Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1 – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

1. Chọn câu giới thiệu bản thân đúng.

A. 我是老师。 (Wǒ shì lǎoshī. - Tôi là giáo viên.)
B. 我叫李明。 (Wǒ jiào Lǐ Míng. - Tôi tên là Lý Minh.)
C. 我是学生吗? (Wǒ shì xuésheng ma? - Tôi là học sinh phải không?)
D. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi? - Bạn tên là gì?)

2. Chọn phiên âm đúng cho từ `你好` (Xin chào).

A. nǐ hǎo
B. ní hao
C. nǐ hao
D. ní hǎo

3. Từ `的 (de)` trong cụm `我的书 (wǒ de shū - sách của tôi)` biểu thị quan hệ gì?

A. Quan hệ sở hữu
B. Quan hệ nhân quả
C. Quan hệ mục đích
D. Quan hệ thời gian

4. Trong tiếng Trung, `早上好 (zǎoshang hǎo)` có nghĩa là gì?

A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chào buổi sáng
D. Chúc ngủ ngon

5. Trong tiếng Trung, `岁` (suì) là lượng từ dùng cho đối tượng nào?

A. Đồ vật
B. Tuổi
C. Sách
D. Người

6. Trong tiếng Trung, `这` (zhè) và `那` (nà) có nghĩa lần lượt là gì?

A. Đây, kia
B. Kia, đây
C. Ở đây, ở kia
D. Cái này, cái đó

7. Cấu trúc `…吗 (ma)?` dùng để làm gì trong câu?

A. Câu trần thuật
B. Câu cảm thán
C. Câu nghi vấn
D. Câu cầu khiến

8. Thanh điệu thứ nhất (ˉ) trong tiếng Trung được gọi là gì?

A. Thanh ngang
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh sắc

9. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: __老师,您好! (__ lǎoshī, nín hǎo! - __ giáo viên, xin chào!)

A. 朋友 (péngyou - bạn)
B. 同学 (tóngxué - bạn học)
C. 老师 (lǎoshī - giáo viên)
D. 各位 (gèwèi - các vị)

10. Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi.

A. 你多大? (Nǐ duō dà?)
B. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
C. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?)
D. 你喜欢什么? (Nǐ xǐhuan shénme?)

11. Chọn cách viết đúng của số `10` trong tiếng Trung.

A.
B. 人
C. 大
D. 天

12. Câu `你呢? (Nǐ ne?)` thường được dùng trong tình huống nào?

A. Hỏi về tuổi
B. Hỏi ý kiến ngược lại
C. Hỏi đường
D. Hỏi giá cả

13. Trong tiếng Trung, thứ tự ngày tháng năm được viết như thế nào?

A. Ngày - Tháng - Năm
B. Tháng - Ngày - Năm
C. Năm - Tháng - Ngày
D. Năm - Ngày - Tháng

14. Từ `也` (yě - cũng) thường đứng ở vị trí nào trong câu?

A. Trước chủ ngữ
B. Sau chủ ngữ, trước động từ
C. Sau động từ, trước tân ngữ
D. Cuối câu

15. Chọn câu sai về thanh điệu trong tiếng Trung.

A. Thanh điệu giúp phân biệt nghĩa của từ
B. Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ
C. Thanh điệu không quan trọng trong giao tiếp
D. Thanh điệu được ký hiệu bằng dấu trên nguyên âm chính

16. Từ `不` (bù - không) khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

A. Giữ nguyên thanh 1
B. Đổi thành thanh 2 (bú)
C. Đổi thành thanh 3 (bǔ)
D. Đổi thành thanh 4 (bù)

17. Trong câu `我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ - Tôi học tiếng Hán)`, `汉语 (Hànyǔ)` đóng vai trò gì?

A. Chủ ngữ
B. Động từ
C. Tân ngữ
D. Trạng ngữ

18. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 我__不是老师 (Wǒ __ bù shì lǎoshī - Tôi __ không phải là giáo viên).

A. 很 (hěn - rất)
B. 也 (yě - cũng)
C. 都 (dōu - đều)
D. 就 (jiù - thì)

19. Từ nào sau đây có thanh điệu khác với các từ còn lại?

A. 妈 (mā)
B. 麻 (má)
C. 马 (mǎ)
D. 吗 (ma)

20. Trong các từ sau, từ nào là danh từ chỉ người?

A. 书 (shū - sách)
B. 老师 (lǎoshī - giáo viên)
C. 桌子 (zhuōzi - bàn)
D. 椅子 (yǐzi - ghế)

21. Phân biệt cách dùng của `会 (huì)` và `能 (néng)` khi nói về khả năng.

A. Cả hai đều chỉ khả năng bẩm sinh
B. `会` chỉ khả năng học được, `能` chỉ khả năng cho phép
C. `能` chỉ khả năng học được, `会` chỉ khả năng cho phép
D. Cả hai đều dùng thay thế cho nhau

22. Cách nói `tạm biệt` trang trọng hơn trong tiếng Trung là gì?

A. 再见 (zàijiàn)
B. 拜拜 (bàibài)
C. 回头见 (huítóu jiàn)
D. 慢走 (màn zǒu)

23. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 这是__书 (Zhè shì __ shū - Đây là __ sách).

A. 一 (yī - một)
B. 二 (èr - hai)
C. 三 (sān - ba)
D. 四 (sì - bốn)

24. Từ `都 (dōu - đều)` thường đứng ở vị trí nào trong câu?

A. Trước chủ ngữ
B. Sau chủ ngữ, trước động từ
C. Sau động từ, trước tân ngữ
D. Cuối câu

25. Chọn phiên âm đúng cho từ `谢谢` (Cảm ơn).

A. xiè xiè
B. xiè xie
C. xiè xie
D. xié xié

26. Trong tiếng Trung, `几 (jǐ)` và `多少 (duōshao)` đều dùng để hỏi số lượng, nhưng `几` thường dùng cho số lượng như thế nào?

A. Số lượng lớn
B. Số lượng nhỏ hơn 10
C. Số lượng chính xác
D. Số lượng không xác định

27. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__学生 (Wǒ __ xuésheng - Tôi __ học sinh).

A. 是 (shì - là)
B. 有 (yǒu - có)
C. 在 (zài - ở)
D. 去 (qù - đi)

28. Chữ Hán `谢` có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi

29. Trong tiếng Trung, trật tự từ đúng của câu khẳng định đơn giản là gì?

A. Động từ - Chủ ngữ - Tân ngữ
B. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
C. Tân ngữ - Động từ - Chủ ngữ
D. Động từ - Tân ngữ - Chủ ngữ

30. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn khỏe không?`

A. 你忙吗? (Nǐ máng ma?)
B. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
C. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
D. 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

1. Chọn câu giới thiệu bản thân đúng.

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

2. Chọn phiên âm đúng cho từ '你好' (Xin chào).

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

3. Từ '的 (de)' trong cụm '我的书 (wǒ de shū - sách của tôi)' biểu thị quan hệ gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

4. Trong tiếng Trung, '早上好 (zǎoshang hǎo)' có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

5. Trong tiếng Trung, '岁' (suì) là lượng từ dùng cho đối tượng nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

6. Trong tiếng Trung, '这' (zhè) và '那' (nà) có nghĩa lần lượt là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

7. Cấu trúc '…吗 (ma)?' dùng để làm gì trong câu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

8. Thanh điệu thứ nhất (ˉ) trong tiếng Trung được gọi là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

9. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: __老师,您好! (__ lǎoshī, nín hǎo! - __ giáo viên, xin chào!)

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

10. Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi.

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

11. Chọn cách viết đúng của số '10' trong tiếng Trung.

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

12. Câu '你呢? (Nǐ ne?)' thường được dùng trong tình huống nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

13. Trong tiếng Trung, thứ tự ngày tháng năm được viết như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

14. Từ '也' (yě - cũng) thường đứng ở vị trí nào trong câu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

15. Chọn câu sai về thanh điệu trong tiếng Trung.

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

16. Từ '不' (bù - không) khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

17. Trong câu '我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ - Tôi học tiếng Hán)', '汉语 (Hànyǔ)' đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

18. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 我__不是老师 (Wǒ __ bù shì lǎoshī - Tôi __ không phải là giáo viên).

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

19. Từ nào sau đây có thanh điệu khác với các từ còn lại?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

20. Trong các từ sau, từ nào là danh từ chỉ người?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

21. Phân biệt cách dùng của '会 (huì)' và '能 (néng)' khi nói về khả năng.

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

22. Cách nói 'tạm biệt' trang trọng hơn trong tiếng Trung là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

23. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 这是__书 (Zhè shì __ shū - Đây là __ sách).

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

24. Từ '都 (dōu - đều)' thường đứng ở vị trí nào trong câu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

25. Chọn phiên âm đúng cho từ '谢谢' (Cảm ơn).

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

26. Trong tiếng Trung, '几 (jǐ)' và '多少 (duōshao)' đều dùng để hỏi số lượng, nhưng '几' thường dùng cho số lượng như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

27. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__学生 (Wǒ __ xuésheng - Tôi __ học sinh).

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

28. Chữ Hán '谢' có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

29. Trong tiếng Trung, trật tự từ đúng của câu khẳng định đơn giản là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 3

30. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?'