Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Hiện tượng `hiệu ứng giả dược` (placebo effect) minh họa cho sức mạnh của yếu tố nào trong quá trình điều trị?

A. Tác dụng dược lý của thuốc.
B. Kỳ vọng và niềm tin của bệnh nhân.
C. Kỹ năng phẫu thuật của bác sĩ.
D. Giá cả của thuốc điều trị.

2. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng giao tiếp hiệu quả dành cho nhân viên y tế?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu với bệnh nhân để thể hiện trình độ.
B. Lắng nghe tích cực và thể hiện sự đồng cảm.
C. Giải thích thông tin y tế một cách rõ ràng, dễ hiểu.
D. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích bệnh nhân chia sẻ.

3. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Tâm lý học Y học?

A. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý lên bệnh tật thể chất.
B. Vai trò của yếu tố xã hội trong sức khỏe và bệnh tật.
C. Các phương pháp điều trị phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
D. Ứng dụng các nguyên tắc tâm lý trong chăm sóc sức khỏe.

4. Điều trị tâm lý cho bệnh nhân ung thư thường tập trung vào mục tiêu nào KHÔNG phải là?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư bằng liệu pháp tâm lý.
B. Giảm đau khổ về tinh thần, lo âu, trầm cảm.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng đối phó với bệnh tật.
D. Tăng cường hỗ trợ xã hội và khả năng thích nghi với bệnh tật.

5. Khái niệm `khả năng phục hồi` (resilience) trong Tâm lý học Y học đề cập đến điều gì?

A. Khả năng không bao giờ bị bệnh.
B. Khả năng hồi phục nhanh chóng và thích nghi tốt sau khi đối mặt với stress, nghịch cảnh, hoặc bệnh tật.
C. Khả năng né tránh mọi khó khăn trong cuộc sống.
D. Khả năng chịu đựng đau đớn về thể chất.

6. Trong Tâm lý học Y học, `mô hình niềm tin sức khỏe` (health belief model) giải thích điều gì?

A. Cách vi khuẩn gây bệnh.
B. Các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe, đặc biệt là hành vi phòng bệnh.
C. Cấu trúc của hệ thần kinh.
D. Quy trình sản xuất thuốc.

7. Khái niệm `chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe` (health-related quality of life - HRQoL) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ bao gồm sức khỏe thể chất.
B. Chỉ bao gồm sức khỏe tinh thần.
C. Bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần, xã hội và chức năng trong cuộc sống hàng ngày.
D. Chỉ bao gồm tuổi thọ.

8. Trong mô hình `giai đoạn thay đổi` (stages of change model), giai đoạn `duy trì` (maintenance) thể hiện điều gì?

A. Giai đoạn cá nhân chưa nhận thức được vấn đề và chưa có ý định thay đổi.
B. Giai đoạn cá nhân đang tích cực chuẩn bị cho việc thay đổi.
C. Giai đoạn cá nhân đã thực hiện hành vi mới được một thời gian và đang cố gắng duy trì hành vi đó, ngăn ngừa tái phát.
D. Giai đoạn cá nhân đã từ bỏ ý định thay đổi.

9. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách bệnh nhân nhận thức và đối phó với bệnh tật như thế nào?

A. Văn hóa không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến sức khỏe.
B. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn thực phẩm, không liên quan đến bệnh tật.
C. Văn hóa có thể định hình niềm tin về nguyên nhân gây bệnh, cách diễn đạt triệu chứng, và thái độ đối với các phương pháp điều trị.
D. Chỉ có yếu tố di truyền mới quyết định cách bệnh nhân đối phó với bệnh tật.

10. Khái niệm `gánh nặng bệnh tật` (burden of illness) trong Tâm lý học Y học đề cập đến điều gì?

A. Chi phí tài chính của việc điều trị bệnh.
B. Tác động tiêu cực của bệnh tật lên chất lượng cuộc sống, sức khỏe tinh thần, và các khía cạnh xã hội của bệnh nhân và người chăm sóc.
C. Số lượng thuốc mà bệnh nhân phải sử dụng hàng ngày.
D. Thời gian trung bình mà bệnh nhân phải nằm viện.

11. Mô hình `Sinh học - Tâm lý - Xã hội` trong Tâm lý học Y học nhấn mạnh điều gì?

A. Sự ưu tiên tuyệt đối của yếu tố sinh học trong việc xác định sức khỏe.
B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa yếu tố tâm lý và xã hội trong bệnh tật.
C. Sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe và bệnh tật.
D. Vai trò duy nhất của yếu tố tâm lý trong việc phòng ngừa bệnh tật.

12. Yếu tố `hỗ trợ xã hội` (social support) có vai trò như thế nào đối với sức khỏe?

A. Hỗ trợ xã hội không có ảnh hưởng đến sức khỏe.
B. Hỗ trợ xã hội chỉ quan trọng đối với sức khỏe tinh thần, không liên quan đến sức khỏe thể chất.
C. Hỗ trợ xã hội có thể giúp giảm stress, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.
D. Hỗ trợ xã hội chỉ gây ra sự phụ thuộc và không tốt cho sức khỏe.

13. Trong tâm lý học y học, khái niệm `locus of control` (điểm kiểm soát) đề cập đến điều gì?

A. Địa điểm bệnh nhân được điều trị.
B. Mức độ kiểm soát của bác sĩ đối với bệnh nhân.
C. Niềm tin của cá nhân về việc họ có khả năng kiểm soát các sự kiện trong cuộc sống của mình.
D. Loại thuốc mà bệnh nhân đang sử dụng để kiểm soát bệnh.

14. Hội chứng `kiệt sức` (burnout) ở nhân viên y tế có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

A. Nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
B. Giảm sự hài lòng trong công việc, tăng tỷ lệ nghỉ việc, và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của nhân viên y tế.
C. Tăng cường sự đồng cảm với bệnh nhân.
D. Cải thiện hiệu suất làm việc.

15. Yếu tố tâm lý nào sau đây được chứng minh là có ảnh hưởng đáng kể đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

A. Chiều cao của bệnh nhân.
B. Mức độ lo âu và trầm cảm của bệnh nhân.
C. Màu tóc của bệnh nhân.
D. Cân nặng của bệnh nhân.

16. Stress mãn tính có thể gây ra những thay đổi sinh lý nào trong cơ thể, KHÔNG bao gồm?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Tăng huyết áp.
C. Rối loạn giấc ngủ.
D. Suy giảm trí nhớ.

17. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), vai trò của Tâm lý học Y học là gì?

A. Chỉ tập trung vào kéo dài sự sống bằng mọi giá.
B. Giúp bệnh nhân và gia đình đối phó với những căng thẳng về tinh thần, cảm xúc, và xã hội liên quan đến bệnh tật giai đoạn cuối, nâng cao chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
C. Chăm sóc giảm nhẹ không bao gồm yếu tố tâm lý.
D. Chỉ sử dụng các biện pháp y tế xâm lấn để giảm đau.

18. Phương pháp `phản hồi sinh học` (biofeedback) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sử dụng thuốc để điều chỉnh chức năng sinh lý.
B. Cung cấp thông tin phản hồi về các chức năng sinh lý của cơ thể (như nhịp tim, huyết áp, căng cơ) để giúp cá nhân học cách kiểm soát chúng.
C. Phẫu thuật để thay đổi chức năng sinh lý.
D. Áp dụng liệu pháp thôi miên.

19. Thang đo `VAS` (Visual Analog Scale) thường được sử dụng trong Tâm lý học Y học để đánh giá yếu tố nào?

A. Huyết áp.
B. Mức độ đau.
C. Nhịp tim.
D. Cân nặng.

20. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) thường được ứng dụng trong Tâm lý học Y học để điều trị vấn đề nào sau đây?

A. Gãy xương.
B. Đau mãn tính.
C. Viêm phổi.
D. Sỏi thận.

21. Phương pháp `thư giãn cơ tiến triển` (progressive muscle relaxation) giúp giảm căng thẳng bằng cách nào?

A. Tăng cường hoạt động thể chất mạnh mẽ.
B. Luyện tập hít thở sâu và nhanh.
C. Lần lượt căng và thả lỏng các nhóm cơ khác nhau trên cơ thể.
D. Sử dụng thuốc an thần.

22. Trong lĩnh vực `tâm lý học hành vi sức khỏe` (behavioral health psychology), trọng tâm chính là gì?

A. Nghiên cứu cấu trúc não bộ.
B. Ứng dụng các nguyên tắc hành vi để thúc đẩy hành vi sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
C. Phát triển thuốc mới cho bệnh tâm thần.
D. Phẫu thuật não để điều trị rối loạn hành vi.

23. Trong quản lý bệnh mãn tính, `tự quản lý` (self-management) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ cần bác sĩ quản lý bệnh là đủ, bệnh nhân không cần tham gia.
B. Tự quản lý là không cần thiết và có thể gây hại.
C. Tự quản lý giúp bệnh nhân chủ động hơn trong việc kiểm soát bệnh tật, cải thiện tuân thủ điều trị, và nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. Tự quản lý chỉ phù hợp với bệnh nhẹ, không hiệu quả với bệnh mãn tính.

24. Phản ứng `chiến đấu hay bỏ chạy` (fight-or-flight) là một ví dụ điển hình cho mối liên hệ giữa tâm lý và sinh lý thông qua hệ thống nào?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ thần kinh tự chủ.
C. Hệ hô hấp.
D. Hệ tuần hoàn.

25. Cơ chế phòng vệ tâm lý `chối bỏ` (denial) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe bệnh nhân như thế nào?

A. Giúp bệnh nhân giảm lo âu tạm thời.
B. Ngăn cản bệnh nhân tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời và tuân thủ điều trị.
C. Tăng cường khả năng đối phó với bệnh tật.
D. Cải thiện mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.

26. Ứng dụng của Tâm lý học Y học trong lĩnh vực `phục hồi chức năng` (rehabilitation) tập trung vào điều gì?

A. Chỉ tập trung vào phục hồi chức năng thể chất.
B. Giúp bệnh nhân thích nghi với những thay đổi về thể chất và tinh thần do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra, tối ưu hóa chức năng và chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ sử dụng thuốc để điều trị các vấn đề tâm lý liên quan đến phục hồi chức năng.
D. Phục hồi chức năng không liên quan đến tâm lý học.

27. Mục tiêu chính của `tâm lý học sức khỏe cộng đồng` (community health psychology) là gì?

A. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh tâm thần cho cá nhân.
B. Nghiên cứu và can thiệp ở cấp độ cộng đồng để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật cho cả cộng đồng.
C. Phát triển thuốc mới để điều trị các bệnh truyền nhiễm.
D. Xây dựng bệnh viện tư nhân sang trọng.

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bảo vệ sức khỏe tinh thần trong bối cảnh y tế?

A. Mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
B. Cảm giác bất lực và mất kiểm soát.
C. Kỹ năng đối phó hiệu quả với stress.
D. Lòng tự trọng và sự tự tin.

29. Trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, kỹ năng `lắng nghe tích cực` (active listening) bao gồm hành động nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào việc ghi chép hồ sơ bệnh án.
B. Liên tục ngắt lời bệnh nhân để tiết kiệm thời gian.
C. Thể hiện sự chú ý, phản hồi bằng lời và không lời, và tóm tắt lại những gì bệnh nhân nói.
D. Chỉ đưa ra lời khuyên mà không cần hiểu rõ vấn đề của bệnh nhân.

30. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, `sự đồng cảm` (empathy) của nhân viên y tế thể hiện qua hành động nào?

A. Chỉ tập trung vào chẩn đoán bệnh một cách nhanh chóng.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của bệnh nhân, đồng thời truyền đạt sự thấu hiểu đó.
C. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp và tránh thể hiện cảm xúc cá nhân.
D. Áp đặt quan điểm cá nhân lên bệnh nhân.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

1. Hiện tượng 'hiệu ứng giả dược' (placebo effect) minh họa cho sức mạnh của yếu tố nào trong quá trình điều trị?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

2. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng giao tiếp hiệu quả dành cho nhân viên y tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

3. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Tâm lý học Y học?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

4. Điều trị tâm lý cho bệnh nhân ung thư thường tập trung vào mục tiêu nào KHÔNG phải là?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

5. Khái niệm 'khả năng phục hồi' (resilience) trong Tâm lý học Y học đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

6. Trong Tâm lý học Y học, 'mô hình niềm tin sức khỏe' (health belief model) giải thích điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

7. Khái niệm 'chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe' (health-related quality of life - HRQoL) bao gồm những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

8. Trong mô hình 'giai đoạn thay đổi' (stages of change model), giai đoạn 'duy trì' (maintenance) thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

9. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách bệnh nhân nhận thức và đối phó với bệnh tật như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

10. Khái niệm 'gánh nặng bệnh tật' (burden of illness) trong Tâm lý học Y học đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

11. Mô hình 'Sinh học - Tâm lý - Xã hội' trong Tâm lý học Y học nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

12. Yếu tố 'hỗ trợ xã hội' (social support) có vai trò như thế nào đối với sức khỏe?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

13. Trong tâm lý học y học, khái niệm 'locus of control' (điểm kiểm soát) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

14. Hội chứng 'kiệt sức' (burnout) ở nhân viên y tế có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

15. Yếu tố tâm lý nào sau đây được chứng minh là có ảnh hưởng đáng kể đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

16. Stress mãn tính có thể gây ra những thay đổi sinh lý nào trong cơ thể, KHÔNG bao gồm?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

17. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), vai trò của Tâm lý học Y học là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp 'phản hồi sinh học' (biofeedback) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

19. Thang đo 'VAS' (Visual Analog Scale) thường được sử dụng trong Tâm lý học Y học để đánh giá yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

20. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) thường được ứng dụng trong Tâm lý học Y học để điều trị vấn đề nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp 'thư giãn cơ tiến triển' (progressive muscle relaxation) giúp giảm căng thẳng bằng cách nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

22. Trong lĩnh vực 'tâm lý học hành vi sức khỏe' (behavioral health psychology), trọng tâm chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

23. Trong quản lý bệnh mãn tính, 'tự quản lý' (self-management) có vai trò quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

24. Phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight-or-flight) là một ví dụ điển hình cho mối liên hệ giữa tâm lý và sinh lý thông qua hệ thống nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

25. Cơ chế phòng vệ tâm lý 'chối bỏ' (denial) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe bệnh nhân như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

26. Ứng dụng của Tâm lý học Y học trong lĩnh vực 'phục hồi chức năng' (rehabilitation) tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

27. Mục tiêu chính của 'tâm lý học sức khỏe cộng đồng' (community health psychology) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bảo vệ sức khỏe tinh thần trong bối cảnh y tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

29. Trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' (active listening) bao gồm hành động nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 13

30. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, 'sự đồng cảm' (empathy) của nhân viên y tế thể hiện qua hành động nào?