Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Trong mô hình `giao tiếp đồng hành` (shared decision-making) giữa bác sĩ và bệnh nhân, vai trò của bệnh nhân là gì?

A. Bệnh nhân chỉ cần nghe theo lời khuyên của bác sĩ một cách thụ động.
B. Bệnh nhân là người đưa ra quyết định cuối cùng về điều trị, bác sĩ chỉ cung cấp thông tin.
C. Bệnh nhân và bác sĩ cùng nhau thảo luận, chia sẻ thông tin và giá trị, để đưa ra quyết định điều trị phù hợp nhất.
D. Bệnh nhân không có vai trò gì trong quyết định điều trị, mọi quyết định đều do bác sĩ đưa ra.

2. Chiến lược đối phó `tập trung vào cảm xúc` (emotion-focused coping) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi bệnh nhân có thể trực tiếp giải quyết vấn đề gây stress.
B. Khi bệnh nhân không thể kiểm soát hoặc thay đổi được nguồn gốc gây stress, và cần điều chỉnh cảm xúc của mình.
C. Khi bệnh nhân muốn trốn tránh hoàn toàn khỏi tình huống.
D. Khi bệnh nhân muốn tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý.

3. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của Tâm lý học Y học?

A. Nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố tâm lý lên sức khỏe thể chất.
B. Phát triển các phương pháp điều trị tâm lý cho bệnh nhân mắc bệnh thực thể.
C. Tối ưu hóa giao tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị y tế bằng liệu pháp tâm lý.

4. Trong việc giảm stress cho bệnh nhân trước khi làm thủ thuật y tế, biện pháp nào sau đây có thể KHÔNG hiệu quả?

A. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về thủ thuật.
B. Sử dụng kỹ thuật thư giãn và hít thở sâu.
C. Trấn an bệnh nhân bằng cách nói rằng thủ thuật hoàn toàn không có rủi ro.
D. Tạo môi trường thoải mái và hỗ trợ.

5. Chiến lược đối phó `tập trung vào vấn đề` (problem-focused coping) thường hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi bệnh nhân cảm thấy hoàn toàn bất lực trước tình huống.
B. Khi bệnh nhân có thể kiểm soát hoặc thay đổi được nguồn gốc gây stress.
C. Khi bệnh nhân cần trốn tránh vấn đề để giảm căng thẳng tạm thời.
D. Khi bệnh nhân muốn đổ lỗi cho người khác về tình huống của mình.

6. Trong Tâm lý học Y học, `ứng phó` (coping) được định nghĩa là gì?

A. Tránh né hoàn toàn các tình huống gây stress.
B. Các nỗ lực về nhận thức và hành vi để quản lý các tình huống stress được nhận thức là vượt quá nguồn lực hiện tại.
C. Chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề trực tiếp.
D. Chỉ thể hiện cảm xúc ra bên ngoài.

7. Trong Tâm lý học Y học, `hỗ trợ xã hội` (social support) có vai trò như thế nào đối với sức khỏe?

A. Hỗ trợ xã hội không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe.
B. Hỗ trợ xã hội chỉ quan trọng đối với sức khỏe tinh thần, không ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
C. Hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong cả sức khỏe thể chất và tinh thần, giúp giảm stress, tăng cường hệ miễn dịch, và cải thiện quá trình phục hồi bệnh.
D. Hỗ trợ xã hội có thể gây ra sự phụ thuộc và làm giảm tính tự chủ của bệnh nhân.

8. Trong giao tiếp với bệnh nhân ung thư, điều quan trọng nhất mà nhân viên y tế cần thể hiện là gì?

A. Sự lạc quan thái quá và hứa hẹn chữa khỏi bệnh.
B. Sự đồng cảm, tôn trọng, và cung cấp thông tin trung thực một cách nhạy cảm.
C. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp và tránh thể hiện cảm xúc.
D. Tập trung vào các con số thống kê và kết quả xét nghiệm.

9. Kỹ năng `thấu cảm` (empathy) khác với `đồng cảm` (sympathy) như thế nào trong giao tiếp y tế?

A. Thấu cảm và đồng cảm là hoàn toàn giống nhau.
B. Thấu cảm là cảm nhận và hiểu cảm xúc của người khác từ góc độ của họ, còn đồng cảm là cảm thấy thương hại hoặc buồn cho người khác từ góc độ của mình.
C. Đồng cảm là kỹ năng quan trọng hơn thấu cảm trong giao tiếp y tế.
D. Thấu cảm chỉ liên quan đến cảm xúc tiêu cực, còn đồng cảm liên quan đến cảm xúc tích cực.

10. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), mục tiêu chính về mặt tâm lý là gì?

A. Kéo dài tối đa thời gian sống cho bệnh nhân.
B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh cho bệnh nhân.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm đau khổ về thể chất và tinh thần cho bệnh nhân và gia đình.
D. Tập trung vào điều trị bệnh nền mà không quan tâm đến các vấn đề tâm lý xã hội.

11. Trong giao tiếp với bệnh nhân cao tuổi, nhân viên y tế cần lưu ý điều gì đặc biệt về mặt tâm lý?

A. Nói chuyện nhanh và sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp để tiết kiệm thời gian.
B. Giả định rằng bệnh nhân cao tuổi có vấn đề về nhận thức và không thể đưa ra quyết định.
C. Nói chậm rãi, rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, và tôn trọng kinh nghiệm sống và sự tự chủ của bệnh nhân.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề thể chất và bỏ qua các vấn đề tâm lý xã hội của bệnh nhân cao tuổi.

12. Trong bối cảnh đau mãn tính, vai trò của yếu tố tâm lý là gì?

A. Yếu tố tâm lý không liên quan đến trải nghiệm đau mãn tính.
B. Yếu tố tâm lý chỉ làm tăng cảm giác đau, không ảnh hưởng đến cơ chế sinh lý của đau.
C. Yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến cả cường độ cảm nhận đau và khả năng đối phó với đau mãn tính.
D. Đau mãn tính chỉ có thể được điều trị bằng thuốc giảm đau, không cần can thiệp tâm lý.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

A. Sự hiểu biết của bệnh nhân về bệnh tật và phương pháp điều trị.
B. Mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.
C. Độ phức tạp của phác đồ điều trị.
D. Nhóm máu của bệnh nhân.

14. Trong giao tiếp y tế, `lắng nghe tích cực` (active listening) bao gồm hành động nào sau đây?

A. Chỉ nghe những gì bác sĩ nói và ghi chép cẩn thận.
B. Nghe chăm chú, đặt câu hỏi làm rõ, và phản hồi để thể hiện sự hiểu và đồng cảm với bệnh nhân.
C. Nghe một cách thụ động và chỉ gật đầu đồng ý với mọi điều bệnh nhân nói.
D. Nghe để chuẩn bị phản bác lại những ý kiến của bệnh nhân.

15. Khái niệm `sức khỏe chủ quan` (subjective well-being) trong Tâm lý học Y học đề cập đến điều gì?

A. Đánh giá của bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
B. Mức độ hoạt động thể chất đo lường được.
C. Cảm nhận và đánh giá cá nhân của mỗi người về hạnh phúc và sự hài lòng với cuộc sống, bao gồm cả sức khỏe.
D. Các chỉ số sinh học như huyết áp, đường huyết.

16. Khái niệm `vị trí kiểm soát` (locus of control) trong Tâm lý học Y học liên quan đến điều gì?

A. Khả năng kiểm soát cơn đau của bệnh nhân.
B. Niềm tin của bệnh nhân về việc họ có thể kiểm soát các sự kiện trong cuộc sống của mình, đặc biệt là sức khỏe.
C. Mức độ kiểm soát của bác sĩ đối với quá trình điều trị.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc của bệnh nhân.

17. Hiệu ứng giả dược (placebo effect) trong y học minh họa cho sức mạnh của yếu tố tâm lý nào?

A. Ảnh hưởng của di truyền lên sức khỏe.
B. Ảnh hưởng của niềm tin và kỳ vọng lên trải nghiệm bệnh tật và hiệu quả điều trị.
C. Ảnh hưởng của chế độ ăn uống lên quá trình chữa bệnh.
D. Ảnh hưởng của môi trường sống lên sức khỏe tinh thần.

18. Liệu pháp Nhận thức - Hành vi (CBT) được áp dụng trong Tâm lý học Y học để điều trị vấn đề nào sau đây?

A. Các bệnh truyền nhiễm.
B. Các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu, và rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) ở bệnh nhân có bệnh thực thể.
C. Các bệnh tim mạch.
D. Các bệnh về xương khớp.

19. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quá trình phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật?

A. Lạc quan thái quá.
B. Lo âu và căng thẳng cao độ.
C. Hướng nội.
D. Tính hài hước.

20. Trong Tâm lý học Y học, `can thiệp tâm lý ngắn hạn` (brief psychological interventions) thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Điều trị các rối loạn tâm thần mãn tính phức tạp.
B. Giải quyết các vấn đề tâm lý phổ biến, nhẹ đến trung bình liên quan đến bệnh tật thể chất, ví dụ như lo âu, trầm cảm nhẹ, và vấn đề tuân thủ điều trị.
C. Thay thế hoàn toàn liệu pháp tâm lý dài hạn.
D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề thể chất, không quan tâm đến yếu tố tâm lý.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `mô hình niềm tin sức khỏe` (Health Belief Model)?

A. Nhận thức về tính nghiêm trọng của bệnh.
B. Nhận thức về tính dễ mắc bệnh.
C. Nhận thức về lợi ích của hành vi sức khỏe.
D. Tính cách hướng nội hay hướng ngoại.

22. Khái niệm `tuân thủ điều trị` (treatment adherence) trong Tâm lý học Y học liên quan đến điều gì?

A. Việc bệnh nhân chỉ sử dụng thuốc khi cảm thấy cần thiết.
B. Mức độ bệnh nhân thực hiện theo các chỉ dẫn của nhân viên y tế về thuốc men, lối sống, và các biện pháp điều trị khác.
C. Sự hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.
D. Khả năng tài chính của bệnh nhân để chi trả cho điều trị.

23. Yếu tố `tự trọng` (self-esteem) có vai trò như thế nào trong việc duy trì sức khỏe?

A. Tự trọng thấp thường liên quan đến hành vi sức khỏe tích cực hơn.
B. Tự trọng không liên quan đến hành vi sức khỏe.
C. Tự trọng cao thường liên quan đến hành vi sức khỏe tích cực hơn, khả năng đối phó với stress tốt hơn, và sức khỏe tinh thần tốt hơn.
D. Tự trọng quá cao có thể dẫn đến hành vi mạo hiểm và gây hại cho sức khỏe.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một `rào cản` trong việc thực hiện hành vi sức khỏe theo Mô hình Niềm tin Sức khỏe?

A. Chi phí tài chính của hành vi sức khỏe.
B. Sự bất tiện hoặc khó khăn khi thực hiện hành vi sức khỏe.
C. Niềm tin vào hiệu quả của hành vi sức khỏe.
D. Tác dụng phụ hoặc khó chịu của hành vi sức khỏe.

25. Kỹ thuật `thư giãn` (relaxation techniques) được sử dụng trong Tâm lý học Y học với mục đích chính là gì?

A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện sức khỏe tinh thần.
C. Cải thiện trí nhớ ngắn hạn.
D. Tăng cường hệ miễn dịch một cách trực tiếp.

26. Mô hình Sinh học - Tâm lý - Xã hội trong y học nhấn mạnh điều gì?

A. Bệnh tật chỉ có nguyên nhân từ yếu tố sinh học.
B. Yếu tố tâm lý và xã hội ít ảnh hưởng đến sức khỏe so với yếu tố sinh học.
C. Sức khỏe và bệnh tật là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.
D. Chỉ cần tập trung vào điều trị triệu chứng bệnh, không cần quan tâm đến yếu tố tâm lý và xã hội.

27. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm giảm cảm giác đau ở bệnh nhân?

A. Lo âu và căng thẳng.
B. Sợ hãi và né tránh.
C. Sự lạc quan và hy vọng.
D. Trầm cảm và bi quan.

28. Hiện tượng `kiệt sức` (burnout) ở nhân viên y tế thường xuất phát từ yếu tố nào là chủ yếu?

A. Thu nhập quá thấp.
B. Áp lực công việc cao, căng thẳng kéo dài, và thiếu sự hỗ trợ.
C. Môi trường làm việc quá thoải mái và ít thử thách.
D. Thiếu kiến thức chuyên môn.

29. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một dạng phản ứng thường gặp của bệnh nhân khi đối diện với bệnh tật?

A. Chối bỏ.
B. Tức giận.
C. Thỏa hiệp.
D. Hưng phấn quá độ.

30. Trong Tâm lý học Y học, `mô hình chuyển đổi giai đoạn` (stages of change model - Transtheoretical Model) được sử dụng để giải thích và thúc đẩy điều gì?

A. Quá trình phát triển bệnh tật.
B. Quá trình thay đổi hành vi sức khỏe, ví dụ như bỏ thuốc lá, tập thể dục.
C. Quá trình phục hồi sau phẫu thuật.
D. Quá trình giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

1. Trong mô hình 'giao tiếp đồng hành' (shared decision-making) giữa bác sĩ và bệnh nhân, vai trò của bệnh nhân là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

2. Chiến lược đối phó 'tập trung vào cảm xúc' (emotion-focused coping) thường được sử dụng khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

3. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của Tâm lý học Y học?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

4. Trong việc giảm stress cho bệnh nhân trước khi làm thủ thuật y tế, biện pháp nào sau đây có thể KHÔNG hiệu quả?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

5. Chiến lược đối phó 'tập trung vào vấn đề' (problem-focused coping) thường hiệu quả nhất khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

6. Trong Tâm lý học Y học, 'ứng phó' (coping) được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

7. Trong Tâm lý học Y học, 'hỗ trợ xã hội' (social support) có vai trò như thế nào đối với sức khỏe?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

8. Trong giao tiếp với bệnh nhân ung thư, điều quan trọng nhất mà nhân viên y tế cần thể hiện là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

9. Kỹ năng 'thấu cảm' (empathy) khác với 'đồng cảm' (sympathy) như thế nào trong giao tiếp y tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

10. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), mục tiêu chính về mặt tâm lý là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

11. Trong giao tiếp với bệnh nhân cao tuổi, nhân viên y tế cần lưu ý điều gì đặc biệt về mặt tâm lý?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

12. Trong bối cảnh đau mãn tính, vai trò của yếu tố tâm lý là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

14. Trong giao tiếp y tế, 'lắng nghe tích cực' (active listening) bao gồm hành động nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

15. Khái niệm 'sức khỏe chủ quan' (subjective well-being) trong Tâm lý học Y học đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

16. Khái niệm 'vị trí kiểm soát' (locus of control) trong Tâm lý học Y học liên quan đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

17. Hiệu ứng giả dược (placebo effect) trong y học minh họa cho sức mạnh của yếu tố tâm lý nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

18. Liệu pháp Nhận thức - Hành vi (CBT) được áp dụng trong Tâm lý học Y học để điều trị vấn đề nào sau đây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quá trình phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

20. Trong Tâm lý học Y học, 'can thiệp tâm lý ngắn hạn' (brief psychological interventions) thường được sử dụng cho mục đích gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'mô hình niềm tin sức khỏe' (Health Belief Model)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

22. Khái niệm 'tuân thủ điều trị' (treatment adherence) trong Tâm lý học Y học liên quan đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

23. Yếu tố 'tự trọng' (self-esteem) có vai trò như thế nào trong việc duy trì sức khỏe?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một 'rào cản' trong việc thực hiện hành vi sức khỏe theo Mô hình Niềm tin Sức khỏe?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

25. Kỹ thuật 'thư giãn' (relaxation techniques) được sử dụng trong Tâm lý học Y học với mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

26. Mô hình Sinh học - Tâm lý - Xã hội trong y học nhấn mạnh điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm giảm cảm giác đau ở bệnh nhân?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

28. Hiện tượng 'kiệt sức' (burnout) ở nhân viên y tế thường xuất phát từ yếu tố nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

29. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một dạng phản ứng thường gặp của bệnh nhân khi đối diện với bệnh tật?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

30. Trong Tâm lý học Y học, 'mô hình chuyển đổi giai đoạn' (stages of change model - Transtheoretical Model) được sử dụng để giải thích và thúc đẩy điều gì?