1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của công nghệ giáo dục?
A. Phần mềm bảng tương tác thông minh.
B. Ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến.
C. Mạng xã hội Facebook.
D. Nền tảng học tập trực tuyến Coursera.
2. Đâu là một ví dụ về công cụ đánh giá trực tuyến trong công nghệ giáo dục?
A. Phần mềm trình chiếu PowerPoint.
B. Google Forms để tạo bài kiểm tra trắc nghiệm.
C. Mạng xã hội Instagram.
D. Phần mềm xử lý văn bản Microsoft Word.
3. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo ứng dụng công nghệ giáo dục thành công?
A. Mua sắm thiết bị công nghệ mới nhất và đắt tiền nhất.
B. Đào tạo và hỗ trợ giáo viên để họ có thể tích hợp công nghệ vào phương pháp giảng dạy một cách hiệu quả.
C. Cấm sử dụng sách giáo khoa truyền thống trong lớp học.
D. Cho phép học sinh tự do sử dụng mọi ứng dụng và trang web trong giờ học.
4. Mục tiêu chính của việc sử dụng `phân tích dữ liệu học tập` (Learning Analytics) là gì?
A. Để tăng cường giám sát học sinh.
B. Để thu thập dữ liệu cá nhân của học sinh cho mục đích thương mại.
C. Để phân tích dữ liệu học tập nhằm cải thiện phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học sinh hiệu quả hơn.
D. Để thay thế giáo viên bằng hệ thống tự động.
5. Đâu là một ví dụ về nền tảng `microlearning` (học tập vi mô) trong công nghệ giáo dục?
A. Một khóa học đại học kéo dài 4 năm.
B. Ứng dụng cung cấp các bài học ngắn gọn, tập trung vào một chủ đề cụ thể, kéo dài vài phút.
C. Một cuốn sách giáo khoa dày hàng trăm trang.
D. Một buổi hội thảo trực tuyến kéo dài cả ngày.
6. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ Thực tế ảo (VR) trong giáo dục?
A. Sử dụng máy tính để soạn bài giảng.
B. Học sinh tham quan một viện bảo tàng ảo 3D từ xa.
C. Xem video bài giảng trực tuyến.
D. Làm bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
7. Khái niệm `Đại học số` (Digital University) thể hiện điều gì?
A. Một trường đại học chỉ dạy các ngành liên quan đến công nghệ.
B. Một mô hình đại học mà các hoạt động giảng dạy, học tập, quản lý và nghiên cứu được số hóa và tích hợp công nghệ.
C. Một trường đại học chỉ tuyển sinh viên quốc tế.
D. Một trường đại học không có khuôn viên vật lý.
8. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng nào trong giáo dục?
A. Chỉ dùng để lưu trữ điểm số.
B. Xác minh và quản lý bằng cấp, chứng chỉ một cách an toàn và minh bạch.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống quản lý trường học.
D. Chỉ dùng để thanh toán học phí trực tuyến.
9. Tại sao việc đánh giá hiệu quả của công nghệ giáo dục lại quan trọng?
A. Để chứng minh rằng công nghệ luôn tốt hơn phương pháp truyền thống.
B. Để xác định liệu công nghệ có thực sự mang lại lợi ích giáo dục mong muốn và điều chỉnh việc sử dụng công nghệ cho phù hợp.
C. Để quảng bá công nghệ và thu hút đầu tư.
D. Việc đánh giá không quan trọng, miễn là có sử dụng công nghệ trong giáo dục.
10. Vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào khi ứng dụng công nghệ giáo dục?
A. Giáo viên trở nên ít quan trọng hơn vì công nghệ có thể thay thế họ.
B. Giáo viên chuyển từ vai trò `người truyền đạt kiến thức` sang `người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện học tập`.
C. Giáo viên chỉ cần biết sử dụng công nghệ, không cần chuyên môn sư phạm.
D. Vai trò của giáo viên không thay đổi, công nghệ chỉ là công cụ hỗ trợ.
11. Điều gì cần cân nhắc khi lựa chọn phần mềm công nghệ giáo dục cho trường học?
A. Chỉ chọn phần mềm có giao diện đẹp mắt nhất.
B. Tính năng phù hợp với nhu cầu giảng dạy và học tập, khả năng tích hợp với hệ thống hiện có, và chi phí hợp lý.
C. Chọn phần mềm đắt tiền nhất để đảm bảo chất lượng.
D. Chỉ chọn phần mềm miễn phí để tiết kiệm chi phí.
12. Thế nào là `giáo dục mở` (Open Education) trong bối cảnh công nghệ giáo dục?
A. Giáo dục chỉ dành cho người giàu.
B. Giáo dục không cần học phí và tài liệu học tập được chia sẻ tự do.
C. Giáo dục chỉ trực tuyến, không có lớp học truyền thống.
D. Giáo dục chỉ dành cho người lớn.
13. Công nghệ `Adaptive Learning` (học tập thích ứng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Cung cấp nội dung học tập giống nhau cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh nội dung và lộ trình học tập dựa trên hiệu suất và tiến độ học tập của từng cá nhân.
C. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra và đánh giá học sinh.
D. Sử dụng sách giáo khoa điện tử thay vì sách giấy.
14. Thách thức lớn nhất mà các trường học phải đối mặt khi triển khai công nghệ giáo dục là gì?
A. Sự phản đối từ học sinh vì họ thích học theo phương pháp truyền thống.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và đào tạo giáo viên để sử dụng hiệu quả công nghệ.
C. Công nghệ giáo dục quá dễ sử dụng nên không cần đào tạo.
D. Phụ huynh không quan tâm đến việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục.
15. Đâu là một thách thức về công bằng xã hội liên quan đến công nghệ giáo dục?
A. Giá thiết bị công nghệ ngày càng rẻ.
B. Khoảng cách số (Digital Divide) và sự khác biệt về khả năng tiếp cận công nghệ giữa các nhóm học sinh khác nhau.
C. Công nghệ giúp giảm chi phí giáo dục.
D. Công nghệ làm cho giáo dục trở nên hấp dẫn hơn.
16. Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản thông thường.
B. Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói cho học sinh khiếm thị.
C. Trò chơi điện tử giải trí.
D. Ứng dụng mạng xã hội.
17. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng video bài giảng trực tuyến là gì?
A. Khó tiếp cận đối với học sinh ở vùng sâu vùng xa.
B. Thiếu sự tương tác trực tiếp và phản hồi tức thì từ giáo viên.
C. Chi phí sản xuất video bài giảng quá cao.
D. Học sinh không thích xem video bài giảng.
18. Công nghệ giáo dục có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa các vùng miền?
A. Không có vai trò gì, vì chất lượng giáo dục phụ thuộc vào giáo viên.
B. Giúp cung cấp tài nguyên giáo dục chất lượng cao và cơ hội học tập bình đẳng hơn cho học sinh ở vùng sâu vùng xa.
C. Chỉ làm tăng thêm sự khác biệt vì vùng nông thôn không có cơ sở hạ tầng công nghệ.
D. Chỉ dành cho các trường học ở thành phố lớn.
19. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều công nghệ trong giáo dục?
A. Giảm khả năng sáng tạo của học sinh.
B. Tăng cường kỹ năng giao tiếp xã hội trực tiếp.
C. Phát triển kỹ năng tự học tốt hơn.
D. Gây ra sự phân tâm và giảm khả năng tập trung của học sinh.
20. Khái niệm `học tập kết hợp` (Blended Learning) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ học trực tuyến vào cuối tuần.
B. Kết hợp giữa phương pháp học truyền thống trên lớp và học trực tuyến sử dụng công nghệ.
C. Chỉ sử dụng sách giáo khoa điện tử trong lớp học.
D. Việc học sinh tự học hoàn toàn mà không có sự hướng dẫn của giáo viên.
21. Đâu là LỢI ÍCH chính của việc ứng dụng công nghệ giáo dục trong lớp học?
A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
B. Tăng chi phí hoạt động của trường học do đầu tư vào thiết bị.
C. Cá nhân hóa quá trình học tập, tăng tính tương tác và tiếp cận tài liệu học tập đa dạng.
D. Làm giảm kỷ luật lớp học do học sinh mất tập trung vào thiết bị công nghệ.
22. Công nghệ giáo dục có thể giúp cải thiện kỹ năng nào cho học sinh trong thế kỷ 21?
A. Chỉ kỹ năng sử dụng máy tính.
B. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức.
C. Kỹ năng hợp tác, giao tiếp, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
D. Chỉ kỹ năng làm bài kiểm tra trực tuyến.
23. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng rãi nhất là gì?
A. Việc sử dụng phần cứng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng các công cụ và tài nguyên công nghệ để hỗ trợ và nâng cao việc dạy và học.
C. Việc thay thế hoàn toàn giáo viên bằng các hệ thống trực tuyến.
D. Sử dụng mạng xã hội để giao tiếp giữa học sinh và giáo viên.
24. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh?
A. Máy chiếu.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Bảng trắng.
D. Máy tính cá nhân thông thường.
25. Hệ thống quản lý học tập (LMS) được sử dụng với mục đích chính nào trong giáo dục?
A. Chỉ để lưu trữ điểm số của học sinh.
B. Quản lý nội dung khóa học, giao bài tập, theo dõi tiến độ học tập và tạo môi trường giao tiếp trực tuyến.
C. Thay thế hoàn toàn việc giảng dạy trực tiếp trên lớp.
D. Chỉ dành cho các khóa học trực tuyến, không áp dụng cho lớp học truyền thống.
26. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng hiện tại trong công nghệ giáo dục?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng tăng.
B. Học tập cá nhân hóa và thích ứng.
C. Sự trở lại mạnh mẽ của bảng đen và phấn trắng truyền thống.
D. Ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
27. Trong tương lai, vai trò của `trợ lý ảo` (Virtual Assistant) trong giáo dục có thể là gì?
A. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
B. Cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa cho học sinh, trả lời câu hỏi, cung cấp tài liệu học tập và hướng dẫn.
C. Chỉ dùng để quản lý lớp học.
D. Chỉ dùng để chấm điểm bài tập.
28. Vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm đặc biệt khi sử dụng công nghệ giáo dục?
A. Sự cố phần cứng máy tính.
B. Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu cá nhân của học sinh.
C. Chi phí bảo trì thiết bị công nghệ.
D. Khả năng tương thích giữa các phần mềm khác nhau.
29. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển `kỹ năng tự định hướng học tập` (Self-directed learning) như thế nào?
A. Không hỗ trợ gì cả, kỹ năng này là do bẩm sinh.
B. Cung cấp tài nguyên học tập đa dạng, công cụ theo dõi tiến độ và môi trường học tập linh hoạt, giúp học sinh tự chủ và chịu trách nhiệm hơn trong quá trình học.
C. Chỉ làm giảm sự phụ thuộc vào giáo viên.
D. Chỉ giúp học sinh học nhanh hơn.
30. Công cụ `gamification` (ứng dụng yếu tố trò chơi) trong giáo dục nhằm mục đích chính là gì?
A. Làm cho việc học trở nên cạnh tranh và căng thẳng hơn.
B. Tăng cường sự tham gia, hứng thú và động lực học tập của học sinh thông qua các yếu tố trò chơi.
C. Thay thế hoàn toàn các bài kiểm tra truyền thống bằng trò chơi.
D. Chỉ dành cho học sinh nhỏ tuổi, không phù hợp với học sinh lớn hơn.