Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

1. Đâu là điểm khác biệt **chính** giữa cho thuê tài chính và cho thuê vận hành?

A. Thời hạn thuê.
B. Quyền sở hữu tài sản vào cuối thời hạn thuê.
C. Trách nhiệm bảo dưỡng tài sản.
D. Mục đích sử dụng tài sản thuê.

2. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bên thuê, khoản thanh toán tiền thuê tài chính được phân loại vào dòng tiền nào?

A. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
B. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
C. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
D. Không được ghi nhận trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ

3. Công cụ tài chính phái sinh nào có thể được sử dụng để giảm thiểu rủi ro lãi suất cho bên cho thuê tài chính?

A. Cổ phiếu thường
B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap)
D. Trái phiếu doanh nghiệp

4. Trong trường hợp nào thì nghiệp vụ `bán và thuê lại tài sản` được coi là cho thuê tài chính?

A. Khi giá bán tài sản thấp hơn giá trị thị trường.
B. Khi giao dịch bán và thuê lại được thực hiện đồng thời.
C. Khi hợp đồng thuê lại đáp ứng các tiêu chí phân loại thuê tài chính (ví dụ: chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích).
D. Khi bên bán (đồng thời là bên thuê lại) vẫn tiếp tục sử dụng tài sản sau giao dịch.

5. Rủi ro tín dụng trong nghiệp vụ cho thuê tài chính chủ yếu phát sinh từ bên nào?

A. Bên cho thuê (Công ty cho thuê tài chính)
B. Bên thuê (Khách hàng thuê tài sản)
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Ngân hàng tài trợ vốn cho bên cho thuê

6. Trong kế toán cho thuê tài chính của bên thuê, `tài sản thuê tài chính` được ghi nhận ban đầu theo giá trị nào?

A. Giá trị còn lại ước tính của tài sản.
B. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu hoặc giá trị hợp lý của tài sản thuê, tùy giá trị nào thấp hơn.
C. Tổng giá trị của tất cả các khoản thanh toán tiền thuê trong suốt thời hạn thuê.
D. Giá gốc của tài sản do nhà cung cấp thông báo.

7. Khi so sánh với việc mua tài sản bằng vốn vay, nghiệp vụ cho thuê tài chính có thể có lợi thế hơn trong trường hợp nào?

A. Khi doanh nghiệp có nguồn vốn chủ sở hữu dồi dào.
B. Khi doanh nghiệp muốn duy trì hệ số nợ thấp trên bảng cân đối kế toán.
C. Khi lãi suất vay vốn ngân hàng thấp hơn lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê.
D. Khi doanh nghiệp muốn sở hữu tài sản ngay từ đầu.

8. Trong trường hợp lạm phát cao, điều gì có thể xảy ra với giá trị thực của các khoản thanh toán tiền thuê cố định trong hợp đồng cho thuê tài chính?

A. Giá trị thực của các khoản thanh toán tiền thuê sẽ tăng lên.
B. Giá trị thực của các khoản thanh toán tiền thuê sẽ giảm xuống.
C. Giá trị thực của các khoản thanh toán tiền thuê không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi giá trị thực.

9. Hoạt động nào sau đây **KHÔNG** được coi là nghiệp vụ cho thuê tài chính theo bản chất kinh tế?

A. Thuê máy móc thiết bị sản xuất trong 5 năm, với thời gian sử dụng kinh tế của máy móc là 6 năm và có quyền chọn mua giá ưu đãi.
B. Thuê văn phòng làm việc trong 1 năm, có thể gia hạn hàng năm.
C. Thuê xe ô tô trong 3 năm, với giá trị hiện tại của tiền thuê lớn hơn 90% giá trị hợp lý của xe.
D. Thuê tàu bay trong 20 năm, chiếm phần lớn vòng đời kinh tế của tàu bay.

10. Đâu là lợi ích **chính** của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với **bên thuê**?

A. Được ghi nhận tài sản và nợ thuê trên bảng cân đối kế toán.
B. Giảm thiểu rủi ro về công nghệ lạc hậu của tài sản.
C. Tận dụng được lợi thế về thuế từ khấu hao tài sản.
D. Đơn giản hóa thủ tục pháp lý so với mua tài sản trực tiếp.

11. Điều gì sẽ xảy ra nếu bên thuê phá vỡ hợp đồng thuê tài chính trước thời hạn?

A. Bên thuê không phải chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào.
B. Bên thuê có thể phải bồi thường thiệt hại cho bên cho thuê, bao gồm các khoản tiền thuê còn lại và chi phí liên quan.
C. Hợp đồng thuê tự động chuyển thành hợp đồng cho thuê vận hành.
D. Bên cho thuê phải trả lại toàn bộ số tiền thuê đã nhận cho bên thuê.

12. Loại hình tài sản nào sau đây **ít phù hợp nhất** để cho thuê tài chính?

A. Máy móc thiết bị sản xuất chuyên dụng.
B. Bất động sản thương mại (nhà xưởng, văn phòng).
C. Hàng hóa tồn kho để bán.
D. Phương tiện vận tải (ô tô, tàu thuyền, máy bay).

13. Đâu là đặc điểm **KHÔNG PHẢI** của nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Bên cho thuê chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
B. Bên thuê có quyền chọn mua lại tài sản thuê khi kết thúc thời hạn thuê với giá ưu đãi.
C. Thời hạn thuê tài sản thường ngắn hơn nhiều so với thời gian sử dụng kinh tế của tài sản đó.
D. Bên thuê có nghĩa vụ thanh toán tiền thuê định kỳ trong suốt thời hạn thuê.

14. Phương pháp khấu hao nào **KHÔNG** được sử dụng phổ biến cho tài sản thuê tài chính trong sổ sách kế toán của bên thuê?

A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo sản lượng
D. Phương pháp chi phí lịch sử

15. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, ai là người hưởng lợi ích kinh tế **chính** từ việc sử dụng tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê?

A. Bên cho thuê (Công ty cho thuê tài chính)
B. Bên thuê (Khách hàng thuê tài sản)
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Cả bên cho thuê và bên thuê chia sẻ lợi ích kinh tế ngang nhau

16. Điều gì có thể hạn chế sự phát triển của thị trường cho thuê tài chính ở một quốc gia?

A. Mức lãi suất cho vay thấp.
B. Hệ thống pháp lý về tài sản và hợp đồng chưa hoàn thiện.
C. Nền kinh tế tăng trưởng ổn định.
D. Chính sách ưu đãi thuế cho hoạt động đầu tư.

17. Phương pháp ghi nhận doanh thu cho thuê tài chính của bên cho thuê thường dựa trên cơ sở nào?

A. Cơ sở tiền mặt (khi nhận được tiền thuê)
B. Cơ sở dồn tích (ghi nhận doanh thu theo thời gian)
C. Cơ sở giá vốn (ghi nhận doanh thu khi thu hồi vốn)
D. Cơ sở sản lượng (ghi nhận doanh thu theo sản lượng sử dụng tài sản)

18. Khái niệm `lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê` (implicit interest rate) đề cập đến điều gì?

A. Lãi suất mà bên cho thuê công khai thông báo cho bên thuê.
B. Lãi suất chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu và giá trị còn lại không đảm bảo bằng giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Lãi suất được quy định rõ ràng trong hợp đồng thuê.
D. Lãi suất tham chiếu trên thị trường liên ngân hàng tại thời điểm ký hợp đồng thuê.

19. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào sau đây **KHÔNG** chịu trách nhiệm bảo dưỡng và sửa chữa tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê, trừ khi có thỏa thuận khác?

A. Bên cho thuê (Công ty cho thuê tài chính)
B. Bên thuê (Khách hàng thuê tài sản)
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Cả bên cho thuê và bên thuê cùng chịu trách nhiệm

20. Khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS 16)?

A. Khi thời hạn thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
B. Khi giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu chiếm phần lớn giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Khi bên thuê có quyền chọn mua lại tài sản với giá ưu đãi.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, chi phí nào sau đây thường do **bên thuê** chịu trách nhiệm?

A. Chi phí đăng ký quyền sở hữu tài sản.
B. Chi phí thẩm định giá trị tài sản ban đầu.
C. Chi phí bảo hiểm tài sản thuê.
D. Chi phí huy động vốn của bên cho thuê.

22. Trong trường hợp bên thuê không thực hiện quyền chọn mua lại tài sản vào cuối thời hạn thuê tài chính, điều gì thường xảy ra?

A. Quyền sở hữu tài sản tự động chuyển giao cho bên thuê.
B. Bên thuê phải tiếp tục thuê tài sản theo hợp đồng thuê vận hành.
C. Bên cho thuê có quyền thu hồi và xử lý tài sản.
D. Bên cho thuê phải gia hạn hợp đồng thuê tài chính với điều khoản tương tự.

23. Yếu tố nào sau đây làm tăng rủi ro thanh khoản cho bên cho thuê tài chính?

A. Danh mục cho thuê đa dạng hóa về loại hình tài sản.
B. Thời hạn cho thuê ngắn.
C. Sự không phù hợp về kỳ hạn giữa nguồn vốn huy động và các khoản cho thuê.
D. Chính sách quản lý rủi ro tín dụng chặt chẽ.

24. Mục đích chính của việc bên thuê thực hiện quyền chọn mua lại tài sản thuê vào cuối thời hạn thuê tài chính là gì?

A. Để trả lại tài sản cho bên cho thuê.
B. Để tiếp tục sử dụng tài sản với chi phí thấp hơn so với việc thuê mới hoặc mua tài sản khác.
C. Để thanh lý tài sản và thu hồi vốn.
D. Để chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho một bên thứ ba.

25. Giá trị còn lại không đảm bảo (unguaranteed residual value) trong thuê tài chính là gì?

A. Giá trị ước tính của tài sản thuê vào cuối thời hạn thuê mà bên cho thuê chắc chắn thu hồi được.
B. Giá trị ước tính của tài sản thuê vào cuối thời hạn thuê mà bên cho thuê **không** được đảm bảo thu hồi.
C. Giá trị thị trường của tài sản thuê tại thời điểm khởi đầu thuê.
D. Giá trị khấu hao lũy kế của tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê.

26. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định giá trị khoản thanh toán tiền thuê định kỳ trong hợp đồng cho thuê tài chính?

A. Giá trị hợp lý của tài sản thuê tại thời điểm khởi đầu thuê.
B. Lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê.
C. Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa tài sản dự kiến.
D. Thời hạn thuê tài sản.

27. Loại hình cho thuê tài chính nào mà bên cho thuê mua tài sản theo yêu cầu cụ thể của bên thuê và cho thuê lại?

A. Cho thuê vận hành
B. Cho thuê mua
C. Cho thuê tài chính trực tiếp
D. Cho thuê lại và cho thuê bắc cầu

28. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một trong các `ưu đãi về thuế` thường liên quan đến nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Khấu hao tài sản thuê được trừ vào chi phí chịu thuế của bên thuê.
B. Tiền thuê được trừ vào chi phí chịu thuế của bên thuê.
C. Bên cho thuê được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế giá trị gia tăng đầu vào có thể được khấu trừ hoặc hoàn lại.

29. Khi xác định giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu trong thuê tài chính, lãi suất chiết khấu nào được ưu tiên sử dụng?

A. Lãi suất cho vay trung bình trên thị trường.
B. Lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê.
C. Lãi suất chiết khấu biên của bên thuê.
D. Lãi suất phi rủi ro (ví dụ: lãi suất trái phiếu chính phủ).

30. Ưu điểm nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là lợi ích của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với **bên cho thuê**?

A. Thu nhập ổn định từ tiền thuê định kỳ.
B. Đảm bảo giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê.
C. Mở rộng thị trường và tăng doanh số cho thuê.
D. Giảm thiểu rủi ro về công nghệ lạc hậu của tài sản.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

1. Đâu là điểm khác biệt **chính** giữa cho thuê tài chính và cho thuê vận hành?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

2. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bên thuê, khoản thanh toán tiền thuê tài chính được phân loại vào dòng tiền nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

3. Công cụ tài chính phái sinh nào có thể được sử dụng để giảm thiểu rủi ro lãi suất cho bên cho thuê tài chính?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

4. Trong trường hợp nào thì nghiệp vụ 'bán và thuê lại tài sản' được coi là cho thuê tài chính?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

5. Rủi ro tín dụng trong nghiệp vụ cho thuê tài chính chủ yếu phát sinh từ bên nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

6. Trong kế toán cho thuê tài chính của bên thuê, 'tài sản thuê tài chính' được ghi nhận ban đầu theo giá trị nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

7. Khi so sánh với việc mua tài sản bằng vốn vay, nghiệp vụ cho thuê tài chính có thể có lợi thế hơn trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

8. Trong trường hợp lạm phát cao, điều gì có thể xảy ra với giá trị thực của các khoản thanh toán tiền thuê cố định trong hợp đồng cho thuê tài chính?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

9. Hoạt động nào sau đây **KHÔNG** được coi là nghiệp vụ cho thuê tài chính theo bản chất kinh tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

10. Đâu là lợi ích **chính** của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với **bên thuê**?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

11. Điều gì sẽ xảy ra nếu bên thuê phá vỡ hợp đồng thuê tài chính trước thời hạn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

12. Loại hình tài sản nào sau đây **ít phù hợp nhất** để cho thuê tài chính?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

13. Đâu là đặc điểm **KHÔNG PHẢI** của nghiệp vụ cho thuê tài chính?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

14. Phương pháp khấu hao nào **KHÔNG** được sử dụng phổ biến cho tài sản thuê tài chính trong sổ sách kế toán của bên thuê?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

15. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, ai là người hưởng lợi ích kinh tế **chính** từ việc sử dụng tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

16. Điều gì có thể hạn chế sự phát triển của thị trường cho thuê tài chính ở một quốc gia?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

17. Phương pháp ghi nhận doanh thu cho thuê tài chính của bên cho thuê thường dựa trên cơ sở nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

18. Khái niệm 'lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê' (implicit interest rate) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

19. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào sau đây **KHÔNG** chịu trách nhiệm bảo dưỡng và sửa chữa tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê, trừ khi có thỏa thuận khác?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

20. Khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS 16)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

21. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, chi phí nào sau đây thường do **bên thuê** chịu trách nhiệm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

22. Trong trường hợp bên thuê không thực hiện quyền chọn mua lại tài sản vào cuối thời hạn thuê tài chính, điều gì thường xảy ra?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

23. Yếu tố nào sau đây làm tăng rủi ro thanh khoản cho bên cho thuê tài chính?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

24. Mục đích chính của việc bên thuê thực hiện quyền chọn mua lại tài sản thuê vào cuối thời hạn thuê tài chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

25. Giá trị còn lại không đảm bảo (unguaranteed residual value) trong thuê tài chính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

26. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định giá trị khoản thanh toán tiền thuê định kỳ trong hợp đồng cho thuê tài chính?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

27. Loại hình cho thuê tài chính nào mà bên cho thuê mua tài sản theo yêu cầu cụ thể của bên thuê và cho thuê lại?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

28. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một trong các 'ưu đãi về thuế' thường liên quan đến nghiệp vụ cho thuê tài chính?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

29. Khi xác định giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu trong thuê tài chính, lãi suất chiết khấu nào được ưu tiên sử dụng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 8

30. Ưu điểm nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là lợi ích của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với **bên cho thuê**?