Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Nguyên tắc `Kaizen` trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình.
D. Tái cấu trúc toàn bộ hệ thống quản lý.
2. Khái niệm `chất lượng phù hợp` (quality of conformance) trong quản lý chất lượng đề cập đến điều gì?
A. Sản phẩm đáp ứng mong đợi của khách hàng.
B. Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.
C. Sản phẩm có chất lượng cao nhất trên thị trường.
D. Sản phẩm được sản xuất với chi phí thấp nhất.
3. Công cụ `biểu đồ Pareto` (Pareto chart) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi sự thay đổi chất lượng theo thời gian.
C. Ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
4. Chức năng chính của `phòng thí nghiệm kiểm nghiệm chất lượng` (quality control laboratory) là gì?
A. Thiết kế sản phẩm mới.
B. Nghiên cứu thị trường và nhu cầu khách hàng.
C. Thực hiện các thử nghiệm và phân tích để đánh giá chất lượng.
D. Quản lý kho và vận chuyển hàng hóa.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng`?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart).
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram/Fishbone Diagram).
D. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
6. Thương phẩm học nghiên cứu chủ yếu về khía cạnh nào của hàng hóa?
A. Giá trị kinh tế và lợi nhuận.
B. Quá trình sản xuất và phân phối.
C. Đặc tính, công dụng và chất lượng.
D. Ảnh hưởng đến môi trường và xã hội.
7. Đánh giá cảm quan (sensory evaluation) là phương pháp quan trọng trong kiểm tra chất lượng của loại hàng hóa nào?
A. Hàng điện tử.
B. Hàng may mặc.
C. Thực phẩm và đồ uống.
D. Máy móc công nghiệp.
8. Trong quản lý chất lượng, `dữ liệu thuộc tính` (attribute data) khác với `dữ liệu biến số` (variable data) như thế nào?
A. Dữ liệu thuộc tính đo lường được, dữ liệu biến số không đo lường được.
B. Dữ liệu thuộc tính định tính (đếm được), dữ liệu biến số định lượng (đo lường được).
C. Dữ liệu thuộc tính dễ thu thập hơn dữ liệu biến số.
D. Dữ liệu thuộc tính chính xác hơn dữ liệu biến số.
9. Trong quản lý chất lượng, `sai lỗi Poka-Yoke` (mistake-proofing) là gì?
A. Phương pháp thống kê để phân tích sai lỗi.
B. Hệ thống báo động khi phát hiện sai lỗi.
C. Thiết kế quy trình hoặc sản phẩm để ngăn ngừa sai lỗi xảy ra.
D. Quy trình sửa chữa sai lỗi sau khi phát hiện.
10. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường chi phí của rủi ro.
B. Phân loại và ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Xác định nguyên nhân gây ra rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
11. Phương pháp `Benchmarking` trong quản lý chất lượng là gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn.
B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất để tìm kiếm cơ hội cải tiến.
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên ý kiến khách hàng.
D. Phân tích chi phí chất lượng của sản phẩm.
12. Phương pháp `thử nghiệm phá hủy` (destructive testing) thường được áp dụng khi nào?
A. Kiểm tra chất lượng 100% sản phẩm.
B. Kiểm tra độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
C. Kiểm tra các đặc tính bề ngoài của sản phẩm.
D. Kiểm tra sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
13. Trong quản lý chất lượng, `vòng tròn Deming` (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào?
A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Đánh giá.
B. Phân tích - Thiết kế - Thực hiện - Kiểm tra.
C. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Cải tiến.
D. Phân tích - Thiết kế - Kiểm tra - Cải tiến.
14. Phương pháp kiểm soát chất lượng `Six Sigma` hướng tới mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng.
B. Loại bỏ hoàn toàn sai lỗi trong sản xuất.
C. Giảm thiểu biến động và sai lỗi xuống mức rất thấp.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở mọi giai đoạn.
15. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là loại `chi phí chất lượng` nào?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí sai lỗi bên trong.
D. Chi phí sai lỗi bên ngoài.
16. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào trong quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Kiểm soát chất lượng đầu vào.
17. Tiêu chuẩn SA8000 liên quan đến lĩnh vực nào trong quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
B. Trách nhiệm xã hội và điều kiện làm việc.
C. Quản lý môi trường.
D. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của chất lượng hàng hóa?
A. Tính năng sử dụng.
B. Giá cả.
C. Độ tin cậy.
D. Tính thẩm mỹ.
19. Mục đích của việc `đánh giá nhà cung cấp` (supplier evaluation) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Giảm giá thành nguyên vật liệu.
B. Đảm bảo nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và giao hàng đúng hẹn.
C. Tìm kiếm nhà cung cấp mới với chi phí thấp hơn.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp.
20. Trong quản lý chất lượng, `hành động khắc phục` (corrective action) khác với `hành động phòng ngừa` (preventive action) như thế nào?
A. Hành động khắc phục giải quyết vấn đề đã xảy ra, hành động phòng ngừa ngăn chặn vấn đề có thể xảy ra.
B. Hành động khắc phục thực hiện sau khi có khiếu nại của khách hàng, hành động phòng ngừa thực hiện trước khi sản xuất.
C. Hành động khắc phục tốn kém hơn hành động phòng ngừa.
D. Hành động khắc phục do quản lý cấp cao thực hiện, hành động phòng ngừa do nhân viên thực hiện.
21. Hoạt động `kiểm soát chất lượng đầu vào` (incoming quality control) nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất.
B. Đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu và linh kiện trước khi đưa vào sản xuất.
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình lưu kho.
22. Lỗi `ngẫu nhiên` (random defect) trong sản xuất hàng hóa thường do nguyên nhân nào gây ra?
A. Thiết kế sản phẩm kém.
B. Quy trình sản xuất không ổn định.
C. Lỗi của người vận hành máy móc.
D. Biến động tự nhiên trong quá trình sản xuất.
23. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng năng suất lao động.
C. Cải thiện môi trường làm việc và hiệu quả.
D. Nâng cao tay nghề công nhân.
24. Phương pháp `QFD` (Quality Function Deployment) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Chuyển đổi yêu cầu của khách hàng thành các yêu cầu kỹ thuật cho sản phẩm và quy trình.
C. Phân tích lỗi và tác động của chúng.
D. Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
25. Công cụ `biểu đồ kiểm soát` (control chart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gây ra sai lỗi.
B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của quy trình theo thời gian.
C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố chất lượng.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
26. Vai trò của `đội ngũ cải tiến chất lượng` (quality improvement team) trong tổ chức là gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm hàng ngày.
B. Giải quyết các vấn đề chất lượng và thực hiện các dự án cải tiến.
C. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng.
D. Đào tạo nhân viên về chất lượng.
27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản lý chất lượng hàng hóa trở nên quan trọng hơn vì lý do chính nào?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
D. Tăng cường quyền lực của nhà sản xuất.
28. Mục tiêu cuối cùng của quản lý chất lượng hàng hóa là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật về chất lượng.
29. Hệ thống truy xuất nguồn gốc (traceability system) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao năng suất lao động.
C. Xác định và kiểm soát lịch sử, vị trí của sản phẩm qua các giai đoạn.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
30. Trong quản lý chất lượng, khái niệm `chi phí chất lượng` (cost of quality) bao gồm những loại chi phí nào?
A. Chi phí sản xuất và chi phí bán hàng.
B. Chi phí phòng ngừa, chi phí đánh giá, chi phí sai lỗi bên trong và chi phí sai lỗi bên ngoài.
C. Chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công.
D. Chi phí đầu tư vào công nghệ và chi phí marketing.