1. Dịch vụ nào của AWS cho phép bạn chạy mã mà không cần quản lý máy chủ?
A. Amazon EC2
B. Amazon S3
C. AWS Lambda
D. Amazon RDS
2. Trong mô hình PaaS, nhà cung cấp đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào?
A. Ứng dụng và dữ liệu
B. Hệ điều hành, cơ sở dữ liệu và thời gian chạy
C. Máy chủ, lưu trữ và mạng
D. Chỉ phần cứng máy chủ
3. Chọn phát biểu ĐÚNG về đám mây cộng đồng (Community Cloud).
A. Được sử dụng độc quyền bởi một tổ chức.
B. Được chia sẻ bởi một số tổ chức có chung mối quan tâm.
C. Luôn miễn phí cho cộng đồng sử dụng.
D. Là một dạng của đám mây lai.
4. Ưu điểm chính của điện toán đám mây về mặt chi phí là gì?
A. Luôn miễn phí sử dụng cho mọi người.
B. Chuyển đổi chi phí đầu tư lớn (Capex) sang chi phí hoạt động (Opex).
C. Yêu cầu đầu tư lớn ban đầu để xây dựng hạ tầng đám mây.
D. Không có chi phí liên quan đến bảo trì và nâng cấp.
5. Chọn thứ tự đúng của các bước trong quá trình di chuyển ứng dụng lên đám mây.
A. Đánh giá -> Lập kế hoạch -> Di chuyển -> Tối ưu hóa -> Vận hành
B. Di chuyển -> Đánh giá -> Lập kế hoạch -> Vận hành -> Tối ưu hóa
C. Vận hành -> Tối ưu hóa -> Di chuyển -> Lập kế hoạch -> Đánh giá
D. Lập kế hoạch -> Di chuyển -> Đánh giá -> Vận hành -> Tối ưu hóa
6. Công nghệ nào sau đây giúp đảm bảo tính bảo mật dữ liệu khi truyền tải và lưu trữ trên đám mây?
A. Load Balancing
B. Mã hóa (Encryption)
C. Auto Scaling
D. Monitoring
7. Mô hình `Pay-as-you-go` trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?
A. Trả tiền trước khi sử dụng dịch vụ.
B. Trả tiền cố định hàng tháng bất kể mức sử dụng.
C. Trả tiền dựa trên mức sử dụng thực tế tài nguyên đám mây.
D. Dịch vụ được cung cấp miễn phí, không cần trả tiền.
8. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và điều phối các container trong môi trường đám mây?
A. Hypervisor
B. Kubernetes
C. Load Balancer
D. Firewall
9. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ máy tính nào?
A. Dịch vụ máy tính được phân phối theo yêu cầu qua mạng Internet.
B. Dịch vụ máy tính chỉ dành cho các tổ chức lớn.
C. Dịch vụ máy tính yêu cầu cài đặt phần mềm trực tiếp trên máy người dùng.
D. Dịch vụ máy tính chỉ hoạt động trên các thiết bị di động.
10. Chọn phát biểu SAI về điện toán đám mây.
A. Điện toán đám mây giúp tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng cho doanh nghiệp.
B. Điện toán đám mây luôn an toàn hơn so với hạ tầng IT truyền thống.
C. Điện toán đám mây có thể giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu vào IT.
D. Điện toán đám mây cho phép truy cập tài nguyên từ mọi nơi có kết nối internet.
11. Trong mô hình trách nhiệm chung về bảo mật đám mây, ai chịu trách nhiệm bảo mật dữ liệu của khách hàng?
A. Chỉ nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
B. Chỉ khách hàng sử dụng dịch vụ đám mây.
C. Cả nhà cung cấp và khách hàng, trách nhiệm chia sẻ.
D. Bên thứ ba chuyên về bảo mật đám mây.
12. Thách thức lớn nhất khi chuyển đổi sang điện toán đám mây đối với các tổ chức lớn thường là gì?
A. Giá thành dịch vụ đám mây quá cao.
B. Thiếu nhân lực có kỹ năng về đám mây.
C. Khả năng mở rộng của đám mây còn hạn chế.
D. Bảo mật đám mây không đủ tin cậy.
13. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ của SaaS?
A. Google Workspace (trước đây là G Suite)
B. Microsoft Office 365
C. Amazon EC2
D. Salesforce
14. Khái niệm `multi-tenancy` trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?
A. Nhiều trung tâm dữ liệu ở nhiều vị trí địa lý.
B. Một hạ tầng vật lý được chia sẻ bởi nhiều khách hàng.
C. Nhiều lớp bảo mật khác nhau.
D. Nhiều loại dịch vụ đám mây khác nhau.
15. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của đám mây công cộng?
A. Được sở hữu và quản lý bởi bên thứ ba.
B. Cung cấp tài nguyên dùng chung cho nhiều khách hàng.
C. Chi phí thường cao hơn đám mây riêng.
D. Tính co giãn và khả năng mở rộng cao.
16. Công nghệ nào là nền tảng cốt lõi cho phép ảo hóa tài nguyên trong điện toán đám mây?
A. Mạng riêng ảo (VPN)
B. Ảo hóa (Virtualization)
C. Mã hóa (Encryption)
D. Tường lửa (Firewall)
17. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây?
A. Khả năng mở rộng linh hoạt
B. Chi phí thấp hơn so với IT truyền thống trong mọi trường hợp
C. Truy cập từ mọi nơi có internet
D. Thời gian triển khai nhanh chóng
18. Trong mô hình PaaS, người dùng chịu trách nhiệm quản lý thành phần nào?
A. Hệ điều hành
B. Máy chủ
C. Ứng dụng và dữ liệu
D. Cơ sở dữ liệu
19. Khái niệm `Availability Zone` trong AWS (Amazon Web Services) là gì?
A. Một khu vực địa lý lớn chứa nhiều Region.
B. Một hoặc nhiều trung tâm dữ liệu vật lý biệt lập trong một Region.
C. Một dịch vụ cụ thể của AWS.
D. Một mức giá dịch vụ của AWS.
20. Loại đám mây nào được sử dụng riêng cho một tổ chức duy nhất?
A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
21. Rủi ro bảo mật nào sau đây là ĐẶC TRƯNG của điện toán đám mây so với hạ tầng IT truyền thống?
A. Lỗi phần cứng
B. Mất điện
C. Chia sẻ tài nguyên (Shared Responsibility)
D. Thảm họa tự nhiên
22. Chọn phát biểu ĐÚNG về kiến trúc microservices trong môi trường đám mây.
A. Làm tăng sự phụ thuộc giữa các thành phần ứng dụng.
B. Giúp ứng dụng trở nên khó mở rộng và bảo trì hơn.
C. Cho phép phát triển, triển khai và mở rộng quy mô độc lập cho từng thành phần ứng dụng.
D. Chỉ phù hợp với ứng dụng nhỏ và đơn giản.
23. Mô hình triển khai đám mây nào kết hợp giữa đám mây công cộng và đám mây riêng?
A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
24. Loại hình tấn công nào sau đây có thể khai thác việc cấu hình sai bảo mật trong môi trường đám mây?
A. Tấn công DDoS
B. Tấn công Man-in-the-Middle
C. Lộ lọt dữ liệu (Data Breach)
D. Tấn công lừa đảo (Phishing)
25. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, `serverless computing` có nghĩa là gì?
A. Không cần sử dụng máy chủ vật lý.
B. Nhà phát triển không cần quản lý máy chủ.
C. Ứng dụng chạy hoàn toàn trên máy khách (client-side).
D. Máy chủ không tồn tại.
26. Điện toán biên (Edge computing) có mối quan hệ như thế nào với điện toán đám mây?
A. Thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
B. Là một phần mở rộng của điện toán đám mây, đưa tính toán đến gần nguồn dữ liệu hơn.
C. Không liên quan đến điện toán đám mây.
D. Chỉ sử dụng trong đám mây riêng.
27. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng nhất về `Cloud Bursting` trong đám mây lai?
A. Tự động chuyển đổi giữa đám mây công cộng và đám mây riêng.
B. Sử dụng đám mây công cộng để xử lý lưu lượng tăng đột biến khi đám mây riêng quá tải.
C. Sao lưu dữ liệu từ đám mây riêng lên đám mây công cộng.
D. Tách ứng dụng thành các phần chạy trên đám mây công cộng và đám mây riêng.
28. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên máy tính theo nhu cầu sử dụng được gọi là gì trong điện toán đám mây?
A. Tính bảo mật (Security)
B. Tính linh hoạt (Flexibility)
C. Tính co giãn (Elasticity)
D. Tính tin cậy (Reliability)
29. Mô hình dịch vụ nào của điện toán đám mây cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính (ví dụ: máy chủ ảo, lưu trữ) cho người dùng tự quản lý hệ điều hành và ứng dụng?
A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. DaaS (Desktop as a Service)
30. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trên đám mây?
A. Ứng dụng web thương mại điện tử.
B. Ứng dụng phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
C. Ứng dụng yêu cầu độ trễ cực thấp và xử lý thời gian thực tại chỗ (ví dụ: điều khiển robot phẫu thuật từ xa).
D. Ứng dụng văn phòng và cộng tác trực tuyến.