1. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc đánh giá hiệu suất của các thành viên nhóm?
A. Lập kế hoạch nguồn nhân lực
B. Tuyển dụng và lựa chọn nhóm
C. Phát triển nhóm
D. Quản lý nhóm
2. Điều gì là thách thức chính khi quản lý dự án công nghệ thông tin đa quốc gia?
A. Thiếu công nghệ phù hợp
B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
C. Thiếu nhân lực có kỹ năng
D. Ngân sách hạn hẹp
3. Phương pháp ước tính chi phí dự án từ trên xuống (top-down estimating) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi có thông tin chi tiết về dự án
B. Khi cần độ chính xác cao
C. Ở giai đoạn đầu của dự án, khi thông tin còn hạn chế
D. Khi dự án có quy mô nhỏ
4. Điều gì KHÔNG phải là một phong cách lãnh đạo hiệu quả trong quản lý dự án?
A. Lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership)
B. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
C. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
D. Lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
5. Trong quản lý rủi ro dự án, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?
A. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
B. Phân tích rủi ro
C. Xác định rủi ro
D. Giám sát rủi ro
6. Trong quản lý truyền thông dự án, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau
B. Truyền đạt thông tin thường xuyên
C. Đảm bảo thông tin chính xác, rõ ràng và phù hợp với đối tượng
D. Sử dụng công nghệ truyền thông hiện đại
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bộ ba ràng buộc (Triple Constraint) trong quản lý dự án?
A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Chất lượng (Quality)
8. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Project Manager trong dự án công nghệ thông tin?
A. Quản lý phạm vi, thời gian và chi phí dự án
B. Viết code và phát triển phần mềm
C. Quản lý rủi ro và các vấn đề dự án
D. Giao tiếp và phối hợp với các bên liên quan
9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phương pháp Agile trong phát triển phần mềm?
A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi
B. Giảm thiểu rủi ro do yêu cầu không rõ ràng
C. Cải thiện giao tiếp và hợp tác với khách hàng
D. Giảm chi phí dự án ngay từ đầu
10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của một điều lệ dự án (Project Charter) hiệu quả?
A. Mô tả mục tiêu dự án
B. Danh sách chi tiết các hoạt động dự án
C. Xác định nhà tài trợ dự án và quản lý dự án
D. Mô tả phạm vi dự án ở mức cao
11. Khái niệm `Scope Creep` trong quản lý dự án đề cập đến điều gì?
A. Sự chậm trễ trong lịch trình dự án
B. Sự gia tăng ngoài kiểm soát về phạm vi dự án
C. Sự vượt quá ngân sách dự án
D. Sự thay đổi nhân sự dự án
12. Đâu là giai đoạn đầu tiên trong quy trình quản lý dự án công nghệ thông tin?
A. Lập kế hoạch dự án
B. Khởi xướng dự án
C. Thực hiện dự án
D. Kết thúc dự án
13. Trong ngữ cảnh quản lý dự án Agile, `velocity` (vận tốc) là gì?
A. Tốc độ thay đổi yêu cầu dự án
B. Số lượng công việc nhóm có thể hoàn thành trong một sprint
C. Thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể
D. Mức độ hiệu quả giao tiếp của nhóm
14. Loại cấu trúc tổ chức nào mà thành viên dự án báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?
A. Cấu trúc chức năng (Functional)
B. Cấu trúc dự án (Projectized)
C. Cấu trúc ma trận (Matrix)
D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite)
15. Vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo dự án đáp ứng nhu cầu kinh doanh và mang lại giá trị?
A. Quản lý dự án (Project Manager)
B. Nhà tài trợ dự án (Project Sponsor)
C. Thành viên nhóm dự án
D. Khách hàng
16. Phương pháp phân tích đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính chi phí dự án
B. Xác định đường đi dài nhất trong dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Phân bổ nguồn lực dự án
17. Trong quản lý chất lượng dự án, `kiểm soát chất lượng` tập trung vào điều gì?
A. Ngăn ngừa lỗi xảy ra
B. Phát hiện lỗi sau khi xảy ra
C. Lập kế hoạch chất lượng
D. Cải tiến quy trình chất lượng
18. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để quản lý rủi ro dự án?
A. Ma trận rủi ro (Risk Matrix)
B. Sổ đăng ký rủi ro (Risk Register)
C. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
D. Phân tích SWOT
19. Công cụ nào thường được sử dụng để theo dõi và quản lý các vấn đề (issues) phát sinh trong dự án?
A. Sổ đăng ký rủi ro (Risk Register)
B. Sổ nhật ký vấn đề (Issue Log)
C. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
D. WBS (Work Breakdown Structure)
20. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu mọi rủi ro về chi phí và thời gian, nhưng cũng có tiềm năng lợi nhuận cao nhất?
A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Fee)
B. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials)
C. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price)
D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price)
21. WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Ước tính chi phí dự án
B. Phân rã công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
C. Theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý rủi ro dự án
22. Loại tài liệu nào mô tả chi tiết về sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả mà dự án cần tạo ra?
A. Điều lệ dự án (Project Charter)
B. Kế hoạch quản lý dự án (Project Management Plan)
C. Tuyên bố phạm vi dự án (Project Scope Statement)
D. Báo cáo trạng thái dự án (Project Status Report)
23. Điều gì là mục tiêu chính của giai đoạn `Kết thúc dự án`?
A. Hoàn thành tất cả các công việc trong kế hoạch
B. Chuyển giao sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả dự án và chính thức đóng dự án
C. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó
D. Theo dõi tiến độ và chi phí dự án
24. Trong quản lý dự án, `change request` (yêu cầu thay đổi) cần được xử lý như thế nào?
A. Tự động chấp nhận mọi yêu cầu thay đổi để đáp ứng khách hàng
B. Bỏ qua các yêu cầu thay đổi nhỏ để tiết kiệm thời gian
C. Đánh giá tác động của yêu cầu thay đổi, phê duyệt hoặc từ chối dựa trên quy trình kiểm soát thay đổi
D. Chỉ chấp nhận yêu cầu thay đổi từ nhà tài trợ dự án
25. Phương pháp `Earned Value Management` (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Quản lý chất lượng dự án
B. Đánh giá hiệu suất dự án về chi phí và tiến độ
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Lập kế hoạch truyền thông dự án
26. Phương pháp quản lý dự án nào ưu tiên sự linh hoạt, thích ứng và làm việc theo từng bước lặp?
A. Waterfall
B. Agile
C. PERT
D. Gantt Chart
27. Trong Scrum, `Sprint Review` được tổ chức để làm gì?
A. Lập kế hoạch cho sprint tiếp theo
B. Đánh giá hiệu suất của nhóm phát triển
C. Trình diễn sản phẩm đã hoàn thành trong sprint cho các bên liên quan
D. Giải quyết các vấn đề và rủi ro phát sinh trong sprint
28. Biểu đồ Gantt thường được sử dụng để thể hiện thông tin gì trong quản lý dự án?
A. Cấu trúc phân rã công việc
B. Mối quan hệ giữa các hoạt động và lịch trình dự án
C. Ngân sách dự án
D. Rủi ro dự án
29. Phương pháp quản lý dự án Kanban tập trung chủ yếu vào việc gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt
B. Quản lý dòng công việc và giới hạn công việc đang thực hiện (WIP)
C. Phân chia dự án thành các sprint ngắn
D. Ưu tiên giao tiếp trực tiếp và thường xuyên
30. Trong quản lý bên liên quan (Stakeholder Management), điều quan trọng nhất là gì?
A. Giao tiếp thường xuyên với tất cả các bên liên quan
B. Xác định và quản lý kỳ vọng của các bên liên quan
C. Đáp ứng mọi yêu cầu của các bên liên quan
D. Giữ bí mật thông tin dự án với một số bên liên quan