1. Mục tiêu chính của chương trình `khách hàng trung thành` (loyalty program) trong khách sạn là gì?
A. Tăng giá phòng trung bình (ADR).
B. Thu hút khách hàng mới.
C. Giữ chân khách hàng hiện tại và khuyến khích họ quay lại.
D. Giảm chi phí marketing.
2. Chiến lược giá nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới và tăng công suất phòng trong mùa thấp điểm?
A. Giá hớt váng (Skimming pricing).
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing).
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Giá tâm lý (Psychological pricing).
3. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò của quản lý bộ phận lễ tân trong khách sạn?
A. Tiếp đón và làm thủ tục nhận phòng cho khách.
B. Giải quyết các yêu cầu và phàn nàn của khách hàng.
C. Quản lý doanh thu và chi phí của khách sạn.
D. Cung cấp thông tin và hỗ trợ khách hàng trong suốt thời gian lưu trú.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `văn hóa dịch vụ` mà khách sạn cần xây dựng?
A. Hướng đến khách hàng (Customer-centricity).
B. Chất lượng dịch vụ vượt trội (Service excellence).
C. Lợi nhuận tối đa hóa (Profit maximization).
D. Tinh thần đồng đội và hợp tác (Teamwork and collaboration).
5. Trong quản lý an ninh khách sạn, biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về an ninh vật lý?
A. Lắp đặt camera giám sát (CCTV).
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên an ninh.
C. Sử dụng phần mềm quản lý thông tin khách hàng.
D. Kiểm soát ra vào bằng thẻ từ.
6. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như căn hộ?
A. Khách sạn Boutique.
B. Khách sạn Resort.
C. Khách sạn Căn hộ (Apartment Hotel/Serviced Apartment).
D. Khách sạn Sân bay.
7. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, mô hình SERVQUAL tập trung vào việc đánh giá sự khác biệt giữa:
A. Kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ thực tế.
B. Chất lượng dịch vụ mong đợi và chất lượng dịch vụ tối thiểu.
C. Dịch vụ cung cấp và dịch vụ đối thủ cạnh tranh cung cấp.
D. Chi phí cung cấp dịch vụ và lợi nhuận từ dịch vụ.
8. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế quy trình nhận phòng (check-in) cho khách sạn?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Đảm bảo tính bảo mật thông tin khách hàng.
C. Tối đa hóa số lượng thông tin thu thập từ khách.
D. Quy trình nhanh chóng, thuận tiện và tạo ấn tượng tốt cho khách.
9. Trong quản trị nhân sự khách sạn, `job description` (mô tả công việc) KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?
A. Tiêu chuẩn về trình độ và kinh nghiệm.
B. Mức lương và các chế độ đãi ngộ.
C. Nhiệm vụ và trách nhiệm chính của vị trí.
D. Mối quan hệ báo cáo và phối hợp công việc.
10. Trong báo cáo tài chính khách sạn, báo cáo nào thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của khách sạn tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement).
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement).
C. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet).
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu (Statement of Owners` Equity).
11. Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score) nào thường được sử dụng sau khi khách hàng kết thúc thời gian lưu trú tại khách sạn?
A. NPS (Net Promoter Score).
B. CES (Customer Effort Score).
C. CSAT (Customer Satisfaction Score).
D. CLV (Customer Lifetime Value).
12. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với môi trường làm việc trong khách sạn, nơi đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và tinh thần đồng đội cao?
A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership).
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership).
C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire leadership).
D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership).
13. Trong quản lý rủi ro khách sạn, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự không chắc chắn về khả năng trả nợ của khách hàng?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro danh tiếng.
14. Hình thức marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất trong ngành khách sạn thường bắt nguồn từ:
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Trải nghiệm dịch vụ khách hàng xuất sắc.
C. Chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Bài viết PR trên báo chí.
15. Loại hình khách sạn nào thường có quy mô nhỏ, thiết kế độc đáo và tập trung vào trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng?
A. Khách sạn Chuỗi (Chain Hotel).
B. Khách sạn Boutique (Boutique Hotel).
C. Khách sạn Thương mại (Commercial Hotel).
D. Khách sạn Casino (Casino Hotel).
16. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?
A. RevPAR (Revenue Per Available Room).
B. Tỷ lệ lấp đầy phòng (Occupancy Rate).
C. Chi phí marketing trên mỗi lượt đặt phòng.
D. Thời gian trung bình hoàn thành thủ tục nhận phòng.
17. Công cụ quản lý doanh thu (Revenue Management) nào sử dụng dữ liệu lịch sử và hiện tại để dự đoán nhu cầu và tối ưu hóa giá phòng?
A. Phân tích SWOT.
B. Yield Management (Quản lý doanh thu theo sản lượng).
C. Ma trận BCG.
D. Balanced Scorecard.
18. Phương pháp định giá phòng khách sạn nào dựa trên việc so sánh giá của các khách sạn cạnh tranh tương đương?
A. Cost-plus pricing (Định giá cộng chi phí).
B. Value-based pricing (Định giá dựa trên giá trị).
C. Competitive pricing (Định giá cạnh tranh).
D. Dynamic pricing (Định giá linh hoạt).
19. Loại hình đào tạo nào phù hợp nhất để giúp nhân viên lễ tân mới làm quen với các quy trình và hệ thống đặt phòng của khách sạn?
A. Đào tạo định hướng (Orientation training).
B. Đào tạo kỹ năng mềm (Soft skills training).
C. Đào tạo nâng cao nghiệp vụ (Advanced training).
D. Đào tạo chéo bộ phận (Cross-training).
20. Trong quản lý bảo trì khách sạn, loại hình bảo trì nào được thực hiện định kỳ để ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị?
A. Bảo trì khắc phục (Corrective maintenance).
B. Bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance).
C. Bảo trì khẩn cấp (Emergency maintenance).
D. Bảo trì cải tiến (Improvement maintenance).
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn khách sạn của khách du lịch?
A. Giá cả.
B. Vị trí.
C. Thương hiệu khách sạn.
D. Màu sắc đồng phục nhân viên.
22. Trong quản lý kho hàng khách sạn, phương pháp kiểm kê hàng tồn kho nào theo dõi liên tục sự thay đổi của số lượng hàng hóa?
A. Kiểm kê định kỳ (Periodic inventory).
B. Kiểm kê liên tục (Perpetual inventory).
C. Kiểm kê ngẫu nhiên (Random inventory).
D. Kiểm kê cuối kỳ (End-of-period inventory).
23. Ứng dụng công nghệ nào sau đây giúp khách sạn quản lý thông tin khách hàng, lịch sử đặt phòng và tương tác với khách hàng hiệu quả hơn?
A. PMS (Property Management System - Hệ thống quản lý khách sạn).
B. POS (Point of Sale System - Hệ thống điểm bán hàng).
C. CRS (Central Reservation System - Hệ thống đặt phòng trung tâm).
D. GDS (Global Distribution System - Hệ thống phân phối toàn cầu).
24. Trong quản lý chất lượng thực phẩm và đồ uống (F&B) của khách sạn, HACCP là viết tắt của hệ thống quản lý chất lượng nào?
A. Hazard Analysis and Critical Control Points (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn).
B. Hotel and Accommodation Certification and Control Program (Chương trình chứng nhận và kiểm soát khách sạn và nơi ở).
C. Hygiene Assessment and Customer Complaint Prevention (Đánh giá vệ sinh và phòng ngừa khiếu nại của khách hàng).
D. Hospitality and Catering Compliance and Performance (Tuân thủ và hiệu suất trong ngành khách sạn và ăn uống).
25. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, loại sự kiện nào thường mang lại doanh thu cao nhất và yêu cầu dịch vụ phức tạp nhất?
A. Hội nghị và hội thảo (Conferences and seminars).
B. Tiệc cưới (Weddings).
C. Tiệc sinh nhật (Birthday parties).
D. Cuộc họp nhỏ (Small meetings).
26. Phong cách giao tiếp nào KHÔNG phù hợp với nhân viên khách sạn khi tương tác với khách hàng?
A. Chuyên nghiệp và lịch sự.
B. Thân thiện và nhiệt tình.
C. Thô lỗ và thiếu kiên nhẫn.
D. Tận tâm và chu đáo.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chiến lược marketing hỗn hợp (Marketing Mix) 4P trong khách sạn?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).
28. Trong quản lý kênh phân phối khách sạn, `Parity Rate` đề cập đến vấn đề gì?
A. Sự tương đương về chất lượng dịch vụ giữa các khách sạn.
B. Sự ngang bằng về giá phòng trên tất cả các kênh phân phối.
C. Tỷ lệ hoa hồng trả cho các đại lý du lịch trực tuyến.
D. Số lượng phòng tương đương giữa các loại phòng khác nhau.
29. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của các nỗ lực marketing trực tuyến của khách sạn?
A. ADR (Average Daily Rate - Giá phòng trung bình ngày).
B. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi).
C. RevPAR (Revenue Per Available Room).
D. Occupancy Rate (Tỷ lệ lấp đầy phòng).
30. Kênh phân phối trực tuyến (Online Distribution Channel) nào cho phép khách sạn bán phòng trực tiếp đến khách hàng thông qua website riêng của khách sạn?
A. OTA (Online Travel Agency - Đại lý du lịch trực tuyến).
B. GDS (Global Distribution System - Hệ thống phân phối toàn cầu).
C. Website khách sạn (Hotel Website).
D. Wholesaler (Đại lý bán buôn).