1. Đấu thầu thuốc tập trung cấp quốc gia có mục đích chính là:
A. Tăng giá thuốc để khuyến khích sản xuất trong nước
B. Giảm giá thuốc, tăng tính minh bạch và hiệu quả trong mua sắm thuốc
C. Hạn chế nhập khẩu thuốc nước ngoài
D. Đơn giản hóa quy trình mua sắm thuốc cho bệnh viện
2. Luật Khám bệnh, chữa bệnh hiện hành của Việt Nam tập trung vào việc:
A. Khuyến khích phát triển y tế tư nhân
B. Bảo vệ quyền lợi người bệnh và nâng cao trách nhiệm của người hành nghề
C. Giảm chi ngân sách cho y tế
D. Hạn chế nhập khẩu thuốc và trang thiết bị y tế
3. Mục tiêu của việc `tự chủ tài chính` trong các bệnh viện công lập là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước và nâng cao trách nhiệm giải trình
B. Tăng chi phí khám chữa bệnh cho người dân
C. Biến bệnh viện công thành bệnh viện tư
D. Giảm chất lượng dịch vụ y tế
4. Hình thức tổ chức nào sau đây KHÔNG phổ biến trong hệ thống y tế Việt Nam?
A. Bệnh viện công lập
B. Phòng khám tư nhân
C. Tập đoàn y tế đa quốc gia sở hữu bệnh viện
D. Trung tâm y tế dự phòng
5. Trong quản lý chất lượng bệnh viện, tiêu chí nào sau đây liên quan đến sự hài lòng của người bệnh?
A. Cơ sở vật chất bệnh viện
B. Quy trình chuyên môn
C. Sự tiếp đón, hướng dẫn và thái độ phục vụ của nhân viên y tế
D. Giá dịch vụ y tế
6. Mô hình bệnh tật ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng:
A. Giảm các bệnh truyền nhiễm và tăng các bệnh không lây nhiễm
B. Tăng các bệnh truyền nhiễm và giảm các bệnh không lây nhiễm
C. Ổn định cả bệnh truyền nhiễm và không lây nhiễm
D. Chỉ tăng các bệnh truyền nhiễm
7. Phân tuyến kỹ thuật trong y tế nhằm mục đích chính là:
A. Tăng chi phí khám chữa bệnh
B. Giảm tải cho tuyến trên và nâng cao năng lực tuyến dưới
C. Tập trung bệnh nhân về tuyến trung ương
D. Hạn chế sự phát triển của y tế tư nhân
8. Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống quản lý y tế Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu bác sĩ chuyên khoa
B. Quá tải bệnh viện tuyến trên và chất lượng dịch vụ y tế cơ sở chưa cao
C. Chi phí khám chữa bệnh quá thấp
D. Người dân không quan tâm đến sức khỏe
9. Trong quản lý rủi ro trong bệnh viện, việc xác định các nguy cơ tiềm ẩn được gọi là giai đoạn:
A. Đánh giá rủi ro
B. Nhận diện rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Giảm thiểu rủi ro
10. Trong bối cảnh già hóa dân số, thách thức nào sau đây trở nên cấp bách hơn đối với quản lý y tế?
A. Giảm chi phí y tế
B. Nâng cao năng lực y tế lão khoa và chăm sóc dài hạn
C. Hạn chế phát triển y tế tư nhân
D. Tập trung vào y tế dự phòng cho người trẻ
11. Hoạt động nào sau đây thuộc về y tế dự phòng?
A. Phẫu thuật tim mạch
B. Tiêm chủng mở rộng
C. Điều trị ung thư
D. Khám răng định kỳ
12. Đâu là một ví dụ về `y tế cơ sở` ở Việt Nam?
A. Bệnh viện Bạch Mai
B. Bệnh viện Chợ Rẫy
C. Trạm Y tế phường
D. Viện Tim mạch Quốc gia
13. Trạm Y tế xã/phường là tuyến y tế:
A. Chuyên sâu
B. Cao nhất
C. Cơ sở
D. Trung ương
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `nguồn lực` trong quản lý y tế?
A. Nhân lực y tế
B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế
C. Chính sách y tế
D. Tài chính y tế
15. Hoạt động `kiểm tra, giám sát` trong quản lý y tế nhằm mục đích:
A. Trừng phạt các sai phạm
B. Phát hiện và ngăn chặn các sai phạm, đảm bảo hoạt động y tế đúng quy định
C. Tạo áp lực cho nhân viên y tế
D. Tăng cường quyền lực của cơ quan quản lý
16. Phương pháp `SWOT` thường được sử dụng trong quản lý y tế để:
A. Đánh giá chất lượng dịch vụ y tế
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức y tế
C. Lập kế hoạch tài chính cho bệnh viện
D. Tuyển dụng nhân viên y tế
17. Trung tâm Y tế huyện/quận có vai trò chủ yếu trong việc:
A. Nghiên cứu các bệnh lý chuyên sâu
B. Cung cấp dịch vụ y tế dự phòng và khám chữa bệnh ban đầu cho cộng đồng
C. Đào tạo bác sĩ chuyên khoa
D. Sản xuất dược phẩm và trang thiết bị y tế
18. Chức năng `điều phối` trong quản lý y tế bao gồm:
A. Xây dựng kế hoạch y tế
B. Giám sát hoạt động y tế
C. Đảm bảo sự phối hợp giữa các bộ phận, đơn vị trong hệ thống y tế
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động y tế
19. Quản lý tài chính trong y tế công lập hướng đến mục tiêu chính nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Đảm bảo hiệu quả và bền vững tài chính để cung cấp dịch vụ y tế công cho người dân
C. Cạnh tranh với y tế tư nhân
D. Tăng trưởng doanh thu hàng năm
20. Đạo đức y tế đóng vai trò như thế nào trong tổ chức quản lý y tế?
A. Không quan trọng bằng hiệu quả kinh tế
B. Là nền tảng cho mọi quyết định và hành động trong quản lý và cung cấp dịch vụ y tế
C. Chỉ cần thiết đối với bác sĩ, không liên quan đến quản lý
D. Chỉ áp dụng trong y tế công lập
21. Xu hướng `chăm sóc sức khỏe ban đầu dựa vào gia đình` có ý nghĩa gì?
A. Chỉ bác sĩ gia đình mới được khám chữa bệnh
B. Lấy gia đình làm đơn vị trung tâm trong chăm sóc sức khỏe, tăng cường vai trò của y tế cơ sở
C. Mỗi gia đình phải tự mua bảo hiểm y tế
D. Bệnh nhân chỉ được khám bệnh tại nhà
22. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý y tế?
A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
C. Nguyên tắc thị trường tự do
D. Nguyên tắc kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền
23. Phân cấp quản lý trong hệ thống y tế Việt Nam được thực hiện theo chiều:
A. Ngang
B. Dọc từ trung ương xuống địa phương
C. Tự do
D. Ngẫu nhiên
24. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế (y tế điện tử) KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Cải thiện hiệu quả quản lý bệnh viện và cơ sở y tế
B. Nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân
C. Giảm chi phí hoạt động của ngành y tế
D. Tăng thời gian chờ đợi của bệnh nhân tại bệnh viện
25. Mô hình `quản lý theo mục tiêu` (MBO) trong y tế tập trung vào:
A. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc
B. Xây dựng mục tiêu rõ ràng và trao quyền cho nhân viên để đạt mục tiêu
C. Tăng cường kỷ luật lao động
D. Giảm thiểu chi phí hành chính
26. Khái niệm `bảo hiểm y tế toàn dân` hướng đến mục tiêu nào?
A. Tất cả người dân đều phải mua bảo hiểm y tế tự nguyện
B. Đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ y tế khi cần thiết thông qua bảo hiểm y tế
C. Chỉ những người nghèo mới được cấp bảo hiểm y tế miễn phí
D. Loại bỏ hoàn toàn hình thức khám chữa bệnh dịch vụ
27. Đâu là cấp quản lý cao nhất trong hệ thống quản lý y tế ở Việt Nam?
A. Bộ Y tế
B. Sở Y tế tỉnh/thành phố
C. Trung tâm Y tế huyện/quận
D. Trạm Y tế xã/phường
28. Chức năng chính của Sở Y tế tỉnh/thành phố là gì?
A. Khám chữa bệnh trực tiếp cho người dân
B. Quản lý nhà nước về y tế trên địa bàn tỉnh/thành phố
C. Nghiên cứu khoa học về y tế
D. Đào tạo cán bộ y tế
29. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế?
A. Cơ sở vật chất hiện đại
B. Đội ngũ nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao
C. Giá dịch vụ y tế thấp
D. Vị trí bệnh viện thuận lợi
30. Quản lý nhân lực y tế hiệu quả cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?
A. Số lượng nhân viên y tế
B. Trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của nhân viên y tế
C. Mức lương của nhân viên y tế
D. Cơ sở vật chất nơi làm việc