Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong tổ chức sự kiện?

A. Tăng cường trải nghiệm tương tác cho người tham dự
B. Giảm chi phí nhân sự và quản lý
C. Đảm bảo 100% sự kiện diễn ra suôn sẻ không có sự cố
D. Thu thập dữ liệu và phân tích hiệu quả sự kiện dễ dàng hơn

2. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có thời gian chuẩn bị và lập kế hoạch kéo dài NHẤT?

A. Tiệc cưới
B. Hội nghị quốc tế quy mô lớn
C. Buổi hòa nhạc acoustic nhỏ
D. Sinh nhật bất ngờ

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện?

A. Sức chứa và bố trí không gian
B. Khả năng tiếp cận giao thông và đỗ xe
C. Danh tiếng của chủ sở hữu địa điểm
D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị kỹ thuật

4. Công cụ nào sau đây giúp quản lý thông tin liên lạc và tương tác với khách hàng tiềm năng và khách tham dự sự kiện một cách hiệu quả?

A. Phần mềm kế toán
B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
C. Bảng tính Excel
D. Phần mềm thiết kế đồ họa

5. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một sự kiện gây quỹ?

A. Số tiền quyên góp được
B. Số lượng tình nguyện viên tham gia
C. Mức độ hài lòng của khách tham dự về nội dung chương trình
D. Số lượng bài báo và tin tức đăng tải về sự kiện

6. Trong quản lý thời gian sự kiện, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi chi phí sự kiện
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc
C. Quản lý thông tin liên lạc với khách hàng
D. Đánh giá hiệu quả quảng bá sự kiện

7. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bền vững (sustainability) trong tổ chức sự kiện?

A. Sử dụng nhiều đồ trang trí lộng lẫy và cầu kỳ
B. Tặng quà lưu niệm cho tất cả khách tham dự
C. Ưu tiên sử dụng vật liệu tái chế và giảm thiểu rác thải
D. Tổ chức sự kiện ở nhiều địa điểm khác nhau để thu hút đông người

8. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `ma trận rủi ro` thường được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán ngân sách dự phòng
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Lên lịch trình các hoạt động ứng phó khẩn cấp
D. Phân công trách nhiệm quản lý rủi ro cho từng thành viên

9. Loại hình sự kiện nào sau đây tập trung CHỦ YẾU vào việc xây dựng mối quan hệ và giao tiếp giữa các đối tác, khách hàng hoặc nhân viên?

A. Hội chợ thương mại
B. Hội nghị khoa học
C. Sự kiện team building
D. Lễ hội âm nhạc

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `trải nghiệm khách hàng` (customer experience) trong sự kiện?

A. Quy trình đăng ký và check-in nhanh chóng, thuận tiện
B. Chất lượng nội dung chương trình và diễn giả
C. Chi phí tổ chức sự kiện của ban tổ chức
D. Không gian sự kiện thoải mái, tiện nghi và an toàn

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sự kiện?

A. Ngân sách sự kiện lớn
B. Địa điểm tổ chức sự kiện sang trọng
C. Lập kế hoạch chi tiết và quản lý rủi ro hiệu quả
D. Sự tham gia của nhiều người nổi tiếng

12. Công cụ truyền thông mạng xã hội thường được sử dụng NHẤT trong giai đoạn nào của tổ chức sự kiện?

A. Chủ yếu trong giai đoạn sau sự kiện để đăng tải hình ảnh và video
B. Trong suốt các giai đoạn: trước, trong và sau sự kiện
C. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch và quảng bá trước sự kiện
D. Chỉ trong giai đoạn thực hiện sự kiện để cập nhật trực tiếp

13. Điều gì là mục tiêu CUỐI CÙNG của việc đánh giá sự kiện sau khi kết thúc?

A. Để chỉ ra những sai sót và trách nhiệm của từng cá nhân
B. Để thu thập phản hồi và cải thiện cho các sự kiện tương lai
C. Để tiết kiệm chi phí cho các sự kiện tiếp theo
D. Để quảng bá thành công của sự kiện với công chúng

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng `thông điệp truyền thông` cho sự kiện?

A. Đối tượng mục tiêu của sự kiện
B. Mục tiêu và chủ đề chính của sự kiện
C. Ngân sách truyền thông sự kiện
D. Kênh truyền thông sẽ sử dụng

15. Trong quản lý chất lượng sự kiện, tiêu chuẩn ISO 9001 thường được áp dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và đảm bảo sự nhất quán
C. Quản lý rủi ro và sự cố trong sự kiện
D. Đánh giá hiệu quả tài chính của sự kiện

16. Hình thức tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ thường mong muốn nhận được sự hiển thị thương hiệu nổi bật và độc quyền trong một hạng mục sản phẩm/dịch vụ?

A. Tài trợ hiện vật
B. Tài trợ đồng hành
C. Tài trợ độc quyền
D. Tài trợ truyền thông

17. Trong quy trình tổ chức sự kiện, giai đoạn nào thường diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Thực hiện sự kiện
B. Đánh giá sự kiện
C. Lập kế hoạch sự kiện
D. Quảng bá sự kiện

18. Trong thiết kế sự kiện, `không gian âm` (negative space) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường âm thanh và hiệu ứng âm nhạc
B. Tạo điểm nhấn và sự tập trung vào các yếu tố chính
C. Giảm tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh
D. Tiết kiệm chi phí trang trí không gian

19. Trong thiết kế trải nghiệm sự kiện, yếu tố nào sau đây tạo ra sự `wow factor` và làm cho sự kiện trở nên đáng nhớ?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt ngân sách sự kiện
B. Cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về sự kiện
C. Tạo ra những yếu tố bất ngờ, độc đáo và vượt mong đợi
D. Sử dụng các thiết bị kỹ thuật hiện đại nhất

20. Mục tiêu SMART trong tổ chức sự kiện là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Manageable, Actionable, Realistic, Trackable
C. Strategic, Meaningful, Ambitious, Rewarding, Tangible
D. Sustainable, Memorable, Affordable, Responsible, Timely

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thu thập phản hồi từ người tham dự sau sự kiện?

A. Gửi email khảo sát trực tuyến
B. Phỏng vấn trực tiếp tại sự kiện
C. Theo dõi bình luận trên mạng xã hội
D. Đọc suy nghĩ của người tham dự

22. Trong bối cảnh sự kiện trực tuyến (online events), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để tổ chức các phiên hỏi đáp (Q&A) tương tác trực tiếp với khán giả?

A. Phần mềm chỉnh sửa video
B. Nền tảng webinar và hội nghị trực tuyến
C. Mạng xã hội Facebook
D. Phần mềm quản lý email marketing

23. Trong quản lý nhân sự sự kiện, việc đào tạo và hướng dẫn cho đội ngũ tình nguyện viên là quan trọng NHẤT ở giai đoạn nào?

A. Sau khi sự kiện kết thúc để rút kinh nghiệm
B. Ngay trước khi sự kiện diễn ra
C. Trong suốt quá trình lập kế hoạch sự kiện
D. Không cần thiết, vì tình nguyện viên làm việc tự nguyện

24. Vai trò của người điều phối sự kiện (Event Coordinator) KHÔNG bao gồm công việc nào sau đây?

A. Quản lý ngân sách sự kiện
B. Phối hợp với các nhà cung cấp dịch vụ
C. Giám sát việc thực hiện kế hoạch sự kiện
D. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong sự kiện

25. Điều gì là quan trọng NHẤT khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong sự kiện?

A. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ thông tin nào
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch
C. Đổ lỗi cho người khác để giảm thiểu trách nhiệm
D. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội

26. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường sự thành công của sự kiện một cách định lượng?

A. Phỏng vấn sâu khách tham dự
B. Thống kê số lượng người tham dự và doanh thu
C. Quan sát phản ứng của khán giả trong sự kiện
D. Thu thập phản hồi từ ban tổ chức

27. Loại hình sự kiện nào thường đòi hỏi giấy phép tổ chức phức tạp và nhiều thủ tục pháp lý NHẤT?

A. Tiệc sinh nhật cá nhân
B. Hội thảo trực tuyến
C. Lễ hội âm nhạc ngoài trời quy mô lớn
D. Buổi họp mặt công ty nội bộ

28. Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHẤT TRƯỚC khi sự kiện diễn ra để thu hút sự chú ý?

A. Báo cáo sau sự kiện
B. Thông cáo báo chí và quảng cáo
C. Email cảm ơn sau sự kiện
D. Phỏng vấn khách mời sau sự kiện

29. Trong quản lý rủi ro, `kế hoạch dự phòng` (contingency plan) được xây dựng để làm gì?

A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi rủi ro xảy ra
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra
C. Tăng cường ngân sách dự phòng cho sự kiện
D. Thay thế kế hoạch chính khi có rủi ro xảy ra

30. Trong quản lý địa điểm sự kiện, `sơ đồ bố trí chỗ ngồi` (seating chart) có vai trò quan trọng NHẤT trong loại hình sự kiện nào?

A. Hội nghị, hội thảo
B. Tiệc buffet
C. Sự kiện thể thao ngoài trời
D. Lễ hội đường phố

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong tổ chức sự kiện?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

2. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có thời gian chuẩn bị và lập kế hoạch kéo dài NHẤT?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

4. Công cụ nào sau đây giúp quản lý thông tin liên lạc và tương tác với khách hàng tiềm năng và khách tham dự sự kiện một cách hiệu quả?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

5. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một sự kiện gây quỹ?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

6. Trong quản lý thời gian sự kiện, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

7. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bền vững (sustainability) trong tổ chức sự kiện?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'ma trận rủi ro' thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

9. Loại hình sự kiện nào sau đây tập trung CHỦ YẾU vào việc xây dựng mối quan hệ và giao tiếp giữa các đối tác, khách hàng hoặc nhân viên?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'trải nghiệm khách hàng' (customer experience) trong sự kiện?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sự kiện?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

12. Công cụ truyền thông mạng xã hội thường được sử dụng NHẤT trong giai đoạn nào của tổ chức sự kiện?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì là mục tiêu CUỐI CÙNG của việc đánh giá sự kiện sau khi kết thúc?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng 'thông điệp truyền thông' cho sự kiện?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quản lý chất lượng sự kiện, tiêu chuẩn ISO 9001 thường được áp dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

16. Hình thức tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ thường mong muốn nhận được sự hiển thị thương hiệu nổi bật và độc quyền trong một hạng mục sản phẩm/dịch vụ?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quy trình tổ chức sự kiện, giai đoạn nào thường diễn ra ĐẦU TIÊN?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

18. Trong thiết kế sự kiện, 'không gian âm' (negative space) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

19. Trong thiết kế trải nghiệm sự kiện, yếu tố nào sau đây tạo ra sự 'wow factor' và làm cho sự kiện trở nên đáng nhớ?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

20. Mục tiêu SMART trong tổ chức sự kiện là viết tắt của những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thu thập phản hồi từ người tham dự sau sự kiện?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

22. Trong bối cảnh sự kiện trực tuyến (online events), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để tổ chức các phiên hỏi đáp (Q&A) tương tác trực tiếp với khán giả?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quản lý nhân sự sự kiện, việc đào tạo và hướng dẫn cho đội ngũ tình nguyện viên là quan trọng NHẤT ở giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

24. Vai trò của người điều phối sự kiện (Event Coordinator) KHÔNG bao gồm công việc nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì là quan trọng NHẤT khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong sự kiện?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

26. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường sự thành công của sự kiện một cách định lượng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

27. Loại hình sự kiện nào thường đòi hỏi giấy phép tổ chức phức tạp và nhiều thủ tục pháp lý NHẤT?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

28. Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHẤT TRƯỚC khi sự kiện diễn ra để thu hút sự chú ý?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

29. Trong quản lý rủi ro, 'kế hoạch dự phòng' (contingency plan) được xây dựng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

30. Trong quản lý địa điểm sự kiện, 'sơ đồ bố trí chỗ ngồi' (seating chart) có vai trò quan trọng NHẤT trong loại hình sự kiện nào?