Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Quy trình `Agile` trong phát triển ứng dụng di động nhấn mạnh vào điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu
B. Làm việc theo quy trình tuyến tính tuần tự
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc lặp đi lặp lại
D. Tập trung vào tài liệu chi tiết trước khi bắt đầu phát triển

2. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng di động?

A. Số lượng tính năng phức tạp
B. Tính đơn giản, trực quan và dễ sử dụng
C. Màu sắc bắt mắt và hiệu ứng động
D. Công nghệ lập trình tiên tiến nhất

3. Trong bảo mật ứng dụng di động, `mã hóa dữ liệu` (data encryption) dùng để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép bằng cách chuyển đổi dữ liệu thành dạng không đọc được
D. Ngăn chặn ứng dụng bị crash

4. Công nghệ `location-based services` (dịch vụ dựa trên vị trí) trong ứng dụng di động sử dụng thông tin gì để xác định vị trí người dùng?

A. Thông tin về sở thích cá nhân
B. Dữ liệu lịch sử duyệt web
C. GPS, Wi-Fi, mạng di động
D. Thông tin tài khoản ngân hàng

5. Chiến lược `growth hacking` trong phát triển ứng dụng di động tập trung vào điều gì?

A. Phát triển ứng dụng với nhiều tính năng phức tạp nhất có thể
B. Sử dụng các kỹ thuật sáng tạo và chi phí thấp để tăng trưởng người dùng nhanh chóng
C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trả phí truyền thống
D. Tập trung vào bảo mật ứng dụng ở mức cao nhất

6. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình phát triển ứng dụng di động điển hình?

A. Phân tích yêu cầu
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)
C. Kiểm thử và gỡ lỗi
D. In ấn và phân phối ứng dụng bản cứng

7. Phương pháp thiết kế giao diện người dùng (UI) nào tập trung vào việc đặt người dùng làm trung tâm và hiểu rõ nhu cầu của họ?

A. Thiết kế theo phong cách tối giản (Minimalist Design)
B. Thiết kế hướng đối tượng (Object-Oriented Design)
C. Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm (User-Centered Design)
D. Thiết kế lặp đi lặp lại (Iterative Design)

8. Phương pháp kiếm tiền nào sau đây thường được sử dụng nhất cho các ứng dụng di động miễn phí?

A. Bán ứng dụng trả phí
B. Mua hàng trong ứng dụng (In-app purchases)
C. Mô hình đăng ký (Subscription)
D. Phân phối ứng dụng cho doanh nghiệp

9. Công nghệ `push notification` trong ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi vị trí người dùng
B. Gửi thông báo chủ động đến người dùng ngay cả khi ứng dụng không mở
C. Tăng cường bảo mật ứng dụng
D. Tối ưu hóa hiệu năng pin

10. Framework nào sau đây KHÔNG phải là framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform)?

A. React Native
B. Flutter
C. Xamarin
D. SwiftUI

11. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính của kiến trúc ứng dụng di động?

A. Giao diện người dùng (UI)
B. Logic nghiệp vụ (Business Logic)
C. Lưu trữ dữ liệu (Data Storage)
D. Vỏ hộp sản phẩm (Product Packaging)

12. Trong kiểm thử ứng dụng di động, `kiểm thử hộp đen` (black-box testing) khác với `kiểm thử hộp trắng` (white-box testing) như thế nào?

A. Kiểm thử hộp đen tập trung vào hiệu năng, hộp trắng tập trung vào bảo mật
B. Kiểm thử hộp đen không cần biết cấu trúc bên trong của mã nguồn, hộp trắng cần biết cấu trúc bên trong
C. Kiểm thử hộp đen do người dùng thực hiện, hộp trắng do nhà phát triển thực hiện
D. Kiểm thử hộp đen chỉ kiểm thử giao diện, hộp trắng kiểm thử toàn bộ ứng dụng

13. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `backend` thường đề cập đến thành phần nào?

A. Giao diện người dùng (UI) của ứng dụng
B. Phần máy chủ, cơ sở dữ liệu và logic nghiệp vụ chạy ngầm, hỗ trợ ứng dụng
C. Mã nguồn của ứng dụng di động
D. Quy trình kiểm thử ứng dụng

14. Trong phát triển ứng dụng di động, `mockup` và `prototype` khác nhau như thế nào?

A. Mockup là phiên bản tĩnh thể hiện giao diện trực quan, prototype là phiên bản có thể tương tác được để mô phỏng chức năng
B. Mockup là bản thiết kế kỹ thuật chi tiết, prototype là bản phác thảo ý tưởng ban đầu
C. Mockup dùng để kiểm thử hiệu năng, prototype dùng để kiểm thử bảo mật
D. Mockup và prototype là hai tên gọi khác nhau của cùng một khái niệm

15. Loại kiểm thử nào sau đây đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
C. Kiểm thử tương thích (Compatibility Testing)
D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing)

16. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng chính thức để phát triển ứng dụng Android?

A. Swift
B. Objective-C
C. Java/Kotlin
D. C#

17. Loại ứng dụng di động nào được phát triển bằng công nghệ web (HTML, CSS, JavaScript) và được đóng gói trong một container gốc (native container)?

A. Ứng dụng gốc (Native App)
B. Ứng dụng web (Web App)
C. Ứng dụng lai (Hybrid App)
D. Ứng dụng PWA (Progressive Web App)

18. Phương pháp `A/B testing` được sử dụng trong phát triển ứng dụng di động để làm gì?

A. Kiểm thử bảo mật ứng dụng
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện để chọn ra phiên bản tốt hơn
C. Kiểm thử hiệu năng ứng dụng
D. Kiểm thử khả năng tương thích của ứng dụng

19. Loại ứng dụng di động nào hoạt động ngoại tuyến (offline) mà không cần kết nối internet sau khi cài đặt?

A. Ứng dụng web (Web App)
B. Ứng dụng gốc (Native App)
C. Ứng dụng lai (Hybrid App)
D. Ứng dụng PWA (Progressive Web App)

20. Khi phát triển ứng dụng di động, `API` (Application Programming Interface) dùng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng
B. Quản lý cơ sở dữ liệu cục bộ
C. Cho phép ứng dụng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với các dịch vụ hoặc ứng dụng khác
D. Tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng

21. Loại kiểm thử ứng dụng di động nào tập trung vào trải nghiệm người dùng, tính dễ sử dụng và sự hài lòng của người dùng?

A. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)
B. Kiểm thử bảo mật (Security Testing)
C. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing)
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing)

22. Khi ứng dụng di động cần xử lý dữ liệu lớn và phức tạp, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

A. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu trên thiết bị di động
B. Sử dụng cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database) và xử lý dữ liệu phía máy chủ (server-side)
C. Giảm độ phân giải hình ảnh và video trong ứng dụng
D. Yêu cầu người dùng nâng cấp thiết bị di động

23. Thuật ngữ `technical debt` (nợ kỹ thuật) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?

A. Chi phí thuê chuyên gia kỹ thuật
B. Lượng thời gian nợ từ nhà đầu tư
C. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa không tối ưu trong ngắn hạn để đạt được tiến độ nhanh hơn, nhưng có thể gây ra vấn đề trong tương lai
D. Số lượng lỗi kỹ thuật còn tồn đọng trong ứng dụng

24. Khái niệm `CI/CD` (Continuous Integration/Continuous Delivery) trong phát triển ứng dụng di động dùng để làm gì?

A. Kiểm thử bảo mật liên tục
B. Tích hợp mã nguồn liên tục và tự động hóa quy trình triển khai ứng dụng
C. Thiết kế giao diện người dùng liên tục
D. Tối ưu hóa hiệu năng liên tục

25. Mục đích chính của việc `tối ưu hóa hiệu năng` (performance optimization) cho ứng dụng di động là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ ứng dụng
B. Giảm mức tiêu thụ pin, tăng tốc độ phản hồi và làm cho ứng dụng mượt mà hơn
C. Thêm nhiều tính năng mới cho ứng dụng
D. Tăng cường bảo mật ứng dụng

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến để quản lý dự án phát triển ứng dụng di động?

A. Jira
B. Trello
C. Asana
D. Microsoft Word

27. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng ứng dụng web di động (mobile web app)?

A. Swift
B. Java
C. HTML, CSS, JavaScript
D. C++

28. Khái niệm `MVP` (Minimum Viable Product) trong phát triển ứng dụng di động có nghĩa là gì?

A. Sản phẩm có giá trị tối thiểu để bán
B. Sản phẩm với số lượng tính năng tối thiểu cần thiết để phát hành và thử nghiệm với người dùng thực tế
C. Sản phẩm được phát triển trong thời gian tối thiểu
D. Sản phẩm được kiểm thử bởi số lượng người dùng tối thiểu

29. Chức năng `deep linking` trong ứng dụng di động có nghĩa là gì?

A. Liên kết ứng dụng với cơ sở dữ liệu sâu
B. Liên kết trực tiếp đến một trang hoặc nội dung cụ thể bên trong ứng dụng từ bên ngoài ứng dụng
C. Tối ưu hóa ứng dụng cho bộ nhớ sâu
D. Tạo liên kết giữa các ứng dụng khác nhau

30. Khi lựa chọn nền tảng phát triển ứng dụng di động, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

A. Chi phí phát triển và bảo trì
B. Thời gian phát triển
C. Kỹ năng và kinh nghiệm của đội ngũ phát triển
D. Màu sắc chủ đạo của logo nền tảng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

1. Quy trình 'Agile' trong phát triển ứng dụng di động nhấn mạnh vào điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

2. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng di động?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

3. Trong bảo mật ứng dụng di động, 'mã hóa dữ liệu' (data encryption) dùng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

4. Công nghệ 'location-based services' (dịch vụ dựa trên vị trí) trong ứng dụng di động sử dụng thông tin gì để xác định vị trí người dùng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

5. Chiến lược 'growth hacking' trong phát triển ứng dụng di động tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

6. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình phát triển ứng dụng di động điển hình?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

7. Phương pháp thiết kế giao diện người dùng (UI) nào tập trung vào việc đặt người dùng làm trung tâm và hiểu rõ nhu cầu của họ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

8. Phương pháp kiếm tiền nào sau đây thường được sử dụng nhất cho các ứng dụng di động miễn phí?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

9. Công nghệ 'push notification' trong ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

10. Framework nào sau đây KHÔNG phải là framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

11. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính của kiến trúc ứng dụng di động?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

12. Trong kiểm thử ứng dụng di động, 'kiểm thử hộp đen' (black-box testing) khác với 'kiểm thử hộp trắng' (white-box testing) như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

13. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'backend' thường đề cập đến thành phần nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

14. Trong phát triển ứng dụng di động, 'mockup' và 'prototype' khác nhau như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

15. Loại kiểm thử nào sau đây đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

16. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng chính thức để phát triển ứng dụng Android?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

17. Loại ứng dụng di động nào được phát triển bằng công nghệ web (HTML, CSS, JavaScript) và được đóng gói trong một container gốc (native container)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp 'A/B testing' được sử dụng trong phát triển ứng dụng di động để làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

19. Loại ứng dụng di động nào hoạt động ngoại tuyến (offline) mà không cần kết nối internet sau khi cài đặt?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

20. Khi phát triển ứng dụng di động, 'API' (Application Programming Interface) dùng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

21. Loại kiểm thử ứng dụng di động nào tập trung vào trải nghiệm người dùng, tính dễ sử dụng và sự hài lòng của người dùng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

22. Khi ứng dụng di động cần xử lý dữ liệu lớn và phức tạp, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

23. Thuật ngữ 'technical debt' (nợ kỹ thuật) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

24. Khái niệm 'CI/CD' (Continuous Integration/Continuous Delivery) trong phát triển ứng dụng di động dùng để làm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

25. Mục đích chính của việc 'tối ưu hóa hiệu năng' (performance optimization) cho ứng dụng di động là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến để quản lý dự án phát triển ứng dụng di động?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

27. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng ứng dụng web di động (mobile web app)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

28. Khái niệm 'MVP' (Minimum Viable Product) trong phát triển ứng dụng di động có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

29. Chức năng 'deep linking' trong ứng dụng di động có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 13

30. Khi lựa chọn nền tảng phát triển ứng dụng di động, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?