Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Trong tâm lý y học, `chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe` (health-related quality of life - HRQoL) được định nghĩa là:

A. Thời gian sống trung bình của một người.
B. Đánh giá chủ quan của một cá nhân về tác động của sức khỏe lên các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
C. Chi phí chăm sóc sức khỏe mà một người phải trả.
D. Số lần một người phải nhập viện trong một năm.

2. Loại can thiệp tâm lý nào sau đây thường được sử dụng để giúp bệnh nhân ung thư đối phó với căng thẳng và lo âu liên quan đến bệnh tật?

A. Liệu pháp thôi miên.
B. Liệu pháp nhóm hỗ trợ.
C. Liệu pháp điện giật.
D. Phẫu thuật não.

3. Trong tâm lý y học, `burnout` (kiệt sức) ở nhân viên y tế là một trạng thái:

A. Sức khỏe thể chất suy giảm do làm việc quá sức.
B. Kiệt quệ về cảm xúc, mất nhân cách hóa và giảm thành tích cá nhân, do căng thẳng kéo dài trong công việc.
C. Rối loạn tâm thần nghiêm trọng cần điều trị bằng thuốc.
D. Phản ứng bình thường với áp lực công việc cao.

4. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong tâm lý y học để giúp bệnh nhân kiểm soát cơn đau mãn tính?

A. Liệu pháp sốc điện.
B. Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT).
C. Phẫu thuật cắt dây thần kinh.
D. Sử dụng thuốc gây nghiện opioid liều cao.

5. Trong bối cảnh giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản tâm lý có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa bác sĩ và bệnh nhân.
B. Sự lo lắng và sợ hãi của bệnh nhân về chẩn đoán bệnh.
C. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh phòng khám.
D. Sự thiếu thông tin y tế từ phía bác sĩ.

6. Khái niệm `placebo effect` (hiệu ứng giả dược) trong y học đề cập đến:

A. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc.
B. Sự cải thiện triệu chứng do niềm tin của bệnh nhân vào phương pháp điều trị, ngay cả khi phương pháp đó không có tác dụng dược lý.
C. Khả năng tự chữa lành của cơ thể.
D. Sự khác biệt trong phản ứng của mỗi người với thuốc.

7. Vai trò của nhà tâm lý y học trong môi trường bệnh viện thường bao gồm:

A. Thực hiện phẫu thuật phức tạp.
B. Kê đơn thuốc tâm thần.
C. Đánh giá tâm lý và can thiệp cho bệnh nhân nội trú.
D. Quản lý toàn bộ bệnh viện.

8. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến cách bệnh nhân nhận thức và đối phó với bệnh tật?

A. Giá trị cá nhân và niềm tin về sức khỏe.
B. Hệ thống chính trị của một quốc gia.
C. Địa lý và khí hậu khu vực.
D. Trình độ học vấn của cá nhân.

9. Phản ứng `chiến đấu hay bỏ chạy` (fight-or-flight response) là một ví dụ về:

A. Phản ứng miễn dịch của cơ thể.
B. Phản ứng sinh lý đối với căng thẳng.
C. Cơ chế đối phó tâm lý với khó khăn.
D. Rối loạn lo âu lan tỏa.

10. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tim mạch?

A. Mức độ hướng ngoại cao.
B. Căng thẳng mãn tính và sự thù địch.
C. Khả năng kiểm soát cảm xúc tốt.
D. Mạng lưới xã hội rộng lớn.

11. Trong tâm lý y học, `nocebo effect` (hiệu ứng nocebo) trái ngược với `placebo effect`, nó đề cập đến:

A. Sự cải thiện triệu chứng do mong đợi tích cực.
B. Sự suy giảm triệu chứng hoặc tác dụng phụ tiêu cực do mong đợi tiêu cực.
C. Tác dụng thực sự của thuốc điều trị.
D. Phản ứng dị ứng với thuốc.

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về `can thiệp cấp độ cộng đồng` trong tâm lý y học?

A. Liệu pháp cá nhân cho bệnh nhân trầm cảm.
B. Chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng về phòng ngừa bệnh tim mạch.
C. Tư vấn tâm lý cho nhân viên y tế.
D. Đánh giá tâm lý cho bệnh nhân trước phẫu thuật.

13. Mục đích chính của `phỏng vấn tâm lý` trong bối cảnh y tế là gì?

A. Để kê đơn thuốc cho bệnh nhân.
B. Để chẩn đoán bệnh thể chất.
C. Để thu thập thông tin về trạng thái tâm lý, hành vi và xã hội của bệnh nhân, phục vụ cho việc chăm sóc toàn diện.
D. Để đánh giá trí thông minh của bệnh nhân.

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về hành vi sức khỏe có thể được thúc đẩy thông qua can thiệp tâm lý?

A. Thay đổi cấu trúc gen của một người.
B. Cải thiện khả năng tiếp cận nguồn nước sạch.
C. Bỏ hút thuốc lá.
D. Giảm ô nhiễm không khí đô thị.

15. Trong giao tiếp y tế, kỹ năng `lắng nghe tích cực` (active listening) bao gồm:

A. Chỉ tập trung vào những gì bác sĩ nói.
B. Ngắt lời bệnh nhân để đưa ra lời khuyên nhanh chóng.
C. Thể hiện sự đồng cảm, chú ý đến cả lời nói và ngôn ngữ cơ thể của bệnh nhân.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để tôn trọng bệnh nhân.

16. Tâm lý y học, với tư cách là một lĩnh vực, chủ yếu tập trung vào:

A. Nghiên cứu các bệnh tâm thần nghiêm trọng và phương pháp điều trị.
B. Ứng dụng các nguyên tắc tâm lý vào việc chăm sóc sức khỏe và bệnh tật.
C. Phát triển thuốc mới để điều trị rối loạn tâm thần.
D. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của não bộ.

17. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất mà nhà tâm lý y học cần lưu ý để cung cấp dịch vụ phù hợp?

A. Chỉ sử dụng các phương pháp điều trị đã được chứng minh hiệu quả ở phương Tây.
B. Hiểu biết và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, bao gồm giá trị, niềm tin và phong tục tập quán liên quan đến sức khỏe và bệnh tật.
C. Giả định rằng tất cả bệnh nhân đều có cùng quan điểm về sức khỏe và bệnh tật.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề tâm lý mà bỏ qua yếu tố văn hóa.

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ `stress thứ phát` (secondary traumatic stress) ở nhân viên y tế, đặc biệt là những người làm việc với bệnh nhân chấn thương hoặc bệnh nặng?

A. Khả năng đồng cảm cao.
B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành y.
C. Mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
D. Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả.

19. Khái niệm `tuân thủ điều trị` trong tâm lý y học đề cập đến điều gì?

A. Khả năng bệnh nhân chi trả chi phí điều trị.
B. Mức độ bệnh nhân tuân theo các khuyến nghị của bác sĩ về điều trị.
C. Sự hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.
D. Tốc độ hồi phục của bệnh nhân sau điều trị.

20. Rối loạn tâm thần nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân mắc bệnh mãn tính thể chất?

A. Rối loạn nhân cách ranh giới.
B. Trầm cảm và lo âu.
C. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
D. Bệnh tâm thần phân liệt.

21. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong tâm lý y học để đánh giá hiệu quả của can thiệp tâm lý?

A. Nghiên cứu trường hợp.
B. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT).
C. Nghiên cứu định tính.
D. Khảo sát cắt ngang.

22. Yếu tố xã hội nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của một cá nhân?

A. Mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
B. Mức thu nhập cao và ổn định.
C. Sự kỳ thị và phân biệt đối xử.
D. Tiếp cận dễ dàng với dịch vụ y tế chất lượng.

23. Mô hình sinh học – tâm lý – xã hội trong tâm lý y học nhấn mạnh tầm quan trọng tương tác của yếu tố nào sau đây đối với sức khỏe và bệnh tật?

A. Chỉ yếu tố sinh học và tâm lý.
B. Chỉ yếu tố tâm lý và xã hội.
C. Yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.
D. Chỉ yếu tố sinh học và môi trường.

24. Liệu pháp `mindfulness-based stress reduction` (MBSR) là một can thiệp tâm lý dựa trên:

A. Phân tích giấc mơ.
B. Chánh niệm và thiền định.
C. Sốc điện.
D. Sử dụng thuốc an thần.

25. Khái niệm `locus of control` (kiểm soát nội tại/ngoại lai) trong tâm lý y học liên quan đến:

A. Khả năng kiểm soát cơn đau.
B. Niềm tin của một người về việc họ có thể kiểm soát các sự kiện trong cuộc sống của mình hay không.
C. Mức độ tuân thủ điều trị.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc tiêu cực.

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của tâm lý y học?

A. Nâng cao sức khỏe và hạnh phúc.
B. Phòng ngừa bệnh tật.
C. Điều trị bệnh tâm thần phân liệt.
D. Cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe.

27. Yếu tố tâm lý nào sau đây được chứng minh là có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hồi phục của bệnh nhân sau phẫu thuật?

A. Mức độ thông minh của bệnh nhân.
B. Mức độ lạc quan và khả năng đối phó của bệnh nhân.
C. Tình trạng kinh tế xã hội của bệnh nhân.
D. Giới tính của bệnh nhân.

28. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất trong thực hành tâm lý y học?

A. Bảo mật thông tin bệnh nhân.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho bệnh viện.
C. Thực hiện can thiệp tâm lý một cách nhanh chóng.
D. Luôn đồng ý với yêu cầu của bệnh nhân.

29. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hành vi tìm kiếm sự trợ giúp y tế` (health-seeking behavior)?

A. Uống thuốc theo toa của bác sĩ.
B. Đi khám bác sĩ khi có triệu chứng bệnh.
C. Tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe.
D. Ăn uống lành mạnh và cân bằng.

30. Loại hình can thiệp tâm lý nào sau đây có thể giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị ở bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?

A. Liệu pháp electroconvulsive (ECT).
B. Liệu pháp tăng cường động lực (Motivational Interviewing).
C. Phẫu thuật tâm thần.
D. Sử dụng thuốc an thần liều cao.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

1. Trong tâm lý y học, 'chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe' (health-related quality of life - HRQoL) được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

2. Loại can thiệp tâm lý nào sau đây thường được sử dụng để giúp bệnh nhân ung thư đối phó với căng thẳng và lo âu liên quan đến bệnh tật?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

3. Trong tâm lý y học, 'burnout' (kiệt sức) ở nhân viên y tế là một trạng thái:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

4. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong tâm lý y học để giúp bệnh nhân kiểm soát cơn đau mãn tính?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

5. Trong bối cảnh giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản tâm lý có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

6. Khái niệm 'placebo effect' (hiệu ứng giả dược) trong y học đề cập đến:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

7. Vai trò của nhà tâm lý y học trong môi trường bệnh viện thường bao gồm:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

8. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến cách bệnh nhân nhận thức và đối phó với bệnh tật?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

9. Phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight-or-flight response) là một ví dụ về:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

10. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tim mạch?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

11. Trong tâm lý y học, 'nocebo effect' (hiệu ứng nocebo) trái ngược với 'placebo effect', nó đề cập đến:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'can thiệp cấp độ cộng đồng' trong tâm lý y học?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

13. Mục đích chính của 'phỏng vấn tâm lý' trong bối cảnh y tế là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về hành vi sức khỏe có thể được thúc đẩy thông qua can thiệp tâm lý?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

15. Trong giao tiếp y tế, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' (active listening) bao gồm:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

16. Tâm lý y học, với tư cách là một lĩnh vực, chủ yếu tập trung vào:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

17. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất mà nhà tâm lý y học cần lưu ý để cung cấp dịch vụ phù hợp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ 'stress thứ phát' (secondary traumatic stress) ở nhân viên y tế, đặc biệt là những người làm việc với bệnh nhân chấn thương hoặc bệnh nặng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

19. Khái niệm 'tuân thủ điều trị' trong tâm lý y học đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

20. Rối loạn tâm thần nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân mắc bệnh mãn tính thể chất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

21. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng trong tâm lý y học để đánh giá hiệu quả của can thiệp tâm lý?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

22. Yếu tố xã hội nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của một cá nhân?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

23. Mô hình sinh học – tâm lý – xã hội trong tâm lý y học nhấn mạnh tầm quan trọng tương tác của yếu tố nào sau đây đối với sức khỏe và bệnh tật?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

24. Liệu pháp 'mindfulness-based stress reduction' (MBSR) là một can thiệp tâm lý dựa trên:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

25. Khái niệm 'locus of control' (kiểm soát nội tại/ngoại lai) trong tâm lý y học liên quan đến:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của tâm lý y học?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

27. Yếu tố tâm lý nào sau đây được chứng minh là có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hồi phục của bệnh nhân sau phẫu thuật?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

28. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất trong thực hành tâm lý y học?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hành vi tìm kiếm sự trợ giúp y tế' (health-seeking behavior)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 7

30. Loại hình can thiệp tâm lý nào sau đây có thể giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị ở bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?