Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Loại thư tín thương mại nào thường dùng để mời khách hàng tham gia một sự kiện hoặc chương trình?

A. Thư giới thiệu sản phẩm.
B. Thư cảm ơn.
C. Thư mời.
D. Thư nhắc nợ.

2. Khi chỉnh sửa thư tín thương mại trước khi gửi, bước nào sau đây là quan trọng NHẤT?

A. Chọn font chữ đẹp mắt.
B. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
C. In thư bằng giấy màu.
D. Thêm hình ảnh minh họa.

3. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để thông báo về việc chậm trễ giao hàng?

A. Thư đặt hàng.
B. Thư xin lỗi.
C. Thư chào hàng.
D. Thư xác nhận đơn hàng.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của thư tín thương mại?

A. Nội dung rõ ràng, mạch lạc.
B. Phong cách viết chuyên nghiệp, phù hợp.
C. Màu sắc giấy in.
D. Hình thức trình bày đẹp mắt, dễ đọc.

5. Khiếu nại trong thư tín thương mại nên tập trung vào điều gì?

A. Chỉ trích cá nhân người chịu trách nhiệm.
B. Mô tả chi tiết sự việc và hậu quả một cách khách quan.
C. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt và đe dọa.
D. Yêu cầu bồi thường quá mức so với thiệt hại.

6. Trong thư tín thương mại, thuật ngữ `cc:` (carbon copy) và `bcc:` (blind carbon copy) dùng để chỉ điều gì?

A. Loại giấy và mực in được sử dụng.
B. Cách thức sắp xếp nội dung thư.
C. Danh sách người nhận thư ngoài người nhận chính.
D. Mức độ ưu tiên của bức thư.

7. Sự khác biệt chính giữa `Memo` (Bản ghi nhớ) và `Business Letter` (Thư thương mại) là gì?

A. Memo trang trọng hơn Business Letter.
B. Business Letter chỉ dùng cho giao tiếp nội bộ, Memo dùng cho đối ngoại.
C. Memo thường ngắn gọn, tập trung vào một chủ đề cụ thể, dùng trong nội bộ; Business Letter trang trọng, chi tiết hơn, dùng cho cả nội bộ và đối ngoại.
D. Không có sự khác biệt, Memo và Business Letter là như nhau.

8. Chức năng chính của `Lời chào hỏi` trong thư tín thương mại là gì?

A. Cung cấp thông tin liên hệ của người gửi.
B. Bày tỏ sự tôn trọng đối với người nhận.
C. Tóm tắt nội dung chính của bức thư.
D. Thay thế cho chữ ký tay.

9. Khi viết thư tín thương mại phản hồi khiếu nại, điều quan trọng là phải thể hiện điều gì?

A. Sự thờ ơ và không quan tâm đến khiếu nại.
B. Sự thông cảm và thiện chí giải quyết vấn đề.
C. Sự đổ lỗi cho khách hàng.
D. Sự né tránh trách nhiệm.

10. Khi viết thư tín thương mại, cần lưu ý đến `người nhận` theo cách nào?

A. Chỉ tập trung vào mục tiêu của người gửi mà không cần quan tâm đến người nhận.
B. Viết theo giọng văn và phong cách phù hợp với người nhận.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện trình độ.
D. Gửi thư hàng loạt mà không cần cá nhân hóa.

11. Trong thư tín thương mại, `Phần tham chiếu` (Reference line) có chức năng gì?

A. Tóm tắt nội dung chính của bức thư.
B. Cung cấp thông tin liên hệ của người gửi.
C. Giúp người nhận dễ dàng xác định chủ đề hoặc dự án liên quan đến thư.
D. Thay thế cho lời chào hỏi.

12. Lỗi thường gặp khi viết thư tín thương mại là gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng.
B. Thiếu thông tin liên hệ của người gửi.
C. Viết quá dài dòng và lan man.
D. Sử dụng font chữ quá phổ biến.

13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc viết thư tín thương mại hiệu quả?

A. Truyền đạt thông tin rõ ràng và chính xác.
B. Tạo ấn tượng tốt về doanh nghiệp.
C. Gây khó hiểu hoặc mơ hồ cho người đọc để thử thách trí tuệ.
D. Đạt được mục đích giao tiếp mong muốn.

14. Trong thư tín thương mại, `Tiêu đề thư` (Letterhead) thường KHÔNG bao gồm thông tin nào?

A. Tên và logo công ty.
B. Địa chỉ liên hệ, số điện thoại, email, website.
C. Danh sách sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
D. Câu khẩu hiệu (slogan) của công ty (tùy chọn).

15. Thư tín thương mại điện tử (email) có ưu điểm nổi bật nào so với thư tín truyền thống (bản giấy)?

A. Tính bảo mật cao hơn.
B. Tốc độ gửi và nhận nhanh chóng.
C. Thể hiện sự trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
D. Khả năng lưu trữ vật lý tốt hơn.

16. Nguyên tắc `KISS` (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì trong viết thư tín thương mại?

A. Luôn giữ bí mật thông tin kinh doanh.
B. Viết ngắn gọn, đơn giản và dễ hiểu.
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp kỹ lưỡng.

17. Trong thư tín thương mại, `Lời chào kết` nào sau đây thể hiện mức độ trang trọng cao nhất?

A. Trân trọng.
B. Thân ái.
C. Kính thư.
D. Chào bạn.

18. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để phản hồi một yêu cầu thông tin từ khách hàng?

A. Thư khiếu nại.
B. Thư báo giá.
C. Thư trả lời.
D. Thư nhắc nhở thanh toán.

19. Trong trường hợp nào, thư tín thương mại bản giấy vẫn được ưu tiên sử dụng hơn so với email?

A. Giao tiếp nội bộ giữa các phòng ban.
B. Gửi báo giá sản phẩm cho khách hàng tiềm năng.
C. Gửi thư mời tham dự sự kiện quan trọng.
D. Trao đổi thông tin nhanh chóng hàng ngày.

20. Khi viết thư tín thương mại, cần cân nhắc yếu tố `văn hóa` của người nhận như thế nào?

A. Không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa vì thư tín thương mại mang tính quốc tế.
B. Tìm hiểu và tôn trọng các quy tắc giao tiếp và tập quán văn hóa của người nhận.
C. Áp dụng văn hóa giao tiếp của doanh nghiệp mình một cách nhất quán.
D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương của người nhận để tạo sự gần gũi (ngay cả khi không thông thạo).

21. Trong thư tín thương mại, `Chữ ký` có vai trò gì về mặt pháp lý?

A. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý.
B. Xác nhận tính xác thực và trách nhiệm của người gửi đối với nội dung thư.
C. Thay thế cho lời chào kết.
D. Chỉ cần chữ ký của thư ký, không cần chữ ký của người quản lý.

22. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

A. Giao tiếp cá nhân giữa các đối tác kinh doanh.
B. Ghi lại các giao dịch và thỏa thuận kinh doanh một cách chính thức.
C. Quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
D. Xây dựng mối quan hệ xã hội giữa các doanh nghiệp.

23. Trong bối cảnh thư tín thương mại hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn?

A. Sử dụng giấy viết thư chất lượng cao.
B. Tốc độ phản hồi và tính kịp thời.
C. In thư màu.
D. Chữ ký tay bằng mực đặc biệt.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của bố cục thư tín thương mại tiêu chuẩn?

A. Tiêu đề thư (Letterhead).
B. Ngày tháng.
C. Lời chào hỏi trang trọng.
D. Ảnh chân dung của người gửi.

25. Khi gửi thư tín thương mại quan trọng, điều gì KHÔNG nên làm để đảm bảo thư đến tay người nhận?

A. Kiểm tra kỹ địa chỉ người nhận.
B. Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh có theo dõi.
C. Gửi thư vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
D. Xác nhận đã nhận thư với người nhận (nếu cần).

26. Điều gì KHÔNG nên có trong phần `Nội dung chính` của thư tín thương mại?

A. Thông tin chi tiết và cụ thể về vấn đề cần trao đổi.
B. Lời lẽ mơ hồ, chung chung và thiếu rõ ràng.
C. Lập luận logic và dẫn chứng thuyết phục (nếu cần).
D. Ngôn ngữ chuyên nghiệp và phù hợp với ngữ cảnh.

27. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng nước ngoài, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng?

A. Sử dụng thành ngữ và tục ngữ địa phương.
B. Tuân thủ các quy tắc ngữ pháp và từ vựng chính xác.
C. Dịch thuật từng chữ một để đảm bảo chính xác.
D. Sử dụng giọng văn hài hước để tạo sự thân thiện.

28. Điều gì cần tránh khi viết `Lời chào kết` trong thư tín thương mại?

A. Sử dụng lời chào kết quá trang trọng và cứng nhắc.
B. Sử dụng lời chào kết quá thân mật hoặc suồng sã.
C. Sử dụng lời chào kết phù hợp với mối quan hệ và ngữ cảnh.
D. Sử dụng lời chào kết ngắn gọn và lịch sự.

29. Trong thư tín thương mại, phong cách viết nào thường được ưu tiên?

A. Trang trọng, lịch sự và chuyên nghiệp.
B. Thân mật, gần gũi như trò chuyện.
C. Hóm hỉnh, hài hước để tạo ấn tượng.
D. Văn chương, giàu hình ảnh và ẩn dụ.

30. Vì sao cần ghi rõ `Ngày tháng` trong thư tín thương mại?

A. Để thể hiện sự lịch sự với người nhận.
B. Để dễ dàng quản lý và lưu trữ hồ sơ thư tín.
C. Để bức thư trông trang trọng hơn.
D. Để xác định người gửi và người nhận thư.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

1. Loại thư tín thương mại nào thường dùng để mời khách hàng tham gia một sự kiện hoặc chương trình?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

2. Khi chỉnh sửa thư tín thương mại trước khi gửi, bước nào sau đây là quan trọng NHẤT?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

3. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để thông báo về việc chậm trễ giao hàng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của thư tín thương mại?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

5. Khiếu nại trong thư tín thương mại nên tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

6. Trong thư tín thương mại, thuật ngữ 'cc:' (carbon copy) và 'bcc:' (blind carbon copy) dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt chính giữa 'Memo' (Bản ghi nhớ) và 'Business Letter' (Thư thương mại) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

8. Chức năng chính của 'Lời chào hỏi' trong thư tín thương mại là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

9. Khi viết thư tín thương mại phản hồi khiếu nại, điều quan trọng là phải thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

10. Khi viết thư tín thương mại, cần lưu ý đến 'người nhận' theo cách nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

11. Trong thư tín thương mại, 'Phần tham chiếu' (Reference line) có chức năng gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

12. Lỗi thường gặp khi viết thư tín thương mại là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc viết thư tín thương mại hiệu quả?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

14. Trong thư tín thương mại, 'Tiêu đề thư' (Letterhead) thường KHÔNG bao gồm thông tin nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

15. Thư tín thương mại điện tử (email) có ưu điểm nổi bật nào so với thư tín truyền thống (bản giấy)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

16. Nguyên tắc 'KISS' (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì trong viết thư tín thương mại?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thư tín thương mại, 'Lời chào kết' nào sau đây thể hiện mức độ trang trọng cao nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

18. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để phản hồi một yêu cầu thông tin từ khách hàng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

19. Trong trường hợp nào, thư tín thương mại bản giấy vẫn được ưu tiên sử dụng hơn so với email?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

20. Khi viết thư tín thương mại, cần cân nhắc yếu tố 'văn hóa' của người nhận như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

21. Trong thư tín thương mại, 'Chữ ký' có vai trò gì về mặt pháp lý?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh thư tín thương mại hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của bố cục thư tín thương mại tiêu chuẩn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

25. Khi gửi thư tín thương mại quan trọng, điều gì KHÔNG nên làm để đảm bảo thư đến tay người nhận?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

26. Điều gì KHÔNG nên có trong phần 'Nội dung chính' của thư tín thương mại?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

27. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng nước ngoài, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

28. Điều gì cần tránh khi viết 'Lời chào kết' trong thư tín thương mại?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

29. Trong thư tín thương mại, phong cách viết nào thường được ưu tiên?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 1

30. Vì sao cần ghi rõ 'Ngày tháng' trong thư tín thương mại?