1. Trong kinh tế lượng, hiện tượng `đa cộng tuyến` (multicollinearity) xảy ra khi nào?
A. Khi phương sai của sai số ngẫu nhiên không đồng nhất.
B. Khi các biến độc lập trong mô hình hồi quy có tương quan tuyến tính cao với nhau.
C. Khi sai số ngẫu nhiên có tương quan với biến độc lập.
D. Khi mô hình hồi quy không tuyến tính.
2. Trong phân tích độ co giãn của cầu, nếu độ co giãn của cầu theo giá là -2, điều này có nghĩa là gì?
A. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 2%.
B. Khi giá tăng 2%, lượng cầu giảm 1%.
C. Khi giá giảm 1%, lượng cầu giảm 2%.
D. Khi giá giảm 2%, lượng cầu tăng 1%.
3. Trong lý thuyết trò chơi, ma trận payoff thường được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Chi phí sản xuất của người chơi.
B. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
C. Kết quả (payoff) cho mỗi người chơi ứng với mỗi tổ hợp chiến lược.
D. Xác suất để mỗi người chơi thắng.
4. Trong thống kê kinh tế, kiểm định giả thuyết (hypothesis testing) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán giá trị trung bình của một biến số.
B. Ước lượng tham số của một mô hình.
C. Đưa ra quyết định về việc chấp nhận hay bác bỏ một giả thuyết về tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
D. Mô tả dữ liệu bằng biểu đồ.
5. Trong kinh tế phát triển, chỉ số Gini thường được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP.
6. Trong lý thuyết về lựa chọn của người tiêu dùng, đường bàng quan (indifference curve) biểu diễn điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng một mức độ thỏa mãn (utility) cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa.
D. Chi phí sản xuất của các doanh nghiệp.
7. Phương trình vi phân thường được sử dụng để mô hình hóa các hiện tượng kinh tế nào?
A. Cung và cầu hàng hóa tại một thời điểm nhất định.
B. Sự thay đổi của các biến số kinh tế theo thời gian, ví dụ như tăng trưởng kinh tế hoặc quá trình điều chỉnh thị trường.
C. Phân phối thu nhập trong xã hội.
D. Cơ cấu ngành kinh tế.
8. Trong kinh tế học vĩ mô, mô hình IS-LM sử dụng hệ phương trình nào để phân tích sự cân bằng trên thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ?
A. Hệ phương trình vi phân.
B. Hệ phương trình tuyến tính.
C. Hệ phương trình phi tuyến.
D. Hệ phương trình sai phân.
9. Trong kinh tế học, đạo hàm riêng thường được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Tốc độ thay đổi của một biến số kinh tế khi một biến số khác thay đổi, trong khi các biến số khác không đổi.
C. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng.
D. Tổng doanh thu của doanh nghiệp.
10. Khái niệm `giá trị hiện tại` (present value) trong tài chính và kinh tế được tính toán bằng cách sử dụng công cụ toán học nào?
A. Đạo hàm.
B. Tích phân.
C. Chiết khấu (discounting).
D. Nhân tử Lagrange.
11. Tích phân xác định được ứng dụng để tính toán gì trong kinh tế?
A. Độ co giãn của cầu.
B. Lợi nhuận biên.
C. Diện tích dưới đường cong, ví dụ như tính tổng thặng dư tiêu dùng hoặc sản xuất.
D. Chi phí cố định bình quân.
12. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, `số nhân chi tiêu` (expenditure multiplier) thể hiện điều gì?
A. Mức độ nhạy cảm của đầu tư đối với lãi suất.
B. Mức độ thay đổi của sản lượng cân bằng khi có sự thay đổi trong chi tiêu tự định (ví dụ: chi tiêu chính phủ).
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương.
D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng thương mại.
13. Trong kinh tế học lao động, `hàm cung lao động` thường được mô hình hóa như một hàm số của yếu tố nào?
A. Lãi suất.
B. Mức lương thực tế.
C. Giá cả hàng hóa tiêu dùng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
14. Ma trận Hessian được sử dụng để xác định điều gì trong bài toán tối ưu hóa hàm nhiều biến trong kinh tế?
A. Điểm cực đại toàn cục.
B. Điểm cực tiểu toàn cục.
C. Tính lồi hay lõm của hàm số tại một điểm, từ đó xác định cực trị địa phương.
D. Độ dốc lớn nhất của hàm số.
15. Trong bài toán tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp, điều kiện cần bậc nhất thường liên quan đến việc đặt đạo hàm bậc nhất của hàm lợi nhuận bằng bao nhiêu?
A. 1
B. Vô cực.
C. 0
D. Chi phí biên.
16. Trong kinh tế học, `hàm hữu dụng` (utility function) thường được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
B. Mức độ thỏa mãn hoặc hạnh phúc mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
C. Tổng doanh thu của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
17. Trong kinh tế vi mô, hàm sản xuất có tính `hiệu suất không đổi theo quy mô` (constant returns to scale) nếu khi tất cả các yếu tố đầu vào tăng lên cùng một tỷ lệ, sản lượng...
A. Tăng lên với tỷ lệ nhỏ hơn.
B. Tăng lên với tỷ lệ lớn hơn.
C. Tăng lên với cùng tỷ lệ.
D. Không thay đổi.
18. Trong phân tích chuỗi thời gian, phương pháp ARIMA thường được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích dữ liệu bảng.
B. Dự báo giá trị tương lai của một biến số dựa trên các giá trị quá khứ của chính biến số đó.
C. So sánh trung bình giữa hai nhóm dữ liệu.
D. Phân tích hồi quy đa biến.
19. Trong toán học tài chính, `lãi suất kép` (compound interest) được tính dựa trên công thức nào?
A. Lãi suất đơn.
B. Lãi suất trên cả vốn gốc và lãi đã tích lũy từ các kỳ trước.
C. Lãi suất chỉ tính trên vốn gốc.
D. Lãi suất giảm dần theo thời gian.
20. Trong lý thuyết trò chơi lặp, chiến lược `ăn miếng trả miếng` (tit-for-tat) hoạt động như thế nào?
A. Luôn hợp tác bất kể đối thủ làm gì.
B. Luôn phản bội đối thủ.
C. Bắt đầu bằng hợp tác, sau đó lặp lại hành động của đối thủ ở lượt chơi trước.
D. Chọn hành động ngẫu nhiên.
21. Trong mô hình tăng trưởng Solow, hàm sản xuất thường được giả định có dạng nào?
A. Hàm sản xuất tuyến tính.
B. Hàm sản xuất Cobb-Douglas.
C. Hàm sản xuất Leontief.
D. Hàm sản xuất Phillips.
22. Trong lý thuyết tài chính, mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) sử dụng khái niệm toán học nào để đo lường rủi ro hệ thống của một tài sản?
A. Phương sai.
B. Độ lệch chuẩn.
C. Hệ số Beta (β).
D. Covariance.
23. Phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để giải quyết loại bài toán tối ưu hóa nào trong kinh tế?
A. Tối ưu hóa không ràng buộc.
B. Tối ưu hóa có ràng buộc.
C. Tối ưu hóa tuyến tính.
D. Tối ưu hóa động.
24. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được nhấn mạnh là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ và tri thức, được tạo ra một cách nội sinh trong hệ thống kinh tế.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
25. Trong tối ưu hóa động, nguyên lý Bellman (Bellman`s principle of optimality) là nền tảng cho phương pháp giải nào?
A. Phương pháp nhân tử Lagrange.
B. Quy hoạch tuyến tính.
C. Quy hoạch động.
D. Phương pháp Newton-Raphson.
26. Trong toán kinh tế, `điểm dừng` (stationary point) của một hàm số là gì?
A. Điểm mà tại đó hàm số đạt giá trị lớn nhất.
B. Điểm mà tại đó hàm số đạt giá trị nhỏ nhất.
C. Điểm mà tại đó đạo hàm bậc nhất của hàm số bằng không.
D. Điểm mà tại đó đạo hàm bậc hai của hàm số bằng không.
27. Trong kinh tế học thông tin, `lựa chọn bất lợi` (adverse selection) xảy ra khi nào?
A. Khi người bán có nhiều thông tin hơn người mua trước khi giao dịch diễn ra.
B. Khi người mua có nhiều thông tin hơn người bán trước khi giao dịch diễn ra.
C. Khi cả người mua và người bán đều có thông tin hoàn hảo.
D. Khi thông tin được chia sẻ công khai.
28. Trong kinh tế học môi trường, khái niệm `ngoại ứng` (externality) thường dẫn đến sự thất bại của thị trường vì lý do gì?
A. Doanh nghiệp độc quyền.
B. Thông tin bất cân xứng.
C. Giá thị trường không phản ánh đầy đủ chi phí hoặc lợi ích xã hội.
D. Hàng hóa công cộng.
29. Trong phân tích chi phí-lợi ích, kỹ thuật `chiết khấu dòng tiền` (discounted cash flow) sử dụng công thức toán học nào để so sánh các dòng tiền ở các thời điểm khác nhau?
A. Tính đạo hàm.
B. Tính tích phân.
C. Giá trị hiện tại (present value) và giá trị tương lai (future value).
D. Phương trình vi phân.
30. Trong mô hình kinh tế lượng tuyến tính đơn giản Y = a + bX + ε, hệ số `b` đại diện cho điều gì?
A. Giá trị trung bình của Y.
B. Sai số ngẫu nhiên.
C. Độ dốc của đường hồi quy, thể hiện sự thay đổi của Y khi X thay đổi một đơn vị.
D. Giá trị chặn của đường hồi quy trên trục tung.