Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

1. Đâu là một trong những rủi ro chính khi doanh nghiệp quá tập trung vào việc cắt giảm chi phí?

A. Tăng trưởng doanh thu chậm lại
B. Giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ
C. Tăng chi phí đầu tư vào công nghệ
D. Mất lợi thế cạnh tranh về giá

2. Phương pháp `Kaizen` trong quản trị chi phí tập trung vào điều gì?

A. Cắt giảm chi phí đột ngột và mạnh mẽ
B. Liên tục cải tiến nhỏ để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả
C. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình sản xuất
D. Áp dụng công nghệ tự động hóa hoàn toàn

3. Nguyên tắc `quản lý ngoại lệ` trong kiểm soát chi phí tập trung vào việc gì?

A. Kiểm soát tất cả các chi phí một cách chi tiết
B. Tập trung vào các khoản mục chi phí có biến động lớn so với kế hoạch
C. Loại bỏ hoàn toàn các chi phí không cần thiết
D. Phân bổ chi phí theo hoạt động

4. Chi phí nào sau đây được xem là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí tiền lương nhân viên sản xuất trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí hoa hồng bán hàng

5. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất chung?

A. Chi phí vật liệu phụ sử dụng trong sản xuất
B. Chi phí thuê thiết bị văn phòng
C. Chi phí khấu hao nhà xưởng sản xuất
D. Chi phí điện, nước sử dụng trong phân xưởng

6. Phương pháp `Just-in-Time (JIT)` trong quản lý hàng tồn kho và sản xuất có tác động trực tiếp nhất đến việc giảm loại chi phí nào?

A. Chi phí nhân công trực tiếp
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
C. Chi phí lưu kho và chi phí vốn đầu tư vào hàng tồn kho
D. Chi phí quảng cáo và bán hàng

7. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), giả định nào sau đây thường được chấp nhận?

A. Chi phí cố định thay đổi theo sản lượng
B. Giá bán đơn vị sản phẩm thay đổi theo sản lượng
C. Chi phí biến đổi trên đơn vị sản phẩm là không đổi
D. Doanh thu không tuyến tính

8. Trong một doanh nghiệp thương mại, chi phí nào sau đây được xem là chi phí hàng bán?

A. Chi phí thuê cửa hàng
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp về kho
C. Chi phí lương nhân viên bán hàng
D. Chi phí quảng cáo sản phẩm

9. Khi doanh nghiệp quyết định tự sản xuất một bộ phận thay vì mua ngoài, cần so sánh chi phí nào?

A. Tổng chi phí sản xuất với giá mua ngoài
B. Chi phí biến đổi sản xuất với giá mua ngoài
C. Chi phí cố định sản xuất với giá mua ngoài
D. Chi phí cơ hội của việc tự sản xuất với giá mua ngoài

10. Trong phương pháp ABC (Activity-Based Costing), chi phí được phân bổ dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượng sản phẩm sản xuất
B. Doanh thu bán hàng
C. Hoạt động (Activity) gây ra chi phí
D. Chi phí nhân công trực tiếp

11. Trong quá trình ra quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét về chi phí?

A. Tổng chi phí sản xuất
B. Chi phí cố định bình quân
C. Chi phí biến đổi gia tăng liên quan đến đơn hàng
D. Chi phí chìm liên quan đến sản phẩm

12. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Tối ưu hóa lợi nhuận thông qua quản lý hiệu quả chi phí
D. Tăng trưởng quy mô doanh nghiệp

13. Chi phí chìm (sunk cost) nên được xem xét như thế nào khi đưa ra quyết định kinh doanh trong tương lai?

A. Là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét
B. Nên được bỏ qua và không ảnh hưởng đến quyết định
C. Chỉ xem xét nếu chi phí chìm lớn
D. Cần được phân bổ vào chi phí sản phẩm trong tương lai

14. Trong quản trị chi phí, `chi phí kiểm soát được` là chi phí như thế nào?

A. Chi phí không thể thay đổi được trong ngắn hạn
B. Chi phí mà nhà quản lý có quyền ra quyết định và ảnh hưởng đến mức độ chi tiêu
C. Chi phí phát sinh ngoài ý muốn của doanh nghiệp
D. Chi phí cố định trong dài hạn

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát chi phí?

A. Xây dựng định mức chi phí
B. Đánh giá hiệu quả chi phí
C. Tăng giá bán sản phẩm
D. Thực hiện đấu thầu cạnh tranh để mua hàng

16. Loại chi phí nào sau đây thường KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí biến đổi?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung cố định
D. Chi phí sản xuất chung biến đổi

17. Mục đích của việc lập `báo cáo trách nhiệm bộ phận` trong quản trị chi phí là gì?

A. Xác định lợi nhuận của toàn doanh nghiệp
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận và người quản lý bộ phận
C. Lập kế hoạch chi phí cho năm tới
D. Tính giá thành sản phẩm

18. Khi doanh nghiệp áp dụng chiến lược dẫn đầu về chi phí, mục tiêu chính là gì?

A. Cung cấp sản phẩm chất lượng cao nhất thị trường
B. Đạt được chi phí sản xuất thấp nhất so với đối thủ
C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách
D. Đa dạng hóa sản phẩm

19. Chi phí cơ hội KHÔNG được thể hiện trong báo cáo tài chính chính thức vì lý do nào?

A. Chi phí cơ hội không liên quan đến hoạt động kinh doanh
B. Chi phí cơ hội không đo lường được bằng tiền
C. Chi phí cơ hội là chi phí tiềm ẩn, không phải chi phí thực tế phát sinh
D. Chi phí cơ hội chỉ quan trọng trong ngắn hạn

20. Khái niệm `phân tích độ nhạy` trong quản trị chi phí thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định chi phí cố định và chi phí biến đổi
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả
C. So sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán
D. Tính toán điểm hòa vốn

21. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, sản phẩm đồng nhất?

A. Phương pháp tính giá thành theo công việc
B. Phương pháp tính giá thành theo quá trình
C. Phương pháp tính giá thành theo chi phí tiêu chuẩn
D. Phương pháp tính giá thành trực tiếp

22. Trong mô hình chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP), `tỷ lệ số dư đảm phí` (contribution margin ratio) được tính bằng công thức nào?

A. (Doanh thu - Chi phí cố định) / Doanh thu
B. (Doanh thu - Chi phí biến đổi) / Doanh thu
C. (Doanh thu - Tổng chi phí) / Doanh thu
D. (Lợi nhuận ròng / Doanh thu) x 100%

23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động?

A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Ngân sách
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

24. Yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chi phí chiến lược?

A. Phân tích chuỗi giá trị
B. Xác định lợi thế cạnh tranh về chi phí
C. Lập dự toán chi phí ngắn hạn
D. Quản lý chi phí theo vòng đời sản phẩm

25. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được
B. Mức sản lượng tối thiểu cần bán để bù đắp chi phí
C. Chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm
D. Lợi nhuận gộp tối đa có thể đạt được

26. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm thường có đặc điểm gì?

A. Không đổi khi mức độ hoạt động thay đổi
B. Thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động
C. Giảm khi mức độ hoạt động tăng
D. Tăng khi mức độ hoạt động giảm

27. Chi phí nào sau đây là chi phí trực tiếp đối với một sản phẩm cụ thể?

A. Chi phí khấu hao nhà xưởng sản xuất
B. Chi phí điện sử dụng cho văn phòng
C. Chi phí nguyên liệu chính để sản xuất sản phẩm
D. Chi phí lương quản lý phân xưởng

28. Chi phí nào sau đây có thể vừa là chi phí trực tiếp vừa là chi phí biến đổi?

A. Chi phí thuê văn phòng
B. Chi phí quảng cáo thương hiệu
C. Chi phí nguyên vật liệu chính
D. Chi phí khấu hao máy móc sản xuất

29. Khi phân tích biến động chi phí (variance analysis), `biến động bất lợi` (unfavorable variance) thường chỉ ra điều gì?

A. Chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự toán
B. Chi phí thực tế cao hơn chi phí dự toán
C. Doanh thu thực tế cao hơn doanh thu dự toán
D. Lợi nhuận thực tế cao hơn lợi nhuận dự toán

30. Chi phí nào sau đây có thể được phân loại vừa là chi phí thời kỳ vừa là chi phí cố định?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê văn phòng quản lý
D. Chi phí hoa hồng bán hàng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

1. Đâu là một trong những rủi ro chính khi doanh nghiệp quá tập trung vào việc cắt giảm chi phí?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp 'Kaizen' trong quản trị chi phí tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

3. Nguyên tắc 'quản lý ngoại lệ' trong kiểm soát chi phí tập trung vào việc gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

4. Chi phí nào sau đây được xem là chi phí cố định trong ngắn hạn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

5. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất chung?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

6. Phương pháp 'Just-in-Time (JIT)' trong quản lý hàng tồn kho và sản xuất có tác động trực tiếp nhất đến việc giảm loại chi phí nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

7. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), giả định nào sau đây thường được chấp nhận?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

8. Trong một doanh nghiệp thương mại, chi phí nào sau đây được xem là chi phí hàng bán?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

9. Khi doanh nghiệp quyết định tự sản xuất một bộ phận thay vì mua ngoài, cần so sánh chi phí nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

10. Trong phương pháp ABC (Activity-Based Costing), chi phí được phân bổ dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

11. Trong quá trình ra quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét về chi phí?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

12. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

13. Chi phí chìm (sunk cost) nên được xem xét như thế nào khi đưa ra quyết định kinh doanh trong tương lai?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản trị chi phí, 'chi phí kiểm soát được' là chi phí như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát chi phí?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

16. Loại chi phí nào sau đây thường KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí biến đổi?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

17. Mục đích của việc lập 'báo cáo trách nhiệm bộ phận' trong quản trị chi phí là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

18. Khi doanh nghiệp áp dụng chiến lược dẫn đầu về chi phí, mục tiêu chính là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

19. Chi phí cơ hội KHÔNG được thể hiện trong báo cáo tài chính chính thức vì lý do nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

20. Khái niệm 'phân tích độ nhạy' trong quản trị chi phí thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

21. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, sản phẩm đồng nhất?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

22. Trong mô hình chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP), 'tỷ lệ số dư đảm phí' (contribution margin ratio) được tính bằng công thức nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

24. Yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chi phí chiến lược?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

25. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

26. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm thường có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

27. Chi phí nào sau đây là chi phí trực tiếp đối với một sản phẩm cụ thể?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

28. Chi phí nào sau đây có thể vừa là chi phí trực tiếp vừa là chi phí biến đổi?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

29. Khi phân tích biến động chi phí (variance analysis), 'biến động bất lợi' (unfavorable variance) thường chỉ ra điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

30. Chi phí nào sau đây có thể được phân loại vừa là chi phí thời kỳ vừa là chi phí cố định?