1. Phong cách lãnh đạo `Biến đổi` (Transformational leadership) tập trung vào:
A. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt rõ ràng để đạt mục tiêu.
B. Truyền cảm hứng, tạo động lực và phát triển tiềm năng cho nhân viên.
C. Duy trì trật tự và tuân thủ quy trình làm việc.
D. Đảm bảo lợi ích ngắn hạn và hiệu quả tức thời.
2. Trong đánh giá hiệu suất, `Lỗi xu hướng trung bình` (Central tendency bias) là gì?
A. Đánh giá tất cả nhân viên quá cao.
B. Đánh giá tất cả nhân viên quá thấp.
C. Đánh giá hầu hết nhân viên ở mức trung bình, tránh đánh giá quá cao hoặc quá thấp.
D. Đánh giá nhân viên dựa trên ấn tượng ban đầu.
3. Mục tiêu chính của `Đánh giá 360 độ` (360-degree feedback) là:
A. Xếp hạng và so sánh hiệu suất của nhân viên.
B. Cung cấp thông tin phản hồi toàn diện và khách quan từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng) để giúp nhân viên phát triển.
C. Quyết định khen thưởng, kỷ luật và thăng tiến cho nhân viên.
D. Xác định nhân viên có hiệu suất làm việc kém để loại bỏ.
4. Trong quản trị xung đột, phong cách `Cộng tác` (Collaborating) thường được khuyến khích vì:
A. Nó nhanh chóng giải quyết xung đột, tiết kiệm thời gian.
B. Nó duy trì mối quan hệ tốt đẹp, tránh làm mất lòng các bên.
C. Nó tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi, giải quyết triệt để vấn đề.
D. Nó thể hiện sự quyết đoán và quyền lực của nhà quản lý.
5. Trong lãnh đạo nhóm, `Sự gắn kết nhóm` (Group cohesion) mang lại lợi ích nào?
A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới do các thành viên quá đồng nhất.
B. Tăng cường tinh thần đồng đội, sự hợp tác, giao tiếp hiệu quả và hiệu suất làm việc.
C. Tăng nguy cơ xảy ra hội chứng `Tự mãn tập thể` (Groupthink).
D. Giảm tính cạnh tranh và động lực cá nhân của các thành viên.
6. Trong quản lý nhóm đa văn hóa, hiểu biết về `Sự khác biệt văn hóa` (Cultural differences) giúp nhà quản lý:
A. Áp đặt văn hóa của mình lên các thành viên khác.
B. Tránh xung đột, giao tiếp hiệu quả và tận dụng lợi thế của sự đa dạng văn hóa để tăng cường sáng tạo và hiệu suất nhóm.
C. Phân biệt đối xử và ưu tiên các thành viên đến từ văn hóa quen thuộc.
D. Bỏ qua sự khác biệt và đối xử với mọi người như nhau.
7. Ứng dụng của `Thuyết nhu cầu Maslow` trong quản trị nhân sự là gì?
A. Trả lương cao nhất có thể cho nhân viên.
B. Thiết kế các chính sách và chương trình phúc lợi đáp ứng các nhu cầu khác nhau của nhân viên theo thứ bậc (từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện).
C. Tạo áp lực và cạnh tranh để thúc đẩy nhân viên làm việc.
D. Giữ bí mật thông tin về lương thưởng để tránh so sánh và ganh tỵ.
8. Hiện tượng `Thiên kiến xác nhận` (Confirmation bias) trong quản trị kinh doanh có thể dẫn đến sai lầm nào?
A. Đánh giá quá cao năng lực của bản thân và nhân viên.
B. Chỉ tìm kiếm và chấp nhận thông tinủng hộ quan điểm ban đầu, bỏ qua thông tin trái chiều.
C. Ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
D. Khó thích nghi với sự thay đổi của thị trường và công nghệ.
9. Yếu tố `Văn hóa tổ chức` (Organizational culture) ảnh hưởng đến tâm lý nhân viên như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, không ảnh hưởng đến tâm lý.
B. Tạo ra môi trường làm việc tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng đến tinh thần, động lực, sự gắn bó và sức khỏe tâm lý của nhân viên.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các quyết định chiến lược của công ty.
D. Không có tác động đáng kể đến nhân viên.
10. Hội chứng `Tự mãn tập thể` (Groupthink) thường xảy ra khi:
A. Các thành viên trong nhóm có quá nhiều ý kiến khác nhau.
B. Áp lực đồng thuận cao khiến nhóm bỏ qua các ý kiến phản biện.
C. Nhóm thiếu thông tin và dữ liệu cần thiết để ra quyết định.
D. Mục tiêu của nhóm không rõ ràng và không được thống nhất.
11. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến `Sự hài lòng trong công việc` (Job satisfaction) của nhân viên?
A. Chỉ mức lương và phúc lợi.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp, sự công nhận, cơ hội phát triển, tính chất công việc và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
C. Địa điểm làm việc và cơ sở vật chất văn phòng.
D. Sự ổn định của công ty và uy tín thương hiệu.
12. Hiện tượng `Mỏi mệt quyết định` (Decision fatigue) có thể ảnh hưởng đến nhà quản lý như thế nào?
A. Giúp nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Làm giảm khả năng đưa ra quyết định sáng suốt và lý trí sau khi phải đưa ra quá nhiều quyết định liên tục.
C. Tăng cường khả năng tập trung và chú ý đến chi tiết.
D. Giúp nhà quản lý trở nên quyết đoán và tự tin hơn.
13. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến `Động lực nội sinh` (Intrinsic motivation) của nhân viên?
A. Tiền thưởng và các phúc lợi vật chất.
B. Sự thách thức, ý nghĩa công việc và cơ hội phát triển bản thân.
C. Sự giám sát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm ngặt.
D. Áp lực từ đồng nghiệp và sự cạnh tranh trong công việc.
14. Trong quản lý sự thay đổi, chiến lược `Giao tiếp và giáo dục` (Communication and education) nhằm mục đích:
A. Áp đặt sự thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Giảm sức ỳ và sự phản kháng bằng cách cung cấp thông tin, giải thích lý do, lợi ích và cách thức thực hiện thay đổi.
C. Mua chuộc sự ủng hộ của nhân viên bằng các ưu đãi vật chất.
D. Trấn áp mọi ý kiến phản đối và bất đồng.
15. Khái niệm `Tự nhận thức` (Self-awareness) quan trọng như thế nào đối với nhà quản lý?
A. Giúp nhà quản lý kiểm soát cảm xúc của nhân viên.
B. Giúp nhà quản lý hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và cảm xúc của bản thân, từ đó quản lý bản thân và người khác hiệu quả hơn.
C. Giúp nhà quản lý dự đoán hành vi của đối thủ cạnh tranh.
D. Giúp nhà quản lý xây dựng chiến lược kinh doanh hoàn hảo.
16. Trong quản lý dự án, `Hiệu ứng người quan sát` (Bystander effect) có thể gây ra vấn đề gì trong nhóm?
A. Các thành viên cạnh tranh nhau để thể hiện năng lực.
B. Khi có sự cố hoặc vấn đề xảy ra, các thành viên có xu hướng ỷ lại vào người khác và không chủ động hành động.
C. Nhóm đưa ra quyết định quá nhanh chóng và thiếu cân nhắc.
D. Các thành viên không tin tưởng vào khả năng của nhau.
17. Trong đàm phán, chiến lược `Neo` (Anchoring) đề cập đến:
A. Xác định điểm khởi đầu đàm phán có lợi cho bản thân.
B. Tìm hiểu thông tin và nhu cầu của đối tác đàm phán.
C. Sẵn sàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
D. Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác đàm phán.
18. Khái niệm `Vốn xã hội` (Social capital) trong tổ chức đề cập đến:
A. Tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình của công ty.
B. Mạng lưới quan hệ, sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên.
C. Nguồn lực tài chính và vật chất mà công ty sở hữu.
D. Chính sách phúc lợi và đãi ngộ của công ty dành cho nhân viên.
19. Trong quản lý nhân sự, `Thiên kiến tương đồng` (Similarity bias) có thể dẫn đến vấn đề gì trong tuyển dụng?
A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B. Chọn ứng viên có tính cách và nền tảng tương đồng với người tuyển dụng, bỏ qua ứng viên tiềm năng khác biệt.
C. Tuyển dụng quá nhiều ứng viên cho một vị trí.
D. Đánh giá ứng viên dựa trên cảm tính thay vì năng lực thực tế.
20. Lý thuyết `Hệ thống Hai` (System Two) trong tư duy, theo Daniel Kahneman, liên quan đến quá trình:
A. Tư duy nhanh, tự động và dựa trên trực giác.
B. Tư duy chậm, có chủ ý và phân tích logic.
C. Phản ứng cảm xúc mạnh mẽ và tức thời.
D. Hành vi theo thói quen và phản xạ có điều kiện.
21. Trong quản lý căng thẳng (stress) cho nhân viên, biện pháp `Can thiệp ở cấp độ tổ chức` (Organizational-level interventions) tập trung vào:
A. Hỗ trợ nhân viên giải tỏa căng thẳng cá nhân.
B. Thay đổi cơ cấu tổ chức, quy trình làm việc và văn hóa công ty để giảm nguồn gây căng thẳng.
C. Đào tạo nhân viên kỹ năng quản lý thời gian và đối phó với căng thẳng.
D. Khuyến khích nhân viên tập thể dục và thực hành các phương pháp thư giãn.
22. Trong marketing, `Tâm lý bầy đàn` (Herd mentality) có thể được ứng dụng như thế nào?
A. Tạo ra sản phẩm độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
B. Sử dụng `bằng chứng xã hội` (social proof) như đánh giá tích cực, số lượng người mua để thuyết phục khách hàng tiềm năng.
C. Tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ và chuyên biệt.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
23. Trong quản lý hiệu suất, `Hiệu ứng Hawthorne` (Hawthorne effect) cho thấy:
A. Năng suất lao động tăng lên khi điều kiện làm việc được cải thiện về mặt vật chất.
B. Sự chú ý và quan tâm của người quản lý có thể làm tăng hiệu suất của nhân viên, bất kể sự thay đổi thực tế trong điều kiện làm việc.
C. Áp lực công việc quá cao sẽ làm giảm hiệu suất lao động.
D. Mức lương thưởng là yếu tố quyết định năng suất lao động.
24. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả và gắn bó với tổ chức?
A. Mức lương thưởng cạnh tranh
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
C. Sự công nhận và tôn trọng từ cấp trên và đồng nghiệp
D. Môi trường làm việc tiện nghi, hiện đại
25. Trong giao tiếp kinh doanh, `Nghe chủ động` (Active listening) đòi hỏi người nghe phải:
A. Chỉ tập trung vào nội dung chính của thông điệp.
B. Ngắt lời người nói khi cần thiết để làm rõ ý.
C. Thể hiện sự chú ý, phản hồi và thấu hiểu thông điệp của người nói.
D. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trước khi người nói kết thúc.
26. Khái niệm `Trí tuệ cảm xúc` (Emotional intelligence - EQ) trong quản trị kinh doanh bao gồm những thành phần chính nào?
A. Khả năng tính toán, phân tích và giải quyết vấn đề logic.
B. Tự nhận thức, tự quản lý, nhận thức xã hội và quản lý mối quan hệ.
C. Kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và đàm phán.
D. Kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng kỹ thuật.
27. Trong quản lý sự thay đổi, `Sức ỳ` (Resistance to change) từ nhân viên thường xuất phát từ yếu tố tâm lý nào?
A. Mong muốn được tăng lương và thăng chức.
B. Sợ hãi mất đi sự ổn định, quyền lợi hoặc vị thế hiện tại.
C. Thiếu thông tin và hiểu biết về sự thay đổi.
D. Cả 2 và 3.
28. Trong quản lý rủi ro, `Thiên kiến lạc quan` (Optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Đánh giá quá cao khả năng thành công và bỏ qua rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá quá thấp khả năng thành công và quá lo sợ rủi ro.
C. Ra quyết định quá thận trọng và bỏ lỡ cơ hội.
D. Chấp nhận rủi ro một cách mù quáng mà không cân nhắc kỹ lưỡng.
29. Trong quản lý xung đột, phong cách `Tránh né` (Avoiding) thường được sử dụng khi:
A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức.
B. Mối quan hệ với các bên liên quan rất quan trọng và cần duy trì.
C. Vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích.
D. Cần thể hiện sự quyết đoán và không nhượng bộ.
30. Khi xây dựng đội nhóm, sự đa dạng về `Tính cách` (Personality) của các thành viên có thể mang lại lợi ích nào?
A. Giảm thiểu xung đột và bất đồng trong nhóm.
B. Tăng cường sự đồng nhất và nhất quán trong tư duy.
C. Cung cấp nhiều góc nhìn, kỹ năng và cách tiếp cận vấn đề khác nhau.
D. Đảm bảo sự hòa thuận và dễ dàng làm việc cùng nhau.