Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Kiểm toán độc lập.

2. Kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro kiểm soát để làm gì?

A. Xác định ý kiến kiểm toán cần đưa ra.
B. Đánh giá tính trung thực của Ban Giám đốc.
C. Xác định phạm vi, thời gian và mức độ của các thủ tục kiểm toán cơ bản.
D. Lập kế hoạch kiểm toán chi tiết.

3. Thư quản lý (Management Letter) thường được phát hành cho ai và mục đích chính là gì?

A. Cổ đông, để thông báo về kết quả kiểm toán.
B. Cơ quan thuế, để báo cáo về các vấn đề thuế.
C. Ban Giám đốc và Ban quản trị công ty, để thông báo về các điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và các khuyến nghị cải thiện.
D. Nhân viên, để thông báo về các thay đổi trong chính sách công ty.

4. Kiểm toán viên sử dụng `mức trọng yếu thực hiện` (performance materiality) để làm gì?

A. Xác định mức trọng yếu tổng thể cho báo cáo tài chính.
B. Giảm thiểu rủi ro kiểm toán xuống mức chấp nhận được.
C. Xác định mức sai sót có thể chấp nhận được cho từng khoản mục hoặc nhóm giao dịch cụ thể.
D. Đánh giá tính hiệu quả của kiểm soát nội bộ.

5. Khái niệm `Trọng yếu` trong kiểm toán đề cập đến điều gì?

A. Tầm quan trọng về mặt pháp lý của các giao dịch.
B. Mức độ quan trọng của một khoản mục thông tin có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Kích thước tuyệt đối của một sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Sự quan trọng của kiểm toán viên đối với công ty.

6. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu nhưng không lan tỏa?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến trái ngược.
D. Từ chối đưa ra ý kiến.

7. Mục đích của `thư hẹn kiểm toán` (engagement letter) là gì?

A. Báo cáo kết quả kiểm toán cho cổ đông.
B. Xác nhận sự chấp nhận của kiểm toán viên đối với cuộc kiểm toán và làm rõ các điều khoản của hợp đồng kiểm toán giữa kiểm toán viên và đơn vị được kiểm toán.
C. Thông báo cho cơ quan thuế về việc kiểm toán.
D. Yêu cầu công ty thanh toán phí kiểm toán.

8. Gian lận và sai sót khác nhau như thế nào trong kiểm toán?

A. Gian lận là sai sót lớn, còn sai sót là sai sót nhỏ.
B. Gian lận là hành vi cố ý gây sai lệch báo cáo tài chính, còn sai sót là vô ý.
C. Gian lận chỉ do nhân viên gây ra, còn sai sót do hệ thống gây ra.
D. Gian lận bị xử lý hình sự, còn sai sót chỉ bị xử lý hành chính.

9. Bằng chứng kiểm toán `đầy đủ và thích hợp` có nghĩa là gì?

A. Bằng chứng phải có số lượng lớn và có liên quan đến cuộc kiểm toán.
B. Bằng chứng phải có chất lượng cao (thích hợp) và số lượng đủ để hỗ trợ cho ý kiến kiểm toán (đầy đủ).
C. Bằng chứng phải được thu thập từ tất cả các bộ phận của công ty.
D. Bằng chứng phải được thu thập trong một khoảng thời gian ngắn nhất có thể.

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tính `thích hợp` (appropriateness) của bằng chứng kiểm toán?

A. Tính liên quan (relevance).
B. Độ tin cậy (reliability).
C. Tính trọng yếu (materiality).
D. Nguồn gốc của bằng chứng (source).

11. Trong kiểm toán, `gian lận báo cáo tài chính` thường liên quan đến hành vi nào?

A. Tham ô tài sản của công ty.
B. Cố ý làm sai lệch báo cáo tài chính để đánh lừa người sử dụng.
C. Vi phạm các quy định pháp luật về thuế.
D. Không tuân thủ các chính sách của công ty.

12. Kiểm soát nội bộ là gì?

A. Hệ thống các quy định pháp luật mà công ty phải tuân thủ.
B. Quy trình được thiết kế và thực hiện bởi Ban Giám đốc, Ban quản trị và các nhân viên để cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu của đơn vị.
C. Các biện pháp trừng phạt nhân viên vi phạm quy định của công ty.
D. Hoạt động kiểm toán do kiểm toán viên bên ngoài thực hiện.

13. Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra `ý kiến từ chối` (disclaimer of opinion)?

A. Khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý.
B. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến.
C. Khi có sai lệch trọng yếu nhưng không lan tỏa.
D. Khi có gian lận trọng yếu.

14. Điều gì sau đây là ví dụ về `rủi ro tiềm tàng` (inherent risk)?

A. Hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ trong ngành công nghiệp.
C. Nhân viên kế toán không được đào tạo đầy đủ.
D. Kiểm toán viên không đủ kinh nghiệm.

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại ý kiến kiểm toán phổ biến?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến trái ngược.
D. Ý kiến đảm bảo tuyệt đối.

16. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo rằng công ty hoạt động hiệu quả và hiệu suất.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Tư vấn cho ban quản lý về cách cải thiện hoạt động kinh doanh.

17. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

A. Lập kế hoạch kiểm toán.
B. Thực hiện các thủ tục kiểm toán.
C. Phát hành báo cáo kiểm toán.
D. Thực hiện kiểm toán nội bộ.

18. Rủi ro kiểm toán là gì?

A. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện tụng.
B. Rủi ro báo cáo tài chính chứa đựng sai sót trọng yếu sau khi kiểm toán viên đã đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
C. Rủi ro công ty phá sản sau khi báo cáo tài chính được kiểm toán.
D. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.

19. Điều gì sau đây là hạn chế vốn có của kiểm toán?

A. Kiểm toán viên không đủ năng lực.
B. Kiểm toán viên luôn bỏ sót gian lận.
C. Kiểm toán được thiết kế để cung cấp sự đảm bảo hợp lý, không phải đảm bảo tuyệt đối, do các hạn chế về bản chất của quy trình kiểm toán (ví dụ: giới hạn về thời gian và chi phí, sử dụng xét đoán, hạn chế của kiểm soát nội bộ).
D. Kiểm toán chỉ tập trung vào quá khứ, không dự đoán tương lai.

20. Loại kiểm toán nào được thực hiện bởi nhân viên của chính công ty?

A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán hoạt động.
D. Kiểm toán nội bộ.

21. Khi kiểm toán viên phát hiện nghi ngờ về gian lận, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?

A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
B. Thông báo cho cổ đông của công ty.
C. Thảo luận với Ban Giám đốc và Ban quản trị công ty.
D. Tự mình điều tra để xác minh gian lận.

22. Kiểm toán viên cần xem xét `hoạt động liên tục` (going concern) của đơn vị được kiểm toán để làm gì?

A. Đánh giá khả năng sinh lời của công ty.
B. Xác định xem công ty có khả năng tiếp tục hoạt động trong tương lai gần hay không.
C. Đưa ra lời khuyên về quản lý tài chính cho công ty.
D. Đảm bảo công ty không bị phá sản.

23. Thủ tục kiểm toán `xác nhận` (confirmation) thường được sử dụng để thu thập bằng chứng về khoản mục nào?

A. Hàng tồn kho.
B. Doanh thu.
C. Các khoản phải thu và phải trả.
D. Chi phí.

24. Kiểm toán viên cần `tuân thủ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp` nào?

A. Chỉ tuân thủ chuẩn mực đạo đức của công ty kiểm toán.
B. Tuân thủ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán, bao gồm tính chính trực, khách quan, năng lực chuyên môn và tính thận trọng, tính bảo mật và tư cách nghề nghiệp.
C. Chỉ tuân thủ chuẩn mực đạo đức do khách hàng quy định.
D. Không cần tuân thủ chuẩn mực đạo đức nếu pháp luật không yêu cầu.

25. Điều gì sau đây là trách nhiệm chính của Ban Giám đốc liên quan đến báo cáo tài chính?

A. Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.
B. Đưa ra ý kiến kiểm toán độc lập.
C. Chuẩn bị và trình bày báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.
D. Kiểm soát hoạt động của kiểm toán viên.

26. Thủ tục kiểm toán `kiểm tra chi tiết` (tests of details) tập trung vào việc thu thập bằng chứng về điều gì?

A. Tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ.
B. Tính hợp lý của các ước tính kế toán.
C. Sai sót trọng yếu ở cấp độ cơ sở dẫn liệu.
D. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.

27. Loại kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động?

A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán hoạt động.
D. Kiểm toán nội bộ.

28. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

A. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
B. Quan sát hàng tồn kho.
C. Soát xét phân tích.
D. Lập kế hoạch kiểm toán.

29. Tính độc lập của kiểm toán viên là yếu tố nào sau đây?

A. Một yêu cầu pháp lý, nhưng không thực sự quan trọng.
B. Một yêu cầu đạo đức và pháp lý quan trọng, đảm bảo tính khách quan và tin cậy của kiểm toán.
C. Chỉ quan trọng đối với kiểm toán các công ty niêm yết.
D. Có thể được bỏ qua nếu công ty có hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh.

30. Mục đích của việc `soát xét phân tích` (analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán là gì?

A. Thu thập bằng chứng kiểm toán cuối cùng.
B. Xác định các lĩnh vực có rủi ro tiềm ẩn cao để tập trung kiểm toán.
C. Đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ.
D. Đưa ra ý kiến kiểm toán sơ bộ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

2. Kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro kiểm soát để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

3. Thư quản lý (Management Letter) thường được phát hành cho ai và mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

4. Kiểm toán viên sử dụng 'mức trọng yếu thực hiện' (performance materiality) để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

5. Khái niệm 'Trọng yếu' trong kiểm toán đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

6. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu nhưng không lan tỏa?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

7. Mục đích của 'thư hẹn kiểm toán' (engagement letter) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

8. Gian lận và sai sót khác nhau như thế nào trong kiểm toán?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

9. Bằng chứng kiểm toán 'đầy đủ và thích hợp' có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tính 'thích hợp' (appropriateness) của bằng chứng kiểm toán?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

11. Trong kiểm toán, 'gian lận báo cáo tài chính' thường liên quan đến hành vi nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

12. Kiểm soát nội bộ là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

13. Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra 'ý kiến từ chối' (disclaimer of opinion)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì sau đây là ví dụ về 'rủi ro tiềm tàng' (inherent risk)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại ý kiến kiểm toán phổ biến?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

16. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

17. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

18. Rủi ro kiểm toán là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

19. Điều gì sau đây là hạn chế vốn có của kiểm toán?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

20. Loại kiểm toán nào được thực hiện bởi nhân viên của chính công ty?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

21. Khi kiểm toán viên phát hiện nghi ngờ về gian lận, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

22. Kiểm toán viên cần xem xét 'hoạt động liên tục' (going concern) của đơn vị được kiểm toán để làm gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

23. Thủ tục kiểm toán 'xác nhận' (confirmation) thường được sử dụng để thu thập bằng chứng về khoản mục nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

24. Kiểm toán viên cần 'tuân thủ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp' nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì sau đây là trách nhiệm chính của Ban Giám đốc liên quan đến báo cáo tài chính?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

26. Thủ tục kiểm toán 'kiểm tra chi tiết' (tests of details) tập trung vào việc thu thập bằng chứng về điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

27. Loại kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

28. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

29. Tính độc lập của kiểm toán viên là yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 10

30. Mục đích của việc 'soát xét phân tích' (analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán là gì?