1. Điều gì là nhược điểm chính của chế độ ăn kiêng rất ít carbohydrate (keto diet)?
A. Dễ dàng duy trì lâu dài
B. Cung cấp đầy đủ chất xơ và vitamin
C. Có thể gây thiếu hụt một số vitamin và khoáng chất
D. Thúc đẩy sức khỏe tim mạch
2. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh, tức là chứa tất cả các acid amin thiết yếu?
A. Gạo lứt
B. Đậu nành
C. Ngô
D. Bánh mì nguyên cám
3. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?
A. Tăng cường chức năng gan
B. Gây căng thẳng cho thận
C. Cải thiện mật độ xương
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
4. Acid béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào?
A. Thịt đỏ
B. Sản phẩm từ sữa
C. Cá béo (ví dụ: cá hồi, cá thu)
D. Rau xanh
5. Loại carbohydrate nào sau đây được hấp thụ nhanh nhất vào máu, gây tăng đường huyết nhanh chóng?
A. Tinh bột
B. Đường đơn (ví dụ: glucose, fructose)
C. Chất xơ
D. Đường đa
6. Loại chất béo nào sau đây thường được coi là `chất béo lành mạnh` và có lợi cho sức khỏe tim mạch?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol
7. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong dinh dưỡng?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
C. Hỗ trợ tiêu hóa chất béo
D. Vận chuyển oxy trong máu
8. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ cholesterol trong máu
B. Tỷ lệ mỡ cơ thể so với cơ bắp
C. Cân nặng so với chiều cao để đánh giá tình trạng cân nặng
D. Mức độ hoạt động thể chất hàng ngày
9. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh nào ở trẻ em?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh scurvy
C. Bệnh pellagra
D. Bệnh beriberi
10. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi cho sức khỏe đường ruột vì chúng chứa gì?
A. Chất chống oxy hóa
B. Probiotics (vi khuẩn có lợi)
C. Vitamin tan trong chất béo
D. Chất xơ hòa tan
11. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp sắt heme tốt nhất, dễ hấp thụ hơn?
A. Rau bina
B. Đậu lăng
C. Thịt đỏ
D. Ngũ cốc tăng cường sắt
12. Loại khoáng chất nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng điện giải trong cơ thể?
A. Canxi
B. Kali và Natri
C. Sắt
D. Kẽm
13. Bệnh scurvy là do thiếu hụt vitamin nào?
A. Vitamin A
B. Vitamin B1
C. Vitamin C
D. Vitamin D
14. Quá trình nào sau đây mô tả sự phân hủy thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn để cơ thể có thể hấp thụ và sử dụng?
A. Trao đổi chất
B. Tiêu hóa
C. Hấp thụ
D. Bài tiết
15. Phương pháp nấu ăn nào sau đây được coi là lành mạnh nhất vì ít sử dụng chất béo bổ sung?
A. Chiên ngập dầu
B. Xào
C. Luộc hoặc hấp
D. Nướng với nhiều bơ
16. Nguyên tắc `bàn tay` trong dinh dưỡng thường được sử dụng để ước lượng điều gì?
A. Lượng calo cần thiết hàng ngày
B. Kích thước phần ăn hợp lý
C. Thời gian tiêu hóa thức ăn
D. Tỷ lệ protein, carbohydrate và chất béo trong bữa ăn
17. Nguyên tố khoáng vi lượng nào cần thiết cho chức năng tuyến giáp, giúp sản xuất hormone điều chỉnh quá trình trao đổi chất?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Iod
D. Canxi
18. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?
A. Đông máu
B. Hấp thụ canxi
C. Tổng hợp collagen
D. Chức năng thị giác
19. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong chức năng thị giác, hệ miễn dịch và sự phát triển tế bào?
A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin D
D. Vitamin A
20. Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể và bao gồm tinh bột, đường và chất xơ?
A. Protein
B. Lipid
C. Carbohydrate
D. Vitamin
21. Nguyên nhân chính gây ra bệnh béo phì là gì?
A. Ăn quá nhiều chất béo
B. Mất cân bằng giữa năng lượng nạp vào và năng lượng tiêu hao
C. Di truyền
D. Thiếu vitamin và khoáng chất
22. Khuyến nghị `5 phần rau và trái cây mỗi ngày` tập trung vào lợi ích chính nào?
A. Cung cấp đủ protein
B. Đảm bảo đủ chất xơ, vitamin và khoáng chất
C. Giảm lượng chất béo bão hòa
D. Tăng cường hấp thụ canxi
23. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) đo lường điều gì?
A. Hàm lượng calo trong thực phẩm
B. Tốc độ thực phẩm làm tăng đường huyết sau khi ăn
C. Hàm lượng chất xơ trong thực phẩm
D. Hàm lượng vitamin và khoáng chất trong thực phẩm
24. Loại đường nào thường được gọi là `đường sữa`?
A. Glucose
B. Fructose
C. Lactose
D. Sucrose
25. Loại chất béo nào sau đây có nhiều khả năng làm tăng cholesterol LDL (`cholesterol xấu`) trong máu?
A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
D. Omega-3
26. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm động vật (thịt, trứng, sữa)
D. Ngũ cốc nguyên hạt
27. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế đặc biệt để làm gì?
A. Giảm cân nhanh chóng
B. Kiểm soát huyết áp cao
C. Cải thiện sức khỏe xương
D. Tăng cường cơ bắp
28. Vai trò của nước trong dinh dưỡng bao gồm tất cả các điều sau, ngoại trừ:
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải
B. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ bắp
D. Tham gia vào các phản ứng hóa học trong cơ thể
29. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Điều hòa đường huyết
D. Vận chuyển oxy trong máu
30. Chất xơ có vai trò quan trọng trong dinh dưỡng, ngoại trừ:
A. Hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón
B. Giúp kiểm soát đường huyết
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể
D. Góp phần giảm cholesterol trong máu