Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê học

1. Phân phối chuẩn (normal distribution) có đặc điểm nào sau đây?

A. Bất đối xứng và có hai đỉnh.
B. Đối xứng và có một đỉnh duy nhất ở giữa.
C. Luôn luôn bị lệch phải.
D. Có đuôi bên trái dài hơn đuôi bên phải.

2. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa:

A. Chiều cao của người trưởng thành.
B. Số lượng sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.
C. Điểm số trong một bài kiểm tra.
D. Thu nhập của các hộ gia đình.

3. Chọn mẫu theo cụm (cluster sampling) thường được sử dụng khi:

A. Quần thể được chia thành các cụm tự nhiên, và việc lấy mẫu toàn bộ cụm là hiệu quả hơn về chi phí và thời gian so với lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản từ toàn bộ quần thể.
B. Muốn đảm bảo sự đại diện của các tầng khác nhau trong quần thể.
C. Quần thể nhỏ và dễ tiếp cận.
D. Cần lấy mẫu một cách hệ thống theo một khoảng cách cố định.

4. Mục đích chính của hồi quy tuyến tính (linear regression) là:

A. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau.
B. Mô tả hình dạng phân phối của một biến số.
C. Mô hình hóa mối quan hệ tuyến tính giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
D. So sánh trung bình của hai hay nhiều nhóm.

5. Phương sai (variance) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung tâm của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
D. Mối quan hệ giữa hai biến số.

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp đo lường độ phân tán?

A. Độ lệch chuẩn.
B. Phương sai.
C. Khoảng tứ phân vị.
D. Trung vị.

7. Hệ số tương quan (correlation coefficient) Pearson đo lường:

A. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
B. Mức độ khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
C. Xác suất xảy ra một sự kiện cụ thể.
D. Độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.

8. Sai số chuẩn của trung bình (standard error of the mean) đo lường:

A. Độ phân tán của dữ liệu mẫu.
B. Độ phân tán của trung bình mẫu xung quanh trung bình quần thể.
C. Phương sai của quần thể.
D. Sai số do đo lường không chính xác.

9. Chọn mẫu phân tầng (stratified sampling) được sử dụng khi:

A. Quần thể đồng nhất và dễ tiếp cận.
B. Quần thể có thể chia thành các nhóm con (tầng) đồng nhất, và muốn đảm bảo mỗi tầng được đại diện trong mẫu.
C. Muốn chọn mẫu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
D. Không có danh sách đầy đủ các phần tử của quần thể.

10. Độ lệch chuẩn (standard deviation) là căn bậc hai của:

A. Trung bình.
B. Trung vị.
C. Phương sai.
D. Hệ số tương quan.

11. Chọn câu phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa kích thước mẫu và sai số chuẩn (standard error).

A. Sai số chuẩn tăng khi kích thước mẫu tăng.
B. Sai số chuẩn không phụ thuộc vào kích thước mẫu.
C. Sai số chuẩn giảm khi kích thước mẫu tăng.
D. Sai số chuẩn chỉ phụ thuộc vào phương sai quần thể, không phụ thuộc kích thước mẫu.

12. Biểu đồ phân tán (scatterplot) thích hợp nhất để:

A. Hiển thị phân phối tần số của một biến số duy nhất.
B. So sánh phân phối của một biến số giữa các nhóm.
C. Khám phá mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
D. Tóm tắt dữ liệu phân loại.

13. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại I (Type I error) xảy ra khi:

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Bác bỏ giả thuyết đối khi nó thực sự đúng.
D. Không bác bỏ giả thuyết đối khi nó thực sự sai.

14. Khi phân tích dữ liệu thứ cấp (secondary data), điều quan trọng cần xem xét là:

A. Tự thu thập dữ liệu mới để đảm bảo tính chính xác.
B. Nguồn gốc, phương pháp thu thập và chất lượng của dữ liệu gốc.
C. Chỉ tập trung vào kích thước mẫu lớn.
D. Luôn giả định dữ liệu thứ cấp là hoàn toàn chính xác.

15. Thống kê mô tả tập trung vào việc:

A. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên mẫu.
B. Thu thập, tổ chức, tóm tắt và trình bày dữ liệu.
C. Dự đoán các giá trị tương lai của biến số.
D. Kiểm định giả thuyết về quần thể.

16. Khi nào nên sử dụng kiểm định phi tham số (non-parametric test) thay vì kiểm định tham số (parametric test)?

A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu lớn (ví dụ, n > 30).
C. Khi các giả định của kiểm định tham số không được đáp ứng, ví dụ dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn hoặc kích thước mẫu nhỏ.
D. Khi muốn tính toán khoảng tin cậy.

17. Hệ số xác định (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đo lường:

A. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy.
D. Độ chính xác của dự đoán.

18. Khoảng tin cậy (confidence interval) cung cấp:

A. Một giá trị điểm duy nhất ước tính cho tham số quần thể.
B. Một khoảng giá trị mà trong đó tham số quần thể có khả năng nằm trong với một độ tin cậy nhất định.
C. Xác suất giả thuyết null là đúng.
D. Độ lệch chuẩn của mẫu.

19. Giá trị tới hạn (critical value) trong kiểm định giả thuyết là:

A. Giá trị của thống kê kiểm định được tính từ dữ liệu mẫu.
B. Ngưỡng giá trị được sử dụng để quyết định bác bỏ hay không bác bỏ giả thuyết null.
C. Xác suất quan sát được kết quả mẫu.
D. Độ lớn của hiệu ứng quan sát được.

20. Giá trị trung bình (mean) bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi:

A. Số lượng quan sát.
B. Độ lệch chuẩn của dữ liệu.
C. Giá trị ngoại lệ (outlier).
D. Vị trí trung vị (median).

21. Biến định tính (qualitative variable) còn được gọi là:

A. Biến số liên tục.
B. Biến số định lượng.
C. Biến số phân loại.
D. Biến số rời rạc.

22. Biểu đồ hộp (boxplot) chủ yếu được sử dụng để:

A. Hiển thị tần số của các giá trị trong dữ liệu.
B. So sánh trung bình giữa các nhóm khác nhau.
C. Tóm tắt và so sánh phân phối của dữ liệu số qua các nhóm.
D. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.

23. Thống kê suy luận (inferential statistics) chủ yếu liên quan đến:

A. Mô tả dữ liệu mẫu.
B. Thu thập dữ liệu từ quần thể.
C. Đưa ra kết luận hoặc dự đoán về quần thể dựa trên dữ liệu mẫu.
D. Tính toán các giá trị trung bình và độ lệch chuẩn.

24. Trong thống kê, `độ tự do` (degrees of freedom) thường liên quan đến:

A. Số lượng quan sát trong mẫu.
B. Số lượng biến số trong mô hình.
C. Số lượng giá trị trong dữ liệu có thể tự do biến đổi khi tính toán một thống kê nào đó.
D. Mức độ tin cậy của một khoảng tin cậy.

25. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) đảm bảo rằng:

A. Mỗi phần tử trong quần thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
B. Mẫu phản ánh chính xác tỷ lệ các nhóm trong quần thể.
C. Các phần tử được chọn vào mẫu là dễ tiếp cận nhất.
D. Mẫu bao gồm tất cả các phần tử của quần thể.

26. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số lấy mẫu?

A. Tăng kích thước mẫu.
B. Sử dụng chọn mẫu thuận tiện.
C. Giảm kích thước mẫu.
D. Sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp.

27. Loại thang đo nào sau đây cho phép xác định khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?

A. Tỷ lệ
B. Thứ bậc
C. Khoảng
D. Định danh

28. Trung vị (median) là giá trị:

A. Xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
B. Trung bình cộng của tất cả các giá trị.
C. Chia tập dữ liệu đã sắp xếp thành hai phần bằng nhau.
D. Đo độ phân tán của dữ liệu.

29. Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện:

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như kết quả mẫu, giả sử giả thuyết null là đúng.
C. Xác suất bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
D. Độ lớn của hiệu ứng trong quần thể.

30. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là:

A. Tất cả các trung bình quần thể đều khác nhau.
B. Ít nhất một trung bình quần thể khác với các trung bình còn lại.
C. Tất cả các trung bình quần thể đều bằng nhau.
D. Phương sai giữa các nhóm lớn hơn phương sai trong nhóm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

1. Phân phối chuẩn (normal distribution) có đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

2. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

3. Chọn mẫu theo cụm (cluster sampling) thường được sử dụng khi:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

4. Mục đích chính của hồi quy tuyến tính (linear regression) là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

5. Phương sai (variance) đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp đo lường độ phân tán?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

7. Hệ số tương quan (correlation coefficient) Pearson đo lường:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

8. Sai số chuẩn của trung bình (standard error of the mean) đo lường:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

9. Chọn mẫu phân tầng (stratified sampling) được sử dụng khi:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

10. Độ lệch chuẩn (standard deviation) là căn bậc hai của:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

11. Chọn câu phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa kích thước mẫu và sai số chuẩn (standard error).

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

12. Biểu đồ phân tán (scatterplot) thích hợp nhất để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

13. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại I (Type I error) xảy ra khi:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

14. Khi phân tích dữ liệu thứ cấp (secondary data), điều quan trọng cần xem xét là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

15. Thống kê mô tả tập trung vào việc:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

16. Khi nào nên sử dụng kiểm định phi tham số (non-parametric test) thay vì kiểm định tham số (parametric test)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

17. Hệ số xác định (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đo lường:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

18. Khoảng tin cậy (confidence interval) cung cấp:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

19. Giá trị tới hạn (critical value) trong kiểm định giả thuyết là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

20. Giá trị trung bình (mean) bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

21. Biến định tính (qualitative variable) còn được gọi là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

22. Biểu đồ hộp (boxplot) chủ yếu được sử dụng để:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

23. Thống kê suy luận (inferential statistics) chủ yếu liên quan đến:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

24. Trong thống kê, 'độ tự do' (degrees of freedom) thường liên quan đến:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

25. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) đảm bảo rằng:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

26. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số lấy mẫu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

27. Loại thang đo nào sau đây cho phép xác định khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

28. Trung vị (median) là giá trị:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

29. Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 8

30. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là: