Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Nhược điểm tiềm ẩn nào của phần mềm mã nguồn mở mà các doanh nghiệp cần cân nhắc?

A. Thiếu tính bảo mật do mã nguồn công khai.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
C. Hiệu suất hoạt động kém hơn so với phần mềm độc quyền.
D. Ít tính năng và chức năng hơn so với phần mềm thương mại.

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi thế điển hình của phần mềm mã nguồn mở?

A. Chi phí thấp hơn.
B. Tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao.
C. Hỗ trợ kỹ thuật toàn diện và tức thì từ nhà sản xuất.
D. Cộng đồng phát triển lớn mạnh.

3. Điều gì thường được coi là trách nhiệm của người sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Phải trả phí bản quyền hàng tháng.
B. Không có trách nhiệm nào cả, vì phần mềm là miễn phí.
C. Tuân thủ các điều khoản của giấy phép mã nguồn mở và có thể đóng góp lại cho cộng đồng.
D. Chỉ sử dụng phần mềm cho mục đích phi thương mại.

4. Công cụ kiểm soát phiên bản nào thường được sử dụng rộng rãi trong các dự án phần mềm mã nguồn mở để quản lý mã nguồn và sự hợp tác?

A. Microsoft Word
B. Git
C. Adobe Illustrator
D. PowerPoint

5. Mô hình phát triển `chợ` (bazaar) trong phần mềm mã nguồn mở nhấn mạnh điều gì?

A. Quy trình phát triển tuần tự, có kế hoạch rõ ràng.
B. Sự kiểm soát chặt chẽ của một nhóm nhỏ lập trình viên cốt lõi.
C. Sự tham gia rộng rãi của cộng đồng và phát hành sớm, thường xuyên.
D. Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoàn hảo trước khi phát hành.

6. Trong giấy phép AGPL (Affero General Public License), điểm khác biệt chính so với GPL là gì?

A. AGPL ít hạn chế hơn GPL.
B. AGPL không phải là giấy phép mã nguồn mở.
C. AGPL đặc biệt chú trọng đến việc đảm bảo tính `copyleft` cho các ứng dụng mạng.
D. AGPL chỉ áp dụng cho phần mềm thương mại.

7. Mục tiêu chính của phong trào `Free Software` (Phần mềm Tự do) là gì?

A. Tạo ra phần mềm miễn phí về giá cả.
B. Đảm bảo người dùng có các quyền tự do cơ bản khi sử dụng phần mềm.
C. Cạnh tranh với các công ty phần mềm độc quyền.
D. Thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của công nghệ.

8. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa và quảng bá các nguyên tắc của phần mềm mã nguồn mở?

A. Microsoft
B. Open Source Initiative (OSI)
C. Apple
D. International Organization for Standardization (ISO)

9. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `forking` (phân nhánh) nghĩa là gì?

A. Quá trình hợp nhất các bản vá lỗi vào mã nguồn chính.
B. Tạo ra một dự án phát triển mới từ mã nguồn hiện có, thường do bất đồng quan điểm hoặc mục tiêu khác nhau.
C. Việc kiểm tra và đánh giá mã nguồn bởi cộng đồng.
D. Quy trình phát hành phiên bản mới của phần mềm.

10. Tại sao tính minh bạch của mã nguồn lại quan trọng trong phần mềm mã nguồn mở?

A. Để tăng tính phức tạp và khó hiểu của phần mềm.
B. Để người dùng không thể sửa đổi phần mềm.
C. Để cho phép kiểm tra bảo mật, cải tiến, và tùy chỉnh bởi cộng đồng.
D. Để tăng giá thành của phần mềm.

11. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

A. Được hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà cung cấp phần mềm.
B. Giảm chi phí bản quyền và tăng tính linh hoạt.
C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn.
D. Đảm bảo tương thích hoàn toàn với mọi hệ thống phần cứng.

12. Ví dụ nào sau đây là phần mềm mã nguồn mở?

A. Microsoft Office
B. Adobe Photoshop
C. Linux
D. macOS

13. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực máy chủ web?

A. Apache HTTP Server
B. Nginx
C. Microsoft IIS (Internet Information Services)
D. MySQL

14. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường có lợi thế gì về mặt bảo mật?

A. Bảo mật kém hơn vì mã nguồn công khai.
B. Bảo mật tương đương, không có sự khác biệt.
C. Bảo mật tốt hơn do cộng đồng rộng lớn kiểm tra và phát hiện lỗi.
D. Bảo mật tốt hơn do được các tập đoàn lớn hỗ trợ.

15. Khái niệm `copyleft` trong giấy phép mã nguồn mở có nghĩa là gì?

A. Cấm hoàn toàn việc sửa đổi và phân phối lại phần mềm.
B. Cho phép sửa đổi và phân phối lại, nhưng các tác phẩm phái sinh phải được cấp phép tương tự.
C. Yêu cầu người dùng phải trả phí bản quyền cho mỗi lần sử dụng.
D. Giới hạn việc sử dụng phần mềm cho mục đích phi thương mại.

16. Trong mô hình kinh doanh liên quan đến phần mềm mã nguồn mở, `dịch vụ` thường đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì phần mềm đã miễn phí.
B. Là nguồn doanh thu chính, bao gồm hỗ trợ, tư vấn, tùy chỉnh và đào tạo.
C. Chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho người dùng cá nhân.
D. Được cung cấp miễn phí bởi cộng đồng.

17. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, `patch` (bản vá) thường dùng để chỉ điều gì?

A. Một phiên bản hoàn toàn mới của phần mềm.
B. Một đoạn mã sửa lỗi hoặc cải tiến nhỏ, được áp dụng vào mã nguồn.
C. Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.
D. Một loại giấy phép mã nguồn mở.

18. Giấy phép GPL (GNU General Public License) yêu cầu điều gì đối với các tác phẩm phái sinh?

A. Phải được giữ bí mật mã nguồn.
B. Phải được phân phối dưới giấy phép tương thích với GPL.
C. Phải trả phí bản quyền cho người tạo ra GPL.
D. Không được phép phân phối lại.

19. Mô hình `Software as a Service` (SaaS) có mâu thuẫn với triết lý của phần mềm mã nguồn mở không?

A. Có, SaaS hoàn toàn trái ngược với mã nguồn mở.
B. Không nhất thiết, có thể có các dịch vụ SaaS dựa trên phần mềm mã nguồn mở.
C. Có, vì SaaS luôn là phần mềm độc quyền.
D. Không, SaaS là một phần mở rộng tự nhiên của mã nguồn mở.

20. Đặc điểm cốt lõi nào định nghĩa phần mềm mã nguồn mở?

A. Giá thành thấp hoặc miễn phí.
B. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn.
C. Tính ổn định và bảo mật cao hơn phần mềm độc quyền.
D. Được phát triển bởi các tập đoàn công nghệ lớn.

21. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở không có cộng đồng hoạt động và đóng góp?

A. Dự án sẽ phát triển nhanh hơn do không có sự can thiệp từ bên ngoài.
B. Dự án có thể bị đình trệ, thiếu cập nhật và dễ bị bỏ rơi.
C. Dự án sẽ trở nên bảo mật hơn do ít người biết đến.
D. Không có ảnh hưởng gì, dự án vẫn hoạt động bình thường.

22. So sánh chi phí ban đầu để sử dụng phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, điều nào thường đúng?

A. Phần mềm độc quyền luôn rẻ hơn.
B. Phần mềm mã nguồn mở thường có chi phí ban đầu thấp hơn hoặc miễn phí.
C. Chi phí ban đầu luôn bằng nhau.
D. Phần mềm mã nguồn mở luôn đắt hơn do cần tùy chỉnh.

23. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây là `cho phép` nhất, ít hạn chế người dùng nhất trong việc sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

A. GPL (GNU General Public License)
B. AGPL (Affero General Public License)
C. MIT License
D. Creative Commons

24. Điều gì có thể là một thách thức khi triển khai phần mềm mã nguồn mở trong một doanh nghiệp lớn?

A. Chi phí bản quyền quá cao.
B. Khả năng tùy chỉnh quá dễ dàng.
C. Vấn đề tương thích với các hệ thống độc quyền hiện có và khó khăn trong việc tích hợp.
D. Thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng.

25. Trong ngữ cảnh pháp lý, ai thường nắm giữ bản quyền ban đầu của phần mềm mã nguồn mở?

A. Cộng đồng mã nguồn mở nói chung.
B. Người đóng góp mã đầu tiên.
C. Các nhà phát triển cá nhân hoặc tổ chức tạo ra mã nguồn.
D. Tổ chức Open Source Initiative (OSI).

26. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự thành công của phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực hệ điều hành di động?

A. iOS
B. Windows Mobile
C. Android
D. BlackBerry OS

27. Điều gì thường được coi là một động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

A. Lợi nhuận tài chính trực tiếp từ việc bán phần mềm.
B. Mong muốn chia sẻ kiến thức, hợp tác và tạo ra phần mềm tốt hơn cho cộng đồng.
C. Áp lực cạnh tranh từ các công ty phần mềm độc quyền.
D. Yêu cầu bắt buộc từ chính phủ và các tổ chức.

28. Thuật ngữ `Free Software` (Phần mềm Tự do) và `Open Source Software` (Phần mềm Mã nguồn Mở) có hoàn toàn đồng nghĩa không?

A. Có, chúng hoàn toàn giống nhau và có thể dùng thay thế cho nhau.
B. Không, `Free Software` nhấn mạnh khía cạnh tự do của người dùng, còn `Open Source` tập trung vào lợi ích phát triển và thực tiễn.
C. Không, `Free Software` là phần mềm miễn phí hoàn toàn, còn `Open Source` có thể có chi phí.
D. Có, nhưng `Open Source Software` là thuật ngữ hiện đại hơn.

29. Điều gì KHÔNG phải là một giấy phép mã nguồn mở phổ biến?

A. MIT License
B. Apache License 2.0
C. GPLv3
D. Proprietary License (Giấy phép Độc quyền)

30. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `vendor lock-in` (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) có xu hướng như thế nào so với phần mềm độc quyền?

A. Cao hơn, vì phụ thuộc vào cộng đồng.
B. Tương đương.
C. Thấp hơn, do tính linh hoạt và khả năng chuyển đổi nhà cung cấp dễ dàng hơn.
D. Không liên quan đến phần mềm mã nguồn mở.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

1. Nhược điểm tiềm ẩn nào của phần mềm mã nguồn mở mà các doanh nghiệp cần cân nhắc?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi thế điển hình của phần mềm mã nguồn mở?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì thường được coi là trách nhiệm của người sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

4. Công cụ kiểm soát phiên bản nào thường được sử dụng rộng rãi trong các dự án phần mềm mã nguồn mở để quản lý mã nguồn và sự hợp tác?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

5. Mô hình phát triển 'chợ' (bazaar) trong phần mềm mã nguồn mở nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

6. Trong giấy phép AGPL (Affero General Public License), điểm khác biệt chính so với GPL là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

7. Mục tiêu chính của phong trào 'Free Software' (Phần mềm Tự do) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

8. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa và quảng bá các nguyên tắc của phần mềm mã nguồn mở?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

9. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'forking' (phân nhánh) nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao tính minh bạch của mã nguồn lại quan trọng trong phần mềm mã nguồn mở?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

11. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

12. Ví dụ nào sau đây là phần mềm mã nguồn mở?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

13. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực máy chủ web?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

14. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường có lợi thế gì về mặt bảo mật?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm 'copyleft' trong giấy phép mã nguồn mở có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

16. Trong mô hình kinh doanh liên quan đến phần mềm mã nguồn mở, 'dịch vụ' thường đóng vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, 'patch' (bản vá) thường dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

18. Giấy phép GPL (GNU General Public License) yêu cầu điều gì đối với các tác phẩm phái sinh?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

19. Mô hình 'Software as a Service' (SaaS) có mâu thuẫn với triết lý của phần mềm mã nguồn mở không?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm cốt lõi nào định nghĩa phần mềm mã nguồn mở?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở không có cộng đồng hoạt động và đóng góp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

22. So sánh chi phí ban đầu để sử dụng phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, điều nào thường đúng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

23. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây là 'cho phép' nhất, ít hạn chế người dùng nhất trong việc sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì có thể là một thách thức khi triển khai phần mềm mã nguồn mở trong một doanh nghiệp lớn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

25. Trong ngữ cảnh pháp lý, ai thường nắm giữ bản quyền ban đầu của phần mềm mã nguồn mở?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

26. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự thành công của phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực hệ điều hành di động?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì thường được coi là một động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

28. Thuật ngữ 'Free Software' (Phần mềm Tự do) và 'Open Source Software' (Phần mềm Mã nguồn Mở) có hoàn toàn đồng nghĩa không?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì KHÔNG phải là một giấy phép mã nguồn mở phổ biến?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 1

30. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'vendor lock-in' (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) có xu hướng như thế nào so với phần mềm độc quyền?