Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Ảnh hưởng của `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong quản lý là gì?

A. Đưa ra quyết định nhanh chóng
B. Bỏ qua thông tin trái ngược với niềm tin sẵn có
C. Xem xét thông tin một cách khách quan
D. Thay đổi quan điểm dễ dàng

2. Quá trình `tuyển chọn` (selection) nhân viên trong tâm lý quản trị kinh doanh nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên
B. Thu hút số lượng lớn ứng viên
C. Chọn ra ứng viên phù hợp nhất với vị trí công việc và văn hóa tổ chức
D. Nhanh chóng lấp đầy vị trí trống

3. Thuyết hai yếu tố của Herzberg (Two-Factor Theory) phân biệt yếu tố nào?

A. Nhu cầu và mong muốn
B. Động lực bên trong và động lực bên ngoài
C. Yếu tố duy trì (hygiene factors) và yếu tố động lực (motivators)
D. Phong cách lãnh đạo và phong cách quản lý

4. Hiện tượng `neo tâm lý` (anchoring bias) trong ra quyết định là gì?

A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin sẵn có
B. Xu hướng quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu khi ra quyết định
C. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát tình huống
D. Xu hướng tránh đưa ra quyết định trong tình huống rủi ro

5. Trong thuyết ERG của Alderfer, nhu cầu `tăng trưởng` (Growth needs) tương ứng với nhu cầu nào trong thuyết Maslow?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự trọng và tự thể hiện

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của tâm lý quản trị kinh doanh?

A. Nghiên cứu hành vi cá nhân và nhóm trong tổ chức
B. Ứng dụng các nguyên tắc tâm lý vào thực tiễn quản lý
C. Tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận tài chính ngắn hạn
D. Phát triển các chiến lược để cải thiện hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên

7. Trong thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Chỉ phần thưởng và sự công nhận
B. Chỉ sự công bằng trong đãi ngộ
C. Sự kỳ vọng vào kết quả, tính công cụ và giá trị
D. Chỉ áp lực từ cấp trên

8. Khái niệm `kiệt sức` (burnout) trong công việc liên quan đến khía cạnh tâm lý nào?

A. Động lực làm việc
B. Căng thẳng và stress
C. Sự hài lòng trong công việc
D. Khả năng lãnh đạo

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence) trong quản lý?

A. Tự nhận thức về cảm xúc của bản thân
B. Khả năng thao túng cảm xúc của người khác
C. Đồng cảm với cảm xúc của người khác
D. Quản lý cảm xúc của bản thân

10. Trong quản lý sự thay đổi (change management), yếu tố nào thường gây ra sự kháng cự từ nhân viên?

A. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi
B. Giao tiếp rõ ràng và minh bạch về lý do thay đổi
C. Sự thiếu thông tin và lo ngại về tương lai
D. Đào tạo và hỗ trợ nhân viên thích ứng với thay đổi

11. Khái niệm `sự gắn kết của nhân viên` (employee engagement) bao gồm yếu tố nào?

A. Mức lương và phúc lợi cao
B. Sự hài lòng, tận tâm và nhiệt huyết với công việc
C. Thời gian làm việc linh hoạt
D. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức `học tập` (learning organization)?

A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
B. Chia sẻ kiến thức và học hỏi lẫn nhau
C. Chấp nhận sai sót và rút kinh nghiệm
D. Duy trì cơ cấu tổ chức cứng nhắc và ít thay đổi

13. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Sinh lý - An toàn - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện
B. An toàn - Sinh lý - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện
C. Sinh lý - Xã hội - An toàn - Tự trọng - Tự thể hiện
D. Tự thể hiện - Tự trọng - Xã hội - An toàn - Sinh lý

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (perception) của mỗi cá nhân trong môi trường làm việc?

A. Kinh nghiệm và kiến thức cá nhân
B. Giá trị và thái độ
C. Áp lực từ thị trường chứng khoán
D. Kỳ vọng và động cơ

15. Khái niệm `hợp đồng tâm lý` (psychological contract) trong quản trị nhân sự đề cập đến điều gì?

A. Hợp đồng lao động chính thức bằng văn bản
B. Những kỳ vọng ngầm hiểu giữa nhân viên và tổ chức
C. Các điều khoản về lương thưởng và phúc lợi
D. Quy định về kỷ luật và chấm dứt hợp đồng

16. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình phát triển nhóm (team development)?

A. Giai đoạn hình thành (Forming)
B. Giai đoạn xung đột (Storming)
C. Giai đoạn ổn định (Norming)
D. Giai đoạn trì trệ (Procrastinating)

17. Trong giao tiếp hiệu quả, điều gì quan trọng hơn cả?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu
C. Nói nhiều và liên tục để đảm bảo thông tin được truyền tải đầy đủ
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin, không cần quan tâm đến phản hồi

18. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự sáng tạo?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo chuyên quyền

19. Điều gì là mục tiêu chính của `đánh giá hiệu suất` (performance appraisal) nhân viên?

A. Trừng phạt nhân viên làm việc kém hiệu quả
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội phát triển của nhân viên
C. So sánh nhân viên này với nhân viên khác để xếp hạng
D. Tiết kiệm chi phí lương thưởng

20. Trong quản lý xung đột, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức
B. Khi duy trì mối quan hệ quan trọng hơn việc giải quyết xung đột
C. Khi nguồn lực và thời gian có hạn
D. Khi cả hai bên đều có quyền lực ngang nhau

21. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` (organizational culture) đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ nhân sự
B. Các quy định, chính sách và thủ tục hành chính
C. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của tổ chức
D. Các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp

22. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp hiệu quả để giảm stress cho nhân viên?

A. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và giải trí
B. Tăng cường khối lượng công việc và thời gian làm thêm giờ
C. Cung cấp chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần
D. Khuyến khích sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân

23. Động lực `nội tại` (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

A. Phần thưởng và sự công nhận từ bên ngoài
B. Sự hứng thú và thỏa mãn từ chính công việc
C. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên
D. Mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp

24. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi `xây dựng` (constructive feedback) cần tập trung vào điều gì?

A. Chỉ trích lỗi sai của nhân viên
B. So sánh nhân viên với đồng nghiệp
C. Hành vi cụ thể và cách cải thiện hiệu suất
D. Đánh giá chung chung về năng lực nhân viên

25. Phong cách ra quyết định `duy lý` (rational decision-making) dựa trên điều gì?

A. Cảm xúc và trực giác
B. Phân tích dữ liệu và thông tin khách quan
C. Kinh nghiệm cá nhân
D. Áp lực từ người khác

26. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Giọng điệu
B. Ngôn ngữ cơ thể
C. Sử dụng từ ngữ rõ ràng
D. Ánh mắt

27. Hiện tượng `áp lực nhóm` (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong quản trị?

A. Tăng cường sự đoàn kết nhóm
B. Đưa ra quyết định sáng suốt và hiệu quả hơn
C. Hạn chế khả năng tư duy phản biện và đưa ra quyết định sai lầm
D. Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo

28. Trong làm việc nhóm, `xung đột chức năng` (functional conflict) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm hiệu suất làm việc của nhóm
B. Phá vỡ sự đoàn kết nhóm
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và cải thiện chất lượng quyết định
D. Tăng căng thẳng và stress cho các thành viên

29. Phong cách lãnh đạo `giao dịch` (transactional leadership) tập trung vào điều gì?

A. Truyền cảm hứng và tạo ra tầm nhìn dài hạn
B. Duy trì trật tự và kiểm soát thông qua phần thưởng và kỷ luật
C. Phục vụ nhu cầu của nhân viên và trao quyền
D. Tự do để nhân viên tự quản lý và quyết định

30. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng` (win-win) hướng tới mục tiêu gì?

A. Một bên thắng, một bên thua
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích và thỏa mãn nhu cầu
C. Chỉ một bên đạt được mục tiêu
D. Không bên nào đạt được mục tiêu

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Ảnh hưởng của 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong quản lý là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Quá trình 'tuyển chọn' (selection) nhân viên trong tâm lý quản trị kinh doanh nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Thuyết hai yếu tố của Herzberg (Two-Factor Theory) phân biệt yếu tố nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Hiện tượng 'neo tâm lý' (anchoring bias) trong ra quyết định là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Trong thuyết ERG của Alderfer, nhu cầu 'tăng trưởng' (Growth needs) tương ứng với nhu cầu nào trong thuyết Maslow?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của tâm lý quản trị kinh doanh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Trong thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Khái niệm 'kiệt sức' (burnout) trong công việc liên quan đến khía cạnh tâm lý nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'trí tuệ cảm xúc' (emotional intelligence) trong quản lý?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quản lý sự thay đổi (change management), yếu tố nào thường gây ra sự kháng cự từ nhân viên?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Khái niệm 'sự gắn kết của nhân viên' (employee engagement) bao gồm yếu tố nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức 'học tập' (learning organization)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (perception) của mỗi cá nhân trong môi trường làm việc?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Khái niệm 'hợp đồng tâm lý' (psychological contract) trong quản trị nhân sự đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình phát triển nhóm (team development)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Trong giao tiếp hiệu quả, điều gì quan trọng hơn cả?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự sáng tạo?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Điều gì là mục tiêu chính của 'đánh giá hiệu suất' (performance appraisal) nhân viên?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' (organizational culture) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp hiệu quả để giảm stress cho nhân viên?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Động lực 'nội tại' (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi 'xây dựng' (constructive feedback) cần tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Phong cách ra quyết định 'duy lý' (rational decision-making) dựa trên điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Hiện tượng 'áp lực nhóm' (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong quản trị?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Trong làm việc nhóm, 'xung đột chức năng' (functional conflict) có thể mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Phong cách lãnh đạo 'giao dịch' (transactional leadership) tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Trong đàm phán, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) hướng tới mục tiêu gì?