Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

1. Định luật Hess phát biểu rằng:

A. Entanpi của phản ứng phụ thuộc vào tốc độ phản ứng.
B. Entanpi của phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào đường đi của phản ứng.
C. Entropy của một hệ cô lập luôn tăng theo thời gian.
D. Năng lượng Gibbs tự do của phản ứng luôn âm đối với phản ứng tự diễn biến.

2. Đại lượng nhiệt động nào cho biết khả năng tự diễn biến của một quá trình ở điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?

A. Entanpi (H)
B. Entropy (S)
C. Năng lượng Gibbs tự do (G)
D. Nội năng (U)

3. Loại liên kết hóa học nào mạnh nhất trong số các lựa chọn sau?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Lực Van der Waals

4. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa năng lượng Gibbs tự do (G), entanpi (H), entropy (S) và nhiệt độ tuyệt đối (T)?

A. G = H + TS
B. G = H - TS
C. G = TS - H
D. G = -H - TS

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

A. Nhiệt độ
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Diện tích bề mặt tiếp xúc
D. Thể tích bình phản ứng

6. Độ dẫn điện của dung dịch chất điện ly:

A. Tăng khi nồng độ chất điện ly giảm.
B. Giảm khi nhiệt độ tăng.
C. Tăng khi nồng độ chất điện ly tăng (trong phạm vi nồng độ thấp).
D. Không phụ thuộc vào nồng độ chất điện ly.

7. pH của dung dịch là một thước đo:

A. Tổng nồng độ ion trong dung dịch.
B. Nồng độ ion hydroxide (OH-) trong dung dịch.
C. Nồng độ ion hydronium (H3O+) trong dung dịch.
D. Độ dẫn điện của dung dịch.

8. Chất xúc tác có vai trò gì trong phản ứng hóa học?

A. Làm tăng nồng độ sản phẩm ở trạng thái cân bằng.
B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Làm thay đổi entanpi của phản ứng.
D. Làm tăng nhiệt độ phản ứng.

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động là:

A. Chất rắn được nhồi trong cột.
B. Dung môi lỏng di chuyển qua cột.
C. Detector dùng để phát hiện chất phân tích.
D. Bộ phận tiêm mẫu vào hệ thống.

10. Phương trình Henderson-Hasselbalch dùng để tính:

A. pH của dung dịch muối.
B. pOH của dung dịch bazơ mạnh.
C. pH của dung dịch đệm.
D. Nồng độ ion hydroxide trong dung dịch axit mạnh.

11. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất коллигативные (colligative properties) của dung dịch?

A. Áp suất hơi giảm
B. Điểm sôi tăng
C. Điểm đông đặc giảm
D. Màu sắc dung dịch

12. Độ nhớt của chất lỏng giảm khi:

A. Nhiệt độ giảm.
B. Áp suất tăng.
C. Nhiệt độ tăng.
D. Kích thước phân tử chất lỏng tăng.

13. Trong dược động học, quá trình `hấp thu` (absorption) đề cập đến:

A. Sự chuyển hóa thuốc trong cơ thể.
B. Sự thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể.
C. Sự vận chuyển thuốc từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung.
D. Sự phân bố thuốc đến các mô và cơ quan trong cơ thể.

14. Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong:

A. Làm tăng nồng độ chất tan trong dung dịch.
B. Làm giảm áp suất hơi của dung dịch.
C. Lọc nước và khử muối.
D. Đo áp suất thẩm thấu của dung dịch.

15. Phản ứng bậc nhất là phản ứng có tốc độ phản ứng tỷ lệ với:

A. Bình phương nồng độ chất phản ứng.
B. Nồng độ chất phản ứng mũ ba.
C. Nồng độ chất phản ứng bậc nhất.
D. Nồng độ chất phản ứng bậc không.

16. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ tia tử ngoại và ánh sáng khả kiến chủ yếu gây ra sự chuyển mức năng lượng của:

A. Hạt nhân nguyên tử.
B. Electron hóa trị.
C. Dao động phân tử.
D. Quay phân tử.

17. Trong dược phẩm, `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến:

A. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể.
B. Lượng thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung và tốc độ hấp thu.
C. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
D. Hiệu quả điều trị của thuốc.

18. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của dung dịch khi nhiệt độ tăng (nếu nồng độ mol không đổi)?

A. Áp suất thẩm thấu giảm.
B. Áp suất thẩm thấu tăng.
C. Áp suất thẩm thấu không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

19. Hiện tượng hồ tan (solvation) là quá trình:

A. Chất rắn chuyển sang trạng thái lỏng khi đun nóng.
B. Các phân tử dung môi bao quanh và tương tác với các ion hoặc phân tử chất tan.
C. Chất tan kết tinh từ dung dịch.
D. Chất tan phân hủy trong dung môi.

20. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?

A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết hydro.
D. Lực Van der Waals.

21. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng thường tăng khi:

A. Nhiệt độ tăng và áp suất giảm.
B. Nhiệt độ giảm và áp suất tăng.
C. Cả nhiệt độ và áp suất đều tăng.
D. Cả nhiệt độ và áp suất đều giảm.

22. Hằng số cân bằng (K) của một phản ứng hóa học cho biết:

A. Tốc độ phản ứng thuận và phản ứng nghịch bằng nhau.
B. Tỷ lệ nồng độ sản phẩm và chất phản ứng ở trạng thái cân bằng.
C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Thời gian cần thiết để phản ứng đạt trạng thái cân bằng.

23. Trong lý thuyết va chạm, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tần số va chạm hiệu quả giữa các phân tử phản ứng?

A. Tăng nhiệt độ.
B. Tăng nồng độ chất phản ứng.
C. Thêm chất xúc tác.
D. Giảm thể tích bình phản ứng (đối với phản ứng khí).

24. Lực Van der Waals là loại lực liên phân tử:

A. Mạnh nhất và định hướng.
B. Yếu và không định hướng.
C. Chỉ tồn tại trong các phân tử phân cực.
D. Chỉ tồn tại trong các phân tử không phân cực.

25. Độ phân cực của phân tử quyết định đến tính chất nào sau đây của dược chất?

A. Màu sắc
B. Điểm nóng chảy
C. Độ tan trong nước và lipid
D. Khối lượng phân tử

26. Trong quá trình hòa tan dược chất rắn, bước nào thường là bước quyết định tốc độ (rate-limiting step)?

A. Sự khuếch tán của dược chất đã hòa tan ra khỏi bề mặt chất rắn.
B. Sự phá vỡ mạng lưới tinh thể của dược chất rắn.
C. Sự hồ tan của các ion hoặc phân tử dược chất trong dung môi.
D. Sự vận chuyển khối chất lỏng.

27. Độ hòa tan của axit yếu trong nước thường tăng khi:

A. pH của dung dịch giảm.
B. pH của dung dịch tăng.
C. Nhiệt độ giảm.
D. Thêm muối của axit yếu đó.

28. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong dược phẩm đề cập đến:

A. Khả năng một hoạt chất có nhiều công thức cấu tạo khác nhau.
B. Khả năng một hoạt chất tồn tại ở nhiều dạng tinh thể khác nhau.
C. Khả năng một hoạt chất có nhiều tác dụng dược lý khác nhau.
D. Khả năng một hoạt chất tan trong nhiều loại dung môi khác nhau.

29. Phân tích nhiệt差示扫描量热法 (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để nghiên cứu:

A. Cấu trúc phân tử của dược chất.
B. Độ tinh khiết của dược chất.
C. Các quá trình chuyển pha và nhiệt động của dược chất.
D. Khả năng hòa tan của dược chất.

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của dược chất?

A. Nhiễu xạ tia X (X-ray diffraction).
B. Quang phổ hồng ngoại (Infrared spectroscopy - IR).
C. Kính hiển vi phân cực (Polarized light microscopy).
D. Quang phổ Raman (Raman spectroscopy).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

1. Định luật Hess phát biểu rằng:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

2. Đại lượng nhiệt động nào cho biết khả năng tự diễn biến của một quá trình ở điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

3. Loại liên kết hóa học nào mạnh nhất trong số các lựa chọn sau?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

4. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa năng lượng Gibbs tự do (G), entanpi (H), entropy (S) và nhiệt độ tuyệt đối (T)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

6. Độ dẫn điện của dung dịch chất điện ly:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

7. pH của dung dịch là một thước đo:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

8. Chất xúc tác có vai trò gì trong phản ứng hóa học?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

10. Phương trình Henderson-Hasselbalch dùng để tính:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

11. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất коллигативные (colligative properties) của dung dịch?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

12. Độ nhớt của chất lỏng giảm khi:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

13. Trong dược động học, quá trình 'hấp thu' (absorption) đề cập đến:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

14. Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

15. Phản ứng bậc nhất là phản ứng có tốc độ phản ứng tỷ lệ với:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

16. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ tia tử ngoại và ánh sáng khả kiến chủ yếu gây ra sự chuyển mức năng lượng của:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

17. Trong dược phẩm, 'sinh khả dụng' (bioavailability) đề cập đến:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

18. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của dung dịch khi nhiệt độ tăng (nếu nồng độ mol không đổi)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

19. Hiện tượng hồ tan (solvation) là quá trình:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

20. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

21. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng thường tăng khi:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

22. Hằng số cân bằng (K) của một phản ứng hóa học cho biết:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

23. Trong lý thuyết va chạm, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tần số va chạm hiệu quả giữa các phân tử phản ứng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

24. Lực Van der Waals là loại lực liên phân tử:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

25. Độ phân cực của phân tử quyết định đến tính chất nào sau đây của dược chất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

26. Trong quá trình hòa tan dược chất rắn, bước nào thường là bước quyết định tốc độ (rate-limiting step)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

27. Độ hòa tan của axit yếu trong nước thường tăng khi:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

28. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong dược phẩm đề cập đến:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

29. Phân tích nhiệt差示扫描量热法 (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để nghiên cứu:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 11

30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của dược chất?