Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Khái niệm `responsive design` (thiết kế đáp ứng) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?

A. Ứng dụng phản hồi nhanh chóng với tương tác của người dùng.
B. Thiết kế giao diện ứng dụng tự động điều chỉnh để phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau.
C. Ứng dụng có khả năng hoạt động tốt trong điều kiện mạng yếu.
D. Ứng dụng có thể thích ứng với sở thích cá nhân của người dùng.

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng di động?

A. Giảm kích thước ứng dụng.
B. Tối ưu hóa hình ảnh và tài nguyên.
C. Sử dụng nhiều thư viện của bên thứ ba nhất có thể.
D. Giảm thiểu các hoạt động trên luồng chính (main thread).

3. Kiến trúc `microservices` có thể mang lại lợi ích gì cho việc phát triển backend của ứng dụng di động quy mô lớn?

A. Giảm chi phí phát triển backend.
B. Tăng tốc độ phát triển giao diện người dùng.
C. Tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng và độ tin cậy của hệ thống backend.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm thử ứng dụng.

4. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ `memory leak` (rò rỉ bộ nhớ) trong ứng dụng di động?

A. Tăng cường bảo mật ứng dụng.
B. Tối ưu hóa thuật toán và cấu trúc dữ liệu.
C. Quản lý bộ nhớ hiệu quả, giải phóng bộ nhớ khi không còn sử dụng.
D. Sử dụng thư viện của bên thứ ba.

5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm thử giao diện người dùng (UI) của ứng dụng di động?

A. JUnit.
B. Mockito.
C. Espresso hoặc UI Automator.
D. Jenkins.

6. Lỗi `ANR` (Application Not Responding) trên Android xảy ra khi nào?

A. Ứng dụng bị crash đột ngột.
B. Ứng dụng tiêu thụ quá nhiều bộ nhớ.
C. Luồng chính (main thread) của ứng dụng bị chặn trong một khoảng thời gian dài.
D. Kết nối mạng của ứng dụng bị gián đoạn.

7. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Quản lý giao diện người dùng của ứng dụng.
B. Xử lý logic nghiệp vụ của ứng dụng.
C. Cho phép ứng dụng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với các hệ thống hoặc dịch vụ khác.
D. Lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thiết bị di động.

8. Công nghệ `location-based service` (dịch vụ dựa trên vị trí) sử dụng những nguồn dữ liệu nào để xác định vị trí người dùng?

A. Dữ liệu lịch sử duyệt web.
B. GPS, Wi-Fi, và mạng di động.
C. Thông tin từ cảm biến gia tốc kế.
D. Dữ liệu từ camera trước của điện thoại.

9. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế điều hướng (navigation) cho ứng dụng di động?

A. Sử dụng hiệu ứng chuyển động phức tạp.
B. Đảm bảo người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin và chức năng họ cần một cách nhanh chóng và trực quan.
C. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc thiết kế của nền tảng.

10. Framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng nào sử dụng ngôn ngữ JavaScript và React?

A. SwiftUI.
B. Flutter.
C. React Native.
D. Xamarin.

11. Trong phát triển ứng dụng di động, `code obfuscation` (xáo trộn mã) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ thực thi mã.
B. Bảo vệ mã nguồn ứng dụng khỏi bị dịch ngược (reverse engineering).
C. Giảm kích thước mã ứng dụng.
D. Tối ưu hóa bộ nhớ sử dụng.

12. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `deep linking` (liên kết sâu) dùng để chỉ điều gì?

A. Liên kết đến trang chủ của ứng dụng trên cửa hàng ứng dụng.
B. Liên kết trực tiếp đến một trang cụ thể hoặc nội dung cụ thể bên trong ứng dụng.
C. Liên kết giữa các ứng dụng khác nhau.
D. Liên kết đến các trang web bên ngoài từ ứng dụng.

13. Phương pháp phát triển ứng dụng `Agile` (linh hoạt) nhấn mạnh điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu.
B. Phân tích yêu cầu toàn diện trước khi bắt đầu phát triển.
C. Sự hợp tác liên tục và phản hồi thường xuyên từ khách hàng.
D. Tài liệu hóa đầy đủ mọi giai đoạn phát triển.

14. OAuth 2.0 là một giao thức ủy quyền (authorization protocol) được sử dụng phổ biến trong ứng dụng di động để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
B. Xác thực người dùng và cấp quyền truy cập vào tài nguyên.
C. Quản lý phiên làm việc của người dùng.
D. Chống tấn công DDoS.

15. Phương pháp `A/B testing` được sử dụng để làm gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Kiểm tra hiệu suất của server backend.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện người dùng.
C. Phát hiện lỗi bảo mật trong ứng dụng.
D. Đo lường thời gian tải ứng dụng.

16. Kiến trúc ứng dụng di động `native` (ứng dụng gốc) có ưu điểm chính nào so với ứng dụng web hoặc ứng dụng hybrid?

A. Khả năng tương thích đa nền tảng tốt hơn.
B. Chi phí phát triển thấp hơn.
C. Hiệu suất và trải nghiệm người dùng tối ưu.
D. Dễ dàng cập nhật và bảo trì hơn.

17. Chiến lược `monetization` (kiếm tiền) nào phổ biến nhất cho ứng dụng di động miễn phí?

A. Bán ứng dụng trực tiếp (Paid app).
B. Mô hình đăng ký (Subscription).
C. Quảng cáo trong ứng dụng (In-app advertising).
D. Giao dịch mua hàng trong ứng dụng (In-app purchases).

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi bắt đầu lập kế hoạch phát triển một ứng dụng di động?

A. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
B. Nền tảng di động mục tiêu (iOS, Android...).
C. Ngân sách dự án.
D. Ý tưởng và mục tiêu của ứng dụng.

19. Phương pháp `continuous integration/continuous delivery` (CI/CD) mang lại lợi ích gì cho quá trình phát triển ứng dụng di động?

A. Giảm chi phí kiểm thử ứng dụng.
B. Tăng tốc độ phát triển và triển khai ứng dụng, giảm thiểu rủi ro và lỗi.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng cuối.
D. Đơn giản hóa quy trình thiết kế UX/UI.

20. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình thiết kế UX (User Experience) cho ứng dụng di động?

A. Nghiên cứu người dùng và phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế wireframe và prototype.
C. Viết mã nguồn ứng dụng.
D. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability testing).

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng `version control system` (hệ thống quản lý phiên bản) như Git trong phát triển ứng dụng di động?

A. Cho phép nhiều nhà phát triển làm việc cùng một lúc trên dự án.
B. Giúp theo dõi và quản lý các thay đổi mã nguồn.
C. Tự động tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
D. Dễ dàng khôi phục lại các phiên bản mã nguồn trước đó.

22. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng backend cho ứng dụng di động?

A. HTML.
B. CSS.
C. Node.js.
D. XML.

23. Điều gì là thách thức chính khi phát triển ứng dụng di động cho thị trường quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và các chuẩn mực địa phương.
B. Sự đa dạng về hệ điều hành di động.
C. Chi phí phát triển cao hơn.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân lực phát triển.

24. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng trên các thiết bị và hệ điều hành khác nhau?

A. Kiểm thử chức năng (Functional testing).
B. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing).
C. Kiểm thử khả năng tương thích (Compatibility testing).
D. Kiểm thử bảo mật (Security testing).

25. Phương pháp kiểm thử `smoke testing` (kiểm thử khói) trong phát triển ứng dụng di động được thực hiện khi nào?

A. Sau khi hoàn thành tất cả các tính năng.
B. Trước khi phát hành ứng dụng lên cửa hàng.
C. Ngay sau khi một bản build mới được tạo ra.
D. Hàng ngày trong quá trình phát triển.

26. Quy trình `code signing` (ký mã) trong phát triển ứng dụng iOS nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ biên dịch ứng dụng.
B. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
C. Xác minh danh tính nhà phát triển và đảm bảo tính toàn vẹn của ứng dụng.
D. Giảm dung lượng ứng dụng khi tải về.

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trong ứng dụng di động?

A. Firebase Analytics hoặc Google Analytics for Mobile.
B. Android Studio Profiler.
C. Xcode Instruments.
D. Jenkins.

28. Khái niệm `MVP` (Minimum Viable Product) trong phát triển ứng dụng di động nghĩa là gì?

A. Phiên bản ứng dụng với đầy đủ tính năng cao cấp.
B. Phiên bản ứng dụng với chi phí phát triển tối thiểu.
C. Phiên bản ứng dụng với các tính năng cốt lõi nhất để thử nghiệm và thu thập phản hồi.
D. Phiên bản ứng dụng được phát triển nhanh chóng và không cần kiểm thử kỹ lưỡng.

29. Điều gì là rủi ro chính khi phát triển ứng dụng hybrid?

A. Khó khăn trong việc triển khai lên các cửa hàng ứng dụng.
B. Hiệu suất có thể bị hạn chế so với ứng dụng native.
C. Chi phí phát triển thường cao hơn ứng dụng native.
D. Ít công cụ và thư viện hỗ trợ phát triển hơn.

30. Push notification (thông báo đẩy) thường được sử dụng cho mục đích gì trong ứng dụng di động?

A. Theo dõi vị trí người dùng.
B. Gửi thông tin quảng cáo liên tục.
C. Cung cấp thông tin cập nhật, nhắc nhở hoặc thông báo quan trọng cho người dùng ngay cả khi ứng dụng không mở.
D. Thu thập dữ liệu người dùng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm 'responsive design' (thiết kế đáp ứng) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng di động?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

3. Kiến trúc 'microservices' có thể mang lại lợi ích gì cho việc phát triển backend của ứng dụng di động quy mô lớn?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

4. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ 'memory leak' (rò rỉ bộ nhớ) trong ứng dụng di động?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm thử giao diện người dùng (UI) của ứng dụng di động?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

6. Lỗi 'ANR' (Application Not Responding) trên Android xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

7. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ 'location-based service' (dịch vụ dựa trên vị trí) sử dụng những nguồn dữ liệu nào để xác định vị trí người dùng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế điều hướng (navigation) cho ứng dụng di động?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

10. Framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng nào sử dụng ngôn ngữ JavaScript và React?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

11. Trong phát triển ứng dụng di động, 'code obfuscation' (xáo trộn mã) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

12. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'deep linking' (liên kết sâu) dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp phát triển ứng dụng 'Agile' (linh hoạt) nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

14. OAuth 2.0 là một giao thức ủy quyền (authorization protocol) được sử dụng phổ biến trong ứng dụng di động để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

15. Phương pháp 'A/B testing' được sử dụng để làm gì trong phát triển ứng dụng di động?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

16. Kiến trúc ứng dụng di động 'native' (ứng dụng gốc) có ưu điểm chính nào so với ứng dụng web hoặc ứng dụng hybrid?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

17. Chiến lược 'monetization' (kiếm tiền) nào phổ biến nhất cho ứng dụng di động miễn phí?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi bắt đầu lập kế hoạch phát triển một ứng dụng di động?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp 'continuous integration/continuous delivery' (CI/CD) mang lại lợi ích gì cho quá trình phát triển ứng dụng di động?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình thiết kế UX (User Experience) cho ứng dụng di động?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'version control system' (hệ thống quản lý phiên bản) như Git trong phát triển ứng dụng di động?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

22. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng backend cho ứng dụng di động?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì là thách thức chính khi phát triển ứng dụng di động cho thị trường quốc tế?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

24. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng trên các thiết bị và hệ điều hành khác nhau?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp kiểm thử 'smoke testing' (kiểm thử khói) trong phát triển ứng dụng di động được thực hiện khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

26. Quy trình 'code signing' (ký mã) trong phát triển ứng dụng iOS nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trong ứng dụng di động?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

28. Khái niệm 'MVP' (Minimum Viable Product) trong phát triển ứng dụng di động nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì là rủi ro chính khi phát triển ứng dụng hybrid?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 1

30. Push notification (thông báo đẩy) thường được sử dụng cho mục đích gì trong ứng dụng di động?