1. Điều gì là một ví dụ về `sự kiện chuẩn mực theo lứa tuổi` (age-graded normative event) trong phát triển?
A. Mất việc làm ở tuổi 30.
B. Kết hôn ở tuổi 25.
C. Tai nạn xe hơi nghiêm trọng.
D. Trúng xổ số.
2. Thuyết `học tập xã hội` (social learning theory) của Albert Bandura nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình phát triển?
A. Bản năng và động lực vô thức.
B. Quan sát và bắt chước.
C. Củng cố và trừng phạt.
D. Giai đoạn phát triển tâm lý tính dục.
3. Điều gì là một hạn chế tiềm ẩn của phương pháp nghiên cứu `nghiên cứu dọc` (longitudinal study) trong Tâm lý học phát triển?
A. Không thể nghiên cứu sự thay đổi theo thời gian.
B. Tốn kém thời gian và chi phí, có thể gặp vấn đề bỏ cuộc của đối tượng nghiên cứu.
C. Không thể so sánh các nhóm tuổi khác nhau.
D. Dễ bị ảnh hưởng bởi tác động thế hệ.
4. Giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào theo Erik Erikson mà trẻ ở độ tuổi mẫu giáo (3-5 tuổi) thường trải qua?
A. Tự chủ so với Xấu hổ và nghi ngờ.
B. Sáng kiến so với Tội lỗi.
C. Siêng năng so với Mặc cảm tự ti.
D. Đồng nhất bản sắc so với Mơ hồ vai trò.
5. Ảnh hưởng của `thiên nhiên` (nature) và `nuôi dưỡng` (nurture) đến sự phát triển thường được xem xét như thế nào trong Tâm lý học phát triển hiện đại?
A. Chúng là hai yếu tố đối lập và tách biệt, một trong hai sẽ quyết định sự phát triển.
B. Chúng là hai yếu tố tương tác phức tạp và không thể tách rời, cùng nhau định hình sự phát triển.
C. Thiên nhiên (di truyền) là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển, nuôi dưỡng không có vai trò.
D. Nuôi dưỡng (môi trường) là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển, thiên nhiên không có vai trò.
6. Hiện tượng `vị kỷ trung tâm` (egocentrism) trong giai đoạn tiền thao tác (preoperational stage) của Piaget thể hiện ở đặc điểm nào?
A. Khả năng suy luận logic và trừu tượng.
B. Khó khăn trong việc nhìn nhận thế giới từ góc độ của người khác.
C. Khả năng phân loại và sắp xếp đồ vật theo thứ tự.
D. Hiểu được tính bảo tồn của vật chất.
7. Theo Piaget, giai đoạn `thao tác hình thức` (formal operational stage) đánh dấu sự phát triển khả năng tư duy nào?
A. Tư duy trực quan.
B. Tư duy logic về các đối tượng cụ thể.
C. Tư duy trừu tượng và giả thuyết.
D. Tư duy cảm tính.
8. Giai đoạn phát triển nào mà sự phát triển thể chất diễn ra nhanh chóng nhất?
A. Tuổi thơ ấu.
B. Tuổi vị thành niên.
C. Giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ (0-2 tuổi).
D. Tuổi trưởng thành.
9. Trong lý thuyết của Piaget, giai đoạn `thao tác cụ thể` (concrete operational stage) thường xuất hiện ở độ tuổi nào?
A. Từ sơ sinh đến 2 tuổi.
B. Từ 2 đến 7 tuổi.
C. Từ 7 đến 11 tuổi.
D. Từ 12 tuổi trở lên.
10. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học phát triển là gì?
A. Hành vi bất thường ở người trưởng thành.
B. Sự thay đổi và ổn định trong suốt vòng đời con người.
C. Quá trình học tập và trí nhớ ở trẻ em.
D. Ảnh hưởng của yếu tố di truyền lên tính cách.
11. Thuyết `bản ngã xã hội` (social self theory) của George Herbert Mead tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong sự phát triển bản sắc cá nhân?
A. Yếu tố sinh học và di truyền.
B. Tương tác xã hội và ngôn ngữ.
C. Kinh nghiệm cá nhân và ký ức.
D. Phản ứng của cơ thể với môi trường.
12. Trong giai đoạn cuối đời (tuổi già), thách thức phát triển tâm lý xã hội chính theo Erikson là gì?
A. Gần gũi so với cô lập.
B. Đồng nhất bản sắc so với mơ hồ vai trò.
C. Chính trực so với tuyệt vọng.
D. Siêng năng so với mặc cảm tự ti.
13. Điều gì là đặc điểm nổi bật của giai đoạn `khủng hoảng tuổi đôi mươi` (quarter-life crisis)?
A. Sự suy giảm về thể chất và nhận thức do lão hóa.
B. Cảm giác bất ổn và lo lắng về hướng đi trong cuộc sống, sự nghiệp và các mối quan hệ.
C. Sự nổi loạn chống lại các quy tắc và kỳ vọng của xã hội.
D. Giai đoạn đạt được sự ổn định và thành công đỉnh cao trong sự nghiệp.
14. Khái niệm `khả năng phục hồi` (resilience) trong tâm lý học phát triển đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tránh né hoàn toàn các tình huống căng thẳng.
B. Khả năng thích ứng và vượt qua nghịch cảnh, khó khăn.
C. Khả năng kiểm soát và điều khiển cảm xúc một cách hoàn hảo.
D. Khả năng đạt được thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
15. Trong bối cảnh phát triển nhận thức, `giàn giáo` (scaffolding) là gì?
A. Một phương pháp kỷ luật nghiêm khắc để thúc đẩy trẻ học tập.
B. Sự hỗ trợ tạm thời được cung cấp bởi người hướng dẫn để giúp người học hoàn thành nhiệm vụ trong vùng phát triển gần nhất.
C. Quá trình trẻ tự khám phá và học hỏi mà không cần sự can thiệp của người lớn.
D. Môi trường học tập được thiết kế để kích thích tất cả các giác quan.
16. Trong lý thuyết của Vygotsky, `công cụ văn hóa` (cultural tools) đóng vai trò gì trong phát triển nhận thức?
A. Hạn chế sự phát triển tự nhiên của trẻ.
B. Là phương tiện để truyền tải kiến thức, kỹ năng và giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác, thúc đẩy phát triển nhận thức.
C. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ, không liên quan đến nhận thức khác.
D. Chủ yếu là các đồ vật vật chất, không bao gồm ngôn ngữ hay hệ thống ký hiệu.
17. Trong lý thuyết gắn bó của Bowlby, `mô hình hoạt động bên trong` (internal working model) là gì?
A. Một tập hợp các quy tắc ứng xử đạo đức được học từ xã hội.
B. Một sơ đồ nhận thức về bản thân, người khác và các mối quan hệ, hình thành từ những trải nghiệm gắn bó ban đầu.
C. Một hệ thống các cơ chế phòng vệ vô thức để đối phó với lo âu.
D. Một khuôn mẫu hành vi di truyền được truyền lại từ tổ tiên.
18. Khái niệm `tự nhận thức` (self-awareness) phát triển mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào của tuổi thơ?
A. Giai đoạn sơ sinh.
B. Giai đoạn trẻ chập chững (1-3 tuổi).
C. Giai đoạn mẫu giáo (3-5 tuổi).
D. Giai đoạn tiểu học (6-11 tuổi).
19. Điều gì không phải là một lĩnh vực chính trong nghiên cứu Tâm lý học phát triển?
A. Phát triển thể chất.
B. Phát triển nhận thức.
C. Phát triển tâm lý xã hội.
D. Phát triển kinh tế.
20. Trong nghiên cứu về trí nhớ ở người cao tuổi, điều gì thường được quan sát thấy về trí nhớ ngắn hạn (working memory)?
A. Trí nhớ ngắn hạn được cải thiện đáng kể so với tuổi trẻ.
B. Trí nhớ ngắn hạn có xu hướng suy giảm nhẹ.
C. Trí nhớ ngắn hạn không thay đổi theo tuổi tác.
D. Trí nhớ ngắn hạn chuyển thành trí nhớ dài hạn hiệu quả hơn.
21. Yếu tố nào sau đây được xem là ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em trong giai đoạn đầu đời?
A. Di truyền.
B. Môi trường xã hội và tương tác với người lớn.
C. Chế độ dinh dưỡng.
D. Khả năng vận động.
22. Giai đoạn `trưởng thành mới nổi` (emerging adulthood) thường kéo dài từ độ tuổi nào đến độ tuổi nào?
A. Từ 12 đến 18 tuổi.
B. Từ 18 đến 25 tuổi (hoặc thậm chí đến 29 tuổi).
C. Từ 25 đến 40 tuổi.
D. Từ 40 đến 65 tuổi.
23. Kiểu gắn bó nào được đặc trưng bởi sự lo lắng và bất an về mối quan hệ, thường có xu hướng tìm kiếm sự gần gũi quá mức và sợ bị bỏ rơi?
A. Gắn bó an toàn.
B. Gắn bó né tránh.
C. Gắn bó lo âu - ám ảnh.
D. Gắn bó hỗn loạn.
24. Điều gì là một ví dụ về `tác động thế hệ` (cohort effect) trong nghiên cứu phát triển?
A. Sự khác biệt về chiều cao trung bình giữa các cá nhân trong cùng một độ tuổi.
B. Sự khác biệt về quan điểm chính trị giữa những người sinh ra trong các thập kỷ khác nhau.
C. Sự khác biệt về tốc độ phát triển ngôn ngữ giữa trẻ em trai và trẻ em gái.
D. Sự khác biệt về tính cách giữa anh chị em ruột.
25. Phương pháp nghiên cứu `nghiên cứu cắt ngang` (cross-sectional study) trong Tâm lý học phát triển có ưu điểm chính nào?
A. Cho phép theo dõi sự thay đổi của cùng một nhóm người theo thời gian.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí so với nghiên cứu dọc.
C. Loại bỏ được ảnh hưởng của sự khác biệt thế hệ.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về quá trình phát triển cá nhân.
26. Khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (ZPD - Zone of Proximal Development) được đề xuất bởi nhà tâm lý học nào?
A. Jean Piaget.
B. Lev Vygotsky.
C. B.F. Skinner.
D. Sigmund Freud.
27. Trong nghiên cứu về phát triển đạo đức, Lawrence Kohlberg tập trung vào điều gì?
A. Hành vi đạo đức thực tế của con người.
B. Lý luận đạo đức và quá trình suy nghĩ đằng sau các quyết định đạo đức.
C. Cảm xúc đạo đức như sự xấu hổ và tội lỗi.
D. Ảnh hưởng của văn hóa lên chuẩn mực đạo đức.
28. Nguyên tắc `bảo tồn` (conservation) trong lý thuyết Piaget đề cập đến việc hiểu rằng...
A. Các đối tượng tồn tại ngay cả khi không còn nhìn thấy chúng.
B. Số lượng, khối lượng, hoặc thể tích của vật chất không thay đổi dù hình dạng bên ngoài có thể thay đổi.
C. Mỗi người có một quan điểm và góc nhìn riêng về thế giới.
D. Hành vi được củng cố sẽ có xu hướng lặp lại.
29. Điều gì là một thách thức phát triển chính trong giai đoạn tuổi trung niên (khoảng 40-65 tuổi) theo Erikson?
A. Vượt qua khủng hoảng bản sắc.
B. Đối diện với sự cô lập.
C. Tính sinh sản so với trì trệ.
D. Chính trực so với tuyệt vọng.
30. Khái niệm `lý thuyết tâm trí` (theory of mind) đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng ghi nhớ và lưu trữ thông tin.
B. Khả năng hiểu rằng người khác có suy nghĩ, cảm xúc và niềm tin khác với mình.
C. Khả năng điều chỉnh cảm xúc của bản thân.
D. Khả năng giải quyết vấn đề một cách logic.