Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Để cải thiện hấp thụ sắt non-heme từ thực phẩm thực vật, nên kết hợp chúng với thực phẩm giàu chất dinh dưỡng nào?

A. Vitamin D.
B. Vitamin C.
C. Canxi.
D. Vitamin K.

2. Chất xơ có vai trò quan trọng trong dinh dưỡng, ngoại trừ:

A. Giúp kiểm soát đường huyết.
B. Tăng cường hấp thụ vitamin và khoáng chất.
C. Hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
D. Góp phần giảm cholesterol trong máu.

3. Trong các khuyến nghị dinh dưỡng cho người bệnh tim mạch, điều nào sau đây KHÔNG được khuyến khích?

A. Tăng cường tiêu thụ rau xanh và trái cây.
B. Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa và cholesterol.
C. Tăng cường tiêu thụ muối.
D. Duy trì cân nặng hợp lý.

4. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin D
D. Vitamin B1

5. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc:

A. Đông máu.
B. Hấp thụ canxi.
C. Tổng hợp collagen và tăng cường hệ miễn dịch.
D. Chuyển hóa carbohydrate.

6. Vitamin K có vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

A. Chuyển hóa carbohydrate.
B. Đông máu.
C. Hấp thụ canxi.
D. Sản xuất năng lượng tế bào.

7. Khuyến nghị về lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành thường là bao nhiêu?

A. Dưới 1 gram.
B. Dưới 5 gram.
C. Dưới 10 gram.
D. Không giới hạn.

8. Protein hoàn chỉnh (complete protein) là loại protein chứa:

A. Tất cả các axit amin không thiết yếu.
B. Tất cả các axit amin thiết yếu với lượng đủ.
C. Chỉ các axit amin có nguồn gốc thực vật.
D. Chỉ các axit amin có nguồn gốc động vật.

9. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

A. Xây dựng và sửa chữa mô cơ.
B. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
C. Vận chuyển vitamin tan trong chất béo.
D. Điều hòa các phản ứng hóa học trong cơ thể.

10. Đâu không phải là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn (monounsaturated fat) tốt?

A. Dầu ô liu.
B. Quả bơ.
C. Dầu dừa.
D. Hạnh nhân.

11. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp sắt heme tốt nhất?

A. Rau bina.
B. Đậu lăng.
C. Thịt bò.
D. Bánh mì nguyên cám.

12. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài mà không cân đối với các chất dinh dưỡng khác?

A. Tăng cường chức năng gan.
B. Cải thiện sức khỏe tim mạch.
C. Gây áp lực lên thận và mất cân bằng dinh dưỡng.
D. Tăng cường mật độ xương.

13. Khoáng chất nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì cân bằng chất lỏng và điện giải trong cơ thể?

A. Sắt.
B. Kẽm.
C. Natri.
D. Canxi.

14. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của tình trạng thiếu nước (dehydration) ở người lớn?

A. Nước tiểu màu vàng đậm.
B. Khô miệng và da.
C. Đi tiểu thường xuyên với lượng lớn.
D. Cảm thấy mệt mỏi và chóng mặt.

15. Trong các phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng, phương pháp nào đo lường thành phần cơ thể (body composition) một cách trực tiếp và chính xác nhất?

A. Đo chỉ số BMI.
B. Đo vòng eo.
C. Đo DEXA (Dual-energy X-ray absorptiometry).
D. Đo nếp gấp da.

16. Chức năng chính của axit folic (vitamin B9) trong cơ thể là gì?

A. Sản xuất năng lượng từ carbohydrate.
B. Hình thành tế bào hồng cầu và phát triển ống thần kinh ở thai nhi.
C. Chuyển hóa chất béo.
D. Tổng hợp collagen.

17. Chất chống oxy hóa (antioxidant) có vai trò chính nào trong dinh dưỡng?

A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
C. Hỗ trợ quá trình đông máu.
D. Vận chuyển oxy trong máu.

18. Trong quản lý cân nặng, sự khác biệt chính giữa `mật độ năng lượng` (energy density) và `mật độ dinh dưỡng` (nutrient density) là gì?

A. Mật độ năng lượng chỉ số calo, mật độ dinh dưỡng chỉ số vitamin.
B. Mật độ năng lượng chỉ lượng calo trên mỗi gram thực phẩm, mật độ dinh dưỡng chỉ lượng chất dinh dưỡng trên mỗi calo.
C. Mật độ năng lượng đo lường độ ngọt của thực phẩm, mật độ dinh dưỡng đo lường độ mặn.
D. Mật độ năng lượng chỉ thực phẩm chế biến sẵn, mật độ dinh dưỡng chỉ thực phẩm tươi.

19. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Loãng xương
B. Bướu cổ
C. Thiếu máu
D. Scurvy

20. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng kháng insulin (insulin resistance) trong bệnh tiểu đường type 2 là gì?

A. Thiếu hụt vitamin D.
B. Di truyền thuần túy.
C. Thừa cân và ít vận động thể chất.
D. Tiêu thụ quá nhiều chất xơ.

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc uống đủ nước hàng ngày?

A. Hỗ trợ chức năng thận và đào thải chất thải.
B. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
C. Tăng cường hấp thụ vitamin tan trong chất béo.
D. Duy trì độ ẩm cho da và các mô.

22. Thực phẩm lên men (fermented food) có lợi ích chính nào cho sức khỏe?

A. Cung cấp nhiều calo hơn.
B. Tăng cường hấp thụ chất béo.
C. Cải thiện sức khỏe đường ruột nhờ probiotic.
D. Giảm hàm lượng vitamin.

23. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) đo lường điều gì?

A. Hàm lượng calo trong thực phẩm.
B. Mức độ ảnh hưởng của thực phẩm đến lượng đường trong máu.
C. Hàm lượng chất béo trong thực phẩm.
D. Hàm lượng protein trong thực phẩm.

24. Trong các giai đoạn phát triển của con người, giai đoạn nào thường có nhu cầu dinh dưỡng cao nhất tính trên đơn vị trọng lượng cơ thể?

A. Tuổi trưởng thành.
B. Tuổi vị thành niên.
C. Trẻ sơ sinh.
D. Người cao tuổi.

25. Phân biệt giữa `chất béo ẩn` (hidden fat) và `chất béo nhìn thấy` (visible fat) trong thực phẩm.

A. Chất béo ẩn chỉ chất béo không bão hòa, chất béo nhìn thấy là chất béo bão hòa.
B. Chất béo ẩn là chất béo tự nhiên trong thực phẩm, chất béo nhìn thấy là chất béo thêm vào khi chế biến.
C. Chất béo ẩn là chất béo không dễ nhận biết bằng mắt thường trong thực phẩm chế biến, chất béo nhìn thấy là chất béo dễ nhận biết như mỡ động vật, dầu ăn.
D. Chất béo ẩn chỉ chất béo có hại, chất béo nhìn thấy là chất béo có lợi.

26. Loại chất béo nào sau đây được khuyến cáo nên hạn chế tối đa trong chế độ ăn uống để bảo vệ sức khỏe tim mạch?

A. Chất béo không bão hòa đa (polyunsaturated fat).
B. Chất béo không bão hòa đơn (monounsaturated fat).
C. Chất béo bão hòa (saturated fat).
D. Chất béo chuyển hóa (trans fat).

27. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin tan trong nước?

A. Hấp.
B. Nướng.
C. Luộc trong nhiều nước.
D. Xào nhanh.

28. Trong dinh dưỡng thể thao, `tải carbohydrate` (carbohydrate loading) là chiến lược thường được vận động viên áp dụng trước các sự kiện sức bền nhằm mục đích gì?

A. Giảm khối lượng cơ bắp.
B. Tăng cường đốt cháy chất béo.
C. Tối đa hóa dự trữ glycogen trong cơ và gan.
D. Giảm cân nhanh chóng.

29. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào?

A. Rau xanh lá đậm.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm có nguồn gốc động vật.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.

30. Nguyên tắc `bàn tay` trong ước lượng khẩu phần ăn thường dùng để ước lượng khẩu phần của nhóm thực phẩm nào?

A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Protein (thịt, cá, trứng...).
D. Ngũ cốc.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

1. Để cải thiện hấp thụ sắt non-heme từ thực phẩm thực vật, nên kết hợp chúng với thực phẩm giàu chất dinh dưỡng nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

2. Chất xơ có vai trò quan trọng trong dinh dưỡng, ngoại trừ:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

3. Trong các khuyến nghị dinh dưỡng cho người bệnh tim mạch, điều nào sau đây KHÔNG được khuyến khích?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

4. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

5. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

6. Vitamin K có vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

7. Khuyến nghị về lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành thường là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

8. Protein hoàn chỉnh (complete protein) là loại protein chứa:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

9. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

10. Đâu không phải là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn (monounsaturated fat) tốt?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

11. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp sắt heme tốt nhất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

12. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài mà không cân đối với các chất dinh dưỡng khác?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

13. Khoáng chất nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì cân bằng chất lỏng và điện giải trong cơ thể?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

14. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của tình trạng thiếu nước (dehydration) ở người lớn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

15. Trong các phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng, phương pháp nào đo lường thành phần cơ thể (body composition) một cách trực tiếp và chính xác nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

16. Chức năng chính của axit folic (vitamin B9) trong cơ thể là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

17. Chất chống oxy hóa (antioxidant) có vai trò chính nào trong dinh dưỡng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

18. Trong quản lý cân nặng, sự khác biệt chính giữa 'mật độ năng lượng' (energy density) và 'mật độ dinh dưỡng' (nutrient density) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

19. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

20. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng kháng insulin (insulin resistance) trong bệnh tiểu đường type 2 là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc uống đủ nước hàng ngày?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

22. Thực phẩm lên men (fermented food) có lợi ích chính nào cho sức khỏe?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

23. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

24. Trong các giai đoạn phát triển của con người, giai đoạn nào thường có nhu cầu dinh dưỡng cao nhất tính trên đơn vị trọng lượng cơ thể?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

25. Phân biệt giữa 'chất béo ẩn' (hidden fat) và 'chất béo nhìn thấy' (visible fat) trong thực phẩm.

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

26. Loại chất béo nào sau đây được khuyến cáo nên hạn chế tối đa trong chế độ ăn uống để bảo vệ sức khỏe tim mạch?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

27. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin tan trong nước?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

28. Trong dinh dưỡng thể thao, 'tải carbohydrate' (carbohydrate loading) là chiến lược thường được vận động viên áp dụng trước các sự kiện sức bền nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

29. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 13

30. Nguyên tắc 'bàn tay' trong ước lượng khẩu phần ăn thường dùng để ước lượng khẩu phần của nhóm thực phẩm nào?