Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

1. Chiến lược `chuẩn hóa toàn cầu` (global standardization strategy) phù hợp nhất khi nào?

A. Khi nhu cầu của khách hàng ở các thị trường khác nhau rất đa dạng
B. Khi áp lực giảm chi phí thấp
C. Khi sản phẩm có tính phổ biến và nhu cầu tương đồng trên toàn cầu
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào thị trường nội địa

2. Phương thức kiểm soát hoạt động của chi nhánh nước ngoài nào cho phép công ty mẹ can thiệp sâu nhất vào hoạt động hàng ngày?

A. Kiểm soát đầu ra (Output control)
B. Kiểm soát quan liêu (Bureaucratic control)
C. Kiểm soát văn hóa (Cultural control)
D. Kiểm soát thị trường (Market control)

3. Thương hiệu toàn cầu (global brand) mang lại lợi ích nào KHÔNG đúng cho doanh nghiệp?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và uy tín trên toàn cầu
B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
C. Tạo lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng doanh số
D. Đảm bảo thành công tuyệt đối trên mọi thị trường

4. Mô hình `kim tự tháp đáy` (Bottom of the Pyramid - BOP) đề cập đến việc tập trung vào thị trường mục tiêu nào?

A. Thị trường cao cấp ở các nước phát triển
B. Thị trường trung lưu ở các nước đang phát triển
C. Thị trường thu nhập thấp ở các nước đang phát triển
D. Thị trường toàn cầu không phân biệt thu nhập

5. Rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Thay đổi chính sách thuế của chính phủ nước sở tại
B. Chiến tranh hoặc bất ổn dân sự
C. Biến động tỷ giá hối đoái
D. Quốc hữu hóa tài sản

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô (macro-environment) ảnh hưởng đến chiến lược toàn cầu?

A. Tình hình kinh tế toàn cầu
B. Chính sách pháp luật của các quốc gia
C. Cấu trúc ngành và đối thủ cạnh tranh
D. Xu hướng công nghệ

7. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trên toàn cầu?

A. Thiếu nguồn lực tài chính
B. Sự khác biệt về tiêu chuẩn đạo đức và pháp lý giữa các quốc gia
C. Áp lực từ các cổ đông tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
D. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các hoạt động CSR

8. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro và vốn đầu tư lớn nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

9. Trong quản trị marketing toàn cầu, `adaptation` (thích nghi) sản phẩm đề cập đến việc:

A. Bán cùng một sản phẩm trên toàn cầu mà không thay đổi
B. Thay đổi sản phẩm để phù hợp với nhu cầu và sở thích của thị trường địa phương
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trên thị trường quốc tế
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường mục tiêu duy nhất trên toàn cầu

10. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, `hedging` (phòng ngừa rủi ro) là biện pháp:

A. Tăng cường đầu tư vào ngoại tệ mạnh
B. Chấp nhận và chịu đựng rủi ro biến động tỷ giá
C. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá
D. Chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ

11. Mục tiêu của chiến lược `đa tâm` (polycentric) trong quản trị đa quốc gia là gì?

A. Chuẩn hóa hoạt động kinh doanh trên toàn cầu
B. Tập trung quyền lực quyết định tại trụ sở chính
C. Tôn trọng và thích ứng với sự khác biệt của từng thị trường địa phương
D. Xuất khẩu sản phẩm và dịch vụ từ thị trường nội địa ra quốc tế

12. Lựa chọn địa điểm kinh doanh quốc tế KHÔNG nên chỉ dựa trên yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí lao động thấp
B. Quy mô thị trường tiềm năng
C. Mức độ ổn định chính trị và pháp lý
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý

13. Hình thức liên minh chiến lược quốc tế nào mà các đối tác góp vốn để thành lập một pháp nhân mới?

A. Liên minh vốn chủ sở hữu (Equity Alliance)
B. Liên minh phi vốn chủ sở hữu (Non-equity Alliance)
C. Hợp đồng cấp phép (Licensing Agreement)
D. Hợp đồng quản lý (Management Contract)

14. Chiến lược toàn cầu hóa nào tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu địa phương của từng thị trường quốc gia?

A. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
B. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy)
C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International Strategy)

15. Quản trị chiến lược toàn cầu tập trung chủ yếu vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trên phạm vi:

A. Quốc gia
B. Khu vực
C. Toàn cầu
D. Địa phương

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
B. Sự phát triển của các hiệp định thương mại tự do
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
D. Áp lực cạnh tranh gia tăng

17. Lợi thế cạnh tranh quốc gia theo lý thuyết `Kim cương quốc gia` của Michael Porter KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and Supporting Industries)
D. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm (Product Diversification Strategy)

18. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `first-mover advantage` (lợi thế người đi đầu) có nghĩa là:

A. Luôn thành công hơn đối thủ
B. Có chi phí thấp hơn đối thủ
C. Đạt được lợi thế cạnh tranh nhờ gia nhập thị trường trước đối thủ
D. Có công nghệ tiên tiến nhất

19. Chiến lược `glocal` (toàn cầu hóa và địa phương hóa) là sự kết hợp giữa chiến lược nào?

A. Chiến lược toàn cầu và chiến lược quốc tế
B. Chiến lược đa quốc gia và chiến lược quốc tế
C. Chiến lược toàn cầu và chiến lược đa quốc gia
D. Chiến lược xuyên quốc gia và chiến lược quốc tế

20. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây khó khăn trong giao tiếp kinh doanh quốc tế liên quan đến `thời gian`?

A. Ngôn ngữ
B. Giá trị cá nhân và tập thể
C. Quan niệm về thời gian đơn sắc và đa sắc
D. Tôn giáo và tín ngưỡng

21. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) dùng để chỉ:

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về phong tục tập quán giữa các dân tộc
C. Mức độ khác biệt về giá trị và chuẩn mực văn hóa giữa hai quốc gia
D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp quốc tế

22. Mục tiêu chính của việc thành lập `khu vực mậu dịch tự do` (Free Trade Area) là gì?

A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước
B. Thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa các quốc gia
C. Giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài

23. Trong quản trị nguồn nhân lực toàn cầu, `expat` (người nước ngoài làm việc) thường được dùng để chỉ:

A. Nhân viên địa phương làm việc cho công ty đa quốc gia
B. Nhân viên từ công ty mẹ được cử sang làm việc ở chi nhánh nước ngoài
C. Nhân viên hợp đồng ngắn hạn làm việc ở nước ngoài
D. Tư vấn viên nước ngoài làm việc cho công ty đa quốc gia

24. Vấn đề `tham nhũng` ở một quốc gia có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

A. Giảm chi phí hoạt động
B. Tăng tính minh bạch và công bằng
C. Tăng rủi ro pháp lý và chi phí giao dịch
D. Đơn giản hóa quy trình thủ tục hành chính

25. Chiến lược cạnh tranh `đại dương xanh` (blue ocean strategy) trong bối cảnh toàn cầu hóa tập trung vào việc:

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại trên thị trường
B. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách đổi mới giá trị
D. Tập trung vào thị trường ngách để tránh cạnh tranh trực tiếp

26. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `năng lực cốt lõi` (core competence) của doanh nghiệp là gì?

A. Tài sản hữu hình lớn nhất của doanh nghiệp
B. Hoạt động tạo ra doanh thu cao nhất
C. Khả năng đặc biệt, độc đáo, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Quy trình sản xuất hiệu quả nhất

27. Khi phân tích môi trường quốc tế, mô hình PESTEL được sử dụng để đánh giá các yếu tố:

A. Vi mô (Micro-environment)
B. Vĩ mô (Macro-environment)
C. Nội bộ doanh nghiệp (Internal environment)
D. Ngành (Industry environment)

28. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
D. Trợ cấp xuất khẩu

29. Xu hướng `số hóa` (digitalization) ảnh hưởng đến quản trị chiến lược toàn cầu như thế nào?

A. Giảm sự kết nối và tương tác giữa các thị trường
B. Tăng chi phí truyền thông và giao dịch quốc tế
C. Tạo ra cơ hội tiếp cận thị trường mới và tối ưu hóa chuỗi giá trị toàn cầu
D. Hạn chế khả năng đổi mới và sáng tạo của doanh nghiệp

30. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `outsourcing` (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào?

A. Sản xuất sản phẩm ở thị trường nước ngoài để xuất khẩu
B. Mua nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp nước ngoài
C. Chuyển giao một hoặc nhiều hoạt động kinh doanh cho nhà cung cấp bên ngoài, thường ở nước ngoài
D. Phân phối sản phẩm đến thị trường nước ngoài

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

1. Chiến lược 'chuẩn hóa toàn cầu' (global standardization strategy) phù hợp nhất khi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

2. Phương thức kiểm soát hoạt động của chi nhánh nước ngoài nào cho phép công ty mẹ can thiệp sâu nhất vào hoạt động hàng ngày?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

3. Thương hiệu toàn cầu (global brand) mang lại lợi ích nào KHÔNG đúng cho doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

4. Mô hình 'kim tự tháp đáy' (Bottom of the Pyramid - BOP) đề cập đến việc tập trung vào thị trường mục tiêu nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

5. Rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô (macro-environment) ảnh hưởng đến chiến lược toàn cầu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

7. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trên toàn cầu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

8. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro và vốn đầu tư lớn nhất?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

9. Trong quản trị marketing toàn cầu, 'adaptation' (thích nghi) sản phẩm đề cập đến việc:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

10. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) là biện pháp:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

11. Mục tiêu của chiến lược 'đa tâm' (polycentric) trong quản trị đa quốc gia là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

12. Lựa chọn địa điểm kinh doanh quốc tế KHÔNG nên chỉ dựa trên yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

13. Hình thức liên minh chiến lược quốc tế nào mà các đối tác góp vốn để thành lập một pháp nhân mới?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

14. Chiến lược toàn cầu hóa nào tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu địa phương của từng thị trường quốc gia?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

15. Quản trị chiến lược toàn cầu tập trung chủ yếu vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trên phạm vi:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

17. Lợi thế cạnh tranh quốc gia theo lý thuyết 'Kim cương quốc gia' của Michael Porter KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

18. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'first-mover advantage' (lợi thế người đi đầu) có nghĩa là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

19. Chiến lược 'glocal' (toàn cầu hóa và địa phương hóa) là sự kết hợp giữa chiến lược nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

20. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây khó khăn trong giao tiếp kinh doanh quốc tế liên quan đến 'thời gian'?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

21. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) dùng để chỉ:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

22. Mục tiêu chính của việc thành lập 'khu vực mậu dịch tự do' (Free Trade Area) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

23. Trong quản trị nguồn nhân lực toàn cầu, 'expat' (người nước ngoài làm việc) thường được dùng để chỉ:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

24. Vấn đề 'tham nhũng' ở một quốc gia có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

25. Chiến lược cạnh tranh 'đại dương xanh' (blue ocean strategy) trong bối cảnh toàn cầu hóa tập trung vào việc:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

26. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'năng lực cốt lõi' (core competence) của doanh nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

27. Khi phân tích môi trường quốc tế, mô hình PESTEL được sử dụng để đánh giá các yếu tố:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

28. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

29. Xu hướng 'số hóa' (digitalization) ảnh hưởng đến quản trị chiến lược toàn cầu như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 13

30. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'outsourcing' (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào?