1. Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Sắt
B. Đồng
C. Vàng
D. Bạc
2. Điều kiện chuẩn về nhiệt độ và áp suất trong hóa học là:
A. 0°C và 1 atm
B. 25°C và 1 atm
C. 273K và 1 bar
D. 298K và 1 bar
3. Chất nào sau đây là polime thiên nhiên?
A. Polietilen
B. Tinh bột
C. Polivinyl clorua
D. Polistiren
4. Cấu hình electron của ion Fe³⁺ (Z=26) là:
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁵ 4s¹
C. [Ar] 3d⁵
D. [Ar] 3d⁶
5. Đơn chất halogen nào ở trạng thái lỏng ở điều kiện thường?
A. Flo
B. Clo
C. Brom
D. Iot
6. Độ cứng của nước cứng tạm thời gây ra bởi muối nào?
A. CaCl₂ và MgCl₂
B. CaSO₄ và MgSO₄
C. Ca(HCO₃)₂ và Mg(HCO₃)₂
D. CaCO₃ và MgCO₃
7. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CH₄
B. C₂H₆
C. C₂H₄
D. C₃H₈
8. Phản ứng este hóa là phản ứng giữa:
A. Axit cacboxylic và ancol
B. Axit cacboxylic và amin
C. Ancol và anđehit
D. Axit cacboxylic và anđehit
9. Loại phản ứng hóa học nào sau đây luôn là phản ứng oxi hóa - khử?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng trao đổi
D. Phản ứng hóa hợp
10. Phản ứng nào sau đây chứng minh tính oxi hóa của H₂SO₄ đặc, nóng?
A. H₂SO₄ + BaCl₂ → BaSO₄ + 2HCl
B. 2H₂SO₄ + Cu → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
C. H₂SO₄ + NaOH → Na₂SO₄ + 2H₂O
D. H₂SO₄ + Na₂CO₃ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
11. pH của dung dịch có nồng độ ion OH⁻ là 10⁻³ M là:
12. Chất nào sau đây có tính khử mạnh nhất trong dãy halogen (F₂, Cl₂, Br₂, I₂)?
A. F₂
B. Cl₂
C. Br₂
D. I₂
13. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. Cu + 2H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
D. CaCO₃ → CaO + CO₂
14. Dãy chất nào sau đây chỉ gồm các oxit axit?
A. CO₂, SO₂, P₂O₅
B. Na₂O, CaO, CuO
C. Al₂O₃, ZnO, Fe₂O₃
D. CO, NO, H₂O
15. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Hai nguyên tử kim loại
B. Hai nguyên tử phi kim
C. Ion dương và ion âm
D. Các electron tự do
16. Chất nào sau đây có khả năng hòa tan đá vôi (CaCO₃)?
A. Nước cất
B. Dung dịch NaCl
C. Dung dịch HCl
D. Dung dịch NaOH
17. Liên kết hidro là loại liên kết:
A. Yếu hơn liên kết ion và liên kết cộng hóa trị
B. Mạnh hơn liên kết ion và liên kết cộng hóa trị
C. Tương đương liên kết ion
D. Tương đương liên kết cộng hóa trị
18. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np³. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 2, nhóm VIA
B. Chu kì 3, nhóm VA
C. Chu kì 2, nhóm VA
D. Chu kì 3, nhóm VIA
19. Số oxi hóa của nguyên tố Mn trong KMnO₄ là:
20. Phản ứng giữa kim loại kiềm thổ và nước tạo ra:
A. Oxit kim loại và H₂
B. Hiđroxit kim loại và H₂
C. Muối và H₂
D. Kim loại hiđrua và O₂
21. Trong dung dịch, ion nào sau đây có màu xanh lam?
A. Fe²⁺
B. Fe³⁺
C. Cu²⁺
D. Mn²⁺
22. Trong các chất sau: NaCl, HCl, NaOH, H₂SO₄, số chất thuộc loại hợp chất ion là:
23. Cân bằng hóa học sẽ chuyển dịch theo chiều nào khi tăng nhiệt độ đối với phản ứng thu nhiệt?
A. Chiều thuận
B. Chiều nghịch
C. Không chuyển dịch
D. Chuyển dịch theo cả hai chiều
24. Chất nào sau đây được dùng làm chất tẩy màu, khử trùng?
25. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂.12H₂O
B. KAl(SO₄)₂.12H₂O
C. (NH₄)Al(SO₄)₂.12H₂O
D. CaSO₄.2H₂O
26. Chất nào sau đây là chất khử trong phản ứng: CuO + H₂ → Cu + H₂O?
A. CuO
B. H₂
C. Cu
D. H₂O
27. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn hiđrocacbon, sản phẩm luôn là:
A. CO và H₂O
B. CO₂, H₂O và O₂ dư
C. CO₂, H₂O và CO
D. CO₂ và H₂O
28. Chất nào sau đây có khả năng làm mềm nước cứng vĩnh cửu?
A. Đun sôi
B. Ca(OH)₂
C. Na₂CO₃
D. HCl
29. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi cho kim loại natri vào nước?
A. Không có hiện tượng gì
B. Natri tan chậm trong nước
C. Natri cháy với ngọn lửa màu vàng
D. Natri chìm xuống đáy cốc
30. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂O
C. NaCl
D. C₆H₁₂O₆