Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

1. Trong quản lý rủi ro, `kế hoạch ứng phó rủi ro` (risk response plan) nhằm mục đích gì?

A. Ngăn chặn hoàn toàn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu xác suất và/hoặc tác động của rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận rủi ro mà không có hành động gì.

2. Trong quản lý rủi ro dự án, `ma trận xác suất - tác động` (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá và ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng.
C. Lập kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện dự án.

3. Phương pháp ước tính chi phí dự án nào dựa trên việc tổng hợp chi phí từ các gói công việc nhỏ nhất trong WBS (Work Breakdown Structure)?

A. Ước tính tương tự (Analogous Estimating)
B. Ước tính tham số (Parametric Estimating)
C. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up Estimating)
D. Ước tính ba điểm (Three-point Estimating)

4. Phương pháp quản lý dự án `Kanban` tập trung chủ yếu vào việc gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
B. Quản lý dòng công việc và giới hạn công việc đang thực hiện (Work in Progress - WIP).
C. Phân chia dự án thành các sprint ngắn và lặp lại.
D. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết và quy trình chuẩn hóa.

5. Trong quản lý truyền thông dự án, `báo cáo tiến độ` (progress report) thường KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?

A. Tiến độ thực tế so với kế hoạch.
B. Các vấn đề và rủi ro phát sinh.
C. Thông tin cá nhân của các thành viên dự án.
D. Các công việc đã hoàn thành và công việc tiếp theo.

6. Vai trò của người quản lý dự án (Project Manager) KHÔNG bao gồm trách nhiệm nào sau đây?

A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
B. Viết mã nguồn chương trình phần mềm.
C. Quản lý ngân sách và nguồn lực dự án.
D. Giao tiếp và phối hợp với các bên liên quan.

7. Trong quản lý chất lượng dự án, `kiểm soát chất lượng` (quality control) tập trung vào điều gì?

A. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng cho dự án.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra trong quá trình thực hiện dự án.
C. Phát hiện và khắc phục lỗi sau khi sản phẩm/dịch vụ đã được tạo ra.
D. Cải tiến quy trình làm việc để nâng cao chất lượng trong tương lai.

8. Trong quản lý rủi ro, `rủi ro thứ cấp` (secondary risk) là gì?

A. Rủi ro ban đầu được xác định trong quá trình lập kế hoạch.
B. Rủi ro phát sinh do hậu quả của việc ứng phó với rủi ro ban đầu.
C. Rủi ro có xác suất xảy ra thấp nhưng tác động lớn.
D. Rủi ro do các yếu tố bên ngoài dự án gây ra.

9. Phương pháp quản lý dự án Agile nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi quy trình.
D. Kiểm soát chặt chẽ phạm vi dự án ngay từ đầu.

10. Điều gì là thách thức chính khi quản lý dự án CNTT có quy mô lớn và phức tạp?

A. Thiếu công cụ quản lý dự án phù hợp.
B. Khó khăn trong việc kiểm soát phạm vi, thời gian và chi phí.
C. Sự thiếu hụt nhân lực IT có kỹ năng.
D. Sự phản đối thay đổi từ người dùng cuối.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đội ngũ dự án CNTT hiệu quả?

A. Kỹ năng chuyên môn phù hợp với dự án.
B. Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt.
C. Vị trí địa lý gần gũi của các thành viên.
D. Tinh thần trách nhiệm và cam kết cao.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tam giác quản lý dự án (Project Management Triangle)?

A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Chất lượng (Quality)

13. Kỹ thuật `phân tích SWOT` (SWOT analysis) thường được sử dụng trong quản lý dự án CNTT để làm gì?

A. Ước tính chi phí và thời gian dự án.
B. Xác định và đánh giá rủi ro dự án.
C. Phân tích điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities), và thách thức (Threats) của dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông dự án.

14. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án theo thời gian, hiển thị các công việc và thời gian dự kiến?

A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ Ishikawa (Fishbone)
D. Biểu đồ Scatter

15. Trong quản lý thay đổi (change management) dự án CNTT, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thay đổi được chấp nhận và triển khai thành công?

A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Truyền đạt thông tin rõ ràng, minh bạch và thu hút sự tham gia của các bên liên quan.
C. Bỏ qua ý kiến phản đối và tập trung vào việc hoàn thành thay đổi.
D. Chỉ thông báo thay đổi cho một số ít người liên quan.

16. Trong Scrum, `Sprint Review` (đánh giá Sprint) được tổ chức để làm gì?

A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển.
C. Trình bày sản phẩm/gia tăng (Increment) đã hoàn thành cho Khách hàng và các bên liên quan.
D. Giải quyết các vấn đề và rào cản gặp phải trong Sprint.

17. Phương pháp `Earned Value Management` (EVM) được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án dựa trên yếu tố nào?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Tiến độ thực tế, chi phí thực tế, và giá trị công việc đã hoàn thành theo kế hoạch.
C. Số lượng lỗi phát hiện trong quá trình kiểm thử.
D. Số lượng thay đổi yêu cầu từ khách hàng.

18. Trong quản lý phạm vi dự án, `WBS` (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các bên liên quan của dự án.
B. Phân chia dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Ước tính thời gian và chi phí cho dự án.
D. Xác định rủi ro và cơ hội của dự án.

19. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ lập kế hoạch tiến độ dự án?

A. Biểu đồ Gantt.
B. PERT Chart (Program Evaluation and Review Technique).
C. Ma trận RACI (Responsible, Accountable, Consulted, Informed).
D. CPM (Critical Path Method).

20. Tình huống nào sau đây thể hiện xung đột chức năng (functional conflict) trong dự án CNTT?

A. Hai thành viên trong nhóm phát triển tranh cãi về cách tiếp cận kỹ thuật tốt nhất.
B. Quản lý dự án và trưởng nhóm kinh doanh bất đồng về thời hạn giao sản phẩm.
C. Một thành viên trong nhóm không hài lòng với vai trò của mình trong dự án.
D. Hai thành viên trong nhóm có mâu thuẫn cá nhân và không hợp tác.

21. Khi nào thì mô hình Agile thường được ưu tiên sử dụng hơn mô hình Waterfall trong dự án CNTT?

A. Khi yêu cầu dự án đã được xác định rõ ràng và ổn định từ đầu.
B. Khi dự án có phạm vi lớn và thời gian kéo dài.
C. Khi yêu cầu dự án có khả năng thay đổi thường xuyên và cần sự linh hoạt.
D. Khi dự án cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tài liệu hóa chi tiết.

22. Điều gì là mục tiêu chính của giai đoạn `khởi động dự án` (project initiation) trong quản lý dự án CNTT?

A. Thực hiện các công việc theo kế hoạch chi tiết.
B. Xác định sự khả thi và tính hợp lý của dự án, đồng thời ủy quyền chính thức cho dự án.
C. Kiểm tra và nghiệm thu sản phẩm dự án.
D. Kết thúc dự án và bàn giao sản phẩm cho khách hàng.

23. Trong mô hình thác nước (Waterfall), giai đoạn nào diễn ra sau giai đoạn phân tích yêu cầu?

A. Kiểm thử (Testing)
B. Thiết kế (Design)
C. Triển khai (Deployment)
D. Bảo trì (Maintenance)

24. Trong quản lý cấu hình (Configuration Management) dự án CNTT, mục tiêu chính là gì?

A. Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
B. Kiểm soát và theo dõi sự thay đổi của các thành phần dự án.
C. Đảm bảo an ninh thông tin cho dự án.
D. Giảm thiểu chi phí phát triển dự án.

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản lý dự án công nghệ thông tin?

A. Quá trình phát triển phần mềm và ứng dụng.
B. Việc lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các nguồn lực để đạt được mục tiêu cụ thể trong một dự án công nghệ thông tin.
C. Hoạt động bảo trì và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin hiện có.
D. Công việc quản lý đội ngũ nhân viên IT trong một tổ chức.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của dự án (Project)?

A. Có mục tiêu rõ ràng.
B. Mang tính tạm thời, có thời điểm bắt đầu và kết thúc xác định.
C. Lặp đi lặp lại và liên tục.
D. Tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả độc đáo.

27. Khái niệm `đường găng` (critical path) trong quản lý dự án đề cập đến điều gì?

A. Chuỗi các công việc không thể trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
B. Các công việc có chi phí cao nhất trong dự án.
C. Các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án.
D. Chuỗi các công việc được ưu tiên thực hiện trước.

28. Trong quản lý dự án CNTT, `văn hóa dự án` (project culture) có ảnh hưởng như thế nào đến sự thành công của dự án?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Ảnh hưởng lớn đến tinh thần làm việc nhóm, giao tiếp, và khả năng giải quyết vấn đề, từ đó tác động đến thành công dự án.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn đầu của dự án.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các dự án có quy mô nhỏ.

29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án trong dự án CNTT?

A. Cải thiện giao tiếp và cộng tác nhóm.
B. Tự động viết mã nguồn chương trình.
C. Theo dõi tiến độ và ngân sách dự án hiệu quả hơn.
D. Quản lý tài liệu và thông tin dự án tập trung.

30. Trong quản lý dự án, `bài học kinh nghiệm` (lessons learned) được thu thập và sử dụng vào giai đoạn nào?

A. Chỉ ở giai đoạn kết thúc dự án.
B. Trong suốt vòng đời dự án và được sử dụng cho các dự án tương lai.
C. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch dự án.
D. Chỉ ở giai đoạn thực hiện dự án.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quản lý rủi ro, 'kế hoạch ứng phó rủi ro' (risk response plan) nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

2. Trong quản lý rủi ro dự án, 'ma trận xác suất - tác động' (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

3. Phương pháp ước tính chi phí dự án nào dựa trên việc tổng hợp chi phí từ các gói công việc nhỏ nhất trong WBS (Work Breakdown Structure)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp quản lý dự án 'Kanban' tập trung chủ yếu vào việc gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản lý truyền thông dự án, 'báo cáo tiến độ' (progress report) thường KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

6. Vai trò của người quản lý dự án (Project Manager) KHÔNG bao gồm trách nhiệm nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

7. Trong quản lý chất lượng dự án, 'kiểm soát chất lượng' (quality control) tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

8. Trong quản lý rủi ro, 'rủi ro thứ cấp' (secondary risk) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

9. Phương pháp quản lý dự án Agile nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

10. Điều gì là thách thức chính khi quản lý dự án CNTT có quy mô lớn và phức tạp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đội ngũ dự án CNTT hiệu quả?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tam giác quản lý dự án (Project Management Triangle)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

13. Kỹ thuật 'phân tích SWOT' (SWOT analysis) thường được sử dụng trong quản lý dự án CNTT để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

14. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án theo thời gian, hiển thị các công việc và thời gian dự kiến?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

15. Trong quản lý thay đổi (change management) dự án CNTT, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thay đổi được chấp nhận và triển khai thành công?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

16. Trong Scrum, 'Sprint Review' (đánh giá Sprint) được tổ chức để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

17. Phương pháp 'Earned Value Management' (EVM) được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

18. Trong quản lý phạm vi dự án, 'WBS' (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

19. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ lập kế hoạch tiến độ dự án?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

20. Tình huống nào sau đây thể hiện xung đột chức năng (functional conflict) trong dự án CNTT?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

21. Khi nào thì mô hình Agile thường được ưu tiên sử dụng hơn mô hình Waterfall trong dự án CNTT?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

22. Điều gì là mục tiêu chính của giai đoạn 'khởi động dự án' (project initiation) trong quản lý dự án CNTT?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

23. Trong mô hình thác nước (Waterfall), giai đoạn nào diễn ra sau giai đoạn phân tích yêu cầu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

24. Trong quản lý cấu hình (Configuration Management) dự án CNTT, mục tiêu chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản lý dự án công nghệ thông tin?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của dự án (Project)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

27. Khái niệm 'đường găng' (critical path) trong quản lý dự án đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

28. Trong quản lý dự án CNTT, 'văn hóa dự án' (project culture) có ảnh hưởng như thế nào đến sự thành công của dự án?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án trong dự án CNTT?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 15

30. Trong quản lý dự án, 'bài học kinh nghiệm' (lessons learned) được thu thập và sử dụng vào giai đoạn nào?