1. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể hỗ trợ tốt nhất cho việc giảng dạy kỹ năng ngôn ngữ nào sau đây?
A. Đọc hiểu.
B. Viết.
C. Nghe.
D. Phát âm.
2. Trong phân tích đối chiếu ngữ âm (phonological contrastive analysis), người ta thường so sánh điều gì giữa các ngôn ngữ?
A. Hệ thống chữ viết và quy tắc chính tả.
B. Hệ thống âm vị, âm tiết và quy tắc kết hợp âm thanh.
C. Từ vựng và cấu trúc từ.
D. Ngữ điệu và trọng âm trong câu.
3. Khi so sánh hai ngôn ngữ, ngôn ngữ học đối chiếu thường sử dụng đơn vị phân tích nhỏ nhất là gì?
A. Câu.
B. Đoạn văn.
C. Hình vị (morpheme).
D. Âm vị (phoneme).
4. Trong tương lai, ngôn ngữ học đối chiếu có thể phát triển theo hướng nào?
A. Chỉ tập trung vào phân tích ngữ âm.
B. Kết hợp với các lĩnh vực khác như ngôn ngữ học thần kinh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
C. Giảm vai trò trong nghiên cứu ngôn ngữ học.
D. Trở thành một lĩnh vực hoàn toàn độc lập với ngôn ngữ học ứng dụng.
5. Một ví dụ về `chuyển di tiêu cực` (negative transfer) trong học tiếng Anh của người Việt là gì?
A. Sử dụng trật tự từ SVO trong cả tiếng Anh và tiếng Việt.
B. Khó khăn trong việc phát âm các âm cuối tiếng Anh vì tiếng Việt ít âm cuối.
C. Dễ dàng học từ vựng tiếng Anh có nguồn gốc Latinh hoặc Hy Lạp.
D. Hiểu cấu trúc câu phức tiếng Anh dựa trên kinh nghiệm tiếng Việt.
6. Điểm yếu chính của các nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu truyền thống (thế kỷ 20) thường là gì?
A. Quá tập trung vào ngữ nghĩa học.
B. Thiếu sự chú ý đến ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.
C. Không đủ dữ liệu thực tế để phân tích.
D. Áp dụng quá nhiều lý thuyết ngôn ngữ học hiện đại.
7. Phân tích đối chiếu cú pháp (syntactic contrastive analysis) tập trung vào việc so sánh yếu tố nào?
A. Ý nghĩa của từ và cụm từ.
B. Cách thức từ được kết hợp để tạo thành câu.
C. Âm thanh của ngôn ngữ.
D. Nguồn gốc và lịch sử của từ.
8. Việc so sánh các thành ngữ (idioms) giữa các ngôn ngữ thuộc về lĩnh vực nào của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Đối chiếu ngữ âm.
B. Đối chiếu cú pháp.
C. Đối chiếu ngữ nghĩa và ngữ dụng.
D. Đối chiếu hình thái học.
9. Khái niệm `linguistic typology` (loại hình ngôn ngữ) có liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?
A. Hoàn toàn không liên quan.
B. Cung cấp cơ sở để phân loại và so sánh các ngôn ngữ theo các đặc điểm cấu trúc chung.
C. Chỉ tập trung vào nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ.
D. Thay thế vai trò của ngôn ngữ học đối chiếu.
10. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể được sử dụng để phân tích sự khác biệt về phong cách ngôn ngữ giữa các ngôn ngữ khác nhau, đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
C. Chỉ đúng trong một số trường hợp
D. Không liên quan
11. Một trong những hạn chế của ngôn ngữ học đối chiếu là gì?
A. Không thể áp dụng cho tất cả các cặp ngôn ngữ.
B. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ viết mà bỏ qua ngôn ngữ nói.
C. Khó dự đoán chính xác tất cả các lỗi sai trong học ngoại ngữ.
D. Không có cơ sở lý thuyết vững chắc.
12. Ngôn ngữ học đối chiếu có vai trò quan trọng trong việc xây dựng `ngữ pháp sư phạm` (pedagogical grammar) cho người học ngoại ngữ, đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
C. Chỉ đúng trong một số trường hợp
D. Không liên quan
13. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì giữa các ngôn ngữ?
A. Những điểm tương đồng về nguồn gốc lịch sử.
B. Những khác biệt và tương đồng về cấu trúc ngôn ngữ.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
D. Ảnh hưởng văn hóa lẫn nhau giữa các ngôn ngữ.
14. Lĩnh vực ngôn ngữ học nào thường được xem là nền tảng lý thuyết cho ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Ngôn ngữ học lịch sử.
B. Ngôn ngữ học cấu trúc.
C. Ngôn ngữ học xã hội.
D. Ngôn ngữ học tâm lý.
15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ học đối chiếu trong dạy và học ngoại ngữ?
A. Giúp người học nhận biết và vượt qua các lỗi sai do chuyển di ngôn ngữ.
B. Tăng cường sự tự tin cho người học khi học ngôn ngữ mới.
C. Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế bài tập và tài liệu học tập.
D. Đảm bảo người học đạt được trình độ ngôn ngữ bản xứ.
16. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `tương đương dịch` (translation equivalence) có vai trò gì?
A. Xác định nguồn gốc chung của các ngôn ngữ.
B. Đánh giá chất lượng bản dịch.
C. Tìm ra các đơn vị ngôn ngữ tương ứng giữa các ngôn ngữ để dịch thuật.
D. Phân loại các loại hình ngôn ngữ.
17. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp người học ngoại ngữ tránh được lỗi sai nào?
A. Lỗi sai do thiếu kiến thức về văn hóa bản địa.
B. Lỗi sai do phát âm không chuẩn theo giọng bản xứ.
C. Lỗi sai do chuyển di cấu trúc ngữ pháp từ tiếng mẹ đẻ.
D. Lỗi sai do sử dụng từ vựng không phù hợp ngữ cảnh.
18. Câu hỏi `Tại sao người Việt học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc sử dụng mạo từ (a, an, the)?` có thể được giải quyết bằng cách nào tốt nhất trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. So sánh hệ thống mạo từ trong tiếng Anh với các cấu trúc tương đương (hoặc thiếu cấu trúc tương đương) trong tiếng Việt.
B. Dạy người học tiếng Anh các quy tắc sử dụng mạo từ một cách máy móc.
C. Tập trung vào luyện tập phát âm mạo từ.
D. Bỏ qua việc dạy mạo từ vì nó không quan trọng trong giao tiếp.
19. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp giải thích hiện tượng `interlanguage` (ngôn ngữ trung gian) như thế nào?
A. Bằng cách mô tả quá trình ngôn ngữ bị mất đi.
B. Bằng cách dự đoán các đặc điểm của ngôn ngữ trung gian dựa trên sự khác biệt ngôn ngữ.
C. Bằng cách phân tích sự giống nhau giữa các ngôn ngữ.
D. Bằng cách nghiên cứu sự phát triển lịch sử của ngôn ngữ.
20. Phương pháp phân tích lỗi sai (error analysis) trong ngôn ngữ học ứng dụng có mối quan hệ như thế nào với ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Hoàn toàn độc lập và không liên quan.
B. Bổ sung và kiểm chứng các dự đoán của ngôn ngữ học đối chiếu.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngôn ngữ học đối chiếu.
D. Là một nhánh nhỏ của ngôn ngữ học đối chiếu.
21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh hệ thống thanh điệu giữa tiếng Việt và tiếng Trung là một ví dụ của phân tích đối chiếu nào?
A. Đối chiếu ngữ pháp.
B. Đối chiếu ngữ âm.
C. Đối chiếu từ vựng.
D. Đối chiếu văn hóa.
22. Khái niệm `chuyển di ngôn ngữ` (language transfer) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian do tiếp xúc văn hóa.
B. Ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai.
C. Quá trình một ngôn ngữ biến mất và được thay thế bởi ngôn ngữ khác.
D. Sự hình thành các ngôn ngữ hỗn hợp (pidgin và creole).
23. Trong lĩnh vực dịch thuật, ngôn ngữ học đối chiếu hỗ trợ chủ yếu ở giai đoạn nào của quá trình dịch?
A. Giai đoạn biên tập bản dịch cuối cùng.
B. Giai đoạn nghiên cứu tài liệu tham khảo.
C. Giai đoạn phân tích ngôn ngữ nguồn và tìm kiếm tương đương dịch.
D. Giai đoạn kiểm tra chính tả và ngữ pháp.
24. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu KHÔNG bao gồm:
A. Dự đoán các lỗi sai tiềm ẩn trong quá trình học ngoại ngữ.
B. Cải thiện phương pháp giảng dạy ngôn ngữ thứ hai.
C. Xây dựng hệ thống phiên dịch tự động hoàn hảo.
D. Hiểu rõ hơn về bản chất phổ quát và đặc thù của ngôn ngữ.
25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `khó khăn ngôn ngữ` (language difficulty) thường được giải thích bằng khái niệm nào?
A. Tính phổ quát của ngôn ngữ.
B. Khoảng cách ngôn ngữ (linguistic distance).
C. Sự phức tạp của ngữ pháp.
D. Số lượng từ vựng.
26. Một nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu so sánh cách diễn đạt `thời gian` trong tiếng Anh và tiếng Nhật có thể tập trung vào yếu tố nào?
A. Hệ thống chữ viết của hai ngôn ngữ.
B. Các thì (tenses) và khía cạnh (aspects) ngữ pháp.
C. Từ vựng chỉ thời gian (ví dụ: giờ, phút, ngày).
D. Ngữ điệu khi nói về thời gian.
27. Loại hình nghiên cứu nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. So sánh cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và tiếng Việt.
B. Phân tích lỗi phát âm của người Việt học tiếng Nhật.
C. Nghiên cứu biến thể ngôn ngữ trong cộng đồng nói tiếng Anh.
D. Đối chiếu hệ thống nguyên âm của tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.
28. Trong phân tích đối chiếu ngữ nghĩa (semantic contrastive analysis), người ta tập trung vào việc so sánh điều gì?
A. Âm thanh và cách phát âm từ.
B. Cấu trúc câu và trật tự từ.
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ và ý nghĩa của chúng.
29. Ứng dụng ngôn ngữ học đối chiếu trong việc phát triển công cụ học ngoại ngữ trực tuyến tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp từ điển đa ngôn ngữ.
B. Tạo ra các bài tập luyện tập ngữ pháp chung chung.
C. Thiết kế các bài tập và tài liệu học tập dựa trên sự khác biệt ngôn ngữ cụ thể.
D. Phân tích thống kê tần suất sử dụng từ vựng.
30. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Soạn thảo sách giáo trình ngoại ngữ.
B. Phát triển phần mềm kiểm tra chính tả.
C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
D. Cải thiện kỹ năng dịch thuật.