Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Đâu là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn công nghệ giáo dục để áp dụng trong trường học?

A. Giá thành của công nghệ.
B. Mức độ phù hợp của công nghệ với mục tiêu và phương pháp sư phạm.
C. Tính năng mới nhất và hiện đại nhất của công nghệ.
D. Số lượng công nghệ khác nhau có thể tích hợp vào hệ thống.

2. Ứng dụng công nghệ học tập trên thiết bị di động (Mobile Learning - M-Learning) có lợi thế đặc biệt nào?

A. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng học mọi lúc mọi nơi.
C. Cung cấp trải nghiệm học tập tĩnh tại và tập trung.
D. Giảm chi phí mua thiết bị công nghệ cho học sinh.

3. Xu hướng `học tập suốt đời` (Lifelong Learning) được công nghệ giáo dục hỗ trợ như thế nào?

A. Cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí hoặc chi phí thấp, dễ dàng tiếp cận.
B. Thay thế hoàn toàn các hình thức giáo dục chính quy.
C. Giới hạn độ tuổi học tập thông qua các nền tảng trực tuyến.
D. Tập trung vào đào tạo nghề nghiệp ngắn hạn.

4. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Việc sử dụng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để hỗ trợ và nâng cao quá trình giáo dục.
C. Sự phát triển của phần mềm quản lý trường học.
D. Việc số hóa sách giáo khoa.

5. Công nghệ `thực tế tăng cường` (Augmented Reality - AR) khác biệt với `thực tế ảo` (VR) ở điểm nào?

A. AR tạo ra môi trường ảo hoàn toàn, VR kết hợp thế giới thực và ảo.
B. AR phủ lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực, VR đưa người dùng vào môi trường ảo hoàn toàn.
C. AR chỉ sử dụng hình ảnh 2D, VR sử dụng hình ảnh 3D.
D. AR chỉ dùng cho giáo dục mầm non, VR dùng cho giáo dục đại học.

6. Kỹ năng `đọc viết kỹ thuật số` (Digital Literacy) bao gồm yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
B. Hiểu biết về cách vận hành của máy tính và internet.
C. Năng lực tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và chia sẻ thông tin hiệu quả và có trách nhiệm trên môi trường số.
D. Khả năng lập trình cơ bản.

7. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng video tương tác trong giáo dục là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất tài liệu học tập.
B. Tăng tính hấp dẫn và chủ động cho người học thông qua các yếu tố tương tác.
C. Đơn giản hóa việc truyền tải kiến thức phức tạp.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.

8. Trong tương lai, vai trò của giáo viên có thể thay đổi như thế nào dưới tác động của công nghệ giáo dục?

A. Giáo viên sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi công nghệ.
B. Giáo viên sẽ chuyển từ vai trò `người truyền đạt kiến thức` sang vai trò `người hướng dẫn, cố vấn, và thiết kế trải nghiệm học tập`.
C. Vai trò của giáo viên sẽ không thay đổi.
D. Giáo viên sẽ chỉ tập trung vào quản lý công nghệ trong lớp học.

9. Ứng dụng công nghệ giáo dục có thể giúp giảm bớt gánh nặng hành chính cho giáo viên như thế nào?

A. Tự động hóa việc chấm bài kiểm tra trắc nghiệm và tổng hợp điểm.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
C. Giảm số lượng học sinh trong mỗi lớp.
D. Tăng cường kiểm tra và giám sát hoạt động của giáo viên.

10. Blockchain có thể ứng dụng trong giáo dục để giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Cải thiện tốc độ internet trong trường học.
B. Xác minh và bảo mật bằng cấp, chứng chỉ giáo dục.
C. Tự động hóa việc chấm điểm bài thi trắc nghiệm.
D. Tạo ra các bài giảng trực tuyến chất lượng cao.

11. Công nghệ giáo dục có thể góp phần thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng trong giáo dục như thế nào?

A. Bằng cách tăng chi phí tiếp cận giáo dục chất lượng cao.
B. Bằng cách cung cấp tài nguyên học tập mở (Open Educational Resources - OER) miễn phí hoặc chi phí thấp, và các nền tảng học trực tuyến dễ tiếp cận.
C. Bằng cách tập trung vào giáo dục cho nhóm học sinh có điều kiện tốt.
D. Bằng cách thay thế giáo viên bằng công nghệ.

12. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

A. Giảm khả năng tiếp cận giáo dục cho vùng sâu vùng xa.
B. Nguy cơ làm mất đi sự tương tác xã hội và cảm xúc trong quá trình học tập.
C. Tăng chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ.
D. Hạn chế khả năng cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

13. Công nghệ `học tập vi mô` (Microlearning) thường tập trung vào việc cung cấp nội dung học tập như thế nào?

A. Các bài giảng dài và chuyên sâu về một chủ đề.
B. Các đơn vị nội dung ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể.
C. Các khóa học trực tuyến kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng.
D. Các tài liệu tham khảo chi tiết và toàn diện.

14. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt?

A. Sử dụng phần mềm kiểm tra đạo văn.
B. Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói cho học sinh khiếm thị.
C. Hệ thống quản lý thư viện điện tử.
D. Nền tảng học trực tuyến với các khóa học đại trà.

15. Vấn đề `khoảng cách số` (Digital Divide) trong giáo dục chủ yếu đề cập đến sự khác biệt nào?

A. Sự khác biệt về trình độ công nghệ giữa giáo viên và học sinh.
B. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ giữa các nhóm dân cư khác nhau.
C. Sự khác biệt về chi phí đầu tư công nghệ giữa các trường học.
D. Sự khác biệt về tốc độ phát triển công nghệ giữa các quốc gia.

16. Công cụ `bảng trắng trực tuyến` (Online Whiteboard) hữu ích nhất trong tình huống dạy học nào?

A. Khi cần trình chiếu bài giảng video.
B. Khi học sinh cần làm bài kiểm tra trắc nghiệm.
C. Khi giáo viên và học sinh cần cộng tác, vẽ sơ đồ, hoặc giải thích ý tưởng cùng nhau trong thời gian thực.
D. Khi cần quản lý điểm danh học sinh trực tuyến.

17. Đâu là một thách thức về bảo mật thông tin khi sử dụng công nghệ đám mây (Cloud Computing) trong giáo dục?

A. Khó khăn trong việc truy cập dữ liệu khi không có internet.
B. Nguy cơ mất dữ liệu do lỗi hệ thống đám mây.
C. Rủi ro dữ liệu bị xâm nhập hoặc sử dụng sai mục đích do lưu trữ tập trung trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.
D. Chi phí cao để duy trì hệ thống đám mây.

18. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong giáo dục?

A. Cá nhân hóa chương trình học tập dựa trên nhu cầu và tiến độ của từng học sinh.
B. Dự đoán nguy cơ học sinh bỏ học và can thiệp kịp thời.
C. Tạo ra sự đồng đều tuyệt đối trong kết quả học tập của mọi học sinh.
D. Đánh giá hiệu quả của các phương pháp giảng dạy và cải tiến chương trình.

19. Công nghệ hỗ trợ học tập thích ứng (Adaptive Learning) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

A. Cung cấp nội dung học tập giống nhau cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh độ khó và nội dung học tập dựa trên phản hồi và hiệu suất của từng học sinh.
C. Sử dụng trò chơi hóa để tạo hứng thú học tập.
D. Tập trung vào việc học thuộc lòng và kiểm tra kiến thức.

20. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn về đạo đức khi sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt trong trường học?

A. Khó khăn trong việc quản lý điểm danh học sinh.
B. Xâm phạm quyền riêng tư và theo dõi quá mức học sinh.
C. Tăng chi phí bảo trì hệ thống công nghệ.
D. Giảm tính tương tác giữa học sinh và giáo viên.

21. Công nghệ `đánh giá điện tử` (E-assessment) mang lại lợi ích nào cho quá trình đánh giá học sinh?

A. Giảm hoàn toàn thời gian chấm bài của giáo viên.
B. Tăng tính khách quan, minh bạch và hiệu quả trong đánh giá.
C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng gian lận trong thi cử.
D. Giảm chi phí in ấn bài kiểm tra giấy.

22. Hệ thống quản lý học tập (LMS) KHÔNG thường cung cấp chức năng chính nào sau đây?

A. Quản lý nội dung khóa học và tài liệu học tập.
B. Theo dõi tiến độ học tập và đánh giá kết quả.
C. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và sự kiện trường học.
D. Tạo môi trường giao tiếp và tương tác giữa người học và giảng viên.

23. Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) tập trung vào việc thay đổi vai trò của giáo viên và học sinh như thế nào?

A. Giáo viên trở thành người thuyết trình chính, học sinh tự học ở nhà.
B. Giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, hỗ trợ, còn học sinh chủ động tìm hiểu kiến thức trước ở nhà và áp dụng trên lớp.
C. Học sinh tự học hoàn toàn, giáo viên chỉ quản lý lớp học trực tuyến.
D. Giáo viên và học sinh cùng học tập trực tuyến tại nhà.

24. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ phát triển kỹ năng hợp tác (collaboration skills) cho học sinh?

A. Phần mềm luyện gõ bàn phím.
B. Nền tảng làm việc nhóm trực tuyến (collaborative online platforms) như Google Workspace hoặc Microsoft Teams.
C. Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh.
D. Hệ thống quản lý bài tập cá nhân.

25. Công nghệ `phân tích học tập` (Learning Analytics) sử dụng dữ liệu để làm gì trong giáo dục?

A. Tạo ra các bài kiểm tra trắc nghiệm tự động.
B. Phân tích dữ liệu học tập để hiểu rõ hơn về hành vi, tiến trình và khó khăn của học sinh, từ đó cải thiện chất lượng dạy và học.
C. Quản lý thông tin cá nhân của học sinh.
D. Tự động hóa việc gửi thông báo cho phụ huynh.

26. Phương pháp `Gamification` trong giáo dục sử dụng yếu tố cốt lõi nào để tăng cường động lực học tập?

A. Phần thưởng vật chất và điểm số cao.
B. Các yếu tố trò chơi như điểm, huy hiệu, bảng xếp hạng, và thử thách.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các học sinh.
D. Áp lực thời gian và giới hạn hoàn thành.

27. Hệ thống `phản hồi tức thì` (Instant Feedback System) trong lớp học sử dụng công nghệ để làm gì?

A. Tự động chấm điểm bài kiểm tra cuối kỳ.
B. Thu thập phản hồi của học sinh về bài giảng ngay lập tức trong hoặc sau buổi học.
C. Phát hiện và ngăn chặn gian lận trong thi cử trực tuyến.
D. Cung cấp thông tin về điểm danh học sinh cho phụ huynh.

28. Trong bối cảnh giáo dục trực tuyến, `sự hiện diện trực tuyến của giáo viên` (Teacher Online Presence) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì học sinh tự học là chính.
B. Rất quan trọng, để duy trì tương tác, hỗ trợ và tạo động lực cho học sinh.
C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu khóa học.
D. Chỉ cần khi học sinh yêu cầu giúp đỡ.

29. Khái niệm `học tập kết hợp` (Blended Learning) đề cập đến phương pháp giáo dục nào?

A. Chỉ sử dụng công nghệ trực tuyến để dạy và học.
B. Kết hợp giữa hình thức học trực tuyến và học trực tiếp truyền thống.
C. Sử dụng nhiều loại công nghệ khác nhau trong lớp học trực tiếp.
D. Tập trung vào việc cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh.

30. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của công nghệ thực tế ảo (VR) trong giáo dục?

A. Kính VR cho phép tham quan các di tích lịch sử ảo.
B. Phần mềm mô phỏng thí nghiệm khoa học 3D.
C. Bảng tương tác thông minh trong lớp học.
D. Ứng dụng học ngôn ngữ sử dụng môi trường nhập vai ảo.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

1. Đâu là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn công nghệ giáo dục để áp dụng trong trường học?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

2. Ứng dụng công nghệ học tập trên thiết bị di động (Mobile Learning - M-Learning) có lợi thế đặc biệt nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

3. Xu hướng 'học tập suốt đời' (Lifelong Learning) được công nghệ giáo dục hỗ trợ như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

4. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

5. Công nghệ 'thực tế tăng cường' (Augmented Reality - AR) khác biệt với 'thực tế ảo' (VR) ở điểm nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

6. Kỹ năng 'đọc viết kỹ thuật số' (Digital Literacy) bao gồm yếu tố nào quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

7. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng video tương tác trong giáo dục là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

8. Trong tương lai, vai trò của giáo viên có thể thay đổi như thế nào dưới tác động của công nghệ giáo dục?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

9. Ứng dụng công nghệ giáo dục có thể giúp giảm bớt gánh nặng hành chính cho giáo viên như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

10. Blockchain có thể ứng dụng trong giáo dục để giải quyết vấn đề nào sau đây?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

11. Công nghệ giáo dục có thể góp phần thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng trong giáo dục như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

12. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

13. Công nghệ 'học tập vi mô' (Microlearning) thường tập trung vào việc cung cấp nội dung học tập như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

14. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

15. Vấn đề 'khoảng cách số' (Digital Divide) trong giáo dục chủ yếu đề cập đến sự khác biệt nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

16. Công cụ 'bảng trắng trực tuyến' (Online Whiteboard) hữu ích nhất trong tình huống dạy học nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

17. Đâu là một thách thức về bảo mật thông tin khi sử dụng công nghệ đám mây (Cloud Computing) trong giáo dục?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

18. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong giáo dục?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

19. Công nghệ hỗ trợ học tập thích ứng (Adaptive Learning) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

20. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn về đạo đức khi sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt trong trường học?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

21. Công nghệ 'đánh giá điện tử' (E-assessment) mang lại lợi ích nào cho quá trình đánh giá học sinh?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

22. Hệ thống quản lý học tập (LMS) KHÔNG thường cung cấp chức năng chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

23. Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) tập trung vào việc thay đổi vai trò của giáo viên và học sinh như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

24. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ phát triển kỹ năng hợp tác (collaboration skills) cho học sinh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

25. Công nghệ 'phân tích học tập' (Learning Analytics) sử dụng dữ liệu để làm gì trong giáo dục?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp 'Gamification' trong giáo dục sử dụng yếu tố cốt lõi nào để tăng cường động lực học tập?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

27. Hệ thống 'phản hồi tức thì' (Instant Feedback System) trong lớp học sử dụng công nghệ để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

28. Trong bối cảnh giáo dục trực tuyến, 'sự hiện diện trực tuyến của giáo viên' (Teacher Online Presence) có vai trò quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

29. Khái niệm 'học tập kết hợp' (Blended Learning) đề cập đến phương pháp giáo dục nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 15

30. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của công nghệ thực tế ảo (VR) trong giáo dục?