Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có chức năng nào sau đây?
A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Hợp đồng vận tải, biên lai nhận hàng và chứng từ sở hữu hàng hóa.
C. Giấy phép nhập khẩu hàng hóa.
D. Chứng từ bảo hiểm hàng hóa.
2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dịch vụ của người giao nhận vận tải?
A. Tiết kiệm chi phí vận chuyển nhờ vào khả năng đàm phán và mạng lưới của người giao nhận.
B. Giảm thiểu rủi ro và phức tạp trong quá trình vận chuyển quốc tế.
C. Đảm bảo kiểm soát hoàn toàn quá trình vận chuyển và thông tin hàng hóa.
D. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cước phí vận tải biển?
A. Loại hàng hóa và trọng lượng/thể tích hàng hóa.
B. Khoảng cách vận chuyển và tuyến đường vận chuyển.
C. Giá trị hàng hóa.
D. Thời điểm vận chuyển (mùa cao điểm/thấp điểm).
4. Chứng từ nào sau đây thường được sử dụng để chứng minh xuất xứ hàng hóa và có thể được yêu cầu để hưởng ưu đãi thuế quan?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O).
D. Vận đơn (Bill of Lading).
5. Sự khác biệt chính giữa vận tải đa phương thức (multimodal transport) và vận tải liên hợp (intermodal transport) là gì?
A. Vận tải đa phương thức chỉ sử dụng nhiều phương thức vận tải, còn vận tải liên hợp chỉ sử dụng hai phương thức.
B. Vận tải đa phương thức sử dụng một vận đơn duy nhất cho toàn bộ hành trình, vận tải liên hợp sử dụng nhiều vận đơn khác nhau.
C. Vận tải đa phương thức do nhiều nhà vận tải thực hiện, vận tải liên hợp do một nhà vận tải duy nhất chịu trách nhiệm.
D. Vận tải đa phương thức chỉ áp dụng cho hàng container, vận tải liên hợp áp dụng cho mọi loại hàng hóa.
6. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Mua bảo hiểm hàng hóa.
B. Lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp.
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
D. Kiểm tra kỹ lưỡng thông tin đối tác và hợp đồng vận chuyển.
7. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người bán?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả trước.
B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
D. Ghi sổ (Open Account).
8. Trong vận tải hàng rời (bulk cargo), thuật ngữ `laytime` đề cập đến yếu tố nào?
A. Thời gian tàu neo đậu tại cảng để chờ xếp/dỡ hàng.
B. Thời gian tàu thực tế được sử dụng để xếp/dỡ hàng hóa.
C. Thời gian hành trình của tàu từ cảng đi đến cảng đích.
D. Thời gian làm thủ tục hải quan cho hàng hóa rời.
9. Phương thức vận tải hàng không thường được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa có giá trị thấp, số lượng lớn.
B. Hàng hóa cồng kềnh, khó đóng gói.
C. Hàng hóa dễ hư hỏng, cần vận chuyển nhanh chóng.
D. Hàng hóa không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
10. Công ước Warsaw và Công ước Hague-Visby liên quan đến trách nhiệm của nhà vận tải trong phương thức vận tải nào?
A. Vận tải đường biển.
B. Vận tải đường hàng không.
C. Vận tải đường bộ.
D. Vận tải đường sắt.
11. Trong vận tải đường biển, thuật ngữ `CY/CY` (Container Yard to Container Yard) có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa được giao từ kho của người gửi đến kho của người nhận.
B. Hàng hóa được giao từ bãi container tại cảng đi đến bãi container tại cảng đích.
C. Hàng hóa được giao từ kho của người gửi đến bãi container tại cảng đích.
D. Hàng hóa được giao từ bãi container tại cảng đi đến kho của người nhận.
12. Đâu là xu hướng công nghệ đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Sử dụng fax để truyền tải chứng từ.
B. Ứng dụng blockchain để theo dõi và quản lý chuỗi cung ứng.
C. Giao tiếp chủ yếu qua thư tín truyền thống.
D. Hạn chế sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong phân tích vận tải.
13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức vận chuyển quốc tế?
A. Mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ vận tải.
B. Chi phí vận chuyển và thời gian vận chuyển.
C. Sở thích cá nhân của người quản lý logistics.
D. Xu hướng sử dụng phương thức vận tải của đối thủ cạnh tranh.
14. Đâu là vai trò chính của người giao nhận vận tải (freight forwarder) trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Trực tiếp vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của mình.
B. Đóng vai trò trung gian, điều phối và quản lý toàn bộ quá trình vận chuyển.
C. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa cho chủ hàng.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
15. Rủi ro nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển thông thường (điều kiện loại C)?
A. Mắc cạn, đắm tàu.
B. Cháy hoặc nổ.
C. Rủi ro chiến tranh và đình công.
D. Vứt bỏ hàng hóa xuống biển để cứu tàu (jettison).
16. Thuật ngữ `Stuffing` và `Stripping` trong vận tải container đề cập đến công đoạn nào?
A. Kiểm tra và sửa chữa container.
B. Xếp hàng vào container (stuffing) và dỡ hàng ra khỏi container (stripping).
C. Làm thủ tục hải quan cho container.
D. Vận chuyển container từ cảng đến kho và ngược lại.
17. Phí `Demurrage` và `Detention` trong vận tải container phát sinh khi nào?
A. Khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Khi người nhận hàng trả container rỗng chậm hơn thời gian quy định (detention) hoặc để container tại cảng quá thời hạn miễn phí (demurrage).
C. Khi hàng hóa bị lưu kho tại cảng do thủ tục hải quan chậm trễ.
D. Khi hãng tàu giao hàng chậm hơn lịch trình.
18. Chứng từ `Packing List` (Phiếu đóng gói) cung cấp thông tin chi tiết về điều gì?
A. Giá trị và điều kiện thanh toán của lô hàng.
B. Số lượng, trọng lượng, kích thước và cách đóng gói của từng kiện hàng trong lô hàng.
C. Thông tin về người gửi hàng và người nhận hàng.
D. Lịch trình vận chuyển và thông tin phương tiện vận tải.
19. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào người mua chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro từ kho của người bán?
A. EXW (Giao tại xưởng).
B. FOB (Giao lên tàu).
C. CIF (Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí).
D. DDP (Giao đã trả thuế).
20. Loại phí nào sau đây KHÔNG phải là phí địa phương (local charges) tại cảng đích?
A. Phí THC (Terminal Handling Charge).
B. Phí CFS (Container Freight Station charge).
C. Cước vận tải biển (Ocean Freight).
D. Phí DEM/DET/Storage (Demurrage/Detention/Storage).
21. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, `visibility` (tính minh bạch) có vai trò gì?
A. Giảm chi phí lưu kho.
B. Nâng cao hiệu quả giao tiếp với khách hàng.
C. Cho phép theo dõi và giám sát hàng hóa theo thời gian thực, từ đó ứng phó kịp thời với sự cố.
D. Đảm bảo hàng hóa luôn được vận chuyển bằng phương tiện nhanh nhất.
22. Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được nộp cho cơ quan hải quan vào thời điểm nào?
A. Sau khi hàng hóa đã được xếp lên phương tiện vận tải và rời khỏi cảng.
B. Trước khi hàng hóa được đưa vào khu vực giám sát hải quan.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hàng hóa thực tế xuất khẩu.
D. Bất cứ thời điểm nào trước khi hàng hóa đến cảng đích.
23. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua tại nước nhập khẩu và thông quan nhập khẩu?
A. DAP (Giao tại nơi đến).
B. DDP (Giao đã trả thuế).
C. FOB (Giao lên tàu).
D. CIF (Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí).
24. Trong vận tải hàng không, `AWB` là viết tắt của chứng từ nào?
A. Arrival Weight Bill.
B. Air Waybill.
C. Approved Warehouse Bond.
D. Automated ওয়ারেন্টি Billing.
25. Incoterms 2020 quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?
A. Giá cả hàng hóa và phương thức thanh toán quốc tế.
B. Luật pháp và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế.
C. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao nhận và vận chuyển hàng hóa.
D. Quy trình kiểm tra chất lượng và thủ tục hải quan.
26. Trong Incoterms 2020, điều kiện nhóm `F` (Free) có đặc điểm chung gì?
A. Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.
B. Người bán hết trách nhiệm khi giao hàng cho người vận tải do người mua chỉ định tại nước xuất khẩu.
C. Người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa.
D. Người bán chịu trách nhiệm thông quan nhập khẩu.
27. Phương thức vận tải đường sắt thường phù hợp nhất cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào giữa châu Âu và châu Á?
A. Hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh như điện thoại di động.
B. Hàng hóa cồng kềnh, siêu trường siêu trọng như máy móc công nghiệp lớn.
C. Hàng hóa có giá trị trung bình, cần thời gian vận chuyển nhanh hơn đường biển và chi phí thấp hơn đường hàng không.
D. Hàng hóa tươi sống, đông lạnh cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
28. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, `business continuity plan` (kế hoạch kinh doanh liên tục) có vai trò gì?
A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
B. Dự báo nhu cầu thị trường.
C. Đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn hoặc nhanh chóng phục hồi sau sự cố.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh.
29. Loại hình kho ngoại quan (bonded warehouse) được sử dụng cho mục đích chính nào?
A. Lưu trữ hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan và chờ xuất khẩu.
B. Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu để chờ nộp thuế và hoàn thành thủ tục nhập khẩu.
C. Lưu trữ hàng hóa quá cảnh để chuyển tiếp sang nước thứ ba.
D. Tất cả các mục đích trên.
30. Quy tắc `4Cs` trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
A. Cost, Control, Compliance, Customer Service.
B. Cargo, Carrier, Country, Customs.
C. Communication, Coordination, Cooperation, Cost.
D. Clarity, Consistency, Certainty, Cost-effectiveness.