Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học – Quản lý chất lượng hàng hóa – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

1. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò quan trọng NHẤT trong việc:

A. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự đồng đều và ổn định về chất lượng của hàng hóa.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu sản phẩm.
D. Nâng cao năng suất lao động của công nhân.

2. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu chính là:

A. Tăng năng suất lao động.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Tạo môi trường làm việc gọn gàng, sạch sẽ, ngăn nắp và kỷ luật.
D. Nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên.

3. Đâu là mục tiêu chính của việc `Đánh giá chất lượng nội bộ` (Internal quality audit) trong một tổ chức?

A. Xác định các điểm không phù hợp trong hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức.
B. So sánh chất lượng sản phẩm của tổ chức với đối thủ cạnh tranh.
C. Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
D. Quảng bá hình ảnh chất lượng của tổ chức ra bên ngoài.

4. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng hơn so với quản lý chất lượng hàng hóa hữu hình?

A. Tính đồng nhất của sản phẩm.
B. Sự tương tác giữa nhân viên dịch vụ và khách hàng.
C. Độ bền của sản phẩm.
D. Chi phí sản xuất dịch vụ.

5. Phương pháp quản lý chất lượng `Kiểm tra` (Inspection) tập trung chủ yếu vào giai đoạn nào của quy trình sản xuất?

A. Giai đoạn thiết kế sản phẩm.
B. Giai đoạn đầu vào nguyên vật liệu.
C. Giai đoạn sau khi sản xuất, trước khi xuất xưởng.
D. Giai đoạn phân phối và tiêu thụ.

6. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `Mức độ rủi ro` (Risk level) thường được xác định dựa trên hai yếu tố chính nào?

A. Chi phí khắc phục rủi ro và lợi nhuận thu được.
B. Khả năng xảy ra rủi ro và mức độ nghiêm trọng của hậu quả.
C. Thời gian phát hiện rủi ro và thời gian khắc phục.
D. Số lượng rủi ro và loại hình rủi ro.

7. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng hàng hóa nên được xem là:

A. Một phiền toái cần tránh.
B. Cơ hội để cải tiến chất lượng và dịch vụ.
C. Bằng chứng cho thấy sản phẩm không phù hợp với thị trường.
D. Dấu hiệu cho thấy cần tăng cường quảng cáo sản phẩm.

8. Trong quản lý chất lượng hàng hóa, `Sai lỗi` (Defect) được hiểu là:

A. Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng đã công bố.
B. Sự cố xảy ra trong quá trình sản xuất.
C. Sản phẩm bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Sản phẩm không được người tiêu dùng ưa chuộng.

9. Trong quản lý chuỗi cung ứng, quản lý chất lượng hàng hóa đóng vai trò:

A. Chỉ quan trọng ở khâu sản xuất.
B. Chỉ cần thiết ở khâu kiểm tra cuối cùng.
C. Quan trọng xuyên suốt toàn bộ chuỗi, từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng.
D. Không quan trọng bằng quản lý chi phí và thời gian.

10. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức về chất lượng hàng hóa của người tiêu dùng?

A. Giá cả sản phẩm.
B. Uy tín thương hiệu.
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Kinh nghiệm sử dụng sản phẩm trước đó.

11. Phương pháp `Phân tích FMEA` (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng.
B. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn về chất lượng và tác động của chúng.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Đo lường hiệu quả của các hoạt động cải tiến chất lượng.

12. Phương pháp `Kaizen` trong quản lý chất lượng tập trung vào:

A. Những cải tiến lớn và đột phá.
B. Những cải tiến nhỏ, liên tục và có sự tham gia của mọi người.
C. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình.
D. Tái cấu trúc toàn bộ hệ thống quản lý.

13. Trong quản lý chất lượng, `Đo lường` (Measurement) là bước quan trọng để:

A. Xác định mục tiêu chất lượng.
B. Đánh giá mức độ đạt được mục tiêu chất lượng và xác định các vấn đề cần cải tiến.
C. Thực hiện các hành động khắc phục và phòng ngừa.
D. Lập kế hoạch chất lượng.

14. Nguyên tắc `Ra quyết định dựa trên bằng chứng` (Evidence-based decision making) trong quản lý chất lượng yêu cầu:

A. Quyết định dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Quyết định dựa trên dữ liệu và thông tin phân tích được.
C. Quyết định nhanh chóng, không cần thu thập nhiều thông tin.
D. Quyết định theo ý kiến của cấp trên.

15. Vai trò của `Người quản lý chất lượng` trong doanh nghiệp là gì?

A. Trực tiếp sản xuất hàng hóa.
B. Chỉ kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Xây dựng, triển khai, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng.
D. Quản lý hoạt động marketing và bán hàng.

16. Trong quản lý chất lượng, `Chi phí phòng ngừa` (Prevention cost) bao gồm các chi phí nào?

A. Chi phí kiểm tra sản phẩm lỗi.
B. Chi phí khắc phục sai lỗi sau khi phát hiện.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng, thiết kế quy trình đảm bảo chất lượng.
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản lý chất lượng hàng hóa trở nên quan trọng hơn vì:

A. Chi phí sản xuất giảm xuống.
B. Cạnh tranh trên thị trường quốc tế gay gắt hơn.
C. Quy trình sản xuất đơn giản hơn.
D. Nhu cầu của người tiêu dùng trở nên dễ đoán hơn.

18. Công cụ `Biểu đồ kiểm soát` (Control chart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để:

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của quá trình sản xuất theo thời gian.
C. Phân tích dữ liệu thống kê về chất lượng.
D. So sánh chất lượng giữa các nhà cung cấp khác nhau.

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?

A. Giảm chi phí sai lỗi và chi phí hoạt động.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Tăng sự phức tạp trong quy trình sản xuất.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

20. Nguyên tắc `Cải tiến liên tục` (Continuous Improvement) trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

A. Chất lượng chỉ cần đạt tiêu chuẩn ở thời điểm ban đầu.
B. Luôn tìm kiếm cơ hội để cải thiện chất lượng sản phẩm và quy trình.
C. Chấp nhận một tỷ lệ sai lỗi nhất định là điều bình thường.
D. Chất lượng chỉ cần được kiểm soát ở bộ phận kiểm soát chất lượng.

21. Khái niệm `chất lượng hàng hóa` được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Mức độ cao cấp của nguyên vật liệu sử dụng.
B. Tổng thể các đặc tính của hàng hóa, thể hiện mức độ thỏa mãn nhu cầu cụ thể của người tiêu dùng.
C. Giá thành sản xuất thấp và lợi nhuận cao.
D. Số lượng hàng hóa sản xuất ra trong một đơn vị thời gian.

22. Để đảm bảo chất lượng hàng hóa thực phẩm, tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Phân tích mối nguy và kiểm soát các điểm tới hạn trong quá trình sản xuất.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Quản lý môi trường làm việc.

23. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung vào việc:

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Đảm bảo chất lượng của nguyên vật liệu đầu vào.
C. Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả trong tổ chức.
D. Cải tiến công nghệ sản xuất để nâng cao chất lượng.

24. Phương pháp `6 Sigma` trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu giảm thiểu điều gì?

A. Chi phí sản xuất.
B. Thời gian sản xuất.
C. Sai sót và biến động trong quy trình sản xuất.
D. Số lượng nhân viên kiểm soát chất lượng.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh cơ bản của chất lượng hàng hóa?

A. Tính năng sử dụng.
B. Độ tin cậy.
C. Giá cả.
D. Tính thẩm mỹ.

26. Ưu điểm chính của phương pháp `Quản lý chất lượng toàn diện` (TQM) so với các phương pháp quản lý chất lượng truyền thống là gì?

A. TQM tập trung vào kiểm tra nghiêm ngặt hơn ở giai đoạn cuối.
B. TQM chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp sản xuất lớn.
C. TQM coi chất lượng là trách nhiệm của toàn bộ tổ chức, không chỉ bộ phận kiểm soát chất lượng.
D. TQM giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống quản lý chất lượng.

27. Loại hình kiểm soát chất lượng nào tập trung vào việc ngăn chặn sai lỗi phát sinh ngay từ quá trình thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất?

A. Kiểm soát chất lượng đầu ra.
B. Kiểm soát chất lượng đầu vào.
C. Kiểm soát chất lượng trong quá trình.
D. Kiểm soát chất lượng dự phòng.

28. Thương phẩm học nghiên cứu chủ yếu về điều gì?

A. Quy trình sản xuất hàng hóa.
B. Đặc tính, giá trị và vòng đời của hàng hóa.
C. Chiến lược marketing và phân phối hàng hóa.
D. Tác động của hàng hóa đến môi trường.

29. Công cụ `Biểu đồ Pareto` thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

A. Đo lường sự biến động của chất lượng theo thời gian.
B. Xác định các nguyên nhân gây ra phần lớn các vấn đề chất lượng.
C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng.
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng.

30. Khái niệm `Truy xuất nguồn gốc` (Traceability) trong quản lý chất lượng hàng hóa có nghĩa là:

A. Khả năng xác định nguồn gốc của sản phẩm và các thành phần của nó trong suốt chuỗi cung ứng.
B. Khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm từ xa qua internet.
C. Khả năng dự đoán lỗi chất lượng trước khi sản phẩm được sản xuất.
D. Khả năng thu hồi sản phẩm lỗi từ thị trường một cách nhanh chóng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

1. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò quan trọng NHẤT trong việc:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

2. Phương pháp '5S' trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu chính là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là mục tiêu chính của việc 'Đánh giá chất lượng nội bộ' (Internal quality audit) trong một tổ chức?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

4. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng hơn so với quản lý chất lượng hàng hóa hữu hình?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

5. Phương pháp quản lý chất lượng 'Kiểm tra' (Inspection) tập trung chủ yếu vào giai đoạn nào của quy trình sản xuất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

6. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'Mức độ rủi ro' (Risk level) thường được xác định dựa trên hai yếu tố chính nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

7. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng hàng hóa nên được xem là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

8. Trong quản lý chất lượng hàng hóa, 'Sai lỗi' (Defect) được hiểu là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

9. Trong quản lý chuỗi cung ứng, quản lý chất lượng hàng hóa đóng vai trò:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

10. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức về chất lượng hàng hóa của người tiêu dùng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

11. Phương pháp 'Phân tích FMEA' (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

12. Phương pháp 'Kaizen' trong quản lý chất lượng tập trung vào:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quản lý chất lượng, 'Đo lường' (Measurement) là bước quan trọng để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

14. Nguyên tắc 'Ra quyết định dựa trên bằng chứng' (Evidence-based decision making) trong quản lý chất lượng yêu cầu:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

15. Vai trò của 'Người quản lý chất lượng' trong doanh nghiệp là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

16. Trong quản lý chất lượng, 'Chi phí phòng ngừa' (Prevention cost) bao gồm các chi phí nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản lý chất lượng hàng hóa trở nên quan trọng hơn vì:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

18. Công cụ 'Biểu đồ kiểm soát' (Control chart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

20. Nguyên tắc 'Cải tiến liên tục' (Continuous Improvement) trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

21. Khái niệm 'chất lượng hàng hóa' được định nghĩa chính xác nhất là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

22. Để đảm bảo chất lượng hàng hóa thực phẩm, tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

23. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung vào việc:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

24. Phương pháp '6 Sigma' trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu giảm thiểu điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh cơ bản của chất lượng hàng hóa?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

26. Ưu điểm chính của phương pháp 'Quản lý chất lượng toàn diện' (TQM) so với các phương pháp quản lý chất lượng truyền thống là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

27. Loại hình kiểm soát chất lượng nào tập trung vào việc ngăn chặn sai lỗi phát sinh ngay từ quá trình thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

28. Thương phẩm học nghiên cứu chủ yếu về điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

29. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 9

30. Khái niệm 'Truy xuất nguồn gốc' (Traceability) trong quản lý chất lượng hàng hóa có nghĩa là: