Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây – Đề 5

3

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Loại hình tấn công mạng nào sau đây có thể lợi dụng các lỗ hổng trong cấu hình đám mây để truy cập trái phép?

A. Tấn công DDoS
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công leo thang đặc quyền (Privilege Escalation)
D. Tấn công Man-in-the-Middle

2. Chọn cặp thuật ngữ KHÔNG liên quan đến các mô hình triển khai đám mây.

A. Đám mây công cộng - Đám mây riêng tư
B. Đám mây lai - Đám mây cộng đồng
C. IaaS - PaaS
D. Tại chỗ (On-premises) - Đám mây

3. Điểm khác biệt chính giữa `mở rộng theo chiều dọc` (Vertical scaling) và `mở rộng theo chiều ngang` (Horizontal scaling) trong điện toán đám mây là gì?

A. Chiều dọc tăng số lượng máy chủ, chiều ngang tăng sức mạnh máy chủ.
B. Chiều dọc tăng sức mạnh máy chủ, chiều ngang tăng số lượng máy chủ.
C. Chiều dọc áp dụng cho IaaS, chiều ngang áp dụng cho SaaS.
D. Chiều dọc chỉ dùng cho đám mây riêng tư, chiều ngang cho đám mây công cộng.

4. Mô hình triển khai đám mây nào chỉ dành riêng cho một tổ chức duy nhất?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng tư
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng

5. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào sau đây?

A. Chia sẻ tài nguyên điện toán qua mạng Internet.
B. Sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu.
C. Xây dựng trung tâm dữ liệu tại chỗ.
D. Phát triển phần mềm trên máy tính cục bộ.

6. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp?

A. Tăng cường khả năng đổi mới và thử nghiệm.
B. Giảm chi phí hoạt động IT.
C. Kiểm soát hoàn toàn vị trí vật lý của dữ liệu.
D. Tăng tốc độ triển khai ứng dụng và dịch vụ.

7. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, `multi-tenancy` (đa người thuê) có nghĩa là gì?

A. Một ứng dụng có thể chạy trên nhiều máy chủ.
B. Nhiều người dùng cùng chia sẻ tài nguyên điện toán.
C. Một dịch vụ đám mây được cung cấp bởi nhiều nhà cung cấp.
D. Ứng dụng có thể được truy cập từ nhiều thiết bị.

8. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây cho doanh nghiệp?

A. Giá cả dịch vụ.
B. Danh tiếng và độ tin cậy của nhà cung cấp.
C. Vị trí địa lý của trung tâm dữ liệu.
D. Số lượng dịch vụ đám mây cung cấp.

9. Trong lĩnh vực bảo mật đám mây, `DevSecOps` là gì?

A. Một loại hình dịch vụ đám mây mới.
B. Phương pháp tích hợp bảo mật vào vòng đời phát triển phần mềm.
C. Công cụ giám sát bảo mật đám mây.
D. Tiêu chuẩn bảo mật bắt buộc cho các nhà cung cấp đám mây.

10. Chọn thứ tự SẮP XẾP ĐÚNG về mức độ kiểm soát của người dùng đối với hạ tầng, từ CAO NHẤT đến THẤP NHẤT, trong các mô hình dịch vụ đám mây:

A. IaaS -> PaaS -> SaaS
B. SaaS -> PaaS -> IaaS
C. PaaS -> SaaS -> IaaS
D. IaaS -> SaaS -> PaaS

11. Điện toán đám mây `không máy chủ` (Serverless computing) chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ nhu cầu quản lý thành phần nào?

A. Ứng dụng
B. Dữ liệu
C. Máy chủ
D. Mạng

12. Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) thường được sử dụng trong điện toán đám mây để giải quyết vấn đề gì?

A. Bảo mật dữ liệu
B. Di chuyển ứng dụng và tính nhất quán môi trường.
C. Giảm chi phí lưu trữ
D. Tăng tốc độ mạng

13. Chọn phát biểu SAI về đám mây cộng đồng (Community cloud).

A. Được chia sẻ bởi nhiều tổ chức có chung mối quan tâm.
B. Chi phí thường cao hơn đám mây công cộng.
C. Có thể được quản lý bởi chính các tổ chức hoặc bên thứ ba.
D. Cung cấp mức độ bảo mật và tuân thủ cao hơn đám mây công cộng.

14. Loại hình cơ sở dữ liệu nào sau đây THƯỜNG được sử dụng trong các ứng dụng đám mây quy mô lớn, đòi hỏi khả năng mở rộng và linh hoạt cao?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) truyền thống.
B. Cơ sở dữ liệu NoSQL.
C. Cơ sở dữ liệu đồ thị.
D. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng.

15. Dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng?

A. IaaS
B. SaaS
C. PaaS
D. FaaS

16. Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ `Tính sẵn sàng cao` (High Availability - HA) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng cung cấp dịch vụ với chi phí thấp nhất.
B. Khả năng dịch vụ luôn hoạt động và sẵn sàng phục vụ người dùng.
C. Khả năng bảo mật dữ liệu ở mức cao nhất.
D. Khả năng mở rộng tài nguyên một cách nhanh chóng.

17. Dịch vụ `CDN (Content Delivery Network)` trong điện toán đám mây giúp cải thiện hiệu suất ứng dụng web bằng cách nào?

A. Tăng băng thông mạng cho máy chủ gốc.
B. Lưu trữ cache nội dung tĩnh gần người dùng cuối.
C. Tối ưu hóa mã nguồn ứng dụng.
D. Tăng cường bảo mật cho máy chủ web.

18. Khái niệm `cloud bursting` (bùng nổ đám mây) trong đám mây lai dùng để chỉ điều gì?

A. Sự cố mất điện diện rộng tại trung tâm dữ liệu đám mây.
B. Việc chuyển đổi toàn bộ hạ tầng IT lên đám mây công cộng.
C. Việc sử dụng tài nguyên đám mây công cộng khi nhu cầu vượt quá khả năng của đám mây riêng tư.
D. Sự cố tràn bộ nhớ đệm (cache) trong hệ thống đám mây.

19. Ưu điểm chính của điện toán đám mây so với mô hình IT truyền thống là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
B. Khả năng mở rộng và linh hoạt.
C. Kiểm soát hoàn toàn hạ tầng vật lý.
D. Yêu cầu đội ngũ IT chuyên trách lớn hơn.

20. Khái niệm `ảo hóa` (Virtualization) đóng vai trò QUAN TRỌNG như thế nào trong điện toán đám mây?

A. Giảm thiểu chi phí phần cứng bằng cách thay thế máy chủ vật lý.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng giữa nhiều máy ảo.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa toàn bộ ổ cứng.
D. Đơn giản hóa việc quản lý mạng bằng cách loại bỏ thiết bị vật lý.

21. Chọn phát biểu ĐÚNG về `Edge Computing` (Điện toán biên) so với điện toán đám mây truyền thống.

A. Điện toán biên tập trung xử lý dữ liệu tại trung tâm dữ liệu lớn.
B. Điện toán biên giảm độ trễ bằng cách xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh.
C. Điện toán biên yêu cầu băng thông mạng lớn hơn điện toán đám mây.
D. Điện toán biên chỉ phù hợp cho các ứng dụng lưu trữ dữ liệu tĩnh.

22. Loại hình dịch vụ đám mây nào cho phép người dùng thuê cơ sở hạ tầng máy tính như máy chủ, lưu trữ và mạng?

A. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
C. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
D. DaaS (Dữ liệu như một dịch vụ)

23. Trong kiến trúc đám mây, `server sprawl` (sự lan tràn máy chủ) là một vấn đề liên quan đến điều gì?

A. Chi phí điện năng tiêu thụ quá cao của trung tâm dữ liệu.
B. Khó khăn trong việc quản lý và kiểm soát số lượng lớn máy chủ ảo.
C. Nguy cơ tấn công DDoS do số lượng máy chủ công cộng tăng đột biến.
D. Sự cố lỗi phần cứng đồng loạt trên nhiều máy chủ vật lý.

24. Trong kiến trúc microservices trên đám mây, lợi ích chính của việc sử dụng API Gateway là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho từng microservice.
B. Đơn giản hóa giao tiếp giữa client và microservices.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
D. Quản lý tài nguyên máy chủ hiệu quả hơn.

25. Trong ngữ cảnh bảo mật đám mây, `Security as a Service (SecaaS)` là gì?

A. Một mô hình triển khai đám mây dành riêng cho các công ty bảo mật.
B. Một loại hình dịch vụ đám mây cung cấp các chức năng bảo mật.
C. Tiêu chuẩn bảo mật quốc tế cho điện toán đám mây.
D. Phần mềm quản lý bảo mật cài đặt trên đám mây.

26. Trong mô hình đám mây lai, thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về đám mây riêng tư?

A. Máy chủ ảo nội bộ
B. Ứng dụng quản lý dữ liệu nhạy cảm
C. Dịch vụ lưu trữ đám mây công cộng
D. Hạ tầng mạng riêng ảo

27. Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) của điện toán đám mây, ai chịu trách nhiệm bảo mật `dữ liệu trong đám mây`?

A. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây
B. Người dùng dịch vụ đám mây
C. Cả nhà cung cấp và người dùng cùng chịu trách nhiệm
D. Không ai chịu trách nhiệm cụ thể

28. Hình thức thanh toán `pay-as-you-go` trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

A. Trả tiền trọn gói cho dịch vụ trong một khoảng thời gian cố định.
B. Trả tiền dựa trên mức độ sử dụng thực tế tài nguyên điện toán.
C. Trả tiền trước khi sử dụng dịch vụ.
D. Trả tiền sau khi đã sử dụng vượt quá giới hạn cho phép.

29. Rủi ro bảo mật nào sau đây là ĐẶC TRƯNG khi sử dụng điện toán đám mây?

A. Mất điện đột ngột tại trung tâm dữ liệu.
B. Lỗi phần cứng máy chủ.
C. Rò rỉ dữ liệu do cấu hình sai dịch vụ đám mây.
D. Nhân viên IT nội bộ truy cập trái phép dữ liệu.

30. Công cụ quản lý cấu hình (Configuration Management tools) như Ansible, Chef, Puppet, SaltStack được sử dụng trong điện toán đám mây để làm gì?

A. Giám sát hiệu suất ứng dụng.
B. Tự động hóa việc triển khai và quản lý hạ tầng.
C. Phát hiện và ngăn chặn tấn công mạng.
D. Quản lý chi phí sử dụng đám mây.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

1. Loại hình tấn công mạng nào sau đây có thể lợi dụng các lỗ hổng trong cấu hình đám mây để truy cập trái phép?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

2. Chọn cặp thuật ngữ KHÔNG liên quan đến các mô hình triển khai đám mây.

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

3. Điểm khác biệt chính giữa 'mở rộng theo chiều dọc' (Vertical scaling) và 'mở rộng theo chiều ngang' (Horizontal scaling) trong điện toán đám mây là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

4. Mô hình triển khai đám mây nào chỉ dành riêng cho một tổ chức duy nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

5. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào sau đây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

6. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

7. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, 'multi-tenancy' (đa người thuê) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

8. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây cho doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

9. Trong lĩnh vực bảo mật đám mây, 'DevSecOps' là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

10. Chọn thứ tự SẮP XẾP ĐÚNG về mức độ kiểm soát của người dùng đối với hạ tầng, từ CAO NHẤT đến THẤP NHẤT, trong các mô hình dịch vụ đám mây:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

11. Điện toán đám mây 'không máy chủ' (Serverless computing) chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ nhu cầu quản lý thành phần nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

12. Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) thường được sử dụng trong điện toán đám mây để giải quyết vấn đề gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

13. Chọn phát biểu SAI về đám mây cộng đồng (Community cloud).

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

14. Loại hình cơ sở dữ liệu nào sau đây THƯỜNG được sử dụng trong các ứng dụng đám mây quy mô lớn, đòi hỏi khả năng mở rộng và linh hoạt cao?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

15. Dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

16. Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ 'Tính sẵn sàng cao' (High Availability - HA) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

17. Dịch vụ 'CDN (Content Delivery Network)' trong điện toán đám mây giúp cải thiện hiệu suất ứng dụng web bằng cách nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

18. Khái niệm 'cloud bursting' (bùng nổ đám mây) trong đám mây lai dùng để chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

19. Ưu điểm chính của điện toán đám mây so với mô hình IT truyền thống là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

20. Khái niệm 'ảo hóa' (Virtualization) đóng vai trò QUAN TRỌNG như thế nào trong điện toán đám mây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

21. Chọn phát biểu ĐÚNG về 'Edge Computing' (Điện toán biên) so với điện toán đám mây truyền thống.

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

22. Loại hình dịch vụ đám mây nào cho phép người dùng thuê cơ sở hạ tầng máy tính như máy chủ, lưu trữ và mạng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

23. Trong kiến trúc đám mây, 'server sprawl' (sự lan tràn máy chủ) là một vấn đề liên quan đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

24. Trong kiến trúc microservices trên đám mây, lợi ích chính của việc sử dụng API Gateway là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

25. Trong ngữ cảnh bảo mật đám mây, 'Security as a Service (SecaaS)' là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

26. Trong mô hình đám mây lai, thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về đám mây riêng tư?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

27. Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) của điện toán đám mây, ai chịu trách nhiệm bảo mật 'dữ liệu trong đám mây'?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

28. Hình thức thanh toán 'pay-as-you-go' trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

29. Rủi ro bảo mật nào sau đây là ĐẶC TRƯNG khi sử dụng điện toán đám mây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 5

30. Công cụ quản lý cấu hình (Configuration Management tools) như Ansible, Chef, Puppet, SaltStack được sử dụng trong điện toán đám mây để làm gì?