Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

1. Khái niệm `hằng số tốc độ phản ứng` (k) trong động học hóa học cho biết điều gì?

A. Nồng độ chất phản ứng ở trạng thái cân bằng.
B. Thời gian cần thiết để phản ứng hoàn thành.
C. Tốc độ phản ứng khi nồng độ các chất phản ứng đều bằng 1.
D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ hòa tan của một chất rắn trong dung môi lỏng?

A. Nhiệt độ
B. Áp suất (đối với chất rắn)
C. Bản chất của chất tan và dung môi
D. Kích thước hạt chất tan

3. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Tương tác Van der Waals

4. Trong công thức thuốc mỡ, tá dược vaselin (petrolatum) chủ yếu đóng vai trò gì?

A. Chất bảo quản
B. Chất làm ẩm
C. Tá dược thân dầu, tạo nền thuốc
D. Chất chống oxy hóa

5. Công thức Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán đại lượng nào?

A. Độ hòa tan của thuốc.
B. pH của dung dịch đệm.
C. Tốc độ phản ứng phân hủy thuốc.
D. Thể tích phân bố của thuốc.

6. Trong bào chế thuốc, `tính tương hợp` của các tá dược và dược chất có ý nghĩa gì?

A. Khả năng các thành phần kết hợp với nhau tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.
B. Khả năng các thành phần không gây ra phản ứng hóa học hoặc tương tác vật lý bất lợi, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của thuốc.
C. Khả năng các thành phần dễ dàng phân tán trong môi trường sinh học.
D. Khả năng các thành phần tạo ra màu sắc hấp dẫn cho thuốc.

7. Độ nhớt của một chất lỏng thể hiện điều gì?

A. Khả năng dẫn nhiệt của chất lỏng.
B. Khả năng hòa tan các chất khác của chất lỏng.
C. Khả năng chống lại sự chảy của chất lỏng.
D. Khả năng bay hơi của chất lỏng.

8. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán phát biểu rằng tốc độ khuếch tán tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

A. Bình phương gradient nồng độ.
B. Nghịch đảo gradient nồng độ.
C. Gradient nồng độ.
D. Căn bậc hai gradient nồng độ.

9. Phân tử nước có tính phân cực là do yếu tố nào?

A. Liên kết cộng hóa trị giữa oxy và hydro là liên kết bền.
B. Nguyên tử oxy có độ âm điện lớn hơn nguyên tử hydro.
C. Phân tử nước có cấu trúc đường thẳng.
D. Nước có khả năng tạo liên kết hydro với chính nó.

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tăng độ hòa tan của dược chất kém tan trong nước?

A. Nghiền tiểu phân dược chất
B. Sử dụng đồng dung môi
C. Tạo phức chất tan
D. Tăng áp suất

11. Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về quá trình hòa tan?

A. Quá trình hòa tan luôn là quá trình thu nhiệt.
B. Quá trình hòa tan liên quan đến sự phá vỡ liên kết giữa các phân tử chất tan và hình thành liên kết giữa chất tan và dung môi.
C. Độ hòa tan phụ thuộc vào nhiệt độ.
D. Quá trình hòa tan có thể bị ảnh hưởng bởi bản chất của chất tan và dung môi.

12. Tính chất lưu biến học (rheology) của dược phẩm quan tâm đến điều gì?

A. Khả năng hòa tan của dược phẩm.
B. Độ ổn định hóa học của dược phẩm.
C. Sự biến dạng và chảy của dược phẩm dưới tác dụng của lực.
D. Khả năng hấp thụ ánh sáng của dược phẩm.

13. Đơn vị đo độ nhớt động học (dynamic viscosity) phổ biến là gì?

A. Pascal (Pa)
B. Newton (N)
C. Poise (P) hoặc centipoise (cP)
D. Joule (J)

14. Đại lượng nhiệt động học nào cho biết chiều hướng tự diễn biến của một quá trình hóa học ở điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?

A. Enthalpy (H)
B. Entropy (S)
C. Nội năng (U)
D. Năng lượng Gibbs tự do (G)

15. Trong dược động học, `thể tích phân bố` (Vd) cho biết điều gì?

A. Thể tích máu cần thiết để chứa toàn bộ lượng thuốc trong cơ thể ở nồng độ thuốc trong huyết tương.
B. Thể tích thực của dịch cơ thể mà thuốc phân bố vào.
C. Tổng thể tích của tất cả các mô trong cơ thể.
D. Thể tích dịch ngoại bào.

16. Hiện tượng `hiệu ứng muối` (salting-out) trong dược phẩm là gì?

A. Sự tăng độ hòa tan của protein khi thêm muối.
B. Sự giảm độ hòa tan của protein khi thêm muối.
C. Sự thay đổi màu sắc của dung dịch muối.
D. Sự kết tinh của muối từ dung dịch bão hòa.

17. Quá trình `dập viên` trong sản xuất thuốc viên chủ yếu dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

A. Khuếch tán
B. Nén và biến dạng dẻo
C. Bay hơi
D. Kết tinh

18. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Lambert-Beer?

A. A = εbc
B. pH = pKa + log([Base]/[Acid])
C. PV = nRT
D. F = ma

19. Hiện tượng `tương kỵ` trong bào chế thuốc lỏng là gì?

A. Sự tăng cường tác dụng của các thành phần trong công thức.
B. Sự kết tủa, vẩn đục hoặc biến đổi màu sắc của thuốc lỏng do các thành phần không tương thích.
C. Sự hòa tan hoàn toàn của các thành phần trong dung môi.
D. Sự ổn định của thuốc lỏng theo thời gian.

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một dược chất rắn?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Nhiễu xạ tia X
D. Quang phổ UV-Vis

21. Phương pháp phân tích nhiệt vi sai quét (DSC) được sử dụng để nghiên cứu tính chất nào của dược chất?

A. Độ tinh khiết
B. Cấu trúc tinh thể
C. Các quá trình chuyển pha nhiệt (nóng chảy, kết tinh, thủy tinh hóa)
D. Độ hòa tan

22. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về pH của dung dịch đệm?

A. pH của dung dịch đệm thay đổi đáng kể khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base mạnh.
B. Dung dịch đệm luôn có pH = 7.
C. pH của dung dịch đệm ít thay đổi khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base mạnh.
D. Dung dịch đệm chỉ có thể được tạo thành từ acid mạnh và base mạnh.

23. Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc?

A. Độ hòa tan
B. Kích thước hạt
C. Hình dạng viên thuốc
D. Mùi vị thuốc

24. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là chất liệu gì?

A. Chất lỏng
B. Chất khí
C. Chất rắn dạng hạt nhỏ
D. Hỗn hợp khí và lỏng

25. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là tương tác không cộng hóa trị?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết Van der Waals
D. Liên kết peptide

26. Trong kỹ thuật bào chế nang mềm, `hóa dẻo` vỏ nang gelatin có vai trò gì?

A. Tăng độ cứng của vỏ nang.
B. Giảm độ ẩm của vỏ nang.
C. Tăng tính đàn hồi và dẻo dai của vỏ nang, giúp quá trình dập nang dễ dàng.
D. Làm cho vỏ nang tan nhanh hơn trong đường tiêu hóa.

27. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự khuếch tán thụ động của thuốc qua màng sinh học?

A. Thuốc di chuyển ngược chiều gradient nồng độ, cần năng lượng ATP.
B. Thuốc di chuyển theo chiều gradient nồng độ, không cần chất vận chuyển và năng lượng.
C. Thuốc di chuyển qua kênh protein đặc hiệu, theo chiều gradient nồng độ.
D. Thuốc được vận chuyển nhờ chất mang, có thể bão hòa và cạnh tranh.

28. Chất hoạt diện (surfactant) có tác dụng gì trong nhũ tương?

A. Làm tăng độ nhớt của nhũ tương.
B. Làm giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, giúp ổn định nhũ tương.
C. Làm thay đổi màu sắc của nhũ tương.
D. Làm tăng độ hòa tan của dược chất trong nhũ tương.

29. Trong phổ UV-Vis, sự hấp thụ ánh sáng của một phân tử liên quan đến sự chuyển electron giữa các mức năng lượng nào?

A. Hạt nhân nguyên tử.
B. Các electron ở lớp vỏ bên trong.
C. Các electron liên kết và không liên kết.
D. Các neutron trong hạt nhân.

30. Hằng số phân ly acid (pKa) cho biết điều gì về một acid yếu?

A. Nồng độ ion hydro (H+) của dung dịch acid.
B. Khả năng acid đó nhường proton (H+) trong dung dịch.
C. pH của dung dịch acid ở nồng độ 1M.
D. Độ mạnh của base liên hợp của acid đó.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

1. Khái niệm 'hằng số tốc độ phản ứng' (k) trong động học hóa học cho biết điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ hòa tan của một chất rắn trong dung môi lỏng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

3. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

4. Trong công thức thuốc mỡ, tá dược vaselin (petrolatum) chủ yếu đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

5. Công thức Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán đại lượng nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

6. Trong bào chế thuốc, 'tính tương hợp' của các tá dược và dược chất có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

7. Độ nhớt của một chất lỏng thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

8. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán phát biểu rằng tốc độ khuếch tán tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

9. Phân tử nước có tính phân cực là do yếu tố nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tăng độ hòa tan của dược chất kém tan trong nước?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

11. Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về quá trình hòa tan?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

12. Tính chất lưu biến học (rheology) của dược phẩm quan tâm đến điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

13. Đơn vị đo độ nhớt động học (dynamic viscosity) phổ biến là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

14. Đại lượng nhiệt động học nào cho biết chiều hướng tự diễn biến của một quá trình hóa học ở điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

15. Trong dược động học, 'thể tích phân bố' (Vd) cho biết điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

16. Hiện tượng 'hiệu ứng muối' (salting-out) trong dược phẩm là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

17. Quá trình 'dập viên' trong sản xuất thuốc viên chủ yếu dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

18. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Lambert-Beer?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

19. Hiện tượng 'tương kỵ' trong bào chế thuốc lỏng là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một dược chất rắn?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

21. Phương pháp phân tích nhiệt vi sai quét (DSC) được sử dụng để nghiên cứu tính chất nào của dược chất?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

22. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về pH của dung dịch đệm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

23. Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

24. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là chất liệu gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

25. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là tương tác không cộng hóa trị?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

26. Trong kỹ thuật bào chế nang mềm, 'hóa dẻo' vỏ nang gelatin có vai trò gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

27. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự khuếch tán thụ động của thuốc qua màng sinh học?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

28. Chất hoạt diện (surfactant) có tác dụng gì trong nhũ tương?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

29. Trong phổ UV-Vis, sự hấp thụ ánh sáng của một phân tử liên quan đến sự chuyển electron giữa các mức năng lượng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 10

30. Hằng số phân ly acid (pKa) cho biết điều gì về một acid yếu?