Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Loại bảo hiểm nào bảo vệ người xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu do các sự kiện chính trị ở quốc gia của người nhập khẩu?

A. Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance)
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
D. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)

2. Điều khoản `Incoterms` nào đặt trách nhiệm mua bảo hiểm ở mức tối thiểu cho người bán?

A. CIF
B. CIP
C. FOB
D. DDP

3. Loại chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ bảo hiểm thường gặp trong thương mại quốc tế?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)
C. Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy)
D. Thư bảo lãnh (Letter of Indemnity) liên quan đến bảo hiểm

4. Trong bảo hiểm hàng hải, `điều khoản loại trừ` (Exclusion Clause) có nghĩa là gì?

A. Các rủi ro được bảo hiểm mặc định trong hợp đồng.
B. Các chi phí được cộng thêm vào phí bảo hiểm.
C. Các rủi ro cụ thể mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường.
D. Các điều khoản ưu đãi dành cho người được bảo hiểm.

5. Trong trường hợp có tranh chấp về yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trong thương mại quốc tế?

A. Kiện tụng tại tòa án.
B. Trọng tài thương mại quốc tế.
C. Hòa giải thương mại.
D. Thương lượng trực tiếp giữa các bên.

6. Rủi ro `chiến tranh và đình công` (War and Strikes Risks) thường được bảo hiểm bổ sung cho loại bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung
B. Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm tín dụng thương mại
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

7. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `thời gian chờ` (Waiting Period/Excess Period) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian tối đa để nộp yêu cầu bồi thường sau khi xảy ra tổn thất.
B. Thời gian kể từ khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực đến khi có thể yêu cầu bồi thường.
C. Khoảng thời gian mà người được bảo hiểm phải tự chịu trách nhiệm cho tổn thất trước khi công ty bảo hiểm bắt đầu bồi thường.
D. Thời gian cần thiết để công ty bảo hiểm xử lý và thanh toán yêu cầu bồi thường.

8. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp giảm thiểu rủi ro trong bảo hiểm hàng hóa quốc tế?

A. Đóng gói hàng hóa cẩn thận và phù hợp.
B. Chọn phương thức vận chuyển an toàn và uy tín.
C. Khai báo giá trị hàng hóa thấp hơn giá trị thực tế để giảm phí bảo hiểm.
D. Mua bảo hiểm với phạm vi bảo hiểm phù hợp với loại hàng hóa và tuyến đường vận chuyển.

9. Trong bảo hiểm hàng hải, `Laytime` và `Demurrage` có liên quan đến loại bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm hàng hóa.
B. Bảo hiểm trách nhiệm của người vận chuyển.
C. Bảo hiểm tàu biển (Hull and Machinery Insurance).
D. Không liên quan đến bất kỳ loại bảo hiểm cụ thể nào.

10. Trong bảo hiểm hàng hóa, thuật ngữ `Warranties` (Bảo đảm) đề cập đến điều gì?

A. Các điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm.
B. Các cam kết của người được bảo hiểm phải tuân thủ để duy trì hiệu lực bảo hiểm.
C. Các quyền lợi mà người được bảo hiểm được hưởng.
D. Các điều khoản về phí bảo hiểm và thanh toán.

11. Incoterms có vai trò gì trong việc xác định trách nhiệm bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Incoterms quy định loại bảo hiểm bắt buộc phải mua.
B. Incoterms xác định thời điểm rủi ro và trách nhiệm bảo hiểm chuyển từ người bán sang người mua.
C. Incoterms ấn định giá trị bảo hiểm tối thiểu cho lô hàng.
D. Incoterms không liên quan đến trách nhiệm bảo hiểm.

12. Tại sao việc khai báo giá trị hàng hóa chính xác là rất quan trọng khi mua bảo hiểm hàng hóa?

A. Để giảm phí bảo hiểm phải trả.
B. Để đảm bảo bồi thường đầy đủ trong trường hợp tổn thất và tránh bị phạt do khai thiếu.
C. Để rút ngắn thời gian xử lý yêu cầu bồi thường.
D. Để được hưởng các dịch vụ giá trị gia tăng từ công ty bảo hiểm.

13. Loại hình gian lận bảo hiểm nào thường gặp trong thương mại quốc tế, liên quan đến việc khai báo sai lệch thông tin về hàng hóa hoặc sự kiện tổn thất?

A. Gian lận về phí bảo hiểm.
B. Gian lận về yêu cầu bồi thường.
C. Gian lận về lựa chọn bảo hiểm.
D. Gian lận về tái bảo hiểm.

14. Trong bảo hiểm hàng hải, `Salvage` (Cứu hộ) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí tiêu hủy hàng hóa bị hư hỏng hoàn toàn.
B. Quyền của công ty bảo hiểm đối với hàng hóa được cứu hộ sau khi đã bồi thường tổn thất toàn bộ.
C. Khoản tiền bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả.
D. Quy trình kiểm tra hàng hóa trước khi được bảo hiểm.

15. Khi nào một tổn thất được coi là `tổn thất toàn bộ thực tế` (Actual Total Loss) trong bảo hiểm hàng hải?

A. Khi hàng hóa bị hư hỏng một phần nhưng vẫn có thể sửa chữa được.
B. Khi hàng hóa bị mất hoàn toàn, bị phá hủy hoặc hư hỏng đến mức không còn giá trị thương mại.
C. Khi chi phí sửa chữa hàng hóa vượt quá giá trị thị trường của nó.
D. Khi hàng hóa bị chậm trễ giao hàng quá thời gian quy định.

16. Khái niệm `Subrogation` (Thế quyền) trong bảo hiểm thương mại quốc tế nghĩa là gì?

A. Quyền của người được bảo hiểm được bồi thường tổn thất.
B. Quyền của công ty bảo hiểm đòi lại từ bên thứ ba có trách nhiệm gây ra tổn thất, sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
C. Quyền của công ty bảo hiểm từ chối bồi thường trong một số trường hợp nhất định.
D. Quyền của người được bảo hiểm chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người khác.

17. Sự khác biệt chính giữa `bảo hiểm mọi rủi ro` (All Risks Insurance) và `bảo hiểm rủi ro được liệt kê` (Named Perils Insurance) là gì?

A. Bảo hiểm mọi rủi ro có phí bảo hiểm thấp hơn.
B. Bảo hiểm rủi ro được liệt kê bao gồm tất cả các loại rủi ro, còn bảo hiểm mọi rủi ro chỉ bao gồm một số rủi ro cụ thể.
C. Bảo hiểm mọi rủi ro bảo vệ cho tất cả các tổn thất trừ khi bị loại trừ rõ ràng, trong khi bảo hiểm rủi ro được liệt kê chỉ bảo vệ cho các rủi ro được nêu tên cụ thể trong hợp đồng.
D. Bảo hiểm mọi rủi ro chỉ áp dụng cho hàng hóa có giá trị cao.

18. Tại sao doanh nghiệp nên cân nhắc mua bảo hiểm `rủi ro chính trị` (Political Risk Insurance) khi xuất khẩu sang các thị trường mới nổi?

A. Để giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng.
C. Để bảo vệ khỏi các rủi ro như quốc hữu hóa, tịch thu tài sản, hạn chế chuyển đổi ngoại tệ, chiến tranh và bạo loạn.
D. Để tăng cường khả năng cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế.

19. Loại bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ thiệt hại hoặc thương tích gây ra bởi sản phẩm của họ sau khi đã bán ra thị trường quốc tế?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
B. Bảo hiểm hàng hóa quá cảnh (Transit Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance)
D. Bảo hiểm bội hoàn (Reinsurance)

20. Mục đích chính của `Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp` (Professional Indemnity Insurance) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế.
B. Bảo vệ doanh nghiệp khỏi các khiếu nại do sơ suất, sai sót hoặc thiếu sót trong dịch vụ tư vấn hoặc chuyên môn của họ.
C. Bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro không thanh toán từ khách hàng.
D. Bảo vệ tài sản cố định của doanh nghiệp ở nước ngoài.

21. Công ty `P&I Club` (Protection and Indemnity Club) cung cấp loại bảo hiểm chủ yếu cho đối tượng nào trong thương mại quốc tế?

A. Chủ hàng (Shippers).
B. Chủ tàu (Shipowners).
C. Nhà môi giới bảo hiểm (Insurance Brokers).
D. Ngân hàng tài trợ thương mại (Trade Finance Banks).

22. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, ai là người đầu tiên cần thông báo cho công ty bảo hiểm?

A. Người vận chuyển hàng hóa.
B. Cơ quan hải quan.
C. Người được bảo hiểm (thường là người xuất khẩu hoặc nhập khẩu).
D. Ngân hàng thanh toán quốc tế.

23. Phí bảo hiểm (Premium) trong bảo hiểm thương mại quốc tế thường được xác định dựa trên yếu tố nào sau đây?

A. Giá trị hàng hóa, loại hàng hóa, tuyến đường vận chuyển và phạm vi bảo hiểm.
B. Thời gian hoạt động của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
C. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
D. Tổng doanh thu hàng năm của doanh nghiệp.

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro tài chính do tổn thất hàng hóa hoặc không thanh toán.
B. Tăng cường niềm tin giữa các đối tác thương mại.
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
D. Tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn và thị trường quốc tế.

25. Loại bảo hiểm nào có thể giúp doanh nghiệp xuất khẩu duy trì dòng tiền ổn định ngay cả khi khách hàng nước ngoài chậm thanh toán?

A. Bảo hiểm hàng hóa.
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (có điều khoản thanh toán trước).
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (ở nước ngoài).

26. Điều khoản `tổn thất chung` (General Average) thường gặp trong loại bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
B. Bảo hiểm hàng hóa đường biển (Marine Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
D. Bảo hiểm cháy nổ

27. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) khác với hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy) như thế nào?

A. Giấy chứng nhận bảo hiểm là hợp đồng bảo hiểm đầy đủ, còn hợp đồng bảo hiểm chỉ là bản tóm tắt.
B. Hợp đồng bảo hiểm là bản tóm tắt các điều khoản chính, còn giấy chứng nhận bảo hiểm là tài liệu chi tiết.
C. Hợp đồng bảo hiểm là tài liệu chi tiết các điều khoản, còn giấy chứng nhận bảo hiểm là bằng chứng về việc có bảo hiểm cho lô hàng cụ thể.
D. Giữa giấy chứng nhận bảo hiểm và hợp đồng bảo hiểm không có sự khác biệt.

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến phạm vi bảo hiểm (Coverage) của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa?

A. Loại hàng hóa được vận chuyển.
B. Phương thức vận chuyển.
C. Mối quan hệ giữa người mua và người bán.
D. Tuyến đường vận chuyển và điểm đến cuối cùng.

29. Điều khoản `CIF` (Cost, Insurance, and Freight) trong Incoterms 2020 quy định trách nhiệm mua bảo hiểm thuộc về ai?

A. Người mua (Importer)
B. Người bán (Exporter)
C. Được thỏa thuận giữa người mua và người bán.
D. Công ty vận tải.

30. Rủi ro `từ chối nhập khẩu` (Import Rejection Risk) trong thương mại quốc tế có thể được bảo hiểm bởi loại bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm hàng hóa.
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (rủi ro chính trị).
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

1. Loại bảo hiểm nào bảo vệ người xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu do các sự kiện chính trị ở quốc gia của người nhập khẩu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

2. Điều khoản 'Incoterms' nào đặt trách nhiệm mua bảo hiểm ở mức tối thiểu cho người bán?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

3. Loại chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ bảo hiểm thường gặp trong thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

4. Trong bảo hiểm hàng hải, 'điều khoản loại trừ' (Exclusion Clause) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

5. Trong trường hợp có tranh chấp về yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

6. Rủi ro 'chiến tranh và đình công' (War and Strikes Risks) thường được bảo hiểm bổ sung cho loại bảo hiểm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

7. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'thời gian chờ' (Waiting Period/Excess Period) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

8. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp giảm thiểu rủi ro trong bảo hiểm hàng hóa quốc tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

9. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Laytime' và 'Demurrage' có liên quan đến loại bảo hiểm nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

10. Trong bảo hiểm hàng hóa, thuật ngữ 'Warranties' (Bảo đảm) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

11. Incoterms có vai trò gì trong việc xác định trách nhiệm bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

12. Tại sao việc khai báo giá trị hàng hóa chính xác là rất quan trọng khi mua bảo hiểm hàng hóa?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

13. Loại hình gian lận bảo hiểm nào thường gặp trong thương mại quốc tế, liên quan đến việc khai báo sai lệch thông tin về hàng hóa hoặc sự kiện tổn thất?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

14. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Salvage' (Cứu hộ) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

15. Khi nào một tổn thất được coi là 'tổn thất toàn bộ thực tế' (Actual Total Loss) trong bảo hiểm hàng hải?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

16. Khái niệm 'Subrogation' (Thế quyền) trong bảo hiểm thương mại quốc tế nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

17. Sự khác biệt chính giữa 'bảo hiểm mọi rủi ro' (All Risks Insurance) và 'bảo hiểm rủi ro được liệt kê' (Named Perils Insurance) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

18. Tại sao doanh nghiệp nên cân nhắc mua bảo hiểm 'rủi ro chính trị' (Political Risk Insurance) khi xuất khẩu sang các thị trường mới nổi?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

19. Loại bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ thiệt hại hoặc thương tích gây ra bởi sản phẩm của họ sau khi đã bán ra thị trường quốc tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

20. Mục đích chính của 'Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp' (Professional Indemnity Insurance) trong thương mại quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

21. Công ty 'P&I Club' (Protection and Indemnity Club) cung cấp loại bảo hiểm chủ yếu cho đối tượng nào trong thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

22. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, ai là người đầu tiên cần thông báo cho công ty bảo hiểm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

23. Phí bảo hiểm (Premium) trong bảo hiểm thương mại quốc tế thường được xác định dựa trên yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

25. Loại bảo hiểm nào có thể giúp doanh nghiệp xuất khẩu duy trì dòng tiền ổn định ngay cả khi khách hàng nước ngoài chậm thanh toán?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

26. Điều khoản 'tổn thất chung' (General Average) thường gặp trong loại bảo hiểm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

27. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) khác với hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy) như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến phạm vi bảo hiểm (Coverage) của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

29. Điều khoản 'CIF' (Cost, Insurance, and Freight) trong Incoterms 2020 quy định trách nhiệm mua bảo hiểm thuộc về ai?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 12

30. Rủi ro 'từ chối nhập khẩu' (Import Rejection Risk) trong thương mại quốc tế có thể được bảo hiểm bởi loại bảo hiểm nào?