1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `văn hóa dịch vụ` mà khách sạn cần xây dựng?
A. Sự tận tâm và chu đáo với khách hàng
B. Quy trình làm việc cứng nhắc và thiếu linh hoạt
C. Tinh thần đồng đội và hợp tác giữa các bộ phận
D. Sự chủ động và sáng tạo trong giải quyết vấn đề
2. Trong quản lý an ninh khách sạn, biện pháp `kiểm soát ra vào` (access control) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ làm thủ tục check-in
B. Ngăn chặn người không phận sự xâm nhập vào các khu vực hạn chế của khách sạn
C. Giảm chi phí điện năng
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ buồng phòng
3. Trong quản trị khách sạn, OTA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Online Travel Agency (Đại lý du lịch trực tuyến)
B. Operational Task Automation (Tự động hóa tác vụ vận hành)
C. Occupancy Tracking Application (Ứng dụng theo dõi công suất phòng)
D. Outstanding Tourist Attraction (Điểm du lịch hấp dẫn nổi bật)
4. Trong quy trình giải quyết khiếu nại của khách hàng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách?
A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của khách sạn
B. Phớt lờ khiếu nại nếu cho rằng không có cơ sở
C. Lắng nghe, thấu hiểu, xin lỗi chân thành và đưa ra giải pháp thỏa đáng
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác hoặc nhân viên
5. Yếu tố `ESG` trong quản trị khách sạn hiện đại đề cập đến những khía cạnh nào?
A. Economy, Society, Government (Kinh tế, Xã hội, Chính phủ)
B. Environment, Social, Governance (Môi trường, Xã hội, Quản trị)
C. Efficiency, Service, Guest satisfaction (Hiệu quả, Dịch vụ, Sự hài lòng của khách)
D. Employee, Supplier, Customer (Nhân viên, Nhà cung cấp, Khách hàng)
6. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý nhân sự trong ngành khách sạn hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ
B. Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao và khó khăn trong tuyển dụng nhân sự chất lượng
C. Sự cạnh tranh từ các ngành công nghiệp khác
D. Thay đổi trong sở thích của khách hàng
7. Loại hình quản lý chất lượng dịch vụ nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và giảm thiểu sai sót để nâng cao chất lượng dịch vụ?
A. Kiểm tra chất lượng đầu ra (Output Quality Control)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management)
C. Kiểm soát chất lượng ngẫu nhiên (Random Quality Inspection)
D. Đánh giá chất lượng dựa trên phản hồi của khách hàng (Customer Feedback Based Quality Assessment)
8. Mục tiêu chính của quản lý doanh thu (Revenue Management) trong khách sạn là gì?
A. Tối đa hóa công suất phòng bất kể giá
B. Tối đa hóa doanh thu bằng cách tối ưu giá phòng và công suất phòng
C. Giảm thiểu chi phí vận hành khách sạn
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bộ phận Buồng phòng (Housekeeping) trong khách sạn?
A. Giặt là và ủi đồ cho khách
B. Vệ sinh và bảo trì khu vực công cộng
C. Kiểm tra và sửa chữa các thiết bị trong phòng khách
D. Đặt phòng và quản lý thông tin đặt phòng của khách
10. Trong tình huống khách sạn bị `overbooking` (bán quá số lượng phòng), giải pháp nào sau đây được xem là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?
A. Từ chối nhận phòng khách và hoàn tiền
B. Nâng cấp miễn phí lên hạng phòng cao hơn cho một số khách
C. Chuyển khách sang khách sạn tương đương hoặc tốt hơn gần đó và chi trả chi phí phát sinh
D. Yêu cầu khách chờ đợi đến khi có phòng trống
11. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong hoạt động quản lý khách sạn?
A. Hệ thống quản lý khách sạn (PMS - Property Management System)
B. Hệ thống đặt phòng trực tuyến (Online Booking Engine)
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management)
D. Công nghệ sản xuất chip bán dẫn
12. Loại hình du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với ngành khách sạn?
A. Chỉ chiếm một phần nhỏ doanh thu khách sạn
B. Mang lại nguồn doanh thu lớn, đặc biệt là trong mùa thấp điểm du lịch cá nhân
C. Gây ra nhiều vấn đề về quản lý và vận hành khách sạn
D. Không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động kinh doanh khách sạn
13. Mô hình quản lý khách sạn `xanh` (Green Hotel Management) tập trung vào những hoạt động nào?
A. Giảm thiểu chi phí và tăng lợi nhuận
B. Bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả và phát triển bền vững
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng
D. Tăng cường quảng bá và marketing thương hiệu
14. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp và xử lý các thủ tục nhận phòng, trả phòng cho khách?
A. Bộ phận Buồng phòng (Housekeeping)
B. Bộ phận Tiền sảnh (Front Office)
C. Bộ phận Ẩm thực (Food & Beverage)
D. Bộ phận Kinh doanh và Tiếp thị (Sales & Marketing)
15. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp nhỏ và khu vực sinh hoạt riêng biệt?
A. Khách sạn Boutique
B. Khách sạn Resort
C. Khách sạn Căn hộ (Apartment Hotel/Serviced Apartment)
D. Khách sạn Thương mại (Business Hotel)
16. Trong quản lý hoạt động khách sạn, quy trình `check-in` và `check-out` cần được thiết kế tối ưu để đảm bảo yếu tố nào sau đây?
A. Tiết kiệm chi phí nhân sự
B. Đảm bảo an ninh tuyệt đối
C. Nhanh chóng, thuận tiện và mang lại trải nghiệm tích cực cho khách hàng
D. Thu thập thông tin chi tiết về khách hàng
17. Việc đào tạo chéo (cross-training) nhân viên trong khách sạn mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí đào tạo
B. Tăng sự chuyên môn hóa của nhân viên
C. Tăng tính linh hoạt của nhân viên, có thể hỗ trợ nhiều bộ phận khác nhau khi cần
D. Giảm sự gắn kết của nhân viên với công việc
18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, `mystery shopper` (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Đánh giá chất lượng dịch vụ khách sạn từ góc độ khách hàng thực tế
C. Kiểm tra an ninh khách sạn
D. Thu thập phản hồi từ nhân viên
19. Trong quản lý kênh phân phối, chiến lược `parity rate` (giá ngang bằng) có nghĩa là gì?
A. Khách sạn luôn bán giá phòng thấp nhất trên tất cả các kênh
B. Khách sạn duy trì giá phòng nhất quán trên tất cả các kênh phân phối trực tuyến và ngoại tuyến
C. Giá phòng thay đổi liên tục theo thời gian thực
D. Khách sạn chỉ bán phòng qua kênh trực tiếp
20. Trong quản lý tài chính khách sạn, chỉ số `GOPPAR` (Gross Operating Profit Per Available Room) đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu trên mỗi phòng có sẵn
B. Lợi nhuận gộp hoạt động trên mỗi phòng có sẵn
C. Chi phí hoạt động trên mỗi phòng có sẵn
D. Lợi nhuận ròng trên mỗi phòng có sẵn
21. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận Ẩm thực (Food & Beverage) trong khách sạn?
A. Tỷ lệ lấp đầy bàn (Table Occupancy Rate)
B. Chi phí buồng phòng trên mỗi phòng có sẵn (Housekeeping Cost per Available Room)
C. Thời gian chờ đợi trung bình của khách tại quầy lễ tân (Average Check-in Waiting Time)
D. Điểm đánh giá hài lòng của khách hàng về dịch vụ buồng phòng (Guest Satisfaction Score for Housekeeping)
22. Để nâng cao chất lượng dịch vụ buồng phòng, khách sạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Giảm chi phí hóa chất tẩy rửa
B. Đào tạo nhân viên về kỹ năng chuyên môn và thái độ phục vụ
C. Sử dụng các sản phẩm vệ sinh rẻ tiền
D. Giảm tần suất vệ sinh phòng
23. Để xây dựng một chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) hiệu quả cho khách sạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Chi phí đầu tư thấp
B. Phần thưởng và ưu đãi hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu của khách hàng mục tiêu
C. Chương trình phức tạp và nhiều cấp độ
D. Quảng bá chương trình trên các phương tiện truyền thông đại chúng
24. Chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) được sử dụng để đánh giá điều gì trong hoạt động kinh doanh khách sạn?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Công suất sử dụng phòng trung bình
C. Doanh thu trung bình trên mỗi phòng có sẵn
D. Chi phí vận hành trung bình trên mỗi phòng
25. Vai trò chính của Tổng Giám đốc (General Manager) trong một khách sạn là gì?
A. Trực tiếp phục vụ khách hàng hàng ngày
B. Quản lý hoạt động của một bộ phận cụ thể (ví dụ: Tiền sảnh, Buồng phòng)
C. Chịu trách nhiệm toàn diện về hoạt động và hiệu quả kinh doanh của khách sạn
D. Thực hiện các công việc hành chính văn phòng
26. Trong marketing khách sạn, chiến lược `upselling` và `cross-selling` nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá phòng để thu hút khách hàng
B. Tăng doanh thu bằng cách bán thêm sản phẩm/dịch vụ giá trị cao hơn hoặc liên quan
C. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách sạn
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu khách sạn
27. Để thu hút và giữ chân khách hàng doanh nhân (business travelers), khách sạn nên chú trọng cung cấp những tiện nghi và dịch vụ nào?
A. Hồ bơi lớn và spa sang trọng
B. Wifi tốc độ cao, trung tâm dịch vụ văn phòng, phòng họp và vị trí thuận tiện giao thông
C. Khu vui chơi trẻ em và dịch vụ trông trẻ
D. Nhà hàng phục vụ ẩm thực địa phương truyền thống
28. Xu hướng `cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng` (personalized guest experience) ngày càng quan trọng trong ngành khách sạn. Điều này có nghĩa là gì?
A. Cung cấp dịch vụ giống nhau cho tất cả khách hàng
B. Tập trung vào giảm chi phí dịch vụ
C. Điều chỉnh dịch vụ và sản phẩm để đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng
D. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên và khách hàng
29. Khái niệm `Yield Management` trong quản trị khách sạn liên quan chặt chẽ nhất đến yếu tố nào?
A. Quản lý chất lượng buồng phòng
B. Quản lý doanh thu và giá phòng
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Quản lý chi phí nhân sự
30. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh, hoặc khủng bố?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro thảm họa (Catastrophic Risk)