Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

1. Loại biểu đồ nào sau đây KHÔNG phù hợp để hiển thị sự phân bố tần suất của một biến số định lượng?

A. Histogram
B. Box plot
C. Scatter plot
D. Violin plot

2. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `grammar of graphics` (ngữ pháp đồ họa) liên quan đến điều gì?

A. Nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để mô tả dữ liệu.
B. Hệ thống các quy tắc và thành phần cơ bản để xây dựng biểu đồ một cách có cấu trúc và linh hoạt.
C. Phương pháp kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong chú thích biểu đồ.
D. Tiêu chuẩn về ngôn ngữ trình bày dữ liệu cho các đối tượng quốc tế.

3. Trong biểu đồ Waterfall (thác nước), mục đích chính của các cột `floating` (trôi nổi) là gì?

A. Biểu diễn giá trị âm.
B. Biểu diễn giá trị dương.
C. Biểu diễn sự thay đổi tăng hoặc giảm giữa các giai đoạn.
D. Biểu diễn tổng giá trị.

4. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thích hợp để so sánh sự phân bố của một biến số định lượng giữa các nhóm khác nhau?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ hộp (Box plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

5. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart) là biến thể của loại biểu đồ nào?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

6. Khi sử dụng màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để biểu đồ thêm sinh động.
B. Chọn màu sắc ngẫu nhiên để tạo sự khác biệt.
C. Sử dụng màu sắc một cách nhất quán và có chủ đích để làm nổi bật thông tin quan trọng.
D. Luôn sử dụng màu đỏ và xanh lá cây vì chúng dễ nhận biết.

7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu tương tác?

A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Tableau
D. Adobe Photoshop

8. Khi trực quan hóa dữ liệu có tính thời gian tuần hoàn (ví dụ: dữ liệu theo mùa), loại biểu đồ nào có thể hữu ích để làm nổi bật các chu kỳ?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
B. Biểu đồ đường (Line chart) với đường trung bình động (moving average)
C. Biểu đồ hộp (Box plot) nhóm theo chu kỳ thời gian
D. Cả 2 và 3 đều đúng

9. Biểu đồ Sankey thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu không gian địa lý.
B. Dữ liệu phân cấp.
C. Dữ liệu luồng (flow data) hoặc dòng chảy.
D. Dữ liệu thời gian.

10. Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, `Gestalt principles` (nguyên tắc Gestalt) đề cập đến điều gì?

A. Nguyên tắc sử dụng màu sắc tương phản.
B. Nguyên tắc về cách não bộ con người nhận thức và tổ chức các yếu tố thị giác thành một thể thống nhất.
C. Nguyên tắc về cách chọn loại biểu đồ phù hợp.
D. Nguyên tắc về cách sắp xếp dữ liệu trên trục.

11. Khi nào biểu đồ tròn (Pie chart) là lựa chọn trực quan hóa dữ liệu KHÔNG phù hợp?

A. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần.
B. Khi có quá nhiều thành phần (ví dụ: hơn 5-7 thành phần).
C. Khi muốn thể hiện xu hướng theo thời gian.
D. Khi dữ liệu là dữ liệu phân loại.

12. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây đặc biệt hữu ích để thể hiện cấu trúc phân cấp của dữ liệu?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ cây (Tree diagram/Treemap)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một thư viện phổ biến cho trực quan hóa dữ liệu trong Python?

A. Matplotlib
B. Seaborn
C. Pandas
D. Plotly

14. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh giá trị của một biến số giữa nhiều danh mục?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ miền (Area chart)

15. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá dữ liệu không gian địa lý?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Bản đồ nhiệt (Heat map)
C. Biểu đồ hộp (Box plot)
D. Biểu đồ Venn (Venn diagram)

16. Biểu đồ Violin là sự kết hợp giữa biểu đồ nào và biểu đồ nào?

A. Biểu đồ cột và biểu đồ đường.
B. Biểu đồ hộp và biểu đồ phân bố mật độ.
C. Biểu đồ phân tán và biểu đồ đường.
D. Biểu đồ tròn và biểu đồ cột.

17. Trong trực quan hóa dữ liệu, `small multiples` (bội số nhỏ) là kỹ thuật gì?

A. Thu nhỏ kích thước biểu đồ để tiết kiệm không gian.
B. Chia nhỏ dữ liệu thành nhiều biểu đồ nhỏ hơn, mỗi biểu đồ hiển thị một khía cạnh hoặc nhóm dữ liệu.
C. Sử dụng phông chữ nhỏ để hiển thị nhiều thông tin hơn.
D. Tạo nhiều phiên bản biểu đồ với các màu sắc khác nhau.

18. Trong biểu đồ hộp (Box plot), `whisker` (râu) thường biểu diễn điều gì?

A. Giá trị trung bình (Mean)
B. Giá trị trung vị (Median)
C. Phạm vi của dữ liệu, ngoại trừ các giá trị ngoại lai (outliers)
D. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)

19. Lỗi phổ biến khi trực quan hóa dữ liệu tỷ lệ (ví dụ: tỷ lệ phần trăm) là gì?

A. Sử dụng màu sắc quá sặc sỡ.
B. Không bắt đầu trục tung (y-axis) từ 0.
C. Sử dụng quá nhiều chú thích.
D. Chọn loại biểu đồ không phù hợp.

20. Biểu đồ Radar (hoặc Spider chart) thường được sử dụng để so sánh điều gì?

A. Mối quan hệ giữa hai biến số.
B. Phân bố tần suất của một biến số.
C. Hiệu suất hoặc đặc điểm của nhiều đối tượng trên nhiều tiêu chí.
D. Sự thay đổi theo thời gian của một biến số.

21. Trong trực quan hóa dữ liệu, `chart junk` đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu bị lỗi hoặc không chính xác.
B. Các yếu tố trang trí thừa thãi, gây xao nhãng khỏi thông tin chính.
C. Sự lộn xộn do quá nhiều dữ liệu trên một biểu đồ.
D. Việc sử dụng màu sắc không phù hợp.

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng trực tuyến phổ biến để tạo và chia sẻ trực quan hóa dữ liệu?

A. Tableau Public
B. Google Data Studio
C. Canva
D. Infogram

23. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart) so với biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart) là gì?

A. Dễ dàng so sánh giá trị tuyệt đối giữa các nhóm.
B. Hiển thị rõ ràng xu hướng thay đổi theo thời gian.
C. Cho phép so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong mỗi nhóm.
D. Tiết kiệm không gian hiển thị khi có nhiều nhóm.

25. Khi nào nên sử dụng chú thích (annotation) trong biểu đồ?

A. Luôn luôn sử dụng chú thích để làm rõ mọi thông tin.
B. Chỉ sử dụng chú thích khi biểu đồ quá phức tạp.
C. Sử dụng chú thích một cách tiết kiệm và có mục đích để làm nổi bật điểm quan trọng hoặc cung cấp ngữ cảnh.
D. Không nên sử dụng chú thích vì chúng gây rối mắt.

26. Khi nào nên sử dụng biểu đồ miền (Area chart) thay vì biểu đồ đường (Line chart)?

A. Khi muốn so sánh giá trị tuyệt đối.
B. Khi muốn nhấn mạnh tổng giá trị tích lũy hoặc `toàn bộ` thay vì chỉ xu hướng.
C. Khi có quá nhiều chuỗi dữ liệu.
D. Khi dữ liệu không có tính liên tục.

27. Khi thiết kế bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

A. Sử dụng nhiều loại biểu đồ khác nhau để tăng tính đa dạng.
B. Đảm bảo tính tương tác cao để người dùng tự khám phá dữ liệu.
C. Tập trung vào việc truyền tải thông tin quan trọng và phù hợp với mục tiêu của người dùng.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc đẹp mắt để thu hút người xem.

28. Trong trực quan hóa dữ liệu, `pre-attentive attributes` (thuộc tính tiền chú ý) là gì?

A. Các thuộc tính cần được chú ý cẩn thận để hiểu biểu đồ.
B. Các thuộc tính thị giác mà não bộ xử lý một cách nhanh chóng và vô thức.
C. Các thuộc tính chỉ xuất hiện khi người dùng tương tác với biểu đồ.
D. Các thuộc tính được thêm vào sau khi biểu đồ đã được tạo ra.

29. Ưu điểm chính của biểu đồ đường (Line chart) là gì?

A. So sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau.
B. Hiển thị xu hướng và biến động theo thời gian.
C. Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần.
D. Khám phá dữ liệu không gian địa lý.

30. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây đặc biệt hữu ích cho việc phân tích văn bản và dữ liệu phi cấu trúc?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Word cloud (Đám mây từ)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

1. Loại biểu đồ nào sau đây KHÔNG phù hợp để hiển thị sự phân bố tần suất của một biến số định lượng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

2. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ 'grammar of graphics' (ngữ pháp đồ họa) liên quan đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

3. Trong biểu đồ Waterfall (thác nước), mục đích chính của các cột 'floating' (trôi nổi) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

4. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thích hợp để so sánh sự phân bố của một biến số định lượng giữa các nhóm khác nhau?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

5. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart) là biến thể của loại biểu đồ nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

6. Khi sử dụng màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu tương tác?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

8. Khi trực quan hóa dữ liệu có tính thời gian tuần hoàn (ví dụ: dữ liệu theo mùa), loại biểu đồ nào có thể hữu ích để làm nổi bật các chu kỳ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

9. Biểu đồ Sankey thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

10. Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, 'Gestalt principles' (nguyên tắc Gestalt) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

11. Khi nào biểu đồ tròn (Pie chart) là lựa chọn trực quan hóa dữ liệu KHÔNG phù hợp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

12. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây đặc biệt hữu ích để thể hiện cấu trúc phân cấp của dữ liệu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một thư viện phổ biến cho trực quan hóa dữ liệu trong Python?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

14. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh giá trị của một biến số giữa nhiều danh mục?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

15. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá dữ liệu không gian địa lý?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

16. Biểu đồ Violin là sự kết hợp giữa biểu đồ nào và biểu đồ nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

17. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'small multiples' (bội số nhỏ) là kỹ thuật gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

18. Trong biểu đồ hộp (Box plot), 'whisker' (râu) thường biểu diễn điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

19. Lỗi phổ biến khi trực quan hóa dữ liệu tỷ lệ (ví dụ: tỷ lệ phần trăm) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

20. Biểu đồ Radar (hoặc Spider chart) thường được sử dụng để so sánh điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

21. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'chart junk' đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng trực tuyến phổ biến để tạo và chia sẻ trực quan hóa dữ liệu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

23. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart) so với biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

25. Khi nào nên sử dụng chú thích (annotation) trong biểu đồ?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

26. Khi nào nên sử dụng biểu đồ miền (Area chart) thay vì biểu đồ đường (Line chart)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

27. Khi thiết kế bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

28. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'pre-attentive attributes' (thuộc tính tiền chú ý) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

29. Ưu điểm chính của biểu đồ đường (Line chart) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 7

30. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây đặc biệt hữu ích cho việc phân tích văn bản và dữ liệu phi cấu trúc?