1. Trong sản xuất thuốc vô trùng, `phòng sạch` (cleanroom) được phân loại theo tiêu chí chính nào?
A. Diện tích phòng
B. Số lượng tiểu phân bụi trong không khí
C. Nhiệt độ phòng
D. Độ ẩm phòng
2. Trong sản xuất thuốc tiêm, công đoạn nào có vai trò quan trọng nhất để đảm bảo vô trùng?
A. Chuẩn bị nguyên liệu
B. Pha chế dung dịch
C. Tiệt trùng cuối cùng
D. Đóng gói sản phẩm
3. Phương pháp `dập thẳng` trong sản xuất viên nén được ưu tiên sử dụng khi nào?
A. Dược chất có độ trơn chảy kém
B. Dược chất nhạy cảm với nhiệt và ẩm
C. Cần sản xuất viên nén bao phim
D. Sản xuất viên nén sủi bọt
4. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc nhạy cảm với ánh sáng?
A. Chai nhựa PET trong suốt
B. Vỉ bấm PVC trắng
C. Chai thủy tinh màu nâu hoặc hổ phách
D. Gói giấy bạc đơn lớp
5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát chất lượng bao bì dược phẩm?
A. Kiểm tra độ hòa tan
B. Kiểm tra độ kín và độ bền cơ học
C. Kiểm tra độ rã
D. Kiểm tra độ đồng đều hàm lượng
6. Hệ thống HVAC trong nhà máy sản xuất dược phẩm có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp điện năng
B. Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và độ sạch không khí
C. Xử lý nước thải
D. Quản lý chất thải rắn
7. Công nghệ `nano` được ứng dụng trong sản xuất dược phẩm nhằm mục tiêu chính nào?
A. Giảm giá thành sản xuất
B. Tăng sinh khả dụng và cải thiện phân phối thuốc
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
D. Kéo dài tuổi thọ sản phẩm
8. Phương pháp `sấy phun sương` thường được sử dụng để sản xuất dạng bào chế nào?
A. Viên nén
B. Thuốc tiêm bột
C. Vi nang và tiểu phân micro
D. Thuốc mỡ
9. Công nghệ `in 3D` đang được nghiên cứu ứng dụng trong sản xuất dược phẩm với mục tiêu chính nào?
A. Giảm chi phí nhân công
B. Sản xuất thuốc cá nhân hóa và dạng bào chế phức tạp
C. Tăng tốc độ sản xuất hàng loạt
D. Cải thiện bao bì sản phẩm
10. Công đoạn `tạo hạt` trong sản xuất viên nén có mục đích chính nào?
A. Tăng độ tan của dược chất
B. Cải thiện độ trơn chảy và khả năng nén của bột
C. Giảm kích thước tiểu phân dược chất
D. Bao phim cho viên nén
11. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình sản xuất thuốc viên nén?
A. Trộn bột
B. Dập viên
C. Bao phim
D. Lọc dịch chiết
12. Trong sản xuất thuốc mỡ, `chất nền` (base) có vai trò chính là gì?
A. Dược chất chính
B. Chất bảo quản
C. Môi trường phân tán và vận chuyển dược chất
D. Chất tạo màu và mùi
13. Phương pháp `chiết xuất siêu tới hạn` (supercritical fluid extraction) có ưu điểm gì so với chiết xuất dung môi truyền thống trong sản xuất dược liệu?
A. Chi phí đầu tư thấp hơn
B. Hiệu suất chiết xuất cao hơn và thân thiện với môi trường
C. Thời gian chiết xuất ngắn hơn
D. Dễ dàng thực hiện ở quy mô công nghiệp
14. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ hòa tan của viên nén trong quá trình kiểm soát chất lượng?
A. Máy đo độ cứng viên
B. Máy thử độ rã
C. Thiết bị thử độ hòa tan (dissolution tester)
D. Máy đo quang phổ UV-Vis
15. Trong sản xuất thuốc viên nén bao phim, mục đích chính của lớp bao phim là gì?
A. Tăng độ tan của viên
B. Cải thiện độ trơn chảy của bột
C. Bảo vệ dược chất và cải thiện hình thức viên
D. Tăng độ cứng của viên
16. Quy trình `CIP` trong sản xuất dược phẩm dùng để chỉ hoạt động nào?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
B. Vệ sinh tại chỗ hệ thống thiết bị
C. Đào tạo nhân viên
D. Cung cấp nguyên liệu đầu vào
17. Trong sản xuất thuốc viên, tá dược `dính` có vai trò chính là gì?
A. Tăng độ tan của dược chất
B. Cải thiện độ trơn chảy của bột
C. Liên kết các tiểu phân bột thành khối
D. Rã viên thuốc sau khi uống
18. Trong sản xuất thuốc viên, `chất rã` (disintegrant) có vai trò gì?
A. Tăng độ cứng của viên
B. Giúp viên thuốc rã ra sau khi uống
C. Cải thiện độ trơn chảy của bột
D. Bao phim bảo vệ viên
19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tiệt trùng nguyên liệu hoặc bao bì trong sản xuất dược phẩm?
A. Sử dụng tia gamma
B. Sử dụng ethylene oxide
C. Sử dụng nhiệt khô
D. Sử dụng sóng siêu âm
20. Trong sản xuất thuốc nang cứng, `gelatin` được sử dụng để làm gì?
A. Tá dược độn
B. Vỏ nang
C. Chất gây trơn
D. Chất màu
21. Kiểm soát `bioburden` trong sản xuất dược phẩm nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm
C. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm vi sinh vật
D. Tăng độ ổn định của dược chất
22. Trong sản xuất dược phẩm, `validation` là quá trình làm gì?
A. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào
B. Chứng minh rằng quy trình sản xuất luôn tạo ra sản phẩm đạt chất lượng
C. Đào tạo nhân viên sản xuất
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
23. Trong quy trình sản xuất thuốc nước, `nước cất hai lần` được sử dụng thay vì nước cất một lần nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng độ tinh khiết và loại bỏ pyrogen
C. Cải thiện hương vị của thuốc
D. Tăng độ ổn định của dược chất
24. Công nghệ sinh học được ứng dụng trong sản xuất dược phẩm chủ yếu để tạo ra loại thuốc nào?
A. Thuốc hóa dược tổng hợp
B. Vaccine và protein trị liệu
C. Thuốc từ dược liệu
D. Thuốc phóng thích kéo dài
25. Trong công nghệ sản xuất thuốc, `GMP` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Good Manufacturing Practice
B. General Medical Products
C. Global Marketing Pharmaceuticals
D. Government Medical Policy
26. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu nào sau đây KHÔNG bắt buộc?
A. Vô trùng
B. Đẳng trương
C. Không chứa chất gây sốt
D. Có màu sắc hấp dẫn
27. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để trộn bột khô trong sản xuất dược phẩm?
A. Máy ly tâm
B. Máy nghiền bi
C. Máy trộn lập phương (cube blender)
D. Máy sấy phun sương
28. Công nghệ `đóng gói vô trùng` (aseptic filling) được áp dụng cho dạng thuốc nào?
A. Viên nén
B. Thuốc tiêm và thuốc nhỏ mắt
C. Thuốc mỡ
D. Thuốc bột
29. Trong sản xuất thuốc, `OOS` (Out Of Specification) dùng để chỉ điều gì?
A. Nguyên liệu đầu vào không đạt tiêu chuẩn
B. Kết quả kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
C. Thiết bị sản xuất bị hỏng hóc
D. Quy trình sản xuất chưa được thẩm định
30. Phương pháp sấy tầng sôi được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất dược phẩm nhờ ưu điểm chính nào?
A. Tiết kiệm năng lượng
B. Thời gian sấy ngắn và đồng đều
C. Chi phí đầu tư thấp
D. Dễ dàng vận hành và bảo trì