháng thể nào phổ biến nhất trong huyết thanh và đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể thứ phát?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

20. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) đóng vai trò gì trong phản ứng miễn dịch?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

21. Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) trong điều trị ung thư hoạt động bằng cách nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

22. Chức năng chính của tế bào T hỗ trợ (Helper T cells) trong phản ứng miễn dịch là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

23. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả đối với nhiễm virus?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

24. Tình trạng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus nào gây ra?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

25. Thực bào là quá trình tế bào miễn dịch nào 'nuốt' và tiêu hóa các mầm bệnh hoặc mảnh vụn tế bào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

26. Tại sao phản ứng dị ứng được coi là phản ứng 'quá mẫn'?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

27. Kháng nguyên là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

28. IgE là loại kháng thể chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động nhân tạo?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 9

30. Phản ứng viêm là một phần của loại miễn dịch nào?