1. Sự khác biệt chính giữa `Thẩm định giá` và `Định giá` (Valuation vs. Appraisal) là gì?
A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.
B. Thẩm định giá là quá trình rộng hơn, bao gồm cả định giá.
C. Định giá là quá trình chính xác hơn và có tính pháp lý cao hơn thẩm định giá.
D. Thẩm định giá chỉ áp dụng cho bất động sản, định giá áp dụng cho mọi loại tài sản.
2. Nguyên lý nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nguyên lý cơ bản của thẩm định giá?
A. Nguyên lý thay thế
B. Nguyên lý cung và cầu
C. Nguyên lý lợi ích cận biên
D. Nguyên lý bảo toàn năng lượng
3. Khấu hao (depreciation) trong thẩm định giá theo phương pháp chi phí được áp dụng dựa trên nguyên lý nào?
A. Nguyên lý dự kiến
B. Nguyên lý biến đổi
C. Nguyên lý đóng góp
D. Nguyên lý hao mòn và lỗi thời
4. Nguyên lý biến đổi (change) trong thẩm định giá nhấn mạnh đến yếu tố nào?
A. Giá trị tài sản là cố định và không thay đổi theo thời gian.
B. Thị trường và các yếu tố kinh tế luôn biến động, ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
C. Giá trị tài sản chỉ thay đổi khi có sự can thiệp của chính phủ.
D. Giá trị tài sản chỉ biến đổi theo chu kỳ kinh doanh cố định.
5. Trong bối cảnh lạm phát cao, nguyên lý nào trong thẩm định giá trở nên đặc biệt quan trọng khi dự báo giá trị tài sản tương lai?
A. Nguyên lý thay thế
B. Nguyên lý dự kiến và sức mua tiền tệ
C. Nguyên lý cung và cầu
D. Nguyên lý đóng góp
6. Trong phương pháp thu nhập, nguyên lý nào là cơ sở để chuyển đổi dòng thu nhập tương lai thành giá trị hiện tại?
A. Nguyên lý thay thế
B. Nguyên lý dự kiến và chiết khấu dòng tiền
C. Nguyên lý cung và cầu
D. Nguyên lý đóng góp
7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `Giá trị thị trường` theo định nghĩa chuẩn mực quốc tế về thẩm định giá?
A. Người mua và người bán đều hành động một cách tự nguyện.
B. Tài sản được rao bán công khai trên thị trường.
C. Giá được xác định tại một thời điểm cụ thể.
D. Người mua có mối quan hệ đặc biệt với người bán.
8. Nguyên lý phù hợp (conformity) trong thẩm định giá thường được áp dụng nhiều nhất trong phương pháp thẩm định giá nào?
A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp so sánh thị trường
C. Phương pháp thu nhập
D. Cả ba phương pháp đều áp dụng như nhau
9. Nguyên lý cạnh tranh (competition) trong thẩm định giá ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào?
A. Cạnh tranh không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
B. Cạnh tranh gia tăng có thể làm tăng giá trị tài sản.
C. Cạnh tranh gia tăng có thể làm giảm giá trị tài sản.
D. Cạnh tranh chỉ ảnh hưởng đến chi phí, không ảnh hưởng đến giá trị.
10. Tỷ lệ vốn hóa (capitalization rate) trong phương pháp thu nhập phản ánh điều gì?
A. Tốc độ tăng trưởng của thu nhập.
B. Tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu trên vốn đầu tư.
C. Chi phí hoạt động của tài sản.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
11. Trong thẩm định giá, nguyên lý cân bằng (balance) đề cập đến sự cân bằng giữa các yếu tố nào?
A. Cung và cầu trên thị trường.
B. Chi phí và lợi ích của tài sản.
C. Các yếu tố sản xuất (đất đai, lao động, vốn, quản lý).
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Trong thẩm định giá, `Giá trị phi thị trường` (Non-Market Value) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Mua bán tài sản thông thường trên thị trường.
B. Báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán.
C. Tính thuế tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Trong thẩm định giá, nguyên lý dự kiến về lợi ích tương lai (anticipation) nhấn mạnh điều gì?
A. Giá trị tài sản được xác định bởi chi phí lịch sử đã bỏ ra.
B. Giá trị tài sản phụ thuộc vào lợi ích mà tài sản đó mang lại trong tương lai.
C. Giá trị tài sản ổn định theo thời gian và ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
D. Giá trị tài sản chỉ phản ánh tình trạng hiện tại của thị trường.
14. Nguyên tắc thận trọng (Prudence) trong thẩm định giá yêu cầu thẩm định viên làm gì?
A. Luôn đưa ra giá trị thẩm định cao nhất có thể.
B. Luôn đánh giá thấp giá trị tài sản để đảm bảo an toàn.
C. Đánh giá một cách khách quan, trung thực và không thiên vị.
D. Chỉ sử dụng các phương pháp thẩm định giá đơn giản nhất.
15. Nguyên lý nào trong thẩm định giá nhấn mạnh rằng giá trị tài sản có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài tài sản, ví dụ như môi trường xung quanh?
A. Nguyên lý đóng góp
B. Nguyên lý phù hợp và tác động ngoại cảnh
C. Nguyên lý biến đổi
D. Nguyên lý sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất
16. Nguyên lý phân chia (substitution) có mối quan hệ chặt chẽ nhất với phương pháp thẩm định giá nào?
A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp so sánh thị trường
C. Phương pháp thu nhập
D. Cả ba phương pháp đều có mối quan hệ như nhau.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `bốn yếu tố giá trị` (elements of value) trong thẩm định giá bất động sản?
A. Tính hữu ích (Utility)
B. Tính khan hiếm (Scarcity)
C. Khả năng chuyển nhượng (Transferability)
D. Chi phí xây dựng (Cost)
18. Trong phương pháp so sánh thị trường, việc điều chỉnh giá các tài sản so sánh (comparables) được thực hiện dựa trên nguyên lý nào?
A. Nguyên lý chi phí
B. Nguyên lý thay thế và đóng góp
C. Nguyên lý thu nhập
D. Nguyên lý biến đổi
19. Nguyên lý nào trong thẩm định giá khuyến khích thẩm định viên xem xét nhiều phương pháp thẩm định giá khác nhau để tăng độ tin cậy của kết quả?
A. Nguyên lý thay thế
B. Nguyên lý tổng hợp và kiểm tra chéo
C. Nguyên lý cung và cầu
D. Nguyên lý biến đổi
20. Trong thẩm định giá, việc xem xét `quyền tài sản` (property rights) liên quan đến nguyên lý nào?
A. Nguyên lý thay thế
B. Nguyên lý lợi ích và quyền sở hữu
C. Nguyên lý cung và cầu
D. Nguyên lý biến đổi
21. Sự khác biệt chính giữa `Giá trị thị trường` và `Giá trị sử dụng` là gì?
A. Giá trị thị trường mang tính khách quan, giá trị sử dụng mang tính chủ quan.
B. Giá trị thị trường dựa trên chi phí, giá trị sử dụng dựa trên thu nhập.
C. Giá trị thị trường chỉ áp dụng cho bất động sản, giá trị sử dụng cho mọi loại tài sản.
D. Giá trị thị trường luôn cao hơn giá trị sử dụng.
22. Nguyên lý cung và cầu ảnh hưởng đến giá trị tài sản như thế nào trong thẩm định giá?
A. Cung và cầu không có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị tài sản.
B. Khi cung vượt cầu, giá trị tài sản có xu hướng tăng.
C. Khi cầu vượt cung, giá trị tài sản có xu hướng giảm.
D. Khi cầu vượt cung, giá trị tài sản có xu hướng tăng.
23. Nguyên lý sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất (Highest and Best Use) trong thẩm định giá bất động sản yêu cầu xem xét yếu tố nào?
A. Sử dụng hiện tại của bất động sản.
B. Sử dụng mang lại thu nhập cao nhất, khả thi về mặt pháp lý, vật lý và tài chính.
C. Sử dụng được quy hoạch bởi chính quyền địa phương.
D. Sử dụng phù hợp với mong muốn chủ quan của chủ sở hữu.
24. Trong phương pháp chi phí, nguyên lý nào được sử dụng để xác định chi phí thay thế hoặc chi phí tái tạo của tài sản?
A. Nguyên lý thu nhập
B. Nguyên lý thay thế
C. Nguyên lý cung và cầu
D. Nguyên lý đóng góp
25. Nguyên lý đóng góp (contribution) trong thẩm định giá tập trung vào việc xác định...
A. Tổng giá trị của toàn bộ tài sản.
B. Chi phí để tạo ra từng bộ phận của tài sản.
C. Giá trị gia tăng của một bộ phận cụ thể đóng góp vào tổng giá trị tài sản.
D. Giá trị còn lại của tài sản sau khi trừ đi các chi phí.
26. Nguyên lý lợi nhuận tăng giảm (increasing and decreasing returns) trong thẩm định giá liên quan đến yếu tố nào?
A. Sự thay đổi của lãi suất thị trường.
B. Mối quan hệ giữa chi phí đầu tư thêm và lợi nhuận gia tăng.
C. Biến động giá cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Chu kỳ kinh tế và thị trường bất động sản.
27. Nguyên lý nào sau đây giải thích tại sao vị trí (location) lại là yếu tố quan trọng trong thẩm định giá bất động sản?
A. Nguyên lý chi phí
B. Nguyên lý khan hiếm và vị trí
C. Nguyên lý thu nhập
D. Nguyên lý biến đổi
28. Nguyên lý thay thế trong thẩm định giá phát biểu rằng giá trị của một tài sản có xu hướng được xác định bởi...
A. Chi phí sản xuất ra tài sản tương tự
B. Giá bán của tài sản tương tự trên thị trường
C. Giá trị sử dụng chủ quan của người mua tiềm năng
D. Tổng chi phí đầu tư ban đầu vào tài sản
29. Trong thẩm định giá doanh nghiệp, nguyên lý `giá trị hiện tại của dòng tiền` (Present Value of Cash Flows) là nền tảng của phương pháp nào?
A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp so sánh thị trường
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF)
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng
30. Nguyên lý nào sau đây liên quan đến việc phân tích chu kỳ thị trường và ảnh hưởng của nó đến giá trị tài sản?
A. Nguyên lý đóng góp
B. Nguyên lý biến đổi và chu kỳ
C. Nguyên lý thay thế
D. Nguyên lý sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất