Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

1. Sự khác biệt chính giữa biểu đồ tần suất (histogram) và biểu đồ cột (bar chart) là gì?

A. Biểu đồ tần suất dùng cho dữ liệu định tính, biểu đồ cột dùng cho dữ liệu định lượng.
B. Biểu đồ tần suất hiển thị phân phối của dữ liệu liên tục, biểu đồ cột so sánh các danh mục rời rạc.
C. Biểu đồ tần suất luôn có màu sắc sặc sỡ hơn biểu đồ cột.
D. Không có sự khác biệt chính, hai loại biểu đồ này có thể thay thế cho nhau.

2. Điểm khác biệt chính giữa Tableau và Power BI là gì?

A. Tableau chỉ hỗ trợ dữ liệu trực tuyến, Power BI chỉ hỗ trợ dữ liệu ngoại tuyến.
B. Tableau mạnh về khả năng tùy biến và trực quan hóa phức tạp, Power BI tích hợp tốt với hệ sinh thái Microsoft và có chi phí thấp hơn.
C. Tableau miễn phí, Power BI yêu cầu trả phí.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai công cụ này.

3. Tại sao tiền xử lý dữ liệu (data preprocessing) lại quan trọng trước khi trực quan hóa?

A. Tiền xử lý dữ liệu không quan trọng, có thể bỏ qua bước này.
B. Để đảm bảo dữ liệu sạch, chính xác và phù hợp cho việc trực quan hóa, loại bỏ nhiễu và định dạng dữ liệu.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Để mã hóa dữ liệu trước khi phân tích.

4. Khi trình bày trực quan hóa dữ liệu cho đối tượng không chuyên môn, bạn nên ưu tiên điều gì?

A. Sử dụng biểu đồ phức tạp và nhiều thông tin chi tiết.
B. Tập trung vào tính thẩm mỹ và màu sắc bắt mắt.
C. Đơn giản hóa thông điệp và làm nổi bật thông tin chính.
D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành và viết tắt.

5. Nguyên tắc quan trọng nào sau đây đảm bảo tính hiệu quả của trực quan hóa dữ liệu?

A. Sử dụng càng nhiều màu sắc sặc sỡ càng tốt để thu hút sự chú ý.
B. Đơn giản hóa và rõ ràng trong trình bày thông tin.
C. Che giấu những điểm dữ liệu không mong muốn để tạo ra câu chuyện hấp dẫn hơn.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc để tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

6. Chức năng `drill-down` trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Tự động tạo chú thích cho biểu đồ.
B. Khả năng xem dữ liệu chi tiết hơn ở các cấp độ phân tích sâu hơn.
C. Thay đổi màu sắc của biểu đồ dựa trên giá trị dữ liệu.
D. Xuất biểu đồ sang định dạng hình ảnh tĩnh.

7. Hạn chế tiềm ẩn của trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Luôn cung cấp cái nhìn khách quan và không thiên vị về dữ liệu.
B. Có thể bị thao túng hoặc diễn giải sai lệch để hỗ trợ một quan điểm cụ thể.
C. Không thể hiện được dữ liệu đa chiều.
D. Chỉ phù hợp với dữ liệu số lượng lớn.

8. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

9. Cách phổ biến nhất để trực quan hóa dữ liệu có thể gây hiểu lầm là gì?

A. Sử dụng chú thích rõ ràng và đầy đủ.
B. Bắt đầu trục tung (Y-axis) không từ 0 trong biểu đồ cột.
C. Chọn màu sắc dễ phân biệt và hài hòa.
D. Sử dụng tỷ lệ trục phù hợp để tránh bóp méo dữ liệu.

10. Loại trực quan hóa nào phù hợp để thể hiện xu hướng theo thời gian?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart) nhóm
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)

11. Công cụ trực quan hóa dữ liệu thường thuộc danh mục phần mềm nào?

A. Phần mềm quản lý dự án.
B. Phần mềm phân tích kinh doanh (Business Intelligence - BI).
C. Phần mềm thiết kế đồ họa.
D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.

12. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ trực quan hóa dữ liệu phổ biến?

A. Tableau
B. Microsoft Power BI
C. Adobe Photoshop
D. Qlik Sense

13. Hạn chế của việc sử dụng biểu đồ 3D trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Biểu đồ 3D luôn dễ đọc và dễ hiểu hơn biểu đồ 2D.
B. Biểu đồ 3D có thể gây khó khăn trong việc đọc và so sánh giá trị do hiệu ứng phối cảnh và góc nhìn, dễ gây hiểu lầm về tỷ lệ và kích thước.
C. Biểu đồ 3D hiển thị được nhiều chiều dữ liệu hơn biểu đồ 2D.
D. Không có hạn chế nào, biểu đồ 3D luôn là lựa chọn tốt hơn.

14. Trực quan hóa dữ liệu hiệu quả giúp giảm tải nhận thức (cognitive load) như thế nào?

A. Tăng lượng thông tin cần xử lý để hiểu dữ liệu.
B. Chuyển đổi dữ liệu phức tạp thành định dạng dễ tiếp thu bằng thị giác, giảm nỗ lực tinh thần cần thiết để hiểu thông tin.
C. Yêu cầu người xem phải đọc báo cáo văn bản dài đi kèm với biểu đồ.
D. Làm cho dữ liệu trở nên trừu tượng và khó hình dung hơn.

15. Đối với bảng điều khiển (dashboard) thời gian thực, loại công cụ nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh tĩnh.
B. Công cụ trực quan hóa dữ liệu dựa trên web và có khả năng kết nối dữ liệu trực tiếp.
C. Phần mềm soạn thảo văn bản.
D. Bảng tính ngoại tuyến.

16. Đầu ra (output) của quá trình trực quan hóa dữ liệu thường là gì?

A. Bảng dữ liệu số liệu chi tiết.
B. Biểu đồ, đồ thị, bảng điều khiển (dashboard) hoặc các hình ảnh trực quan khác.
C. Mã nguồn chương trình phân tích dữ liệu.
D. Báo cáo văn bản dài phân tích dữ liệu.

17. Khi nào biểu đồ đường (line chart) phù hợp hơn biểu đồ cột (bar chart)?

A. Khi so sánh giá trị giữa các danh mục rời rạc tại một thời điểm cụ thể.
B. Khi hiển thị sự phân phối tần số của dữ liệu liên tục.
C. Khi muốn nhấn mạnh xu hướng và sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
D. Khi thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.

18. Ưu điểm chính của trực quan hóa tương tác so với trực quan hóa tĩnh là gì?

A. Trực quan hóa tĩnh luôn rõ ràng và dễ hiểu hơn trực quan hóa tương tác.
B. Trực quan hóa tương tác cho phép người dùng khám phá dữ liệu sâu hơn và cá nhân hóa trải nghiệm xem.
C. Trực quan hóa tĩnh tải nhanh hơn trực quan hóa tương tác.
D. Không có ưu điểm chính, hai loại trực quan hóa này có chức năng tương đương.

19. Màu sắc nên được sử dụng hiệu quả như thế nào trong trực quan hóa dữ liệu?

A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để làm cho biểu đồ nổi bật.
B. Sử dụng màu sắc một cách có chủ đích để làm nổi bật thông tin quan trọng và tạo sự phân biệt, tránh lạm dụng màu sắc.
C. Sử dụng màu sắc ngẫu nhiên mà không cần xem xét đến ý nghĩa.
D. Chỉ sử dụng màu đen trắng để đảm bảo tính chuyên nghiệp.

20. Trực quan hóa dữ liệu hỗ trợ quá trình nào sau đây tốt nhất?

A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu.
B. Phân tích và khám phá dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

21. Một cân nhắc đạo đức quan trọng trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Sử dụng dữ liệu cá nhân mà không có sự đồng ý.
B. Đảm bảo trực quan hóa trình bày dữ liệu một cách khách quan và không thiên vị.
C. Sử dụng màu sắc và phông chữ hấp dẫn.
D. Chia sẻ rộng rãi trực quan hóa dữ liệu trên mạng xã hội.

22. Tại sao việc xem xét đối tượng mục tiêu lại quan trọng khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu?

A. Đối tượng mục tiêu không ảnh hưởng đến thiết kế trực quan hóa.
B. Để đảm bảo trực quan hóa phù hợp với trình độ hiểu biết, nhu cầu thông tin và sở thích của đối tượng, từ đó truyền đạt thông điệp hiệu quả nhất.
C. Chỉ cần tập trung vào dữ liệu, không cần quan tâm đến đối tượng.
D. Để làm cho trực quan hóa trở nên phức tạp và chuyên nghiệp hơn.

23. Loại dữ liệu nào phù hợp nhất với biểu đồ tròn (pie chart)?

A. Dữ liệu thứ tự thời gian.
B. Dữ liệu phân loại thể hiện tỷ lệ phần trăm của một tổng thể.
C. Dữ liệu liên tục với nhiều biến số.
D. Dữ liệu văn bản dài.

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Tăng độ phức tạp và khó hiểu của dữ liệu.
B. Giảm khả năng nhận biết mẫu và xu hướng.
C. Cải thiện khả năng hiểu và truyền đạt thông tin dữ liệu.
D. Hạn chế khả năng khám phá dữ liệu.

25. Chức năng nào thường được cung cấp bởi các công cụ trực quan hóa dữ liệu tương tác?

A. Tự động tạo báo cáo văn bản chi tiết.
B. Khả năng lọc, phóng to, và khám phá dữ liệu trực tiếp trên biểu đồ.
C. Tự động dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
D. Tự động sửa lỗi chính tả trong dữ liệu.

26. Nguyên liệu đầu vào cơ bản cho quá trình trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Phần mềm trực quan hóa.
B. Dữ liệu thô.
C. Máy tính cấu hình mạnh.
D. Ý tưởng sáng tạo.

27. Trong tình huống nào biểu đồ phân tán (scatter plot) sẽ hiệu quả nhất?

A. Hiển thị tỷ lệ phần trăm của các phần so với tổng thể.
B. So sánh giá trị giữa nhiều danh mục theo thời gian.
C. Xác định mối tương quan giữa hai biến số.
D. Theo dõi sự thay đổi của một biến số duy nhất theo thời gian.

28. Loại biểu đồ trực quan hóa dữ liệu cơ bản nào được sử dụng phổ biến nhất?

A. Biểu đồ radar (Radar chart)
B. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart) và biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ nhiệt (Heatmap)

29. Mục tiêu chính của trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Tăng độ phức tạp của dữ liệu.
B. Làm cho dữ liệu dễ hiểu và dễ tiếp cận hơn.
C. Ẩn thông tin quan trọng trong dữ liệu.
D. Tạo ra các báo cáo dài dòng và chi tiết.

30. Trực quan hóa dữ liệu có thể được sử dụng như thế nào trong kể chuyện dữ liệu (data storytelling)?

A. Kể chuyện dữ liệu không liên quan đến trực quan hóa.
B. Trực quan hóa dữ liệu là công cụ chính để minh họa và hỗ trợ câu chuyện dựa trên dữ liệu, làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
C. Kể chuyện dữ liệu chỉ tập trung vào con số và thống kê, không cần yếu tố trực quan.
D. Trực quan hóa dữ liệu chỉ phù hợp với báo cáo khoa học, không phù hợp với kể chuyện.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

1. Sự khác biệt chính giữa biểu đồ tần suất (histogram) và biểu đồ cột (bar chart) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

2. Điểm khác biệt chính giữa Tableau và Power BI là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

3. Tại sao tiền xử lý dữ liệu (data preprocessing) lại quan trọng trước khi trực quan hóa?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

4. Khi trình bày trực quan hóa dữ liệu cho đối tượng không chuyên môn, bạn nên ưu tiên điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

5. Nguyên tắc quan trọng nào sau đây đảm bảo tính hiệu quả của trực quan hóa dữ liệu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

6. Chức năng 'drill-down' trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

7. Hạn chế tiềm ẩn của trực quan hóa dữ liệu là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

8. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

9. Cách phổ biến nhất để trực quan hóa dữ liệu có thể gây hiểu lầm là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

10. Loại trực quan hóa nào phù hợp để thể hiện xu hướng theo thời gian?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

11. Công cụ trực quan hóa dữ liệu thường thuộc danh mục phần mềm nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

12. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ trực quan hóa dữ liệu phổ biến?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

13. Hạn chế của việc sử dụng biểu đồ 3D trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

14. Trực quan hóa dữ liệu hiệu quả giúp giảm tải nhận thức (cognitive load) như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

15. Đối với bảng điều khiển (dashboard) thời gian thực, loại công cụ nào thường được ưu tiên sử dụng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

16. Đầu ra (output) của quá trình trực quan hóa dữ liệu thường là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

17. Khi nào biểu đồ đường (line chart) phù hợp hơn biểu đồ cột (bar chart)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

18. Ưu điểm chính của trực quan hóa tương tác so với trực quan hóa tĩnh là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

19. Màu sắc nên được sử dụng hiệu quả như thế nào trong trực quan hóa dữ liệu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

20. Trực quan hóa dữ liệu hỗ trợ quá trình nào sau đây tốt nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

21. Một cân nhắc đạo đức quan trọng trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

22. Tại sao việc xem xét đối tượng mục tiêu lại quan trọng khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

23. Loại dữ liệu nào phù hợp nhất với biểu đồ tròn (pie chart)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng trực quan hóa dữ liệu là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

25. Chức năng nào thường được cung cấp bởi các công cụ trực quan hóa dữ liệu tương tác?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

26. Nguyên liệu đầu vào cơ bản cho quá trình trực quan hóa dữ liệu là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

27. Trong tình huống nào biểu đồ phân tán (scatter plot) sẽ hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

28. Loại biểu đồ trực quan hóa dữ liệu cơ bản nào được sử dụng phổ biến nhất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

29. Mục tiêu chính của trực quan hóa dữ liệu là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 9

30. Trực quan hóa dữ liệu có thể được sử dụng như thế nào trong kể chuyện dữ liệu (data storytelling)?