Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

1. Hình thức tài trợ vốn nào thường được coi là `đắt đỏ nhất` đối với MNC?

A. Vay ngân hàng quốc tế (International bank loans)
B. Phát hành trái phiếu quốc tế (International bond issues)
C. Vốn chủ sở hữu (Equity financing)
D. Tín dụng thương mại (Trade credit)

2. Phương pháp định giá chuyển giá (transfer pricing) `giá thị trường` (market price) được ưu tiên sử dụng khi nào?

A. Khi không có thị trường bên ngoài cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Khi có thị trường cạnh tranh hoàn hảo cho sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự.
C. Khi chi phí sản xuất giữa các đơn vị trong MNC khác biệt đáng kể.
D. Khi mục tiêu chính là tối thiểu hóa thuế phải nộp trên toàn cầu.

3. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây được gọi là `greenfield investment`?

A. Mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài.
B. Liên doanh với một công ty địa phương ở nước ngoài.
C. Thành lập một cơ sở kinh doanh hoàn toàn mới ở nước ngoài.
D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.

4. Trung tâm tiền tệ (financial center) `ngoài khơi` (offshore) thường được biết đến với đặc điểm nào?

A. Quy định tài chính nghiêm ngặt và thuế suất cao.
B. Quy định tài chính lỏng lẻo và thuế suất thấp hoặc bằng không.
C. Tập trung vào thị trường tài chính nội địa.
D. Hạn chế giao dịch với người không cư trú.

5. Rủi ro tỷ giá hối đoái chuyển đổi báo cáo tài chính (translation exposure) liên quan đến:

A. Rủi ro từ các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.
B. Rủi ro từ việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con nước ngoài sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
C. Rủi ro từ biến động tỷ giá ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh dài hạn.
D. Rủi ro từ việc đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.

6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro chính trị?

A. Đa dạng hóa địa lý hoạt động kinh doanh.
B. Sử dụng bảo hiểm rủi ro chính trị.
C. Tăng cường đầu tư vào một quốc gia duy nhất để đạt lợi thế quy mô.
D. Liên doanh với đối tác địa phương.

7. Nguyên tắc `arm`s length` (giá thị trường độc lập) trong định giá chuyển giá (transfer pricing) yêu cầu điều gì?

A. Giá giao dịch giữa các đơn vị trong MNC phải thấp hơn giá thị trường.
B. Giá giao dịch giữa các đơn vị trong MNC phải cao hơn giá thị trường.
C. Giá giao dịch giữa các đơn vị trong MNC phải tương đương giá giao dịch giữa các bên độc lập trên thị trường.
D. Giá giao dịch giữa các đơn vị trong MNC được tự do xác định bởi MNC.

8. Chức năng chính của `EXIM bank` (Ngân hàng Xuất Nhập khẩu) là gì?

A. Quản lý dự trữ ngoại hối của quốc gia.
B. Cung cấp tín dụng và bảo lãnh để hỗ trợ xuất khẩu và nhập khẩu.
C. Điều tiết thị trường ngoại hối.
D. Thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia.

9. Chiến lược nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế (economic exposure)?

A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh theo địa lý.
B. Điều chỉnh chính sách giá và marketing.
C. Sử dụng hợp đồng tương lai ngoại tệ (Futures contracts).
D. Cân đối tài sản và nợ phải trả bằng các loại tiền tệ khác nhau.

10. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến MNC như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh trong nước.
B. Làm giảm giá trị tài sản và tăng chi phí hoạt động ở các quốc gia có lạm phát cao.
C. Luôn có lợi cho MNC vì tăng doanh thu danh nghĩa.
D. Không ảnh hưởng đến các quyết định tài chính quốc tế.

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế đối với MNC?

A. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh tổng thể.
B. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
C. Giảm chi phí vốn do tăng tính thanh khoản.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hệ thống (systematic risk).

12. Công cụ tài chính nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn tài trợ vốn ngắn hạn cho MNC?

A. Thấu chi ngân hàng (Bank overdraft)
B. Phát hành cổ phiếu (Equity issuance)
C. Tín dụng thương mại (Trade credit)
D. Chiết khấu thương phiếu (Commercial paper discounting)

13. Mục đích chính của việc thành lập một công ty con `captive finance` (tài chính nội bộ) trong MNC là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu từ hoạt động tài chính bên ngoài.
B. Cung cấp dịch vụ tài chính cho khách hàng của MNC để thúc đẩy doanh số bán hàng.
C. Tránh các quy định tài chính nghiêm ngặt của quốc gia sở tại.
D. Tối thiểu hóa rủi ro tỷ giá hối đoái cho các giao dịch nội bộ MNC.

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định về chính sách cổ tức của MNC?

A. Hạn chế chuyển vốn từ công ty con ở nước ngoài về công ty mẹ.
B. Thuế suất cổ tức khác nhau giữa các quốc gia.
C. Chi phí in ấn báo cáo thường niên.
D. Tỷ giá hối đoái và rủi ro tỷ giá.

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí vốn của một MNC so với một công ty chỉ hoạt động trong nước?

A. Tiếp cận thị trường vốn toàn cầu rộng lớn hơn.
B. Khả năng đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
C. Rủi ro chính trị và kinh tế cao hơn ở thị trường quốc tế.
D. Lợi ích từ quy mô kinh tế toàn cầu.

16. Phương pháp `back-to-back loan` (cho vay song song) được sử dụng để làm gì?

A. Phòng ngừa rủi ro lạm phát.
B. Vượt qua các hạn chế về chuyển vốn giữa các quốc gia.
C. Tối ưu hóa cấu trúc vốn.
D. Tăng cường quan hệ với ngân hàng.

17. Trong quản lý tiền mặt tập trung (centralized cash management) của MNC, `concentration banking` (ngân hàng tập trung) là gì?

A. Tập trung toàn bộ tiền mặt của MNC vào một ngân hàng duy nhất.
B. Sử dụng nhiều ngân hàng ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Tập trung tiền mặt từ nhiều tài khoản của các đơn vị con vào một số ít tài khoản tập trung.
D. Tập trung quản lý tiền mặt tại trụ sở chính của MNC.

18. Khái niệm `chi phí vốn bình quân gia quyền` (WACC) có ý nghĩa gì trong tài chính MNC?

A. Chi phí trung bình để chuyển tiền giữa các quốc gia.
B. Tỷ lệ chiết khấu phù hợp để đánh giá các dự án đầu tư quốc tế.
C. Tổng chi phí hoạt động của MNC trên toàn cầu.
D. Chi phí trung bình để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.

19. Lợi thế chính của việc phát hành trái phiếu `Eurobond` so với trái phiếu nội địa là gì?

A. Lãi suất thường cao hơn.
B. Ít quy định pháp lý và thủ tục phát hành hơn.
C. Chỉ dành cho các nhà đầu tư ở châu Âu.
D. Thanh khoản thị trường thấp hơn.

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một MNC?

A. Thuế suất ở các quốc gia khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Chi phí giao dịch chứng khoán trên thị trường.
D. Sự ổn định chính trị và kinh tế của các quốc gia hoạt động.

21. Trong quyết định ngân sách vốn đầu tư quốc tế, điều gì làm cho việc đánh giá dự án trở nên phức tạp hơn so với ngân sách vốn đầu tư trong nước?

A. Tính toán dòng tiền chiết khấu trở nên đơn giản hơn.
B. Rủi ro chính trị và kinh tế gia tăng.
C. Thuế suất ở các quốc gia khác nhau thường giống nhau.
D. Các dự án quốc tế thường có ít bên liên quan hơn.

22. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được MNC sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

A. Cổ phiếu ưu đãi
B. Trái phiếu chuyển đổi
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contracts)
D. Chứng chỉ tiền gửi (CDs)

23. Phương pháp `leading and lagging` (điều chỉnh thời điểm thanh toán) trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái nội bộ MNC liên quan đến việc:

A. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro.
B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và thị trường tiêu thụ.
C. Điều chỉnh thời điểm thanh toán giữa các đơn vị trong MNC để tận dụng biến động tỷ giá dự kiến.
D. Tái cấu trúc nợ và vốn chủ sở hữu để giảm rủi ro tài chính.

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi MNC có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ được báo cáo trong bảng cân đối kế toán hợp nhất.
B. Khi giá trị vốn chủ sở hữu của công ty mẹ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái của các công ty con ở nước ngoài.
C. Khi MNC thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế có thời gian thanh toán trong tương lai.
D. Khi MNC đầu tư trực tiếp vào một quốc gia có nền kinh tế biến động.

25. Mục tiêu tài chính tối thượng của một công ty đa quốc gia (MNC) thường là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất kể rủi ro
B. Tối đa hóa giá trị cổ đông dài hạn
C. Tối đa hóa thị phần trên thị trường toàn cầu
D. Tối đa hóa doanh thu hàng năm

26. Trong tài chính quốc tế, `swap` (hoán đổi) tiền tệ là gì?

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ giao ngay.
B. Thỏa thuận vay và cho vay đồng thời hai loại tiền tệ khác nhau.
C. Chuyển đổi tiền tệ từ đồng tiền này sang đồng tiền khác qua thị trường chợ đen.
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ bằng ngoại tệ.

27. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `Eurocurrency` đề cập đến:

A. Đồng euro được sử dụng trong khu vực Eurozone.
B. Tiền tệ của các quốc gia châu Âu ngoài Eurozone.
C. Tiền gửi bằng một loại tiền tệ quốc gia được gửi tại ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành tiền tệ đó.
D. Tiền tệ kỹ thuật số được sử dụng trong các giao dịch quốc tế.

28. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, `letter of credit` (thư tín dụng) được sử dụng để làm gì?

A. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu từ nhà nhập khẩu.
C. Tài trợ vốn ngắn hạn cho nhà nhập khẩu.
D. Giảm thiểu rủi ro chính trị trong giao dịch quốc tế.

29. Loại rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của MNC?

A. Rủi ro chuyển đổi (Transfer risk)
B. Rủi ro hoạt động (Operating risk)
C. Rủi ro chủ quyền (Sovereign risk)
D. Rủi ro giao dịch (Transaction risk)

30. Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, `netting` (bù trừ) là kỹ thuật nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa số dư tiền mặt tại ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch.
C. Giảm thiểu số lượng giao dịch thanh toán giữa các đơn vị trong MNC.
D. Tăng cường kiểm soát tín dụng đối với khách hàng quốc tế.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

1. Hình thức tài trợ vốn nào thường được coi là 'đắt đỏ nhất' đối với MNC?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

2. Phương pháp định giá chuyển giá (transfer pricing) 'giá thị trường' (market price) được ưu tiên sử dụng khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

3. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây được gọi là 'greenfield investment'?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

4. Trung tâm tiền tệ (financial center) 'ngoài khơi' (offshore) thường được biết đến với đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

5. Rủi ro tỷ giá hối đoái chuyển đổi báo cáo tài chính (translation exposure) liên quan đến:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro chính trị?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

7. Nguyên tắc 'arm's length' (giá thị trường độc lập) trong định giá chuyển giá (transfer pricing) yêu cầu điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

8. Chức năng chính của 'EXIM bank' (Ngân hàng Xuất Nhập khẩu) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

9. Chiến lược nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế (economic exposure)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

10. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến MNC như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế đối với MNC?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

12. Công cụ tài chính nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn tài trợ vốn ngắn hạn cho MNC?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

13. Mục đích chính của việc thành lập một công ty con 'captive finance' (tài chính nội bộ) trong MNC là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định về chính sách cổ tức của MNC?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí vốn của một MNC so với một công ty chỉ hoạt động trong nước?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

16. Phương pháp 'back-to-back loan' (cho vay song song) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

17. Trong quản lý tiền mặt tập trung (centralized cash management) của MNC, 'concentration banking' (ngân hàng tập trung) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

18. Khái niệm 'chi phí vốn bình quân gia quyền' (WACC) có ý nghĩa gì trong tài chính MNC?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

19. Lợi thế chính của việc phát hành trái phiếu 'Eurobond' so với trái phiếu nội địa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một MNC?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

21. Trong quyết định ngân sách vốn đầu tư quốc tế, điều gì làm cho việc đánh giá dự án trở nên phức tạp hơn so với ngân sách vốn đầu tư trong nước?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

22. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được MNC sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

23. Phương pháp 'leading and lagging' (điều chỉnh thời điểm thanh toán) trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái nội bộ MNC liên quan đến việc:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

25. Mục tiêu tài chính tối thượng của một công ty đa quốc gia (MNC) thường là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

26. Trong tài chính quốc tế, 'swap' (hoán đổi) tiền tệ là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

27. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, 'Eurocurrency' đề cập đến:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

28. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, 'letter of credit' (thư tín dụng) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

29. Loại rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của MNC?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 10

30. Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, 'netting' (bù trừ) là kỹ thuật nhằm mục đích gì?